Cách dùng within và without

Sự Khác Nhau Giữa Within, For, During, Throughout

Với nghĩa trong suốt hay xuyên suốt, trong tiếng Anh, thỉnh thoảng nhiều bạn gặp lúng túng để dùng từ. Thật vậy, nếu không biết cách phân biệt, chúng ta có thể nhầm lẫn giữa các từ within, for, during hay throughout. Dẫn đến dùng chưa đúng từ hoặc dịch bài chưa chính xác. Cùng đọc bài viết này để cùng Anh ngữ Thiên Ân tìm sự khác nhau giữa within, for, during, throughout trong tiếng Anh khi ám chỉ thời gian nhé!

1. Within

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Within (pre.) /wɪˈðɪn/
1. Trong suốt một khoảng thời gian cụ thể nào đó.
2.Trước khi một thời hạn cụ thể nào đó qua đi.
1.Please submit your application record to the Human Resources within 7 days for them to take it into consideration.(Vui lòng nộp hồ sơ xin việc của bạn đến phòng Nhân sự trong vòng 7 ngày để họ cân nhắc nó).
2.Within 2 days of receipt, you will entitle ask for refund or replacement if your purchases are out of order. (Trong vòng 2 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn, bạn sẽ được quyền yêu cầu hoàn tiền hoặc thay thế nếu hàng hóa bạn mua bị hư hỏng).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, giới từ within khi đề cập đến thời gian sẽ ám chỉ “trong suốt một khoảng thời gian cụ thể”. Điều này có nghĩa là trong suốt thời gian ấy, sự việc có thể xảy ra vào bất kỳ thời điểm nào, miễn là không ra ngoài thời gian ấy. Hay nói cách khác, trước khi thời hạn cụ thể qua đi, chúng ta nhấn mạnh rằng sự việc hoặc hành động phải xảy ra hay được thực hiện.
  • Thứ hai, ngoài chức năng chính của within về thời gian mà bài viết đề cập, within còn mang nghĩa khác. Đó là ám chỉ ở bên trong một nơi, một vật hay một con người nào đó. Ví dụ: within that house (bên trong căn nhà đó); within herself (bên trong con người cô ta); within his income (trong khả năng thu nhập của anh ta).

2. For

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
For (pre.)
/fə(r)/;
/fɔː(r)/
Nhấn mạnh độ dài của một khoảng thời gian.
1. I have known him for 4 years. (Tôi đã biết anh ta được 4 năm rồi).
2. Susan has been waiting for him for over 3 hours now, but he hasn’t come yet. (Susan đã đợi anh ấy được hơn 3 tiếng cho đến bây giờ, nhưng anh ta vẫn chưa đến).

Sự khác biệt:

Giới từ for chỉ đơn thuần nhấn mạnh vào độ dài của một khoảng thời gian. Có nghĩa là nhắc đến sự việc / hành động xảy ra suốt một thời gian như thế. For khác hoàn toàn với within (ám chỉ sự việc / hành động có thể xảy ra bất kỳ lúc nào, miễn trong một khoảng thời gian nhất định). Với chức năng này, for còn được dùng là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Cách dùng within và without
The photographers have been waiting for the flight for 1 hour.

3. During

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
During (pre.) /ˈdjʊərɪŋ/ Trong suốt một thời kỳ, bao gồm tất cả thời gian xảy ra trong đó. Winter blues, a seasonal affective disorder, lasts during the winter. (Winter blues, một chứng bệnh tác động theo mùa, kéo dài trong suốt mùa đông).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, giới từ during ám chỉ đến trong suốt một thời kỳ, bao gồm tất cả thời gian xảy ra trong đó. Như vậy, có 02 điểm cần lưu ý khi dùng during, đó là during đi với thời kỳ và during bao hàm tất cả thời gian trong thời kỳ đó. Thời kỳ như là mùa (winter, summer,…), kỳ nghỉ (holiday, vacation,…). Thông thường thời kỳ không bắt đầu bằng con số. Bao hàm tất cả thời gian là sự khác biệt với within (bất cứ thời điểm nào trong một thời gian).
  • Thứ hai, điều ta chắc hẳn thắc mắc là during khác biệt gì với for? Câu trả lời là during được dùng để nói khi một điều gì đó xảy ra trong thời kỳ ấy. Còn for được dùng để nói sự việc / hành động xảy ra trong bao lâu.
Cách dùng within và without
This train will serve passengers during next summer.

4. Throughout

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Throughout
(prep.)
/θruːˈaʊt/ Xuyên suốt / Trong suốt toàn bộ thời gian của một điều gì đó. This advertising campaign will be launched throughout the year as soon as the board of directors approves John’s proposal. (Chiến dịch quảng cáo này sẽ được triển khai xuyên suốt năm ngay khi hội đồng quản trị chấp thuận đề xuất của John).

Sự khác biệt:

  • Thứ nhất, giới từ throughout nhấn mạnh đến hành động / sự việc nào đó xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó. Throughout khác biệt với within (thời điểm bất kỳ trong một thời gian); for (trả lời cho câu hỏi hành động xảy ra trong bao lâu); during (trong suốt một thời kỳ, không bắt đầu bằng con số).
  • Thứ hai, ngoài ra, giới từ này còn ám chỉ đến sự việc / hành động xảy ra trên khắp một địa danh, nơi chốn nào đó. Ví dụ: throughout the world (trên khắp thế giới).

Đến đây, các bạn đã phân biệt được các từ vựng gần nghĩa và dễ gây nhầm lẫn này chưa? Cùng chia sẻ kiến thức bổ ích này cho bạn bè mình nhé. Để cùng thấy sự khác nhau giữa within, for, during, throughout trong tiếng Anh nhé! Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: Sự Khác Nhau Giữa Within, For, During, Throughout– Anh Ngữ Thiên Ân. Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy sang website hoặc sử dụng cho mục đích khác.
Xem thêm:
Phân Biệt Sorry, Excuse, Apologize, Pardon Trong Tiếng Anh
Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict
Cách Phân Biệt Road, Street, Way, Path, Route Dễ Nhớ
Phân biệt Find,Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover
Phân Biệt Problem, Trouble, Matter, Issue, Affair, Question
Phân Biệt Arrive, Go, Come Dễ Nhớ
Format Đề Thi TOEIC Sau Khi Thay Đổi
Click Để Xem Khóa Học
  • Luyện thi VNU-EPT
    Cấp tốc / Cơ bản
  • Luyện thi IELTS
    Cấp tốc / Cơ bản
  • Luyện thi TOEIC
    4 skills
  • Tiếng Anh Giao tiếp
    Dùng cho công việc
  • Tiếng Anh Căn bản
    Trị mất gốc
  • Tiếng Anh Thiếu Nhi & THCS
    Theo SGK

1. Tổng quan về without

“Without”trong tiếng Anh đảm nhiệm 2 vai trò là tính từ và giới từ. Tương ứng với mỗi vai trò, “without” biểu đạt những ý nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu xem đó là gì nhé!

Khi Without là giới từ

Khi đóng vai trò là một giới từ trong câu, Without mang nghĩa là thiếu hoặc không có một người hay sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • You won’t be able to make a cake without flour.

(Bạn sẽ không thể làm bánh nếu không có bột mì.)

  • This exercise is too difficult. I couldn’t complete it without the instructor.

(Bài tập này khó quá. Tôi không thể hoàn thành nó nếu không có người hướng dẫn.)

Cách dùng within và without

Khi Without là trạng từ

Còn khi là một trạng từ, “without” mang nghĩa là ở ngoài, trái với “within” là ở trong.

Trạng từ “without” cũng có thể hiểu là “mà không có”

Ví dụ:

  • I don’t think the house has anyone without. The door is locked.

(Tôi không nghĩ là có ai ở trong nhà. Cửa đã bị khóa rồi. )

  • You must learn to be independent without your mother.

(Bạn phải học cách tự lập khi không có mẹ.)

Xem thêm: Cấu trúc How long trong tiếng Anh

Phân biệt within / without/ between / among & middle - ...

  • 8888
  • ...

Note :Bức ảnh bên trên thể hiện rất rõ ràng về chủ đề Phân biệt within / without/ between / among & middle - ..., nội dung bài viết vẫn đang tiếp tục được các phóng viên cập nhật . Hãy quay lại trang web hàng ngày để đón đọc nhé !!!

Phân biệt within / without/ between / among & middle

Bên cạnh học chắc về ngữ pháp, IELTS TUTOR hy vọng các em, nhất là các em học sinh lớp IELTS ONLINE 1 KÈM 1 ĐẢM BẢO ĐẦU RA của IELTS TUTOR phải nắm cho vững các từ vựng thường gặp theo từng Topic nhất là dạng khó như HAVE CHILDREN LATER IN LIFE trong IELTS WRITING TASK 2, hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH (within / without/ between / among)

1. Cách dùng Within

IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cách dùng giới từ "within" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét ví dụ: I can finish this book within one month.

2. Cách dùng Without

IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cách dùng giới từ "without" tiếng anh

IELTS TUTOR lưu ý:

They get out and escape without being recognized. (IELTS TUTOR giải thích: Họ ra ngoài và trốn thoát mà không bị phát hiện.)

3. Cách sử dụng between, among và middle

IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Phân biệt between, among và middle

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét các ví dụ sau:

3.1. Cách sử dụng Between

3.1.1. “Between” được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn.

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét các ví dụ sau:

IELTS TUTOR lưu ý:

3.1.2. Cách dùng in between

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét ví dụ:

3.2. Cách sử dụng Among

“Among” được sử dụng khi người hoặc vật thuộc cùng một nhóm, hay không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên.

IELTS TUTOR lưu ý:

IELTS TUTOR xét ví dụ:

3.3. Xét ví dụ để thấy rõ sự khác biệt của Among và Between

IELTS TUTOR xét ví dụ 1:

IELTS TUTOR xét ví dụ 2:

3.4. Cách sử dụng middle

3.4.1. Nghĩa

IELTS TUTOR lưu ý:

3.4.2. Cách dùng "in the middle of"

IELTS TUTOR lưu ý:

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

Almost done…

We just sent you an email. Please click the link in the email to confirm your subscription!

OK

Lời kết :Bên cạnh học chắc về ngữ pháp, IELTS TUTOR hy vọng các em, nhất là các em học sinh lớp IELTS ONLINE 1 KÈM 1 ĐẢM BẢO ĐẦU RA của IELTS TUTOR phải nắm cho vững các từ vựng thường gặp