Can you speak vietnamese là gì năm 2024

MyMemory is the world's largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites.

We're part of Translated, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site

Tôi bị dị ứng với ___ [bụi/lông động vật]. Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không?

Do you have any instruction manuals or warranties on electrical items?

Bạn có hướng dẫn sử dụng và bảo hành của những mặt hàng điện tử hay không?

Do you have a list of the certified translators in [language]?

Bạn có danh sách của những dịch giả có chứng nhận về [tên ngôn ngữ ] không?

Can you speak vietnamese là gì năm 2024

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨.

Sign up

Bạn biết nói tiếng việt không là câu hỏi dùng để hỏi một người ngoại quốc xem họ có biết sử dụng tiếng Việt hay không.

1.

bạn biết nói tiếng Việt không?

Do you speak Vietnamese fluently?

2.

Học sinh tò mò hỏi "bạn biết nói tiếng Việt không" cho một người nước ngoài.

The curious student ask "Do you speak Vietnamese?" to a foreigner.

Cùng DOL học những mẫu câu có thể dùng khi nói chuyện với người nước ngoài nhé! Chào hỏi: - Hello, nice to meet you. (Xin chào, rất vui được gặp bạn.) - Good morning/afternoon/evening. How are you doing today? (Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối. Hôm nay bạn có khỏe không?) Tự giới thiệu: - My name is [your name]. What's your name? (Tên tôi là [tên của bạn]. Tên bạn là gì?) - I'm from [your country/city]. Where are you from? (Tôi đến từ [đất nước/thành phố của bạn]. Bạn đến từ đâu?) - I'm [your occupation]. What do you do? (Tôi là [nghề nghiệp của bạn]. Bạn làm gì?) Hỏi về thông tin của người khác: - Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) - What do you like to do in your free time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?) Kết thúc cuộc trò chuyện: - It was nice meeting/talking to you. (Rất vui được gặp/nói chuyện với bạn.) - I hope we can talk again soon. (Tôi hy vọng chúng ta có thể nói chuyện lại sớm.)

- Tui không thể chịu nổi sao lại có đứa học trò như thế này. Chuyện là tui có ra một bài làm là hãy kể một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh, rồi nó kể câu chuyện về hoàng tử và công chúa

Giáo viên kia thắc mắc:

- Vậy có gì không ổn?

Giáo viên Anh văn đáp:

- Không ổn là bài làm nó như thế này: Hoàng tử và công chúa gặp nhau tại lâu đài. Hoàng tử hỏi: "Can you speak Vietnamese?' Công chúa trả lời: "Sure". Thế là nó toàn viết bằng tiếng Việt hết.

- Tôi không thể chịu nổi sao lại có đứa học trò như thế này. Chuyện là tôi có ra một bài làm kể một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh, rồi nó kể câu chuyện về hoàng tử và công chúa.

Giáo viên kia thắc mắc:

- Vậy có gì không ổn?

Giáo viên Anh văn đáp:

- Không ổn là bài làm nó như thế này: Hoàng tử và công chúa gặp nhau tại lâu đài. Hoàng tử hỏi: "Can you speak Vietnamese?". Công chúa trả lời: "Sure". Thế là sau đó nó toàn viết bằng tiếng Việt hết.

May I speak Vietnamese trả lời như thế nào?

A: May I speak Vietnamese? B: Yes, you .

Can you speak English dịch sang tiếng Việt là gì?

Bạn có thể nói tiếng Anh không?

Bạn có thể nói tiếng Việt không trong tiếng Anh là gì?

Can you speak Vietnamese? Bạn biết nói tiếng việt không là câu hỏi dùng để hỏi một người ngoại quốc xem họ có biết sử dụng tiếng Việt hay không.

Do you speak là gì?

bạn có nói tiếng Việt là bản dịch của "do you speak" thành Tiếng Việt.