Châm dầu vào lửa tiếng anh là gì

Cùng DOL học thêm những từ vựng liên quan tới lửa nhé! - Burn [v] - cháy, đốt cháy Don't touch the stove, it's still hot and you might burn yourself. [Đừng chạm vào bếp lửa, nó vẫn còn nóng và bạn có thể bị bỏng]. - Flame [n] - ngọn lửa Ví dụ: The fire spread quickly, and the flames could be seen from miles away. [Đám cháy lan nhanh chóng và ngọn lửa có thể nhìn thấy từ xa]. - Blaze [n] - ngọn lửa lớn Ví dụ: The firefighters worked hard to put out the blaze. [Các lính cứu hỏa đã làm việc chăm chỉ để dập tắt đám cháy]. - Inferno [n] - đám cháy lớn Ví dụ: The inferno destroyed several buildings in the downtown area. [Đám cháy lớn phá hủy nhiều tòa nhà trong khu trung tâm thành phố.]

Thành ngữ tiếng Anh được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp. Việc sử dụng thành ngữ sẽ giúp cho bạn nói tiếng Anh gần gũi và tự nhiên hơn với người đối diện. Các thành ngữ đều có nghĩa bóng do đó bạn phải hiểu nghĩa của chúng thì mới có thể sử dụng chúng trong hoàn cảnh phù hợp.

Bảng xếp hạng trung tâm Tiếng Anh giao tiếp tại Việt Nam

Add fuel to the fire/ flames

Đổ dầu vào lửa, làm cho một cuộc tranh luận hoặc tình huống xấu trở nên tồi tệ hơn

VD: The staff are already upset so if you cut their wages you’ll just be adding fuel to the fire [Nhân viên đã thất vọng lắm rồi nên nếu anh còn giảm lương của họ nữa thì chỉ tổ thêm dầu vào lửa thôi]

Fight fire with fire

Lấy lửa trị lửa, sử dụng cùng phương pháp hoặc “vũ khí” mà đối thủ sử dụng với bạn

VD: Our competitors have started to spend a lot of money on advertising so I think we should fight fire with fire and do the same. [Đối thủ của chúng ta đã bắt đầu dành rất nhiều tiền vào quảng cáo nên tôi nghĩ chúng ta nên lấy lửa trị lửa và làm tương tự như vậy]

Nghĩa của thành ngữ tiếng Anh thường không liên quan đến nghĩa của từ cấu thành nên câu [Nguồn: Wikimedia Commons]

Play with fire

Chơi với lửa, làm việc gì đó ngốc nghếch hoặc nguy hiểm có thể làm bạn bị tổn thương.

VD: You’re playing with fire if you insist on riding your motorcycle without a helmet on. [Cậu đang đùa với lửa nếu cứu khăng khăng đi xe máy không đội mũ bảo hiểm đấy]

Get on like a house on fire

Cụm từ diễn tả về một mối quan hệ tốt đẹp với ai đó, trở thành bạn thân, rất thân với ai đó. câu này cũng có nghĩa về việc làm thân rất nhanh với ai đó.

Ví dụ:

  • When I first met my friend Sam we became friends very quickly, we got on like a house on fire.
  • I was worried that my mum and girlfriend wouldn’t like each other but they’re getting on like a house on fire! [Tôi đã lo lắng rằng mẹ tôi và bạn trai sẽ không thích nhau nhưng quan hệ của họ đang rất tốt đẹp]

Học thành ngữ tiếng Anh về lửa giúp bạn hiểu thêm về ngữ cảnh sử dụng [Nguồn: Great Oral Health]

There’s no smoke without fire

Không có lửa làm sao có khói, nếu có những dấu hiệu của vấn đề thì thật sự có vấn đề, thường dùng để nói về chuyện xấu và thường liên quan tới tin đồn. Nếu mọi người đồn đại về một chuyện xấu nào đó, có thể trong đó cũng có chút ít sự thật.

VD: He seems like a nice guy but there are so many bad rumours about him and you know there’s no smoke without fire. [Anh ta có vẻ là một người tốt nhưng có rất nhiều tin không hay về anh ta và cậu biết đấy, không có lửa làm sao có khói]

\>> Những thành ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS

Be fired up

Nghĩa là một người tỏ ra rất năng nổ, thậm chí cuồng nhiệt. thậm chí thành ngữ này còn được đảo ngược để nói về việc uể oải, thiếu nhiệt tình.

Ví dụ:

  • How can you not be so fired up at this time of the morning?
  • You need to drink coffee, then you’ll be more fired up in the morning.

Học thành ngữ tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn với người bản ngữ [Nguồn: Tiếng Anh ESL]

It’ll put some fire in your belly

Nói về một người rất tận tụy và cống hiến cho công việc, hoặc khích lệ, truyền cảm hứng cho người khác

Ví dụ: Ronaldo has a fire in his belly that makes him determined to be the best footballer in the world [Ronaldo là một người tận tụy và hết mình, đó là lý do khiến cậu ấy trở thành chân sút số 1 thế giới.]

Burn a bridge

Bạn đang làm gì đó nguy hiểm. trong chiến tranh, binh lính thường đốt cầu để cắt đường tiếp tế của quân thù, nhưng việc đốt cầu cũng có nghĩa là những người lính này không thể rút về chỗ cũ được. Vì vậy khi bạn đốt một cây cầu là bạn cắt liên lạc với những người hoặc những cơ hội mà bạn có thể cần sau này.

Set the world on fire

Miêu tả về sự thành công và giành được sự ngưỡng mộ từ mọi người

Ví dụ: He's never going to set the world on fire with his paintings [Anh ấy sẽ không bao giờ có thể rạng danh với mấy cái bức tranh của mình].

Thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong giao tiếp [Nguồn: tiktac]

Be/ come under fire

Bị chỉ trích nặng nề vì những gì bạn đã làm

Ví dụ: The health minister has come under fire from all sides [Bộ trưởng y tế bị chỉ trích nặng nề từ mọi phía].

Hang/ hold fire: Trì hoãn hành động/ quyết định

Ví dụ: The project had hung fire for several years for lack of funds [Dự án đã bị trì hoãn trong nhiều năm do thiếu vốn].

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu nghĩa và biết cách sử dụng những thành ngữ này trong ngữ cảnh phù hợp để không bị "lạc đề" khi áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Chủ Đề