Chen vai thích cánh có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chen vai thích cánh trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chen vai thích cánh tiếng Lào nghĩa là gì.


chen vai thích cánh Nh.
chen vai sát cánh.


chen vai thích cánh . chen vai thích cánh Nh. . chen vai sát cánh.

Đây là cách dùng chen vai thích cánh tiếng Lào. Đây là một thuật ngữ Tiếng Lào chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Lào

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chen vai thích cánh trong tiếng Lào là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới chen vai thích cánh

  • cấp điện tiếng Lào là gì?
  • mong ngóng tiếng Lào là gì?
  • danh tính tiếng Lào là gì?
  • nguyên tiêu tiếng Lào là gì?
  • vật sáng tiếng Lào là gì?
  • nhân chủng tiếng Lào là gì?
  • tranh lụa tiếng Lào là gì?
  • hương hồn tiếng Lào là gì?
  • chết điếng tiếng Lào là gì?
  • phản ảnh tiếng Lào là gì?
  • rượu quốc lủi tiếng Lào là gì?
  • hoa phong lan tiếng Lào là gì?

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ chen vai thích cánh trong tiếng Trung và cách phát âm chen vai thích cánh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chen vai thích cánh tiếng Trung nghĩa là gì.

chen vai thích cánh
[phát âm có thể chưa chuẩn]


比肩接踵 《形容人众多而拥挤。也形容接连不断。也作比肩继踵。》
摩肩接踵 《肩碰肩, 脚碰脚, 形容人很多, 很拥挤。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ chen vai thích cánh hãy xem ở đây
  • giảm nhiệt tiếng Trung là gì?
  • hiệu ứng toả hạt tiếng Trung là gì?
  • vấy dầu tiếng Trung là gì?
  • căng thẳng tột độ tiếng Trung là gì?
  • bóp chết từ trong trứng nước tiếng Trung là gì?
比肩接踵 《形容人众多而拥挤。也形容接连不断。也作比肩继踵。》摩肩接踵 《肩碰肩, 脚碰脚, 形容人很多, 很拥挤。》

Đây là cách dùng chen vai thích cánh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chen vai thích cánh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Nghĩa Tiếng Trung: 比肩接踵 《形容人众多而拥挤。也形容接连不断。也作比肩继踵。》摩肩接踵 《肩碰肩, 脚碰脚, 形容人很多, 很拥挤。》

chen vai thích cánh 

 

đua sức với nhau để cùng làm việc gì: chen vai thích cánh với đời 

Video liên quan

Chủ Đề