Chi phi quản lý doanh nghiệp tiếng anh là gì năm 2024
Thuật ngữ tiếng Anh Show chuyên ngành tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp là một lĩnh vực tài chính tập trung vào quản lý và phân tích tài chính của các doanh nghiệp hoặc công ty. Bao gồm các hoạt động như lập kế hoạch tài chính, quản lý vốn, quản lý rủi ro, tài trợ, định giá công ty, phân tích tài chính và quản lý danh mục đầu tư. Ít ai để ý đến các từ chuyên ngành bằng tiếng Anh của lĩnh vực này, nên Trung tâm Anh Ngữ IES Education sẽ giúp bạn biết thêm từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệpAssets: Tài sản Administrative Expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp Construction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Accrued expenses: Chi phí phải trả Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển Sales expenses: Chi phí bán hàng To cut one’s workforce: cắt giảm lực lượng lao động To cut interest rates: cắt giảm lãi suất Unemployment benefit: trợ cấp thất nghiệp Be/ go on the dole: lĩnh tiền trợ cấp thất nghiệp Finance minister: bộ trưởng tài chính Financial market: thị trường tài chính (nơi mua bán cổ phiếu hoặc hàng hóa) Financial crisis: khủng hoảng tài chính Inflation: Lạm phát Deflation: Giảm phát Recession: tình trạng suy thoái Downturn: thời kỳ suy thoái Depression: tình trạng đình đốn To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…) To bring down the rate of inflation: giảm tỷ lệ lạm phát Personal finances: tài chính cá nhân High street banks: là các ngân hàng bán lẻ lớn có nhiều chi nhánh Loan: cho vay To be bust: bị phá sản Mortgage: thế chấp Default: sự vỡ nợ Foreclosure (=repossession): sự xiết nợ To be nationalised (= bought by the government): bị quốc hữu hóa Savings accounts: tài khoản tiết kiệm To be made redundant: bị sa thải Accounting entry: bút toán Accumulated: lũy kế Advanced payments to suppliers: Trả trước ngưòi bán Balance sheet: Bảng cân đối kế toán Bookkeeper: người lập báo cáo Capital construction: xây dựng cơ bản Cash: Tiền mặt Cash at bank: Tiền gửi ngân hàng Cash in hand: Tiền mặt tại quỹ Cash in transit: Tiền đang chuyển Check and take over: nghiệm thu Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả Deferred revenue: Người mua trả tiền trước Retained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối Revenue deductions: Các khoản giảm trừ Sales rebates: Giảm giá bán hàng Sales returns: Hàng bán bị trả lại Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình Taxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhànước Total liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốn Trade creditors: Phải trả cho người bán Cash flow statement: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Central Bank: ngân hàng trung ương To inject (money) into (the financial market): bơm (tiền) vào (thị trường tài chính) To slide into (recession,…): rơi vào (tình trạng suy thoái,…) Rising inflation: lạm phát gia tăng Increased cost of living: giá cả sinh hoạt tăng To compound the misery: làm cho mọi việc tồi tệ thêm To fall house prices: hạ giá nhà Negative equity: tình trạng bất động sản không có giá trị bằng số vốn đã vay để mua bất động sản đó To lend money: cho vay tiền (poor) credit rating: mức độ tín dụng (thấp) Risky lending: việc cho vay mang nhiều rủi ro Foreclosure: sự xiết nợ (low) consumer confidence: độ tin cậy của người tiêu dùng vào nền kinh tế (thấp) To cut one’s workforce: cắt giảm lực lượng lao động To lay off: cho nghỉ việc Job losses / job cuts / redundancies: những người thất nghiệp Claimants: người nộp đơn yêu cầu thanh toán tiền từ chính phủ hoặc công ty bảo hiểm,… To weather the storm: vượt qua thời kỳ khó khăn To be in good shape (the economy is in good shape) = to be strong: mạnh, bền vững To live beyond your means: tiêu xài quá khả năng To pay the price: trả giá (cho những lỗi lầm) To foot the bill: thanh toán tiền To be at rock bottom: thấp nhất (giá cả) In free fall: rơi tự do (giá cả) Profit Margin (n): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu Return on Assets (ROA): Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn kinh doanh Return on Equity (ROE): Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu Breakeven Point: Điểm hòa vốn Budgeted Production: Sản lượng dự toán Contribution: Lãi góp Full Production Cost: Toàn bộ chi phí sản xuất Long – Run Effect: Tác động lâu dài Manipulation: Kiểm soát, vận dụng Marginal Cost: Số dư đảm phí Marginal Costing: Phương pháp tính giá trực tiếp Period Cost: Chi phí thời kỳ Profit And Loss Account: Tài khoản xác định kết quả hoạt động kinh doanh Reconciling Profit: Đối chiếu lợi nhuận Net Profit: Lợi nhuận ròng Gains On Property Revaluation: Lãi đánh giá lại tài sản Bài viết này là toàn bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành tài chính doanh nghiệp, IES Education hy vọng thông qua bài viết bạn sẽ có thêm kiến thức từ vựng nhiều hơn. Chúc bạn thành công nhé! Tham khảo thêm: [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - PHÂN BIỆT GIỮA SOCCER VÀ FOOTBALL [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ SEAGAMES 2023 TRONG TIẾNG ANH [ Học từ vựng tiếng Anh ] - Chủ Đề Bóng Đá [HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH] - CHỦ ĐỀ RAU, CỦ, QUẢ PHẦN 2 Chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm những chi phí gì?Chi phí quản lý doanh nghiệp là tổng chi phí để quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm các khoản chi tiêu cho nhân viên quản lý doanh nghiệp (lương, thưởng, phụ cấp, bảo hiểm, đào tạo,...), chi phí thuê văn phòng, mua sắm trang thiết bị văn phòng, chi phí marketing, thuế và các chi phí pháp lý khác ... General and Admin expenses là gì?Chi phí quản lý doanh nghiệp – General & Administrative Expense. Chi phí G&A được gọi là chi phí quản lí doanh nghiệp, tức là những chi phí mà một công ty phải sử dụng để duy trì hoạt động hằng ngày, để vận hành và tổn tại. Admin expenses là gì?Chi phí quản lí hay còn gọi là chi phí hành chính trong tiếng Anh là Administrative Expenses. Chi phí quản lí là chi phí mà không liên quan trực tiếp đến một chức năng cụ thể của doanh nghiệp như sản xuất hay bán hàng. G & A expenses là gì?Chi phí quản lí doanh nghiệp (tiếng Anh: General & administration expenses) là toàn bộ chi phí liên quan đến hoạt động quản lí sản xuất kinh doanh, quản lí hành chính và một số khoản khác có tính chất chung toàn doanh nghiệp. |