Bạn là một người kỹ sư xây dựng có chuyên môn cao việc tính toán kết cấu cho các công trình lớn chẳng phải là vấn đề lớn với bạn nhưng việc biên dịch những từ ngữ chuyên môn khi phải trình những chủ đầu tư nước ngoài làm bạn đau đầu nhức óc? Hay bạn phải mất tiền thuê mướn các công ty dịch thuật, dịch hồ sơ, hợp đồng thì không nói, đằng này đến bản vẽ là chuyên môn của mình bạn cũng phải thuê, chưa kể những khi dịch không chính xác, khiến bạn ngại ngùng? Đó thật sự là nỗi đau của không ít giới kỹ sư Việt Nam khi tiếng Anh trở thành những rào cản ngăn trở bước tiến thành công của họ.
Cũng từng là đơn vị có những nỗi trăn trở trên, Châu Thành may mắn có ít nhiều kinh nghiệm làm việc với các chủ đầu tư nước ngoài. Hy vọng những chia sẻ dưới đây có thể đáp ứng được phần nào nhu cầu tìm kiếm và trang bị những hành trang mới của anh em kỹ sư để câu chuyện làm nghề được bớt đi phần nào khó khăn.
Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật nhé.
Từ vựng luôn là nền tảng đầu tiên bạn cần trau dồi khi muốn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc. Trong bài viết dưới đây, VUS sẽ chia sẻ với bạn danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh ngành Kiến trúc nhằm hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và làm việc trong tương lai.
Ngành Kiến trúc tiếng Anh là gì?
Ngành kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là Architecture. Người làm trong ngành kiến trúc gọi là kiến trúc sư, tên tiếng Anh là Architect. Đây là lĩnh vực đặc biệt quan trọng trong xây dựng và thiết kế các công trình kiến trúc, như các tòa nhà, cầu, nhà máy, và nhiều công trình khác. Nó không chỉ tập trung vào việc tạo ra những công trình vượt trội về mặt thẩm mỹ mà còn đảm bảo tính khả thi và an toàn của chúng.
Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc vô cùng cần thiết, vì tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu và được sử dụng rộng rãi trong tài liệu kỹ thuật, tài liệu thiết kế, cũng như giao tiếp chuyên ngành. Học viên và các kiến trúc sư cần có khả năng hiểu, sử dụng từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh thì mới có thể đạt hiệu quả khi làm việc với đồng nghiệp hay tham gia các dự án quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc thông dụng
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Architect [n][ˈɑrkɪˌtɛkt]Kiến trúc sư2
Architectural [adj][ˌɑrkɪˈtɛktʃərəl]Thuộc kiến trúc3
Articulation [n]/ɑːˌtɪk.jʊˈleɪ.ʃən/ Trục bản lề4
Arrangement [n]/əˈreɪndʒmənt/Sự sắp xếp5
Asymmetrical [adj][ˌeɪˈsɪmɛtrɪkl]Không đối xứng6
Average load [n][ˈævərɪdʒ loʊd]Tải trọng trung bình7
Axis [n][ˈæksɪs]Trục8
Backfill [n][ˈbækˌfɪl]Lấp đất, đắp đất9
Balance [n][ˈbæləns]Cân bằng10
Ballast Bar [n][ˈbæləst bɑr]Thanh cốt thép11
Baroque architecture[bəˈroʊk ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc Baroque12
Basement [n][ˈbeɪsmənt]Tầng hầm13
Basic load [n][ˈbeɪsɪk loʊd]Tải trọng cơ bản14
Batten [n][ˈbætn]Ván lót15
Bearable load [n][ˈbɛrəbl loʊd]Tải trọng cho phép16
Birch [n][bɜrtʃ]Gỗ bu lô17
Blind nailing [n][blaɪnd ˈneɪlɪŋ]Đóng đinh chìm18
Blowlamp [n][ˈbloʊˌlæmp]Đèn hàn, đèn xì19
Bold [adj][boʊld]Rõ nét, rõ rệt, nổi bật20
Cantilever [n][ˈkæntɪˌliːvər]Cánh dầm21
Cardinal direction[s][ˈkɑrdɪnl dɪˈrɛkʃənz]Hướng chính [đông, tây, nam, bắc]22
Ceiling rose[ˈsiːlɪŋ roʊz]Hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà 23
Chequer-board pattern[ˈʧɛkər-boʊrd ˈpætərn]Họa tiết sọc ca rô24
Chequer-board pattern [n][ˈʧɛkər-boʊrd ˈpætərn]Họa tiết sọc ca rô25
Classical architecture[ˈklæsɪkl ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc cổ điển26
Coexistence [n][ˌkoʊɪgˈzɪstəns]Sự cùng tồn tại27
Composition [n][ˌkɒmpəˈzɪʃən]Thành phần28
Concept drawing [n][ˈkɒnsɛpt ˈdrɔɪŋ]Bản vẽ phác thảo, sơ bộ29
Conceptual design drawings[kənˈsɛptʃuəl dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz]Bản vẽ thiết kế cơ bản30
Condominium [n][ˌkɒndəˈmɪnɪəm]Chung cư31
Configuration [n][kənˌfɪgjʊˈreɪʃən]Cấu hình, hình dạng32
Connection [n][kəˈnɛkʃən]Phép nối, cách nối, mạch33
Convert [v][kənˈvɜrt]Chuyển đổi34
Coordinate [v][koʊˈɔrdɪˌneɪt]Phối hợp35
Cube [n][kjuːb]Hình lập phương36
Curtain wall[ˈkɜrtən wɔl]Tường kính [của tòa nhà]37
Demolish [v][dɪˈmɒlɪʃ]Phá huỷ38
Design [n][dɪˈzaɪn]Bản phác thảo; [v] thiết kế39
Double-loaded corridor[ˈdʌbl-ˈloʊdɪd ˈkɔrədɔr]Hành lang giữa hai dãy phòng40
Drainage [n][ˈdreɪnɪʤ]Thoát nước41
Drawing for construction [n][ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən]Bản vẽ dùng thi công42
Duplex villa [n][ˈdjuːplɛks ˈvɪlə]Biệt thự song lập43
Ebony [N][ˈɛbəni]Gỗ Mun44
Fire Retardant [Adv][faɪr rɪˈtɑrdnt]Chất Liệu Cản Lửa45
First Floor [viết tắt 1F][fɜrst flɔr]Sàn lầu [Anh]; sàn trệt [Mỹ]46
Flat roof[flæt ruːf]Mái bằng47
Freestanding panel [n][ˈfriːˌstændɪŋ ˈpænl]Tấm phông đứng tự do48
Front view Elevation[frʌnt vjuː ˌɛlɪˈveɪʃən]Mặt đứng chính49
Gable wall [n][ˈgeɪbl wɔːl]Tường đầu hồi50
Garden villa[ˈɡɑrdən ˈvɪlə]Biệt thự vườn51
Gloss Paint [N][ɡlɒs peɪnt]Sơn Bóng52
Gothic architecture[ˈɡɑθɪk ˌɑrkɪˈtɛkʧər]Kiến trúc Gothic53
Hemisphere [n][ˈhɛmɪsfɪr]Bán cầu54
Illuminance [n][ɪˈluːmɪnəns]Độ rọi55
Marble [n][ˈmɑrbəl]Cẩm thạch56
Symmetrical [adj][sɪˈmɛtrɪkl]Đối xứng
Từ vựng về Thiết kế nội thất
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Bathtub/ˈbɑːθtʌb/Bồn tắm2
Bedside lamp/ˈbɛdˌsaɪd læmp/Đèn ngủ3
Bench/bɛnʧ/Ghế dài4
Blackout lining/ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/Màn cửa chống chói nắng5
Blanket/ˈblæŋkɪt/Chăn mền6
Carpet/ˈkɑːpɪt/Tấm thảm7
Casement/ˈkeɪsmənt/Khung cửa sổ8
Ceiling light/ˈsiːlɪŋ laɪt/Đèn trần9
Chandelier/ˌʃændɪˈlɪə/Đèn chùm10
Closet/ˈklɒzɪt/Tủ đồ11
Couch/kaʊʧ/Trường kỷ, đi văng12
Cupboard/’kʌpbəd/Tủ bếp13
Dishwasher/ˈdɪʃwɒʃə[r]/Máy rửa bát14
Double bed/’dʌbl bed/Giường đôi15
Dressing table = Vanity/ˈdrɛsɪŋ ˈteɪbᵊl/ = /ˈvænɪti/Bàn trang điểm16
Fireplace/ˈfaɪəˌpleɪs/Lò sưởi17
Juicer/ˈʤuːsə/Máy ép trái cây18
Lambrequin/ˈlæmbəkɪn/Màn19
Lighting fixtures/ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʧəz/Đèn trang trí20
Mattress/ˈmætrɪs/Nệm ngủ21
Nightstand/ˈnaɪtstænd/Bàn đầu giường22
Rack/ræk/Giá để chén23
Rug/rʌɡ/Thảm trải sàn24
Side table/saɪd ˈteɪ.bəl/Bàn trà25
Single bed/ˈsɪŋɡl bɛd/Giường đơn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc về quy hoạch
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Agricultural land[ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd]Đất nông nghiệp2
Ancient alluvial[ˈeɪnʃənt əˈluviəl]Phù sa cổ3
Clay[kleɪ]Sét4
Dust clay[dʌst kleɪ]Sét pha bụi5
Ecological park[ˌiːkəˈlɑdʒɪkl pɑrk]Công viên sinh thái6
Existing condition[ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən]Hiện trạng7
Forest land[ˈfɔrɪst lænd]Đất rừng8
Geological drilling holes[ˌdʒiəˈlɑdʒɪkl ˈdrɪlɪŋ hoʊlz]Lỗ khoan địa chất9
Hi-tech park[haɪ-tek pɑrk]Khu công nghệ cao10
Holocene sediment[ˈhoʊləˌsin ˈsɛdəmənt]Trầm tích Holocen11
Land for living in rural area[lænd fɔr ˈlɪvɪŋ ɪn ˈrʊrəl ˈɛrɪə]Đất ở nông thôn12
Land plot[lænd plɑt]Khu đất13
Light industrial park[laɪt ˌɪnˈdʌstriəl pɑrk]Khu công nghiệp nhẹ14
Low and hollow topography[loʊ ənd ˈhɑloʊ ˌtɑˈpɑɡrəfi]Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao15
Low bearing capacity[loʊ ˈbɛrɪŋ kəˈpæsəti]Sức chịu tải rất thấp16
Natural condition[ˈnætʃərəl kənˈdɪʃən]Điều kiện tự nhiên17
Natural specification[ˈnætʃərəl ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən]Đặc điểm tự nhiên18
Overview[ˈoʊvərˌvju]Tổng quan19
Planning area[ˈplænɪŋ ˈɛriə]Diện tích quy hoạch20
Pleistocene sediment[ˌplaɪsˈtoʊsin ˈsɛdəmənt]Trầm tích Pleistocen21
Public service road[ˈpʌblɪk ˈsɜrvɪs roʊd]Đường công vụ22
Red boundary line[rɛd ˈbaʊndəri laɪn]Chỉ giới đường đỏ23
Road transport[roʊd ˈtrænspɔrt]Giao thông bộ24
Sediment[ˈsɛdəmənt]Trầm tích25
The average sunlight hours per year[ðə ˈævərɪdʒ ˈsʌnlaɪt ˈaʊrz pər jɪr]Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là26
The condition of climate and hydrology[ðə kənˈdɪʃən əv ˈklaɪmət ənd haɪˈdrɒlədʒi]Điều kiện khí hậu – thủy văn27
The existing condition of land use[ðə ɪɡˈzɪstɪŋ kənˈdɪʃən əv lænd jus]Hiện trạng sử dụng đất28
The phenomenon of weathered Laterite[ðə fɪˈnɒmənən əv ˈwɛðərd ˈlætəˌraɪt]Hiện tượng phong hóa Laterit29
The synchronous planning and construction[ðə ˌsɪŋkrəˈnoʊs ˈplænɪŋ ənd kənˈstrʌkʃən]Quy hoạch xây dựng đồng bộ30
The topographic condition[ðə ˌtɒpəˈɡræfɪk kənˈdɪʃən]Điều kiện địa hình31
The topographical condition[ðə ˌtɑːpəˈɡræfɪkəl kənˈdɪʃən]Địa chất công trình32
Tiny sand and dust clay[ˈtaɪni sænd ənd dʌst kleɪ]Sét pha cát nhỏ lẫn bụi33
Urban area[ˈɜrbən ˈɛrɪə]Khu đô thị34
Vacant agricultural land[ˈveɪkənt ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl lænd]Đất nông nghiệp35
Deck girder[dɛk ˈɡɜrdər]Giàn cầu36
Dense concrete[dɛns ˈkɒnˌkrit]Bê tông nặng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thiết kế đồ họa
STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1
Cone/koʊn/Hình nón2
Cube/kjuːb/Hình lập phương3
Cylinder/ˈsɪlɪndər/Hình trụ4
Datum/ˈdeɪtəm/Dữ liệu5
Detailed design drawings/ˈdiː.teɪld dɪˈzaɪn ˈdrɔɪŋz/Bản vẽ thiết kế chi tiết6
Drawing for construction/ˈdrɔɪŋ fɔr kənˈstrʌk.ʃən/Bản vẽ dùng thi công7
Hemisphere/ˈhɛ.mɪˌsfɪr/Bán cầu8
Layout/ˈleɪaʊt/Bố trí, xếp đặt9
Mass/mæs/Khối, đống10
Oblique/əˈbliːk/Chéo, xiên11
Order/ˈɔːrdər/Trật tự, thứ bậc12
Perspective drawing/pəˈspek.tɪv ˈdrɔɪŋ/Bản vẽ phối cảnh13
Proportion/prəˈpɔːʃən/Phần, sự cân xứng14
Pyramid/ˈpɪrəˌmɪd/Kim tự tháp15
Rectangular prism/rɛkˈtæŋɡjələr prɪzəm/Lăng trụ hình chữ nhật16
Regulate/ˈrɛgjʊleɪt/Sắp đặt, điều chỉnh17
Scale/skeɪl/Tỷ lệ, quy mô, phạm vi18
Shape/ʃeɪp/Hình dạng19
Shop drawings/ʃɒp ˈdrɔɪŋz/Bản vẽ thi công chi tiết20
Surface/ˈsɜːfɪs/Bề mặt21
Symmetry/ˈsɪmɪtri/Sự đối xứng22
Triangular prism/traɪˈæŋɡjəl prɪzəm/Lăng trụ tam giác23
Volume/ˈvɒl.juːm/Khối, dung tích, thể tích
Cách học tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc hiệu quả
Thẻ ghi chú [Flashcards]
- Tạo thẻ ghi chú với từ vựng chuyên ngành Kiến trúc ở mặt trước và định nghĩa hoặc ví dụ ứng dụng ở mặt sau.
- Sử dụng thẻ ghi chú để ôn từ vựng hàng ngày. Khi bạn biết từ, di chuyển thẻ sang một bộ khác và ôn từ mới.
- Có thể sử dụng ứng dụng di động hoặc các công cụ trực tuyến để tạo và quản lý thẻ ghi chú.
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Đọc và viết nhật ký học tập
- Mỗi khi bạn gặp từ vựng mới trong tài liệu hoặc sách giáo trình, hãy viết nó vào một cuốn sổ hoặc tệp riêng.
- Với mỗi từ vựng, hãy viết định nghĩa, ví dụ cách sử dụng và ghi chú thêm về cách từ vựng được sử dụng trong lĩnh vực Kiến trúc.
- Thường xuyên đọc lại và ôn lại cuốn sổ hoặc tệp này để củng cố từ vựng.
Sử dụng trong ngữ cảnh
- Hãy cố gắng sử dụng từ vựng Kiến trúc trong các câu và văn bản của riêng bạn. Việc áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Tham gia vào các diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến Kiến trúc và thảo luận về các chủ đề chuyên ngành bằng tiếng Anh.
- Xem các tài liệu, video hoặc bài giảng liên quan đến Kiến trúc bằng tiếng Anh để tiếp xúc với ngôn ngữ trong ngữ cảnh thực tế.
Nhớ rằng, việc học từ vựng là một quá trình liên tục. Hãy duy trì sự kiên nhẫn và thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng sử dụng từ vựng Anh văn chuyên ngành Kiến trúc một cách hiệu quả.
Làm chủ 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc với khóa học iTalk
Chúng ta đều biết tầm quan trọng của việc học tiếng Anh giao tiếp nói chung và tiếng Anh chuyên ngành nói riêng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để bắt đầu và chọn địa điểm giảng dạy uy tín. Nếu bạn vẫn còn đắn đo thì khóa học iTalk – tiếng Anh giao tiếp được thiết kế độc quyền bởi VUS chính là sự lựa chọn phù hợp dành cho bạn.
Khóa học iTalk với hơn 365+ chủ đề gần gũi, lộ trình học tối ưu cùng lịch học linh hoạt, vô cùng phù hợp cho những người bận rộn, nhất là sinh viên hay những người đang đi làm. Sau đây là những đặc điểm nổi bật của khóa học iTalk:
FIT – Phương pháp dạy và học hiệu quả cho người bận rộn
Phương pháp 10 – 90 -10
Với 110 phút trong mỗi buổi học, bạn sẽ có ngay 10 phút đầu giờ để ôn luyện bài cũ và chuẩn bị bài mới. 10 phút cuối buổi sẽ là khoảng thời gian để các bạn ôn luyện lại kiến thức vừa tiếp thu bằng cách: Luyện tập từ vựng cùng AI, thực hành đóng vai và đàm thoại hay làm các bài kiểm tra ngắn,… để có thể nhớ lâu hơn. Khoảng thời gian 90 phút trong buổi học sẽ là lúc giáo viên truyền đạt kiến thức bài mới đến cho học viên. Các bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng đặc biệt là nghe và nói để cải thiện khả năng giao tiếp một cách tốt nhất.
Phương pháp 3Ps
Đây là phương pháp giúp học viên không còn phải lo lắng về việc quên bài học hay kiến thức sau mỗi buổi học. Gồm 3 yếu tố chính: Presentation [Giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh sử dụng], Practice [Thực hành đóng vai và đàm thoại], Production [Tự tin ứng dụng các kiến thức đã học và ngữ cảnh phù hợp].
Hệ thống đo lường 10 – 60
Kiểm tra là cách tốt nhất giúp chúng ta ghi nhớ một cách hiệu quả. Sau mỗi 10 chủ đề, học viên sẽ được kiểm tra và chấm điểm bởi giáo viên. Ngoài ra, sẽ có thêm một bài đánh giá tổng quát sau mỗi 60 chủ đề.
Flexibility – Học và hành một cách linh hoạt
Với hơn 365 chủ đề phong phú và linh hoạt, cùng với ưu thế được tự do sắp xếp thời gian học, học viên có thể dễ dàng tạo lịch học linh hoạt, thích nghi với các yêu cầu riêng biệt của cuộc sống cá nhân, học tập và công việc bất kể học online hay offline.
Bạn có thể cân đối lịch học một cách linh hoạt sao cho không ảnh hưởng đến công việc và học tập. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia các lớp học online/ offline phù hợp.
Bạn có thể học liên tục, không ngại thay đổi lịch làm việc dù đang công tác, thi cử hay giãn cách xã hội.
Integrated Tech Support – Hỗ trợ về công nghệ
- Chuẩn hóa về phát âm: Không giới hạn thời gian tập luyện, học viên có thể luyện phát âm mọi lúc mọi nơi với công nghệ nhận diện giọng nói bằng trí tuệ nhân tạo AI và giọng đọc chuẩn bản ngữ từ các giáo viên VUS.
- Không sợ phát âm sai: Học viên tự tin giao tiếp một cách chuẩn xác nhờ cổng thông tin học tập. Đồng thời, học viên cũng có thể theo dõi tiến trình học, hệ thống từ vựng, mẫu câu cũng như ôn luyện mở rộng.
- Học sâu nhớ lâu: Bạn có thể luyện tập mọi lúc, mọi nơi, không bị bó buộc trong khoảng thời gian trên lớp học.
Lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao
Bên cạnh những đặc điểm và giá trị bên trên, người học khi tham gia khóa iTalk còn được trải nghiệm lộ trình học toàn diện được thiết kế hết sức bài bản, gồm 4 level từ cơ bản đến nâng cao được chia làm 60 bài học:
- Level 1 – A1+ [Elementary]: Học viên sẽ tập trung vào việc nắm vững và ứng dụng các cụm từ cơ bản để giao tiếp. Trọng tâm chính là khả năng tự giới thiệu và mô tả các khía cạnh cơ bản về con người hoặc tình huống.
- Level 2 – A2 [Pre-Intermediate]: Xây dựng trên cơ sở của cấp độ 1, đưa học viên đến mức độ cao hơn trong việc sử dụng và hiểu ngôn ngữ: Có thể áp dụng các cấu trúc câu phổ biến, kể lại câu chuyện, và lập kế hoạch…
- Level 3 – B1 [Intermediate]: Tập trung vào việc phát triển khả năng linh hoạt và hiệu quả trong sử dụng ngôn ngữ trong cả tình huống hàng ngày và chuyên môn.
- Level 4 – B1+ [Intermediate Plus]: Học viên có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu và thể hiện khả năng hiểu và phân tích vấn đề.
Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hệ thống giáo dục uy tín, chuẩn quốc tế
Với sứ mệnh tiếp sức cho thế hệ trẻ Việt Nam có thể tự tin kết nối thế giới và kiến tạo cho tương lai của bản thân và cộng đồng, VUS đã không ngừng nỗ lực và phát triển để mang đến cho học viên những trải nghiệm tốt nhất từ cơ sở vật chất đến chất lượng giảng dạy.
- Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS được Tạp chí Nhân sự HR Asia vinh danh “Nơi làm việc tốt nhất châu Á 2023”. Đồng thời hệ thống còn được xướng tên tại hạng mục đặc biệt: “Doanh nghiệp quan tâm chăm sóc nhân viên tuyệt vời”
- Gần 30 năm kể từ ngày thành lập, đến nay VUS đã có hơn 78 cơ sở được đặt tại hơn 18 tỉnh và thành phố lớn, giúp cho hành trình học tiếng Anh của học viên trở nên dễ dàng hơn.
- VUS không ngừng nâng cao chất lượng đào tạo giúp cho hơn 180.918 học viên đạt các chứng chỉ quốc tế Ielts, KET, PET, Starters, Movers, Flyers,… Đây cũng là điều mà chưa có hệ thống Anh ngữ nào làm được cho đến hiện tại.
- Đội ngũ 2700+ giáo viên không chỉ có sự tận tâm, nhiệt huyết mà còn sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế và trải qua quy trình tuyển chọn hết sức nghiêm ngặt.
- Là trung tâm duy nhất đạt được chứng chỉ NEAS – Chứng chỉ về chất lượng cơ sở vật chất và giảng dạy ở tất cả các cơ sở suốt 6 năm liên tiếp.
Tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc
Để học tốt tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc đòi hỏi rất nhiều sự nỗ lực từ việc học từ vựng, mẫu câu đến luyện nói, giao tiếp,… Khóa học iTalk từ VUS chính là chìa khóa giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và phát triển rực rỡ trên con đường sự nghiệp. Còn chần chừ gì nữa mà không để lại thông tin dưới để được nhận tư vấn miễn phí sớm nhất có thể bạn nhé!
Chủ trì thiết kế xây dựng tiếng Anh là gì?
- Chủ trì thiết kế: Head designer. - Chủ trì thiết kế chuyên ngành thuộc đồ án quy hoạch. xây dựng: Person in charge of design of a specialized. part of drawings of a construction master plan.
Chủ nhiệm thiết kế và chủ trì thiết kế khác nhau thế nào?
Chủ nhiệm đồ án thiết kế có nhiệm vụ bao quát toàn bộ đồ án thiết kế điều phối các bộ môn thiết kế, còn chủ trì thiết kế chỉ bao quát1 bộ môn của đồ án thiết kế.
Chuyên ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?
Ngành kiến trúc trong tiếng Anh được gọi là Architecture. Người làm trong ngành kiến trúc gọi là kiến trúc sư, tên tiếng Anh là Architect.