Con mèo nghĩa Tiếng Anh là gì

Mèo là một loại thú cưng vô cùng quen thuộc với mỗi chúng ta, vậy bạn biết được bao nhiêu từ vựng liên quan đến mèo? Hãy cùng tham khảo bài viết này của chúng mình để biết thêm nhiều hơn về loài mèo nhé!

1. Các từ vựng liên quan đến  Mèo

[hình ảnh chú mèo]

Từ vựng

Nghĩa tiếng việt

Cat [n] /kæt/

Mèo

Head [n] /hed/

Đầu

Eye /aɪ/

Mắt mèo

whiskers /ˈhwɪs·kərz, ˈwɪs-/

Râu ria

Ear /ɪər/

Tai mèo

Nose /nəʊz/

Mũi mèo

Mouth /maʊθ/

Miệng mèo

Hair /heər/

Lông mèo

Tail /teɪl/

Đuôi

Paw /pɔː/

Bàn chân mèo

Claws /klɔː/

Móng vuốt

Toe bean[ n]

Đệm thịt ở bàn chân

canina teeth[n]

răng nanh

bite /baɪt/ [v][n]

cắn, sự cắn, vết cắn

groom /ɡruːm/ [v]

chải lông

cuddle /ˈkʌd.əl/ [v][n]

ôm ấp, âu yếm

friendly /ˈfrend.li/ [adj]

thân thiện

illness /ˈɪl.nəs/ [n]

bệnh

playful /ˈpleɪ.fəl/[adj]

thích đùa nghịch

shy /ʃaɪ/ [adj]

nhát, không dạn người

ill /ɪl/ [adj]

ốm

adorable /əˈdɔː.rə.bəl/ [adj]:

đáng yêu

loyal /ˈlɔɪ.əl/ [adj]

trung thành

cute /kjuːt/ [adj]

dễ thương

bowl /bəʊl/[n]

bát, tô [để đồ ăn, uống]

foster /ˈfɒs.tər/ [v]

chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời

adopt /əˈdɒpt/[v]

nhận nuôi

train /treɪn/[v]

dạy, huấn luyện

feed /fiːd/[v]

cho ăn

praise /preɪz/[v]

khen, khen ngợi

sniff /snɪf/ [v]

ngửi

purr[v][n]

kêu gừ gừ, tiếng gừ gừ mèo phát ra khi vui vẻ/hài lòng

Meow [ v] /ˌmiːˈaʊ/

Tiếng mèo kêu

Cat food [ n]

Thức ăn cho mèo

Cat toy [ n]

Đồ chơi cho mèo

Kitten /ˈkɪt.ən/

Mèo con

Lick [v] /lɪk/

Liếm

Pet[v] /pet/

Vỗ về

Strock

Vuốt ve

Massage /ˈmæs.ɑːʒ/

Mát - xa

Purr /pɜː/ [v]

Kêu rừ rừ

Scratch[ v] /skrætʃ/

Cào

Cat supplies

Vật dụng thú cưng

Cattery [n] /ˈkæt.ər.i/

Chuồng mèo

Bed [n] /bed/

giường

Cat tree

Nhà cây cho mèo

Cat little box

Chậu vệ sinh cho mèo

Brushes [n] /brʌʃ/

Bàn chải lông

Collar [n] /ˈkɒl.ər/

Vòng cổ

Leash [n] /liːʃ/

Xích

Pet duffel bag carrier

Túi mang vật nuôi

Pet carrier crate

lồng mang vật nuôi

Cat food

đồ ăn cho mèo

Toys

đồ chơi cho mèo

Kidney disease

Bệnh thận

Rabies

Bệnh dại

Tabby cat

Mèo vằn/mèo mướp

Maine Coon

Mèo lông dài Mỹ

British shorthair

Mèo Anh lông ngắn.

British longhair

Mèo Anh lông dài

Siamese cat

Mèo xiêm

Snowshoe cat

Mèo tất trắng

Exotic shorthair

Mèo Ba Tư lông ngắn

Bengal cat

Mèo Bengal

American bobtail

Mèo Mỹ đuôi cộc

Japanese Bobtail

Mèo Nhật đuôi cộc

LaPerm

Mèo lông uốn

Norwegian Forest

Mèo rừng Na Uy

Egyptian mau

Mèo Mau Ai Cập

Abyssinian

Mèo Abyssinia

Siberian cat

Mèo Siberian

Ocicat

Mèo nhà ocicat

Rusty- potted cat

Mèo đốm

Korat

Mèo korat

Pixie Bob

Mèo pixie bob

Ragdoll cat

Mèo ragdoll

Munchkin cat

Mèo xúc xích

American curl

Mèo Mỹ tai xoắn

Turkish Angora cat

Mèo Angora Thổ Nhĩ Kỳ

Scottish Fold

Mèo tai cụp

Persian cat

Mèo Ba Tư mặt

Havana Brown

Mèo Havana Brown

Turkish Van

Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ

Russian Blue

Mèo Nga mắt xanh

Burmese cat

Mèo Birman

Balinese

Mèo Bali

Toyger

Mèo toyger

Sphynx

Mèo không lông Ai Cập

[hình ảnh chú mèo]

2. Ví dụ các từ vựng về mèo

  • Cats must be kept on a leash in this park.
  • Mèo phải được xích trong công viên này.
  • Her cat likes dozing in front of the fire.
  • Con mèo của cô ấy thích ngủ gật trước đống lửa.
  • He's always chasing cats out of the garden to protect his precious birds.
  • Anh ấy luôn đuổi mèo ra khỏi vườn để bảo vệ những con chim quý của mình.
  • The cat hurt itspaw.
  • Con mèo bị thương ở chân của nó.
  • Cats love sniffing each other.
  • Mèo thích đánh hơi nhau.
  • Their cat just had six kittens.
  • Con mèo của họ chỉ có sáu con mèo con.
  • The cat purred as I stroked its fur.
  • Con mèo kêu lên khi tôi vuốt ve bộ lông của nó.
  • The cat's scratching at the door - she wants to be let in.
  • Con mèo đang cào vào cửa - nó muốn được cho vào.

[hình ảnh chú mèo]

Trên đây là tất cả những từ vựng liên quan đến mèo mà Studytienganh.vn mang lại cho các bạn. Chúc các bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả !

Chủ Đề