Con ngọc trai Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: pearls


English Vietnamese
pearls
chuỗi ngọc trai ; châu ngọc ; hạt ngọc trai ; ngọc trai ; ngọc ; những hạt ngọc ; những viên ngọc ; viên ngọc ; ̀ ngo ̣ c trai ;
pearls
chuỗi ngọc trai ; châu ngọc ; hạt ngọc trai ; ngọc trai ; ngọc ; những hạt ngọc ; những viên ngọc ; viên ngọc ; ̀ ngo ̣ c trai ;


English Vietnamese
mother of pearl
* danh từ
- xà c
pearl-ash
-ash] /'pə:læʃ/
* danh từ
- [hoá học] Kali cacbonat, bồ tạt [[từ cổ,nghĩa cổ] [cũng] potass]
=caustic potash+ Kali hyđroxyt
pearl-barley
* danh từ
- lúa mạch xay [thành những hạt nhỏ]
pearl-button
* danh từ
- khuy trai
pearl-diver
-fisher] /pearl-fisher/
* danh từ
- người mò ngọc trai
pearl-fisher
-fisher] /pearl-fisher/
* danh từ
- người mò ngọc trai
pearl-fishery
* danh từ
- nghề mò ngọc trai
- nơi mò ngọc trai
pearl-oyster
* danh từ
- [động vật học] trai ngọc
pearl-powder
-white] /'pə:lwait/
* danh từ
- thuốc làm trắng da [một loại mỹ phẩm]
pearl-shell
* danh từ
- vỏ ốc xà cừ; xà cừ
pearl-white
-white] /'pə:lwait/
* danh từ
- thuốc làm trắng da [một loại mỹ phẩm]
seed-pearl
* danh từ
- hạt trai nhỏ
mother-of-pearl
* danh từ
- chất cứng, nhẵn bóng màu cầu vồng tạo nên lớp lót trong ở một vài loại vỏ [hàu, trai chẳng hạn] dùng làm khuy, đồ trang trí...; xà cừ [cũng] nacre
* tính từ
- [thuộc] xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ
= a mother-of-pearl ear-ring/necklace/brooch+hoa tai/chuỗi hạt/trâm cài bằng xà cừ
pearl button
* danh từ
- khuy trai, khuy làm bằng xà cừ
pearl-fishing
* danh từ
- việc mò ngọc trai, nghề mò ngọc trai
pearl-tea
* danh từ
- trà trân châu

Chủ Đề