Ý nghĩa của từ khóa: aunt
English | Vietnamese |
aunt
|
* danh từ
- cô, dì, thím, mợ, bác gái !my aunt! - trời ơi!, thật à! [tỏ sự ngạc nhiên] |
English | Vietnamese |
aunt
|
bà cô ; bà dì ; bà ; cháu ; cô con ; cô ; cô ơi ; di ; di ̀ ; dì ; dì à ; dì ơi ; gì ; gặp cô ; mợ ; người cô ; người dì ; nhà dì ; thi ́ m ; thím ; thưa dì ; ơi ; ̀ di ̀ ; ̀ thi ́ m ; ́ ;
|
aunt
|
bà cô ; bà dì ; bà ; cháu ; cô con ; cô ; cô ơi ; di ; di ̀ ; dì ; dì à ; dì ơi ; gì ; gặp cô ; mợ ; người cô ; người dì ; nhà dì ; thím ; thưa dì ; vui ; ơi ; ̀ di ̀ ;
|
English | English |
aunt; auntie; aunty
|
the sister of your father or mother; the wife of your uncle
|
English | Vietnamese |
aunt sally
|
* danh từ
- trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ [ở chợ phiên] - [nghĩa bóng] mục tiêu công kích; mục tiêu chế giễu |
grand-aunt
|
* danh từ
- bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ |
great-aunt
|
* danh từ
- bà cô; bà dì; bà bác |