Cool tiếng Việt là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Cool tiếng Việt là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: cool
Best translation match:

English Vietnamese
cool
* tính từ
- mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội
=it's getting cool+ trời trở mát
=to leave one's soup to get cool+ để xúp nguội bớt
- trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh
=to keep cool; to keep a cool head+ giữ bình tĩnh, điềm tĩnh
- lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm
=to be cool toward someone+ lãnh đạm với ai
=to give someone a cool reception+ tiếp đãi ai nhạt nhẽo
- trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng
=I call that cool!+ tớ cho thế là mặt dạn mày dày
=a cool hand (card, customer, fish)+ thằng cha trơ tráo, thằng cha không biết xấu hổ
- (thông tục) tròn, gọn (một số tiền)
=it cost me a cool thousand+ tớ phải giả đứt đi tròn một nghìn đồng
!as cool as a cucumber
- bình tĩnh, không hề nao núng
* danh từ
- khí mát
=the cool of the evening+ khí mát buổi chiều
- chỗ mát mẻ
* động từ
- làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi
- làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi
=to cool one's anger+ nguôi giận
=to cool one's enthusian+ giảm nhiệt tình
!to cool down
- nguôi đi, bình tĩnh lại
!to cool off
- nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình)
!to cool one's heels
- (xem) heel


Probably related with:

English Vietnamese
cool
biết daniels ở đâu ; buôn bán ; bình tĩnh lại ; bình tĩnh nào ; bình tĩnh ; bình ; bạn ; bảnh bao ; bảnh lắm ; bảnh thôi ; bắn rất ; bộ ; chạy đẹp ; chấp nhận ; chặn ; chịu chơi ; chờ chút ; cô nàng mát mẻ ; cô thật sướng ; cũng tuyệt ; cũng tuyệt đấy ; cũng ; cũng được ; cũng đẹp ; cơ thể mát mẻ ; cả ; cảm thấy bình thường ; cảm ơn ; cậu ; cực đỉnh ; dễ chịu tí nào ; dễ mến lắm ; dễ mến ; dễ thôi ; dễ ; giết mày ; giỏi ; gài điều ; gì ; gặp lại cô sau ; hay chút nào ; hay chút ; hay chứ ; hay ho ; hay lắm ; hay ma ; hay ma ̀ ; hay nhất ; hay nhỉ ; hay qua ; hay qua ́ ; hay quá ta ; hay quá ; hay thiệt ; hay thâ ̣ t ; hay thật ; hay ; hay đâu ; hay đây ; hay đấy ; ho ̣ ; hoa ; hot boy ; huê ̀ ; huề nhé ; hùng cơ ; hạ nhiệt ; hấp dẫn ; hết xẩy ; khoái quá ; khoái ; khá tuyệt ; kiểm tra ; làm cho mát ; làm lạnh ; làm mát ; làm nguội ; lạnh lùng ; lạnh lạnh ; lạnh nhỉ ; lạnh ; minh ; mày ; mát lạnh ; mát lắm ; mát mẻ cho ; mát mẻ ; mát thật ; mát ; mấy ; mến lắm ; mến ; nghe hay ; ngon không ; ngon lành ; ngon ; nguội ; ngầu thật ; ngầu ; nh sa ; nh điê ̣ u ; nha ; nhìn hay ; nóng ; nổi ; phê ; quan tâm đấy ; quá đã ; rành mà ; rõ rồi ; rất hay ; rất thú vị ; rất tuyệt ; rất đẹp ; sa ; sa ̀ nh ; sa ̀ nh điê ̣ u ; sa ̀ nh điê ̣ ; sa ̀ ; sao hay vậy ; sao ; sao đâu ; suy nghĩ ; sẽ tuyệt ; t me ; t sa ; t sa ̀ nh điê ̣ u ; t tuyê ̣ t đâ ; t ; thoáng mát ; thoải mái ; thích thật ; thích ; thôi ; thú vị ; thú ; thương thật ; thấy hay ; thấy ổn ; thật hay mới được ; thật phong ; thật tuyệt ; thật ; thể chứ ; thứ ấn tượng ; toại nguyện ; trở nên thật lạnh lẽo ; tuyê ̣ t qua ; tuyê ̣ t qua ́ ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t ; tuyệt chút nào ; tuyệt hơn ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thôi ; tuyệt thật ; tuyệt vời này ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt à ; tuyệt đó ; tuyệt đấy ; tĩnh ; tỉnh táo ; tốt hơn ; tốt lắm ; tốt quá ; tốt thôi ; tốt tý nào ; tốt ; tốt đâu ; tốt đẹp ; u ; vâng ; vãi chưa ; vũ khí ; vấn đề ; vậy ; vẻ ngầu ; xi ̣ n thâ ̣ t ; xong ngay ; xuất sắc ; yên bình ; yên ; à ; â ; êm ; ý hay ; đe ̣ p hơn ; đe ̣ p đâ ; điê ; điê ̣ u ; điềm tĩnh ; điều chỉnh ; điều hay ; điều tuyệt ; đâu ; đây ; đã quá ; đã xảy ra ; đã xảy ; đã ; được mát mẻ ; được rồi ; được thôi ; được ; được đấy ; đấy ; đẹp quá ; đẹp thật ; đẹp ; đẹp đấy ; đền đáp ; để nguội ; ̀ hay ; ́ nh sa ; ́ t tuyê ̣ t đâ ; ́ tốt ; ̣ i ; ̣ t ; ̣ ; ấn tượng ; ổn thôi ; ổn ; ừ ;
cool
biết daniels ở đâu ; buôn bán ; bình tĩnh lại ; bình tĩnh nào ; bình tĩnh ; bình ; bạn ; bảnh bao ; bảnh lắm ; bảnh thôi ; bảnh ; bắn rất ; bộ ; chạy đẹp ; chấp nhận ; chặn ; chịu chơi ; chờ chút ; cô nàng mát mẻ ; cô thật sướng ; cũng tuyệt ; cũng tuyệt đấy ; cũng ; cũng được ; cũng đẹp ; cơ thể mát mẻ ; cả ; cảm thấy bình thường ; cảm ơn ; cậu ; dễ chịu tí nào ; dễ mến lắm ; dễ mến ; dễ thôi ; dễ ; giết mày ; giỏi ; gài điều ; gì ; gì đã xảy ra ; gì đã xảy ; gặp lại cô sau ; hay chút nào ; hay chút ; hay chứ ; hay ho ; hay lắm ; hay ma ; hay ma ̀ ; hay nhất ; hay nhỉ ; hay qua ; hay qua ́ ; hay quá ta ; hay quá ; hay thiệt ; hay thâ ̣ t ; hay thật ; hay ; hay đâu ; hay đây ; hay đấy ; hoa ; hot boy ; huê ̀ ; huề nhé ; hài ; hùng cơ ; hùng ; hạ nhiệt ; hấp dẫn ; hết xẩy ; khoái quá ; khoái ; khá tuyệt ; kiểm tra ; làm cho mát ; làm lạnh ; làm mát ; làm nguội ; lùng ; lạnh lùng ; lạnh lạnh ; lạnh nhỉ ; lạnh ; minh ; mày ; mát lạnh ; mát lắm ; mát mẻ cho ; mát mẻ ; mát thật ; mát ; mấy ; mến lắm ; mến ; mốt ; nghe hay ; ngon không ; ngon lành ; ngon ; nguội ; ngầu thật ; ngầu ; nh điê ̣ u ; nha ; nhìn hay ; nóng ; nổi ; phê ; quan tâm đấy ; quá đã ; rành mà ; rõ rồi ; rất hay ; rất thú vị ; rất tuyệt ; rất ; rất đẹp ; sa ; sa ̀ nh ; sa ̀ nh điê ̣ ; sa ̀ ; sao hay vậy ; sao ; sao đâu ; suy nghĩ ; sẽ tuyệt ; t tuyê ̣ t đâ ; thoa ; thoa ̉ ; thoáng mát ; thoải mái ; thoải ; thích thật ; thích ; thôi ; thú vị ; thú ; thương thật ; thấy hay ; thấy ổn ; thật hay mới được ; thật phong ; thật tuyệt ; thật ; thể chứ ; thứ ấn tượng ; tiê ; toại nguyện ; trở nên thật lạnh lẽo ; tuyê ; tuyê ̣ t qua ; tuyê ̣ t qua ́ ; tuyê ̣ t vơ ; tuyê ̣ t ; tuyệt chút nào ; tuyệt hơn ; tuyệt lắm ; tuyệt quá ; tuyệt thôi ; tuyệt thật ; tuyệt vời này ; tuyệt vời ; tuyệt ; tuyệt à ; tuyệt đó ; tuyệt đấy ; tĩnh ; tỉnh táo ; tốt hơn ; tốt lắm ; tốt quá ; tốt thôi ; tốt tý nào ; tốt ; tốt đâu ; tốt đẹp ; u nhi ; vâng ; vãi chưa ; vũ khí ; vư ; vư ̀ ; vấn đề ; vậy ; vẻ ngầu ; xong ngay ; xuất sắc ; yên bình ; yên ; à ; êm ; ý hay ; đe ̣ p hơn ; đe ̣ p đâ ; điê ; điê ̣ u ; điềm tĩnh ; điều chỉnh ; điều hay ; điều tuyệt ; đâu ; đây ; đã quá ; đã ; được mát mẻ ; được rồi ; được thôi ; được ; được đấy ; đấy ; đẹp quá ; đẹp thật ; đẹp ; đẹp đấy ; đền đáp ; để nguội ; ̀ hay ; ́ tốt ; ̣ t ; ấn tượng ; ấn ; ổn thôi ; ổn ; ừ ;


May be synonymous with:

English English
cool; aplomb; assuredness; poise; sang-froid
great coolness and composure under strain
cool; chill; cool down
make cool or cooler
cool; cool down; cool off
lose intensity
cool; coolheaded; nerveless
marked by calm self-control (especially in trying circumstances); unemotional


May related with:

English Vietnamese
air-cool
* ngoại động từ
- làm nguội bằng không khí
cool-headed
* tính từ
- bình tĩnh
coolness
* danh từ
- sự mát mẻ, sự lạnh, sự nguội; khí mát
- sự trầm tĩnh, sự bình tĩnh
- sự lãnh đạm, sự không sốt sắng, sự không nhiệt tình
- sự trơ tráo, sự không biết xấu hổ
water-cool
* ngoại động từ
- (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources