Cử nhân hóa học tổng hơp tiếng anh năm 2024

Theo báo cáo của Trung tâm Đại học Georgetown, Mỹ năm 2016 thì kỹ sư hóa học nằm trong top 5 chuyên ngành học được trả lương cao nhất sau khi ra trường. Trong thế giới mà công nghệ sinh học hóa học đang phát triển hiện nay, ngành kỹ sư hóa học chắc chắn sẽ nhận được nhiều ưu ái, phát triển lên một tầm cao mới, quốc tế hóa..vậy nên trang bị kiến thức tiếng anh cho chuyên ngành này cũng là điều đáng lưu tâm cho các bạn đang theo học hoặc làm việc trong ngành này.

Trong bài học hôm nay aroma xin giới thiệu đến các bạn 300 từ vựng chuyên ngành hóa học. Cùng khám phá nhé!

Cử nhân hóa học tổng hơp tiếng anh năm 2024

STT TỪ NGHĨA1. Fermentation: lên men rượu 2. Aliphatic compound: hợp chất béo 3. Alkali: chất kiềm 4. Alkali metals or alkaline: kim loại kiềm 5. Allergic reaction or allergic test: phản ứng dị ứng 6. Alloy: hợp kim 7. Aluminum alloy: hợp kim nhôm 8. Amalgam: hỗn hống 9. Analyze: hoá nghiệm 10. Analytical chemistry: hoá học phân tích 11. Analytical method: phương pháp phân tích 12. Anode: cực dương 13. Antidromic: tác dụng ngược chiều 14. Antirust agent: chất chống gỉ 15. Applied chemistry: hoá học ứng dụng 16. Apply: ứng dụng 17. Architecture: cấu trúc 18. Aromatic substance: chất thơm 19. Artificial: nhân tạo 20. Atmosphere: khí quyển 21. Atom: nguyên tử 22. Atomic density weight: nguyên tử lượng 23. Atomic energy: năng lượng nguyên tử 24. Atomic nucleus: nguyên tử nhân 25. Atomic power: nguyên tử lực 26. Azote: chất đạm 27. Balance: cân bằng 28. Bar (unit of pressure): đơn vị áp suất 29. Base: bazơ 30. Biochemical: hoá sinh 31. Bivalent or divalent: hoá trị hai 32. Boiling point: độ sôi 33. Break up: phân huỷ 34. By nature: bản chất 35. Calorific radiations: bức xạ phát nhiệt 36. Cast alloy iron: hợp kim gang 37. Catalyst: chất xúc tác 38. Cathode: cực âm 39. Cell: pin 40. Chain reaction: phản ứng chuyền 41. Characteristic: đặc điểm 42. Chemical: hoá chất 43. Chemical action: tác dụng hoá học 44. Chemical analysis: hoá phân 45. Chemical attraction: ái lực hoá học 46. Chemical energy: năng lượng hoá vật 47. Chemical fertilizer: phân hoá học 48. Chemical products: hoá phân tích 49. Chemical properties: tính chất hoá học 50. Chemical substance: hoá chất 51. Chemist: nhà hoá học 52. Chemistry: hoá học 53. Chemosynthesis: hoá tổng hợp 54. Chemotherapy: hoá liệu pháp 55. Clarify: giải thích 56. Clean: tinh khiết 57. Coincide: trùng hợp 58. Colorant: chất nhuộm 59. Coloring matter: chất nhuộm màu 60. Combine (into a new substance): hoá hợp 61. Combustible: nhiên liệu (chất đốt) 62. Complex substances: phức chất 63. Compose: cấu tạo 64. Compound: hợp chất 65. Compound matters: phức chất 66. Concentration: nồng độ 67. Condensation heat: nhiệt đông đặc 68. Connection: tiếp xúc 69. Constant: hằng số 70. Constituent: cấu tử 71. Construct or create: cấu tạo 72. Crude oil: dầu thô 73. Crystal or crystalline: tinh thể 74. Degradant: chất tẩy nhờn 75. Degree of heat: nhiệt độ 76. Deodorize or deodorize: khử mùi 77. Deoxidize: khử 78. Derivative: chất dẫn xuất 79. Desalinize: khử mặn 80. Desiccant: chất hút ẩm 81. Design: cấu tạo 82. Destroy: phá huỷ 83. Detonating gas: khí gây nổ 84. Diamagnetic substance: chất nghịch từ 85. Diffuse: khuyếch tán 86. Direct effect: tác dụng trực tiếp 87. Disintegrate: phân huỷ 88. Distil: chưng cất 89. Dope: chất kích thích 90. Durability: độ bền 91. Dye: chất nhuộm 92. Dynamite: chất nổ 93. Effect: tác dụng 94. Elastic energy: năng lượng đàn hồi 95. Electric charge: điện tích 96. Electrochemistry: điện hoá học 97. Electrode: điện cực 98. Electrolysis: điện phân 99. Electrolytic dissociation: điện ly 100. Electron: điện tử 101. Electronics: điện tử học 102. Element: nguyên tố 103. Elementary particle: hạt cơ bản 104. Enamel: men 105. Endothermic reaction: phản ứng thu nhiệt 106. Energetics: năng lượng học 107. Energy: năng lượng 108. Engender: cấu tạo 109. Engineering branch: ngành cơ khí 110. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường 111. Enzyme: men 112. Equilibrium: cân bằng 113. Evaporate: bay hơi 114. Exothermal or exothermic: phát nhiệt 115. Experiment: thí nghiệm 116. Experiment method: phương pháp thực nghiệm 117. Experimentation: thí nghiệm 118. Explain: giải thích 119. Explode: phát nổ 120. Exploit: công nghiệp 121. Explosive: chất nổ 122. Extract: chất cất 123. Extreme / extremum: cực trị 124. Fatty matter: chất béo 125. Ferment: men 126. Fermenter: chất gây men 127. Ferromagnetic substance: chất sắt từ 128. Ferrous metals: kim loại đen 129. Fibrous matter: chất xơ 130. Fine: nguyên chất 131. Fine glass: tinh thể 132. Firing: nhiên liệu 133. Flavoring: chất thơm 134. Fuel: nhiên liệu 135. Fundamentals: nguyên lý 136. Fusion power: năng lượng nhiệt hạch 137. Gas: chất khí 138. Gasoline: xăng 139. General chemistry: hoá học đại cương 140. Glaze: men 141. Goods or merchandise or commodity: hoá vật 142. Highest possible: cực đại 143. Hydrolysis: thuỷ phân 144. In essence: bản chất 145. Industrial branch: ngành công nghiệp 146. Industry: công nghiệp 147. Inflammable: chất dễ cháy 148. Inorganic chemistry: hoá học vô cơ 149. Inorganic substance: chất vô cơ 150. Insulator: điện môi 151. Interact: tác dụng lẫn nhau 152. Interaction or interactive: tương tác 153. Isotope: đồng vị 154. Laboratory: phòng thí nghiệm 155. Lumped constants: hằng số hội tụ 156. Leaven: men 157. Length: độ dài 158. Lipid: chất béo 159. Liquid: chất lỏng 160. Liquify: hoá lỏng 161. Make up: điều chế 162. Mechanism: cơ chế 163. Man – made: nhân tạo 164. Matter: chất 165. Maximum: cực đại 166. Melt: nóng chảy 167. Merchandise: hoá phẩm 168. Metal: kim loại 169. Metalize: kim loại hoá 170. Metallography: kim loại học 171. Metalloid: á kim 172. Metallurgy: luyện kim 173. Method: phương pháp 174. Mineral substance: chất vô cơ 175. Mineral – oil: dầu mỏ 176. Minimum: cực tiểu 177. Minus charge: điện tích âm 178. Mix: hỗn hợp 179. Mole: phân tử gam 180. Molecular energy: năng lượng phân tử 181. Molecular weight: phân tử lượng 182. Molecule: phân tử 183. Nature: thiên nhiên / tính chất 184. Neat: nguyên chất 185. Negative charge: điện tích âm 186. Negative electric pole: âm điện 187. Nitrogen: chất đạm 188. Nitrogenous fertilize: phân đạm 189. Nonferrous metals: kim loại màu 190. Nuclear (of an action): hạt nhân 191. Nuclear role: tác dụng hạt nhân 192. Nuclear weapon: vũ khí hạt nhân 193. Organic chemistry : hoá học hữu cơ 194. Organic fertilize: phân hữu cơ 195. Organic substance: chất hữu cơ 196. Original form: nguyên dạng 197. Oxide: oxit 198. Paramagnetic substance: chất thuận từ 199. Particular trait: đặc điểm 200. Periodic table: bảng tuần hoàn Medeleep 201. Petrol: xăng 202. Petroleum: dầu mỏ 203. Phosphate fertilizer: phân lân 204. Physical chemistry: hoá học vật lý 205. Physicochemical: hoá lý 206. Pickle: muối 207. Plastic: Nhựa 208. Polarize: phân cực 209. Polarizer: chất phân cực 210. Pollution: ô nhiễm 211. Pollution of the environment: ô nhiễm môi trường 212. Positive charge: điện tích dương 213. Potassium fertilizer: phân kali 214. Practical chemistry: hoá học ứng dụng 215. Precious metals: kim loại quí 216. Precipitating agent: chất gây kết tủa 217. Prepare: điều chế 218. Pressure: áp suất 219. Principle of conservation: nguyên lý bảo toàn vật chất 220. Principles: nguyên lý 221. Process: quá trình 222. Prop/ rest/ bracket: giá đỡ 223. Propellant: chất nổ đẩy 224. Property: tính chất 225. Pure: nguyên chất/tinh khiết 226. Phytochemistry: hoá học cao nhiệt 227. Quantic: nguyên lượng 228. Radiating energy: năng lượng bức xạ 229. Radioactive isotopes: năng lượng phóng xạ 230. Radioactive isotopes: chất đồng vị phóng xạ 231. Radioactive substance: chất phóng xạ 232. Radio activity: phóng xạ 233. Rare gas: khí hiếm 234. Rate: tốc độ 235. Raw material/ stuff: nguyên liệu 236. Raw production: nguyên liệu 237. Reactant: chất phản ứng 238. Reaction / react / respond react: phản ứng 239. Reactor: lò phản ứng 240. Reagent: chất phản ứng 241. Reference substance: chất mẫu chuẩn 242. Relation: tiếp xúc 243. Research: nghiên cứu 244. Resinous matter: chất nhựa 245. Resublime: thăng hoa 246. Reversible hydrolysis: thủy phân thuận nghịch 247. Rock oil/ rock tar: dầu mỏ 248. Rough cast metals: kim loại nguyên 249. Salt/ salted/ salty: muối 250. Scientist: nhà khoa học 251. Secondary effect: tác dụng phụ 252. Segment: phân đoạn 253. Semiconductor: chất bán dẫn 254. Side effect: phản ứng phụ 255. Solid: chất rắn 256. Solidify: đông đặc 257. Solution: dung dịch 258. Solvent: dung môi 259. Specimen: mẫu vật 260. Speed: tốc độ 261. Spirit – lamp: đèn cồn 262. Spread / radiate heat: toả nhiệt 263. Standard: chuẩn độ 264. State: trạng thái 265. Static electric charge: điện tích tĩnh 266. Stereo – chemistry: hoá học lập thể 267. Stimulant: chất kích thích 268. Straight: nguyên chất 269. Strength: chuẩn độ 270. Structure: cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế 271. Sublimate: thăng hoa 272. Substance: chất 273. Suspended matter: chất huyền phù 274. Symbolic: điển hình 275. Synthetize: tổng hợp 276. Sectomic metals: kim loại dễ chảy 277. Temperature: nhiệt độ 278. Test [chemically]: hoá nghiệm 279. Test/ experimental: thí nghiệm 280. test – tube: ống nghiệm 281. The atomic theory: thuyết nguyên tử 282. Theoretical chemistry: hoá học lý thuyết 283. Thermionic emission: phát nhiệt xạ 284. Thermochemical: hoá nhiệt 285. To absorb: hấp thụ 286. To imbibe / to receive: hấp thụ 287. Touch: tiếp xúc 288. Trinitrotoluene (TNT): chất nổ 289. Unit: đơn vị 290. Unite/ associate (with): liên kết 291. Univalent: hoá trị một 292. Utmost: cực đại 293. Valence: hoá trị 294. Velocity: tốc độ 295. Volatile substance: chất dễ bay hơi 296. Volume: thể tích 297. Waste matter: chất thải 298. Yeast: men 299. Zoochemistry: hoá học động vật

Hy vọng qua bài học này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn và trau dồi được vốn từ vựng chuyên ngành của mình. Nếu bạn đang băn khoăn không biết học tiếng anh chuyên ngành ở đâu thì hãy trải nghiệm cùng aroma nhé!