Đàm phán tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhđàm phán[đàm phán]|xem    thương lượng Đàm phán về giải trừ quân bị To hold disarmament talksMột giải pháp hoà bình đã đạt được sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài A peace settlement was reached after lengthy negotiationsNối lại các cuộc đàm phán To get back to the negotiating table;  To resume negotiations Chuyên ngành Việt - Anhđàm phán[đàm phán]|Kinh tếnegotiationTừ điển Việt - Việtđàm phán|động từbàn bạc để giải quyết một vấn đề, thường là ngoại giaocác nhà thương mại đàm phán về thoả thuận giới hạn nhập khẩu hàng giữa hai nước

Chủ Đề