Đánh giá nhà hàng bằng tiếng anh năm 2024

Đặt bàn khi đi ăn ở nhà hàng là việc mà ngày nay hầu như nhà hàng nào cũng yêu cầu. Các hội thoại đặt bàn thường xảy ra qua điện thoại. Dưới đây là những mẫu câu bạn có thể dùng trong việc đặt bàn ở nhà hàng.

Các mẫu câu dành cho nhân viên khi khách bước vào nhà hàng:

Để đáp lại yêu cầu này, các nhân viên sẽ phải hỏi thêm chi tiết về việc đặt bàn của khách.

Các mẫu câu bạn dùng để hỏi và trả lời về thời gian và số lượng người tham dự như sau:

Để kết thúc phần đặt bàn, khách hàng thường phải để lại tên và cách thức liên lạc của mình trong khi các nhân viên nhà hàng cần phải chắc chắn về thông tin mà khách yêu cầu.

Dưới đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại mẫu:

Receptionist: Your booking is confirmed at 7pm with 2 people. Is it correct?

Customer: Yes, thank you.

Receptionist: Is there anything else that we need to prepare for your dinner?

Customer: No, thank you.

Receptionist: Please leave your phone number so we could contact in cases.

Customer: My number is xxxxxx.

Receptionist: Thank you very much. Hope you enjoy the dinner at our restaurant. If you have something to notice, please feel free to connect me anytime.

Customer: Ok, sure. Thank you.

Receptionist: Thank you and good bye.

PHẦN 2 Gọi món – Order

Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các mẫu câu hội thoại dùng để gọi món, hỏi về món ăn và cách chúng ta dặn dò đầu bếp cho các món mà chúng ta muốn. Đầu tiên là phần thực đơn (menu).

Để có thể tự tin với phần gọi món và đảm bảo rằng mình không gọi sai món, chúng ta cần tham khảo thêm một số từ vựng về các món ăn và các nguyên liệu để nấu ăn.

PHẦN 3 Trong bữa ăn - During the meal

Trong bữa ăn, tại các nhà hàng, phục vụ thường sẽ không làm phiền thực khách.

Do đó, nếu bạn muốn gọi phục vụ, bạn chỉ cần nói một cách lịch sự và rất đơn giản:

Excuse me! (Đây là cách gọi/ cách gây chú ý lịch sự trong tiếng Anh, dùng để gọi phục vụ nhà hàng.)

Tiếp theo đây, bài viết sẽ cung cấp một số mẫu câu bạn có thể gặp hoặc sẽ sử dụng trong bữa ăn tại các nhà hàng:

Các mẫu câu của kháchCác mẫu câu của phục vụ nhà hàngCould we have….? (Cho chúng tôi….)Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)Do you have any coffee or dessert? (Nhà hàng có café hay đồ tráng miệng gì không?)Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi café hay đồ tráng miệng gì không?)Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem các món tráng miệng được không?)Is everything alright? (Mọi thứ đều ổn chứ ạ?)Sorry, can I change my order? (Xin lỗi, tôi có thể thay đổi món không?) Of course. What would you like instead (Tất nhiên rồi. Quý khách muốn thay món gì?)This isn't what I ordered. (Đây không phải là món tôi gọi.)It must be a mistake. Let me check and change for you. I’m sorry! (Chắc đã có nhầm lẫn. Tôi sẽ kiểm tra và đổi ngay. Xin lỗi quý khách!)This food is so cold/too salty. (Thức ăn nguội/ mặn quá.)I’ll change it for you straightaway. (Tôi sẽ làm lại món cho bạn ngay.)This doesn’t taste right. (Món này không đúng vị.)Let me take it back for you. (Để tôi nhờ đầu bếp kiểm tra giúp quý khách.)We have been waiting a long time. (Chúng tôi đợi đã lâu lắm rồi.)I’m sorry about that. I’ll check with our chef. (Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra ngay với đầu bếp.)Is our meal on its way? (Món của chúng tôi sắp được phục vụ rồi chứ?)Yes, sure. I will take it now. (Chắc chắn rồi. Tôi sẽ dọn lên ngay.)This dish is so great/delicious. (Món này ngon ghê.)

PHẦN 4 Thanh toán hóa đơn - Paying the bill

1

Yêu cầu hóa đơn - Get the bill

Trong phần thanh toán, trước hết để cho phục vụ biết rằng mình muốn thanh toán, khách hàng thường dùng các mẫu câu sau:

  • The bill, please!
  • Could we have the bill please?
  • Please get me the bill.

➜ Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa yêu cầu phục vụ đem hóa đơn đến. Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa như nhau và đều mang tính lịch sự, trang trọng.

2

Các cách thành toán

Sau khi nhận được hóa đơn, khách hàng và phục vụ sẽ có một số mẫu câu thông dụng như sau:

Can I pay by card? (Tôi trả bằng thẻ được chứ?)We accepted Visa Card and Master Card only. (Chúng tôi chỉ nhận thẻ Visa và Master thôi.)Do you take credit card? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)We charge 1% extra for paying by credit card. (Chúng tôi tính thêm 1% nếu quý khách thanh toán bằng thẻ tín dụng.)Is service fee included? (Đã bao gồm phí phục vụ chưa?)Service fee is included at the end of the bill. (Phí phục vụ được tính ở cuối bill ạ.)Can we pay separately? (Chúng tôi có thể trả riêng được không?)How do you want to split the bill? (Quý khách muốn tách hóa đơn như thế nào?)Keep this for your tips. (Giữ tiền boa cho bạn nhé.)Thank you for your tips. (Cảm ơn vì tiền boa của bạn.)

  • I will take care of the bill. (Tôi sẽ trả tiền bữa ăn này.)
  • You will pay next time. (Lần tới bạn trả nhé.)
  • I will get this. (Tôi sẽ thanh toán.)
  • Let’s split it. (Chúng ta chia tiền đi.)
  • Let’s share the bill. (Chúng ta hãy chia nhau trả.)

PHẦN 5 Các thông báo - Notice in restaurant

Các thông báo cũng là một phần khá quan trọng mà bạn cần nhận diện được khi vào các nhà hàng.

Hãy cùng xem một số thông báo thông dụng trong nhà hàng như sau:

  • Please wait to be seated. (Hãy chờ để được sắp chỗ.)
  • Reserved. (Chỗ đã được đặt trước.)

➜ Thông báo này thường được đặt ở một số bàn trống. Thông báo này có nghĩa đã có người đặt chỗ này rồi. Nếu nhìn thấy, bạn nên chọn một bàn trống khác.

  • Service fee included. (Đã bao gồm phí phục vụ.)

➜ Thường thấy thông báo này ở hóa đơn.

Như vậy chúng ta đã cùng nhau đi qua một loạt các mẫu câu dùng trong nhà hàng. Hãy luyện tập thường xuyên để khỏi bỡ ngỡ nhé. Chúc các bạn thành công!!