Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 tại Châu Thành
Nhằm góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện ở các cơ sở giáo dục, thực hiện phân luồng đào tạo sau khi học sinh học hết chương trình THCS, ngày 4-6-2019, gần 400 học sinh lớp 9 bước vào ngày thi thứ 2 của kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10, năm học 2019 - 2020, tại Hội đồng thi trường THPT Cần Đăng, huyện Châu Thành.
Ngày thi thứ 2, các thí sinh thi môn Toán và buổi chiều cùng ngày sẽ thi các môn chuyên dành cho các thí sinh đăng ký nguyện vọng học ở 2 trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu và Thủ Khoa Nghĩa. Trước đó một ngày, các thí sinh đã thi môn Ngữ Văn và tiếng Anh. Sau hai ngày diễn ra kỳ thi, điểm thi trường THPT Cần Đăng đã diễn ra nghiêm túc, đúng quy trình và an toàn. Được biết, toàn huyện Châu Thành có trên 1.000 thí sinh thi tuyển vào lớp 10 với 3 hội đồng thi gồm, Hội đồng thi trường THPT Cần Đăng, Hội đồng thi trường THPT Vĩnh Bình và Hội đồng thi trường THPT Nguyễn Bỉnh khiêm. Năm học 2019 – 2020, toàn huyện Châu Thành sẽ tuyển 1.370 chỉ tiêu vào lớp 10 ở các trường THPT Vĩnh Bình, THPT Nguyễn Bỉnh khiêm và THPT Cần Đăng.
Khi kỳ thi kết thúc, Sở Giáo dục và Đào tạo Tỉnh tổ chức 1 Hội đồng chấm thi chung cho trường THPT chuyên và các trường THPT còn lại. Sau khi hoàn tất khâu chấm thi, lên điểm, bàn giao kết quả điểm thi và dữ liệu cho Ban tuyển sinh; căn cứ theo thống kê và điểm thi sẽ hướng dẫn các trường THPT thực hiện xét tuyển. Nếu có chấm phúc khảo, Sở sẽ tổ chức chấm phúc khảo bài thi nếu có đơn xin phúc khảo của các thí sinh hội đủ điều kiện theo quy chế tuyển sinh. Thí sinh nộp đơn xin chấm phúc khảo tại trường THPT đã đăng ký dự thi tuyển. Về nguyên tắc xét tuyển, Trường THPT chuyên được xét tuyển trước, đó là, trường THPT chuyên Thoại Ngọc Hầu và THPT chuyên Thủ Khoa Nghĩa tuyển đủ chỉ tiêu các lớp chuyên và không chuyên; học sinh không trúng tuyển vào trường THPT chuyên sẽ được xét lần lượt theo các nguyện vọng 1 và 2 vào trường THPT còn lại. Các trường THPT công lập khác tùy theo điểm thi tuyển hoặc xét tuyển, xét lần lượt cho nguyện vọng 1 và nguyện vọng 2.
Cách tính điểm xét tuyển có hai phương thức, đó là trường THPT chuyên và trường THPT công lập khác. Đối với trường THPT chuyên, tính điểm xét tuyển vào lớp chuyên theo quy chế của trường THPT chuyên. Tuyển học sinh các lớp chuyên và không chuyên theo chỉ tiêu của Sở Giáo dục và Đào tạo. Sau khi có kết quả vào trường THPT chuyên, các học sinh trúng tuyển nộp hồ sơ vào học tại THPT chuyên. Đối với trường THPT công lập khác, điểm xét tuyển là tổng điểm 3 bài thi đã tính theo hệ số [không có bài thi nào bị điểm 0] và điểm cộng thêm cho đối tượng được hưởng chính sách ưu tiên, khuyến khích. Điểm chuẩn và điểm sàn của từng trường theo nguyện vọng 1, 2 do Ban Tuyển sinh tỉnh quyết định căn cứ chỉ tiêu tuyển sinh, theo đề nghị của Hội đồng tuyển sinh trường và trên cơ sở đảm bảo chất lượng đầu vào cấp THPT [Điểm sàn nguyện vọng 2 bằng hoặc cao hơn điểm chuẩn nguyện vọng 1]. Học sinh không trúng tuyển nguyện vọng 1 sẽ được xét tiếp nguyện vọng 2.
Lê Hậu
Dayhoctot.com xin gửi tới quý bạn đọc thông tin chi tiết về Trường THPT Cần Đăng tại An Giang.
Chuyên mục mới của dayhoctot.com đang được mọi người quan tâm và học nhiều: Ngữ pháp tiếng anh thông dụng nhất hiện nay.
Danh sách các trường THPT theo tỉnh thành
Số báo danh | Họ tên | Điểm ưu tiên | Văn | Toán | Anh |
0320001 | Hồ Thị Thúy An | 1,50 | 5,00 | 4,50 | 4,25 |
0320002 | Lâm Trường An | 0,50 | 3,75 | 3,25 | 1,75 |
0320003 | Võ Thúy An | 1,00 | 6,25 | 6,00 | 5,75 |
0320004 | Đào Văn Tuấn Anh | 0,50 | 6,50 | 6,00 | 5,25 |
0320005 | Hồ Thị Kiều Anh | 2,00 | 6,25 | 5,00 | 5,75 |
0320006 | Lê Thị Lan Anh | 0,50 | 5,75 | 6,00 | 6,00 |
0320007 | Nguyễn Huệ Anh | 1,00 | 3,75 | 4,50 | 5,50 |
0320008 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1,50 | 5,25 | 2,50 | 4,50 |
0320009 | Nguyễn Thị Nam Anh | 1,50 | 5,50 | 3,25 | 4,25 |
0320010 | Phan Thị Kim Anh | 2,00 | 6,75 | 6,25 | 7,75 |
0320011 | Trần Thị Mỹ Anh | 2,00 | 6,00 | 5,25 | 6,25 |
0320012 | Trương Vân Anh | 0,50 | 5,50 | 4,25 | 4,75 |
0320013 | Nguyễn Ngọc ánh | 1,50 | 7,00 | 4,50 | 5,50 |
0320014 | Phạm Thị Hồng ánh | 2,00 | 6,75 | 6,75 | 7,00 |
0320015 | Ngô Thừa Ân | 0,50 | 1,75 | 3,75 | 3,25 |
0320016 | Nguyễn Hải Âu | 0,50 | 5,00 | 3,50 | 3,25 |
0320017 | Thạch Chí Bảo | 2,00 | 2,00 | 3,50 | 3,75 |
0320018 | Trần Quốc Bảo | 1,00 | 0,75 | 0,25 | 2,00 |
0320019 | Trần Tấn Bảo | 1,50 | 6,75 | 4,25 | 6,25 |
0320020 | Trương Gia Bảo | 1,50 | 3,75 | 4,00 | 6,75 |
0320021 | Nguyễn Thanh Bạch | 1,00 | 2,75 | 1,00 | 2,25 |
0320022 | Nguyễn Hữu Bằng | 1,50 | 2,75 | 0,50 | 3,50 |
0320023 | Nguyễn Trần Bình | 1,50 | 5,50 | 3,25 | 2,00 |
0320024 | Trần Thái Bình | 1,00 | 3,75 | 4,00 | 4,50 |
0320025 | Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | 1,50 | 4,75 | 3,00 | 5,00 |
0320026 | Thành Công Chánh | 0,50 | 4,75 | 4,25 | 1,75 |
0320027 | Lê Hoàng Châu | 2,00 | 1,00 | 0,25 | 3,75 |
0320028 | Trần Thị Huyền Châu | 1,50 | 5,50 | 4,25 | 4,50 |
0320029 | Lê Minh Chiến | 0,50 | 4,25 | 4,25 | 2,75 |
0320030 | Trịnh Minh Chiến | 1,50 | 2,00 | 3,50 | 2,75 |
0320031 | Nguyễn Thị Trinh Chị | 1,50 | 6,25 | 4,00 | 4,75 |
0320032 | Lê Thị Kim Cương | 1,50 | 6,00 | 4,50 | 5,75 |
0320033 | Nguyễn Thị Kim Cương | 2,00 | 6,25 | 2,25 | 6,00 |
0320034 | Đào Bùi Công Danh | 2,00 | 0,50 | 0,75 | 2,75 |
0320035 | Nguyễn Đình Dinh | 2,00 | 3,00 | 3,50 | 2,50 |
0320036 | Huỳnh Triệu Dĩ | 1,50 | 4,00 | 4,50 | 4,25 |
0320037 | Dương Cao Duy | 2,00 | 7,50 | 7,75 | 5,00 |
0320038 | Nguyễn Hoàng Duy | 1,00 | 5,50 | 2,75 | 4,50 |
0320039 | Trần Nguyễn Khải Duy | 2,00 | 6,00 | 5,50 | 6,75 |
0320040 | Vũ Thị Bích Duy | 2,00 | 6,00 | 5,00 | 7,00 |
0320041 | Lê Thị Mỹ Duyên | 1,50 | 5,75 | 3,75 | 5,00 |
0320042 | Phan Thị Mỹ Duyên | 0,50 | 5,00 | 5,25 | 4,50 |
0320043 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 0,50 | 3,00 | 3,00 | 4,25 |
0320044 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2,00 | 7,00 | 5,75 | 7,25 |
0320045 | Dương Hoàng Đa | 0,50 | 4,25 | 4,00 | 3,50 |
0320046 | Mai Thành Đạt | 2,50 | 5,00 | 3,75 | 4,75 |
0320047 | Phan Văn Đạt | 1,00 | 4,00 | 4,25 | 3,00 |
0320048 | Trần Hoàng Đạt | 2,00 | 4,50 | 4,00 | 5,00 |
0320049 | Vỏ Văn Đạt | 0,50 | 4,50 | 4,25 | 4,25 |
0320050 | Phạm Hải Đăng | 2,00 | 6,00 | 6,25 | 7,75 |
0320051 | Lương Thị Ngọc Điệp | 0,50 | 4,00 | 2,50 | 5,00 |
0320052 | Trần Tiến Đô | 1,50 | 7,25 | 4,00 | 4,75 |
0320053 | Đào Huy Đông | 1,50 | 4,25 | 4,00 | 2,25 |
0320054 | Võ Hồng Phương Đông | 0,50 | 6,50 | 5,00 | 6,75 |
0320055 | Lê Huỳnh Thị Mỹ Em | 2,00 | 3,50 | 3,00 | 4,00 |
0320056 | Nguyễn Phú Kha Em | 1,50 | 3,75 | 2,75 | 3,00 |
0320057 | Nguyễn Thị Kiều Em | 1,50 | 5,00 | 3,00 | 4,50 |
0320058 | Nguyễn Văn Đồng Em | 2,00 | 6,25 | 4,50 | 5,00 |
0320059 | Nguyễn Văn Lực Em | 1,50 | 3,00 | 2,50 | 2,25 |
0320060 | Phan Ngọc Em | 0,50 | 4,50 | 3,00 | 3,25 |
0320061 | Đỗ Văn Trường Giang | 2,00 | 3,75 | 1,75 | 2,50 |
0320062 | Nguyễn Hoàng Giang | 1,50 | 8,00 | 5,75 | 5,00 |
0320063 | Trần Thị Cẩm Giang | 0,50 | 4,00 | 2,25 | 3,75 |
0320064 | Phan Thị Huỳnh Giao | 2,00 | 6,25 | 4,50 | 5,75 |
0320065 | Lê Thị Ngọc Giàu | 1,50 | 5,00 | 3,75 | 3,75 |
0320066 | Nguyễn Phước Giàu | 2,00 | 5,50 | 6,00 | 4,50 |
0320067 | Phạm Thị Giàu | 0,50 | 6,75 | 5,50 | 7,00 |
0320068 | Võ Tấn Giàu | 1,00 | 5,75 | 5,50 | 4,25 |
0320069 | Đỗ Nhựt Hào | 1,50 | 4,75 | 4,50 | 4,75 |
0320070 | Trần Nhựt Hào | 0,50 | 7,25 | 4,75 | 4,75 |
0320071 | Huỳnh Thanh Hải | 0,50 | 4,25 | 4,75 | 4,00 |
0320072 | Nguyễn Chí Hải | 2,00 | 6,25 | 4,50 | 5,50 |
0320073 | Phan Võ Tứ Hải | 0,50 | 4,50 | 3,75 | 3,25 |
0320074 | Trần Thanh Hải | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320075 | Lâm Thị Mỹ Hạnh | 1,00 | 4,50 | 0,75 | 3,50 |
0320076 | Trương Thị Bích Hạnh | 1,00 | 4,50 | 4,25 | 4,50 |
0320077 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 0,50 | 7,25 | 6,25 | 9,75 |
0320078 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1,50 | 3,25 | 1,50 | 3,50 |
0320079 | Trần Thị Ngọc Hân | 2,00 | 5,75 | 4,50 | 7,25 |
0320080 | Nguyễn Công Hậu | 0,50 | 6,50 | 4,75 | 5,75 |
0320081 | Nguyễn Trung Hậu | 1,50 | 3,00 | 4,00 | 5,25 |
0320082 | Lê Minh Hiền | 2,00 | 3,75 | 3,75 | 3,25 |
0320083 | Phan Tuấn Hiền | 1,00 | 2,00 | 3,00 | 2,50 |
0320084 | Nguyễn Thị Thu Hiểu | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320085 | Ngô Thanh Hiệp | 2,00 | 5,00 | 4,25 | 7,25 |
0320086 | Nguyễn Thị Phượng Hoa | 0,50 | 5,00 | 4,50 | 4,50 |
0320087 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 0,50 | 6,50 | 5,00 | 4,25 |
0320088 | Huỳnh Hoàng Huy | 2,00 | 4,25 | 4,50 | 3,00 |
0320089 | Huỳnh Quốc Huy | 0,50 | 5,25 | 3,00 | 3,50 |
0320090 | Ngô Minh Huy | 0,50 | 6,50 | 6,00 | 4,25 |
0320091 | Nguyễn Phương Huy | 1,50 | 3,25 | 4,50 | 2,75 |
0320092 | Nguyễn Quốc Huy | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320093 | Nguyễn Văn Huy | 1,00 | 5,50 | 5,00 | 4,25 |
0320094 | Phạm Hoàng Huy | 2,00 | 4,50 | 4,00 | 3,50 |
0320095 | Phạm Ngọc Huy | 2,00 | 6,00 | 6,25 | 8,50 |
0320096 | Thái Thành Huy | 1,50 | 4,75 | 4,00 | 3,50 |
0320097 | Trần Hùng Huy | 2,00 | 5,75 | 3,75 | 5,75 |
0320098 | Trương Đan Huy | 1,00 | 5,25 | 5,00 | 6,50 |
0320099 | Bùi Thị Ngọc Huyền | 0,50 | 4,25 | 2,75 | 5,00 |
0320100 | Bùi Ngọc Trúc Huỳnh | 1,50 | 5,25 | 4,50 | 4,75 |
0320101 | Ngô Thị Như Huỳnh | 0,50 | 5,50 | 3,25 | 2,75 |
0320102 | Nguyễn Thị Thúy Huỳnh | 2,00 | 6,25 | 4,00 | 6,00 |
0320103 | Lê Chí Hùng | 1,50 | 5,50 | 5,00 | 3,75 |
0320104 | Võ Lâm Hùng | 2,00 | 6,25 | 5,00 | 6,00 |
0320105 | Lê Thới Hưng | 1,50 | 3,75 | 3,25 | 4,75 |
0320106 | Trần Quế Hưng | 1,00 | 2,75 | 0,75 | 4,00 |
0320107 | Huỳnh Hương | 2,00 | 6,75 | 4,00 | 5,00 |
0320108 | Phan Thị Thu Hương | 1,50 | 5,75 | 6,25 | 5,50 |
0320109 | Dương Chí Khang | 0,50 | 2,25 | 2,50 | 5,25 |
0320110 | Huỳnh Nguyễn Duy Khang | 2,00 | 7,00 | 5,50 | 8,25 |
0320111 | Lê Hoàng Khang | 1,50 | 3,50 | 3,00 | 3,50 |
0320112 | Nguyễn Duy Khang | 1,50 | 1,50 | 5,00 | 4,25 |
0320113 | Nguyễn Văn Khang | 1,50 | 1,00 | 2,75 | 4,00 |
0320114 | Trần Văn Khang | 2,00 | 5,50 | 4,75 | 6,25 |
0320115 | Trương Hoài Khang | 1,50 | 5,25 | 3,75 | 5,50 |
0320116 | Nguyễn Hữu Khánh | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320117 | Đặng Anh Khoa | 0,50 | 3,00 | 1,75 | 3,00 |
0320118 | Trần Thanh Khương | 0,50 | 6,00 | 4,75 | 8,00 |
0320119 | Châu Kiên | 1,50 | 5,00 | 3,50 | 4,50 |
0320120 | Nguyễn Thanh Kiệt | 0,50 | 6,00 | 4,00 | 3,75 |
0320121 | Phùng Tuấn Kiệt | 2,00 | 2,00 | 0,25 | 3,75 |
0320122 | Trác Tuấn Kiệt | 2,00 | 5,00 | 3,00 | 5,50 |
0320123 | Nguyễn Ngọc Lan | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320124 | Nguyễn Thị Hoàng Lan | 0,50 | 4,75 | 3,75 | 5,50 |
0320125 | Võ Thị Mỹ Lan | 0,50 | 6,50 | 3,75 | 4,00 |
0320126 | Hồ Thị Mỹ Lắm | 1,00 | 4,00 | 4,00 | 2,75 |
0320127 | Phan Thị Mai Liễu | 1,50 | 3,25 | 2,50 | 4,00 |
0320128 | Lư Thị Mỹ Linh | 1,50 | 3,50 | 4,25 | 4,50 |
0320129 | Lý Thị Phương Linh | 2,00 | 4,25 | 5,25 | 4,25 |
0320130 | Lý Văn Linh | 0,50 | 6,75 | 4,75 | 4,75 |
0320131 | Nguyễn Nhựt Linh | 1,00 | 4,25 | 4,50 | 4,00 |
0320132 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 1,50 | 4,00 | 4,50 | 5,00 |
0320133 | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2,00 | 7,50 | 5,00 | 6,00 |
0320134 | Nguyễn Văn Vũ Linh | 1,00 | 3,25 | 1,25 | 2,75 |
0320135 | Phùng Văn Linh | 1,00 | 2,00 | 1,00 | 2,25 |
0320136 | Tô Thị Yến Linh | 0,50 | 4,75 | 4,25 | 6,00 |
0320137 | Trần Thị Trúc Linh | 1,50 | 5,00 | 4,50 | 4,25 |
0320138 | Võ Phước Linh | 0,50 | 3,50 | 4,00 | 4,25 |
0320139 | Dương Thị Kim Loan | 0,50 | 5,75 | 5,00 | 4,25 |
0320140 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | 0,50 | 3,50 | 3,75 | 2,50 |
0320141 | Lư Thị Phượng Loan | 0,50 | 7,50 | 6,00 | 5,75 |
0320142 | Trịnh Thị Cẩm Loan | 1,50 | 5,00 | 4,75 | 5,00 |
0320143 | Nguyễn Tấn Lộc | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 3,25 |
0320144 | Dương Thị Thúy Lợi | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320145 | Nguyễn Hoàng Luân | 1,00 | 6,00 | 3,00 | 2,75 |
0320146 | Nguyễn Thị Kim Lý | 1,00 | 6,00 | 3,25 | 3,25 |
0320147 | Bùi Thị Xuân Mai | 0,50 | 7,00 | 7,50 | 8,50 |
0320148 | Lê Thị Xuân Mai | 1,50 | 4,25 | 4,00 | 6,25 |
0320149 | Đặng Huỳnh Ngọc Minh | 2,00 | 7,50 | 7,00 | 8,00 |
0320150 | Triệu Thị Tuyết Minh | 0,50 | 3,50 | 1,00 | 3,25 |
0320151 | Phạm Thị Thúy Mơ | 2,00 | 6,25 | 4,50 | 6,00 |
0320152 | Nguyễn Thị Diễm My | 2,00 | 4,75 | 4,50 | 2,75 |
0320153 | Dương Thị Tố Mỹ | 0,50 | 5,75 | 4,50 | 7,50 |
0320154 | Lê Hồ Trúc Mỹ | 0,50 | 5,50 | 3,50 | 3,00 |
0320155 | Phạm Nhựt Nam | 2,00 | 4,75 | 4,00 | 5,25 |
0320156 | Thái Thanh Nam | 1,50 | 2,00 | 3,75 | 2,75 |
0320157 | Dương Thị Kim Ngân | 1,50 | 6,00 | 5,75 | 5,25 |
0320158 | Hà Thị Trúc Ngân | 1,00 | 1,75 | 1,00 | 4,00 |
0320159 | Huỳnh Vạn Ngân | 1,50 | 5,00 | 4,50 | 4,50 |
0320160 | Lê Thị Kim Ngân | 0,50 | 6,75 | 6,75 | 7,25 |
0320161 | Nguyễn Hoàng Thủy Ngân | 2,00 | 6,25 | 5,00 | 6,75 |
0320162 | Nguyễn Ngô Ngọc Ngân | 1,50 | 4,25 | 5,25 | 4,25 |
0320163 | Nguyễn Thanh Ngân | 1,50 | 4,50 | 3,50 | 3,00 |
0320164 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 2,00 | 7,75 | 5,75 | 6,50 |
0320165 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 1,50 | 6,00 | 4,75 | 3,50 |
0320166 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 2,00 | 7,25 | 6,25 | 4,75 |
0320167 | Nguyễn Thị Tuyết Ngân | 1,50 | 6,25 | 5,00 | 7,25 |
0320168 | Nguyễn Trần Thúy Ngân | 0,50 | 6,25 | 5,00 | 5,75 |
0320169 | Phạm Thị Kim Ngân | 0,50 | 6,25 | 2,50 | 4,50 |
0320170 | Tạ Kim Ngân | 1,50 | 6,25 | 5,75 | 5,50 |
0320171 | Tô Thị Thảo Ngân | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320172 | Trần Thị Kim Ngân | 0,50 | 6,00 | 4,25 | 3,75 |
0320173 | Võ Thị Kim Ngân | 1,00 | 4,75 | 1,25 | 4,25 |
0320174 | Phan Văn Ngây | 2,00 | 8,25 | 7,00 | 3,75 |
0320175 | Nguyễn Mộng Nghi | 0,50 | 8,25 | 7,25 | 7,50 |
0320176 | Võ Thanh Nghi | 2,00 | 6,00 | 3,75 | 4,75 |
0320177 | Phan Hồng Nghĩ | 0,50 | 4,50 | 4,00 | 4,00 |
0320178 | Trần Phan Trọng Nghĩa | 2,00 | 5,50 | 4,50 | 4,25 |
0320179 | Đặng Hữu Nghị | 2,00 | 7,00 | 5,75 | 6,50 |
0320180 | Nguyễn Văn Thiện Ngoan | 0,50 | 2,50 | 5,00 | 3,50 |
0320181 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1,50 | 5,50 | 3,25 | 2,50 |
0320182 | Nguyễn Trần Hoàng Ngọc | 1,50 | 6,75 | 4,50 | 6,75 |
0320183 | Nguyễn Trọng Bảo Ngọc | 1,50 | 4,50 | 3,00 | 5,00 |
0320184 | Trần Ngô Duy Ngọc | 1,50 | 5,00 | 4,50 | 3,50 |
0320185 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2,00 | 7,25 | 4,50 | 3,75 |
0320186 | Cao Hữu Nhân | 0,50 | 3,50 | 0,50 | 2,75 |
0320187 | Lê Danh Nhân | 2,00 | 7,00 | 4,50 | 3,00 |
0320188 | Hà Yến Nhi | 1,50 | 3,00 | 0,50 | 4,00 |
0320189 | Lê Thị Yến Nhi | 0,50 | 7,75 | 3,50 | 4,75 |
0320190 | Nguyễn Hồng Yến Nhi | 2,00 | 5,00 | 5,75 | 4,75 |
0320191 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320192 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 1,00 | 6,75 | 4,50 | 4,50 |
0320193 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 0,50 | 5,00 | 4,50 | 5,00 |
0320194 | Phạm Thị Tuyết Nhi | 2,00 | 5,00 | 4,25 | 3,75 |
0320195 | Phạm Thị Tuyết Nhi | 1,00 | 2,50 | 2,50 | 2,75 |
0320196 | Trần Ngọc Yến Nhi | 2,00 | 2,50 | 4,50 | 5,00 |
0320197 | Trần Yến Nhi | 1,50 | 5,00 | 2,25 | 5,25 |
0320198 | Hà Đại Nhơn | 0,50 | 3,50 | 3,75 | 5,00 |
0320199 | Huỳnh Nhu | 2,00 | 6,00 | 5,75 | 7,75 |
0320200 | Đỗ Thị Mai Nhung | 1,50 | 5,25 | 4,50 | 3,00 |
0320201 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 1,50 | 4,50 | 3,00 | 3,00 |
0320202 | Phan Thị Thanh Nhung | 1,50 | 7,50 | 5,50 | 4,75 |
0320203 | Cao Thị Quỳnh Như | 1,50 | 4,75 | 4,50 | 4,25 |
0320204 | Cổ Thị Yến Như | 1,50 | 5,00 | 4,25 | 4,25 |
0320205 | Huỳnh Thị Huỳnh Như | 1,50 | 6,25 | 4,00 | 6,50 |
0320206 | Nguyễn Tạ Ngọc Như | 2,00 | 6,25 | 8,25 | 9,00 |
0320207 | Trần Thị Huỳnh Như | 1,50 | 4,00 | 4,50 | 3,75 |
0320208 | Trần Thị Mộng Như | 1,50 | 4,50 | 4,75 | 5,50 |
0320209 | Đặng Minh Nhựt | 1,50 | 3,00 | 3,75 | 4,25 |
0320210 | Nguyễn Hoàng Nhựt | 1,50 | 5,25 | 4,00 | 5,50 |
0320211 | Hà Thị ánh Nữ | 2,00 | 6,25 | 6,00 | 5,00 |
0320212 | Dương Thị Tuyết Oanh | 1,50 | 5,00 | 3,00 | 5,25 |
0320213 | Nguyễn Tấn Phát | 1,50 | 3,00 | 2,50 | 3,00 |
0320214 | Nguyễn Thành Phát | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320215 | Nguyễn Thanh Phong | 1,00 | 5,00 | 6,50 | 6,00 |
0320216 | Võ Thành Phong | 0,50 | 2,00 | 4,50 | 3,25 |
0320217 | Nguyễn Phong Phú | 2,00 | 4,25 | 4,00 | 4,25 |
0320218 | Trần Lê Thiên Phú | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320219 | Huỳnh Hoàng Phúc | 0,50 | 4,50 | 4,00 | 4,00 |
0320220 | Lê Hữu Phúc | 1,50 | 2,00 | 3,25 | 3,25 |
0320221 | Ngô Hồng Phúc | 2,00 | 3,75 | 5,00 | 2,50 |
0320222 | Nguyễn Vĩnh Phúc | 2,00 | 5,25 | 6,00 | 7,50 |
0320223 | Trần Hoàng Phúc | 0,50 | 3,25 | 1,75 | 3,00 |
0320224 | Trương Hoàng Phúc | 1,50 | 3,75 | 2,75 | 3,00 |
0320225 | Nguyễn Thị Kim Phụng | 1,50 | 5,50 | 4,00 | 6,25 |
0320226 | Trương Thị Phụng | 0,00 | 6,50 | 5,50 | 5,75 |
0320227 | Lý Thị Trúc Phương | 1,50 | 1,50 | 1,25 | 1,75 |
0320228 | Lê Hữu Phước | 0,50 | 4,00 | 5,00 | 5,25 |
0320229 | Dương Thị Kim Phượng | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320230 | Lê Thị Bích Phượng | 0,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320231 | Trần Thị Ngọc Phượng | 2,00 | 7,00 | 6,00 | 7,50 |
0320232 | Nguyễn Duy Quang | 1,50 | 4,75 | 4,00 | 4,75 |
0320233 | Đỗ Lê Thảo Quyên | 2,00 | 5,50 | 6,00 | 5,25 |
0320234 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 0,50 | 7,00 | 6,50 | 6,25 |
0320235 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 1,50 | 3,00 | 5,00 | 3,75 |
0320236 | Nguyễn Thị Thu Quyên | 2,00 | 6,75 | 6,75 | 5,50 |
0320237 | Phạm Lê Quỳnh Quyên | 1,50 | 4,50 | 4,50 | 2,75 |
0320238 | Phạm Thị Ngọc Quyên | 0,50 | 3,25 | 3,50 | 2,25 |
0320239 | Trịnh Hạnh Quyên | 2,00 | 5,25 | 4,00 | 3,25 |
0320240 | Ngô Nguyễn Gia Quyến | 0,50 | 6,00 | 4,00 | 2,75 |
0320241 | Hồ Thị Hoa Quỳnh | 1,00 | 4,50 | 4,25 | 4,50 |
0320242 | Nguyễn Thị Nhật Quỳnh | 2,00 | 6,50 | 4,75 | 2,50 |
0320243 | Trần Mai Nhựt Quỳnh | 0,50 | 5,50 | 2,25 | 3,50 |
0320244 | Phan Ngọc Quý | 1,50 | 5,25 | 4,50 | 6,75 |
0320245 | Cù Minh Sang | 1,50 | 5,25 | 2,25 | 2,75 |
0320246 | Đặng Minh Sáng | 0,00 | 5,25 | 4,25 | 3,75 |
0320247 | Võ Ngọc Son | 1,00 | 5,25 | 4,00 | 3,75 |
0320248 | Nguyễn Võ Việt Sử | 0,50 | 6,75 | 7,25 | 7,50 |
0320249 | Huỳnh Tú Tài | 2,00 | 7,50 | 8,00 | 7,50 |
0320250 | Nguyễn Phước Tài | 0,50 | 5,50 | 4,00 | 5,50 |
0320251 | Nguyễn Trọng Tài | 2,00 | 5,00 | 4,25 | 5,25 |
0320252 | Nguyễn Văn Tài | 1,00 | 5,50 | 6,25 | 6,00 |
0320253 | Nguyễn Chí Tâm | 0,50 | 5,00 | 3,75 | 4,00 |
0320254 | Nguyễn Thị Ngân Tâm | 0,50 | 6,00 | 4,00 | 2,50 |
0320255 | Nguyễn Thu Tâm | 1,50 | 6,00 | 4,25 | 5,25 |
0320256 | Nguyễn Minh Tân | 1,50 | 6,00 | 3,50 | 4,50 |
0320257 | Phan Hồng Tấn | 1,50 | 6,25 | 3,75 | 4,25 |
0320258 | Mạch Văn Duy Thanh | 2,00 | 5,25 | 3,25 | 2,75 |
0320259 | Trần Hoàng Thanh | 2,00 | 6,25 | 7,00 | 3,75 |
0320260 | Nguyễn Tân Thành | 0,50 | 6,25 | 4,50 | 6,25 |
0320261 | Phan Lê Thành | 1,50 | 3,25 | 2,25 | 1,75 |
0320262 | Phạm Kim Thành | 1,00 | 3,75 | 4,00 | 3,75 |
0320263 | Trần Minh Thành | 1,50 | 4,25 | 1,50 | 4,25 |
0320264 | Diệp Thành Thái | 1,00 | 2,25 | 2,50 | 3,75 |
0320265 | Lê Hồng Thái | 1,50 | 4,00 | 5,25 | 6,00 |
0320266 | Hồ Phương Thảo | 1,50 | 4,25 | 3,25 | 3,75 |
0320267 | Lê Mai Thanh Thảo | 1,50 | 6,25 | 5,00 | 5,75 |
0320268 | Trần Thị Thanh Thảo | 1,50 | 6,00 | 4,25 | 4,25 |
0320269 | Võ Hồ Thu Thảo | 1,50 | 2,50 | 2,00 | 2,00 |
0320270 | Trần Thành Thạo | 1,50 | 6,50 | 5,25 | 5,00 |
0320271 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 1,50 | 4,50 | 4,50 | 3,25 |
0320272 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 0,50 | 7,75 | 5,50 | 4,50 |
0320273 | Phạm Hồng Thắm | 2,00 | 7,25 | 3,00 | 6,25 |
0320274 | Lê Toàn Thắng | 1,00 | 2,75 | 4,00 | 3,25 |
0320275 | Nguyễn Thành Thẩm | 1,50 | 6,25 | 5,50 | 4,50 |
0320276 | Phạm Nhã Thi | 1,50 | 6,75 | 4,75 | 4,00 |
0320277 | Phan Văn Thia | 2,00 | 5,00 | 4,50 | 3,25 |
0320278 | Đoàn Thanh Thiện | 0,50 | 4,25 | 2,25 | 1,25 |
0320279 | Nguyễn Hữu Thiện | 1,50 | 5,25 | 3,50 | 4,50 |
0320280 | Ngô Tấn Thiệt | 1,00 | 3,25 | 1,75 | 3,50 |
0320281 | Đỗ Quang Thịnh | 2,00 | 6,75 | 4,50 | 6,00 |
0320282 | Nguyễn Trường Thịnh | 1,00 | 5,25 | 1,75 | 2,75 |
0320283 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1,50 | 6,75 | 5,25 | 4,25 |
0320284 | Bùi Ngọc Thơ | 1,00 | 5,00 | 1,75 | 4,00 |
0320285 | Nguyễn Thị Cẩm Thu | 2,00 | 3,75 | 2,50 | 2,50 |
0320286 | Nguyễn Hữu Thuận | 0,50 | 3,75 | 3,50 | 2,50 |
0320287 | Phạm Ngọc Thuận | 0,50 | 3,50 | 1,75 | 3,25 |
0320288 | Phạm Quốc Thuận | 1,00 | 3,50 | 1,75 | 2,25 |
0320289 | Nguyễn Minh Thuyên | 0,50 | 6,75 | 3,75 | 4,00 |
0320290 | Lê Thị Bích Thùy | 2,00 | 6,75 | 3,75 | 4,50 |
0320291 | Nguyễn Kim Thùy | 2,00 | 5,75 | 4,50 | 4,50 |
0320292 | Phạm Thị Minh Thùy | 0,50 | 7,50 | 6,00 | 8,00 |
0320293 | Dương Thị Anh Thư | 2,00 | 5,50 | 1,00 | 3,75 |
0320294 | Nguyễn Thị Anh Thư | 2,00 | 7,00 | 4,50 | 3,75 |
0320295 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1,50 | 6,00 | 3,75 | 3,00 |
0320296 | Nguyễn Thị Anh Thư | 1,50 | 4,75 | 5,25 | 3,00 |
0320297 | Võ Thị Anh Thư | 0,50 | 7,00 | 2,25 | 4,50 |
0320298 | Đoàn Thanh Thường | 2,00 | 6,25 | 7,75 | 8,25 |
0320299 | Lê Thị Cẩm Tiên | 0,50 | 6,00 | 5,25 | 6,50 |
0320300 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 0,50 | 6,50 | 2,50 | 3,75 |
0320301 | Võ Đặng Cẩm Tiên | 1,50 | 5,75 | 4,00 | 4,25 |
0320302 | Huỳnh Tân Tiến | 0,50 | 5,00 | 3,25 | 4,00 |
0320303 | Nguyễn Hữu Tình | 2,00 | 7,25 | 4,50 | 5,25 |
0320304 | Võ Trung Tính | 1,50 | 3,75 | 2,75 | 3,00 |
0320305 | Lưu Thái Toàn | 0,50 | 5,00 | 5,00 | 3,75 |
0320306 | Đoàn Thị Huyền Trang | 1,50 | 5,75 | 2,50 | 2,75 |
0320307 | Nguyễn Thị Bảo Trang | 2,00 | 7,25 | 7,75 | 7,25 |
0320308 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2,00 | 5,25 | 3,75 | 4,50 |
0320309 | Võ Thị Kiều Trang | 1,50 | 4,75 | 4,50 | 4,00 |
0320310 | Nguyễn Thị Bích Trâm | 0,50 | 5,50 | 3,25 | 3,25 |
0320311 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | 1,00 | 4,50 | 3,50 | 4,25 |
0320312 | Phạm Ngọc Trâm | 1,50 | -1,00 | -1,00 | -1,00 |
0320313 | Trần Thị Bích Trâm | 1,50 | 2,00 | 3,00 | 2,25 |
0320314 | Nguyễn Thị Huyền Trân | 0,50 | 5,75 | 4,75 | 6,75 |
0320315 | Trần Thu Trinh | 0,50 | 5,25 | 2,25 | 4,00 |
0320316 | Phan Văn Trí | 2,00 | 0,50 | 2,75 | 3,25 |
0320317 | Nguyễn Văn Trọng | 0,50 | 1,00 | 5,00 | 3,00 |
0320318 | Phan Phú Trọng | 1,50 | 5,50 | 4,50 | 2,75 |
0320319 | Lê Xuân Trường | 2,00 | 5,25 | 4,00 | 4,00 |
0320320 | Trần Nhựt Trường | 2,00 | 4,75 | 5,25 | 7,25 |
0320321 | Châu Tuấn | 1,50 | 4,00 | 5,00 | 2,75 |
0320322 | Mai Phước Tuấn | 0,50 | 6,75 | 5,75 | 6,75 |
0320323 | Ngô Hoàng Tuấn | 1,00 | 2,75 | 2,25 | 2,75 |
0320324 | Nguyễn Văn Tuấn | 1,50 | 4,50 | 4,50 | 5,75 |
0320325 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | 2,00 | 4,25 | 5,00 | 3,00 |
0320326 | Nguyễn Thị Mỹ Uyên | 1,50 | 4,00 | 4,25 | 3,75 |
0320327 | Nguyễn Ngọc Vàng | 1,50 | 2,50 | 4,25 | 6,00 |
0320328 | Huỳnh Thị Thu Vân | 1,50 | 3,00 | 4,75 | 3,50 |
0320329 | Khổng Thị Thúy Vi | 1,50 | 3,50 | 4,75 | 5,50 |
0320330 | Phan Thị Kiều Vi | 0,50 | 2,75 | 2,00 | 2,50 |
0320331 | Huỳnh Quốc Việt | 1,50 | 3,00 | 3,00 | 3,25 |
0320332 | Nguyễn Phạm Quốc Vinh | 1,50 | 3,25 | 2,00 | 4,00 |
0320333 | Võ Văn Vinh | 1,50 | 2,75 | 3,25 | 4,50 |
0320334 | Huỳnh Thanh Vĩnh | 0,50 | 2,75 | 2,75 | 3,25 |
0320335 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1,50 | 4,25 | 5,00 | 5,50 |
0320336 | Huỳnh Thanh Vy | 0,50 | 2,50 | 4,25 | 2,75 |
0320337 | Lê Thị Thúy Vy | 1,50 | 5,00 | 4,00 | 3,25 |
0320338 | Hình Duy Vỹ | 1,50 | 5,50 | 6,00 | 5,75 |
0320339 | Nguyễn Minh Vỹ | 0,50 | 4,25 | 3,75 | 3,75 |
0320340 | Trần Thị Mỹ Xuyên | 1,50 | 6,75 | 4,50 | 4,00 |
0320341 | Phan Thị Bảo Yến | 1,50 | 4,00 | 4,25 | 4,25 |
0320342 | Triệu Thị Kim Yến | 2,00 | 5,50 | 5,50 | 5,50 |
0320343 | Hồ Thị Như ý | 0,50 | 6,00 | 4,00 | 4,75 |
0320344 | Lê Thị Như ý | 2,00 | 7,00 | 6,00 | 6,50 |
0320345 | Lý Thị Như ý | 2,00 | 5,50 | 5,25 | 4,75 |
0320346 | Mai Thị Như ý | 1,50 | 2,50 | 3,50 | 3,75 |
0320347 | Nguyễn Thị Như ý | 1,50 | 7,25 | 5,00 | 4,50 |
0320348 | Nguyễn Thị Như ý | 1,50 | 5,25 | 1,00 | 4,75 |