Ý nghĩa của từ khóa: doll
English | Vietnamese |
doll
|
* danh từ
- con búp bê [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] * động từ, [thông tục] [[thường] + up] - diện, mặc quần áo đẹp |
English | Vietnamese |
doll
|
anh bạn ; bé cưng ; búp bê ; con búp bê hả ; con búp bê ; cô búp bê ; cưng ơi ; hâm mộ cuồng tín ; kẻ hâm mộ này ; kẻ hâm mộ ; ngốc ; trị ; yêu ; ạ ;
|
doll
|
anh bạn ; bé cưng ; búp bê ; con búp bê hả ; con búp bê ; cô búp bê ; cưng ơi ; hâm mộ cuồng tín ; kẻ hâm mộ này ; kẻ hâm mộ ; ngốc ; trị ; yêu ; ờ ;
|
English | English |
doll; dolly
|
a small replica of a person; used as a toy
|
doll; bird; chick; dame; skirt; wench
|
informal terms for a [young] woman
|
English | Vietnamese |
paris doll
|
* danh từ
- người giả [để mặc quần áo mẫu], manơcanh |
rag-doll
|
-doll] /'rægdɔl/
* danh từ - búp bê bằng giẻ rách |
wax doll
|
* danh từ
- búp bê sáp - [nghĩa bóng] người đàn bà xinh đẹp nhưng không tinh anh |