tính từ
xong, hoàn thành, đã thực hiện
mệt lử, mệt rã rời
đã qua đi
nấu chín
tất phải thất bại, tất phải chết
Cụm từ/thành ngữ
done to the world (to the wide)
bị thất bại hoàn toàn
Từ gần giống abandoned undone outdone abandoner condone