Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/
Hoa Kỳ | [ˈdɑʊn.ˈstɛrz] |
Tính từSửa đổi
downstairs /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/
- Ở dưới nhàn, ở tầng dưới.
Phó từSửa đổi
downstairs /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/
- Xuống cầu thang, xuống gác. to go downstairs xuống gác
- Ở dưới nhà, ở tầng dưới.
Danh từSửa đổi
downstairs số nhiều /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/
- [Từ mỹ,nghĩa mỹ] Tầng dưới [của một toà nhà].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]