Đứng sau of đứng trước in là danh từ gì năm 2024
Cụm danh từ tiếng Anh là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng nhằm giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ về mặt ý nghĩa. Tuy nhiên, nhiều người bối rối và khó khăn khi xác định, nhận diện Noun Phrase và thường mắc sai lầm trong quá trình sử dụng. Sau đây, VUS sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp này ở bài viết bên dưới. Show
Cụm danh từ tiếng Anh là gì?Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase) là một nhóm từ ghép bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ bổ nghĩa (modifier) hoặc từ mở rộng khác đi kèm để mô tả / làm rõ ý nghĩa của danh từ đó. Cụm danh từ thường được sử dụng để miêu tả chi tiết hơn về một đối tượng, một sự việc hoặc một người. Ví dụ về cụm danh từ:
Cụm danh từ giúp làm cho câu trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Đây là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Cấu trúc và bài tậpCấu trúc và ví dụ cụm danh từ trong tiếng AnhDeterminer (Định ngữ) + Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) + Noun (Danh từ chính) + Post-modifier (Bổ ngữ phía sau) Determiner (Định ngữ)
Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước)
Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)
Ví dụ:
Ví dụ:
Vai trò của cụm danh từ trong câuCụm danh từ tiếng Anh đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu như:
Ví dụ: “The cat is sleeping.” (Con mèo đang ngủ.) Trong câu này, “The cat” là cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ, là đối tượng đang thực hiện hành động “is sleeping” (đang ngủ).
Ví dụ: “She bought a book.” (Cô ấy mua một quyển sách.) Trong câu này, “a book” là cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ, là đối tượng được mua.
Ví dụ: “I am a teacher.” (Tôi là một giáo viên.) Trong câu này, “a teacher” là cụm danh từ đóng vai trò là bổ ngữ của động từ “am,” làm rõ nghề nghiệp của người nói.
Ví dụ: “The book that I read yesterday was interesting.” (Cuốn sách mà tôi đã đọc ngày hôm qua thật thú vị.) Trong mệnh đề quan hệ “that I read yesterday,” “the book” là cụm danh từ đóng vai trò là chủ từ của động từ “was,” giúp mô tả cuốn sách đang được đề cập đến. Xây dựng nền tảng vững chắc, bứt phá kỹ năng cùng kho tàng: Bí quyết học tiếng Anh Tóm lại, cụm danh từ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định, mở rộng ý nghĩa của danh từ. Nó đại diện cho đối tượng nhận hành động và thường xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu để giúp biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chi tiết hơn. Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Cấu trúc và bài tậpBài tập cụm danh từ trong tiếng AnhBài tập 1: Sắp xếp các từ/cụm từ theo trật tự để tạo thành một câu hoàn chỉnh
Đáp án
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm danh từ
Đáp án:
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng1. The students ___________ in the library are studying for their exams.
2. The book ___________ on the shelf is my favorite.
3. The car ___________ by my father is very fast.
4. The girl ___________ with a big smile is my sister.
5. The house ___________ on the corner is for sale.
6. The flowers ___________ in the garden are blooming beautifully.
7. The woman ___________ next to me is my mother.
8. The cake ___________ by the chef was delicious.
Đáp án: Câu12345678Đáp ánCCBBCBCA Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Cấu trúc và bài tậpPhát triển Anh ngữ toàn diện cùng các khóa học chất lượng của VUSViệc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh là yếu tố cực kỳ quan trọng trọng việc hoàn thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết. Ngoài cụm danh từ tiếng Anh, ngôn ngữ này sở hữu đa dạng các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến phức tạp khác. Đến với VUS, bạn sẽ được trải nghiệm các khóa học tiếng Anh dành cho mọi đối tượng. Bạn sẽ được học tập trong môi trường giảng dạy và đào tạo tiếng Anh chuẩn quốc tế. Từ đó nâng cao khả năng Anh ngữ vượt trội và phát triển kỹ năng toàn diện. Tham khảo các khóa học tại VUS:
VUS là đối tác của các tổ chức hàng đầu thế giới: National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… nên hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng đào tạo. Ngoài ra, VUS sở hữu nguồn giáo trình chính thống và độc quyền nhằm mang đến tài liệu học tập uy tín cho học viên. Mỗi khóa học của VUS áp dụng nội dung học và đào tạo để phù hợp với năng lực cũng như trình độ hiện tại của học viên. Ngoài ra, hệ thống ôn tập và luyện thi được xây dựng tiện ích và hiện đại, giúp chủ động trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Bên cạnh đó, các khóa học được ứng dụng các phương pháp học khác nhau để phát triển tối đa khả năng học tập và tiềm năng vượt trội. Cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase): Cấu trúc và bài tậpVững vàng kiến thức, bứt phá tiếng Anh cùng VUSAnh Văn Hội Việt Mỹ VUS – Hệ thống giáo dục hàng đầu Việt Nam với gần 30 năm xây dựng và phát triển. Đến nay, VUS luôn không ngừng nâng cấp chất lượng về mọi mặt để đem đến một môi trường học tập và quy trình giảng dạy đạt chuẩn quốc tế. Do đó, hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn VUS là môi trường đáng để học tập và phát triển một cách toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
Cụm danh từ tiếng Anh là một dạng cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp tăng khả năng sử dụng câu văn đa dạng, ngắn gọn và đầy đủ ý nghĩa. Hy vọng những kiến thức liên quan đến ngữ pháp mà VUS đã cung cấp sẽ giúp ích phần nào trong quá trình học và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày. Đứng sau danh từ là từ loại gì?Theo sau danh từ gồm hai loại từ chủ yếu là động từ thường hoặc động từ tobe. Ví dụ: The library is new. (Thư viện là mới.) Đứng trước danh từ là gì?Mạo từ (article) là những từ đứng trước danh từ, nhằm cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Sau tính từ trước danh từ là gì?Trong tiếng Anh, để đặt câu mô tả một sự vật hoặc hiện tượng nào đó, bạn chỉ cần tuân theo cấu trúc đơn giản Adj + Noun, nghĩa là đặt tính từ ngay trước danh từ. Tuy nhiên, khi cần dùng nhiều hơn 1 tính từ, bạn cần phải nắm được trật tự tính từ trong câu, cách dùng dấu phẩy và từ nối And. Đứng sau in là loại từ gì?1.2 Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm) Các giới từ chỉ thời gian at, in, on cũng đồng thời là những giới từ chỉ địa điểm thường gặp. Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ địa điểm khác như under, over, inside, outside, above và below. Ví dụ: The cat is lying on the table. (Con mèo đang nằm trên bàn). |