Nghĩa của từ fashionable - fashionable là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
Danh từ
người đúng mốt [ăn mặc...]; người lịch sự, người sang
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
Danh từ
người đúng mốt [ăn mặc...]; người lịch sự, người sang