Hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng anh năm 2024

Từ vựng chỉ đường bằng tiếng anh đơn giản dễ học.Số người nước ngoài sang Việt Nam sinh sống và làm việc là rất nhiều, đôi khi họ bị lạc đường và rất cần đến sự hỗ trợ của người dân bản xứ như chúng ta. Trong những tình huống đó, kỹ năng chỉ đường bằng tiếng Anh – một trong những chủ đề của tiếng Anh giao tiếp cơ bản trở nên vô cùng cần thiết. A+ English sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng giao tiếp về cách chỉ đường bằng tiếng Anh, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong bất cứ trường hợp nào.

I. Từ và cụm từ thường dùng khi chỉ đường

Walk along/ walk straight down: đi dọc theo

VD: Walk along 6th Avenue until you find the Rockefeller Center Station.

Turn left/ right hoặc Make a left/ right turn: Rẽ trái/ phải

VD: Turn left at the intersection and the building is on the right.

Make a left turn when you see the Hard Rock Cafe.

Go around/ over/ under: đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới

VD: Go over the bridge and turn left at the next stoplight.

Head to: đi thẳng đến

VD: Head to Hudson Theatre and you’ll see the restaurant on the right.

Take the first/second left/right turn: rẽ vào ngã rẽ trái/ phải thứ nhất/ hai

VD: Take the second right turn and the museum will be on the left.

Continue down/ Follow: Tiếp tục đi theo đường

VD: Continue down West 45th Street until you get to the bus stop.

Follow this street for 10 minutes before turning left at West 41st Street.

II. Một số mẫu câu cơ bản hỏi và chỉ đường

1.Asking directions – Hỏi đường

Excuse me, could you tell me how to get to …? —> xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

I’m sorry, I don’t know —> xin lỗi, tôi không biết

Excuse me, do you know where the … is? —> xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?

sorry, I’m not from around here —> xin lỗi, tôi không ở khu này

I’m looking for … —> tôi đang tìm …

are we on the right road for …? —> chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?

is this the right way for …? —>đây có phải đường đi … không?

do you have a map? —> bạn có bản đồ không?

can you show me on the map? —> bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?

Where is the J supermarket,please? —> [Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?]

Excuse me,where am i? —> [Xin lỗi,tôi đang ở chỗ nào?]

I have lost my way —> [Tôi đi lạc]

Excuse me,can you show me the way to the station,please? —> [Xin lỗi,làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga]

Is this the train for Hue? —> [Có phải tàu lửa đi Huế không?]

Please tell me the way to the waiting room —> [Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi]

Will you please tell me,where am i? —> [Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?]

Please show me the way —> [Làm ơn chỉ đường giúp tôi]

2. Giving directions – Chỉ đường

Nên bỏ túi vào bộ tài liệu tiếng anh giao tiếp của bạn những từ vựng chỉ đường cơ bản này. Nâng cao cải thiện tiếng anh của bạn tốt hơn.

it’s this way —> chỗ đó ở phía này

you’re going the wrong way —> bạn đang đi sai đường rồi

it’s that way —> chỗ đó ở phía kia

you’re going in the wrong direction —> bạn đang đi sai hướng rồi

take this road —> đi đường này 6. go down there —> đi xuống phía đó

take the first on the left —> rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên

turn right at the crossroads —> đến ngã tư thì rẽ phải

take the second on the right —> rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai

continue straight ahead for about a mile —> tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa [1 dặm xấp xỉ bằng 1,6km]

you’ll pass a supermarket on your left —> bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái

continue past the fire station —>tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa

keep going for another [hundred yards] —> tiếp tục đi tiếp thêm [100 thước] nữa

it’ll be … —> chỗ đó ở …

your left —> bên tay trái bạn

on your right —>bên tay phải bạn

straight ahead of you —> ngay trước mặt bạn

Here it is —> [Ở đây]

It’s over there —> [Ở đằng kia]

Go straight.Turn to the left —> [Hãy đi thẳng,rẽ bên trái]

Turn round,you’re going the wrong way —> [Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi]

At the first cross-road,turn to the left —> [Tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái]

Go straight ahead —> [Đi thẳng về phía trước]

Is there a bus station near here? —> [Gần đây có trạm xe buýt nào không?]

3.How far is it? —> chỗ đó cách đây bao xa?

Cụm từ vựng tiếng anh chỉ đường phổ biên, được hỏi nhiều nhất khi gặp người nước ngoài. Nên bỏ túi để giúp bạn giao tiếp người nước ngoài trôi chảy, tự nhiên.

how far is it to …? —> … cách đây bao xa?

is it far? —>chỗ đó có xa không?

how far is it to … from here? —> … cách đây bao xa?

is it a long way? —> chỗ đó có xa không?

How far am i from the ASIA commercial bank? —> [Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?]

it’s …[not far/close/quite a long way/ a long way on foot/….] -> chỗ đó thì không xa/gần/khá xa/khá xa nếu đi bộ

You’re one hundred metres far from it. —> [Ông còn cách 100 m]

How long does it take to go on foot from here to the bookshop? —> [Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?]

How far am I from the ASIA commercial bank? —> [Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?]

You’re one hundred metres far from it. —> [Ông còn cách 100 m]

How long does it take to go on foot from here to the bookshop? —> [Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?]

4.Giving directions to drivers – Chỉ đường cho lái xe

follow the signs for [the town centre] —> đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố

continue straight on past some traffic lights —> tiếp tục đi thẳng qua đèn giao thông

at the second set of traffic lights, turn left —> đến chỗ thứ 2 có đèn giao thông thì rẽ trái

go over the roundabout —> đi qua bùng binh

take the second exit at the roundabout —> đến chỗ bùng binh thì đi theo lối ra thứ 2

turn right at the T-junction —> rẽ phải ở ngã ba hình chữ T

go under the bridge —>đi dưới gầm cầu

go over the bridge —> đi trên cầu

you’ll cross some railway lines —> bạn sẽ đi cắt qua một số đường ray

Bài viết trên là từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh, A+ English hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ và mẫu câu để tự tin giao tiếp thực tế. Bên cạnh đó, muốn nâng cao trình độ tiếng anh nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để nâng cao trình độ tiếng anh của bản thân.

Chủ Đề