Hướng dẫn chia thể nguyện dạng thể tê năm 2024
Động từ nguyên thể là dạng cơ bản nhất của động từ. Bạn có thể bắt gặp động từ nguyên thể tiếng Anh ở bất cứ đâu, trong sách vở hay thậm chí trên các biển chỉ dẫn trên đường đi đến trường. Trông có vẻ quen thuộc, nhưng thực tế vẫn còn không ít bạn mơ hồ về cách sử dụng loại động từ này. Chẳng hạn như tại sao chúng lại lại viết là “make me do something” mà không phải là “make me to do something”, hay “I want to play game” mà không phải là “I want play games”. Show Để tháo gỡ những thắc mắc, mời bạn cùng FLYER tìm hiểu 2 dạng động từ nguyên thể và cách dùng siêu đơn giản của loại động từ này nhé. 1. Động từ nguyên thể là gì?Động từ nguyên thể là hình thức động từ ở dạng không chia. Nói cách khác, loại động từ này không bị biến đổi về hình thức dù cho chủ ngữ là số nhiều hay số ít, thì trong câu là quá khứ, hiện tại hay tương lai. Ví dụ:
2. Phân loạiTrong tiếng Anh có 2 loại động từ nguyên thể: động từ nguyên thể có “to” (to V) và động từ nguyên thể không có “to” (V). Ví dụ:
Để hình thành dạng phủ định, bạn thêm “not” vào trước “to V” hoặc “V”. Ví dụ: not meet – not to meet Đặc biệt cần lưu ý, động từ nguyên mẫu có “to” không bao giờ là động từ chính trong câu. Hai loại động từ nguyên thể trong tiếng Anh3. Một số vị trí và chức năng thông dụng của 2 loại động từ nguyên thể3.1. Động từ nguyên thể có “to”Có 7 cấu trúc phổ biến tương ứng với 7 vị trí của động từ nguyên thể có “to” mà bạn cần biết. Động từ nguyên thể có “to”3.1.1. Chủ ngữ trong câuCấu trúc này thể hiện tính văn chương và trang trọng, vì vậy thường xuất hiện trong văn viết nhiều hơn văn nói. Ví dụ:
Trong giao tiếp thực tế, động từ nguyên mẫu có “to” ở trường hợp này sẽ được thay thế bằng chủ ngữ giả “it”. 3.1.2. Sau tính từĐộng từ nguyên thể có “to” đặt sau tính từ dùng để bày tỏ cảm nhận, thái độ của ai đó đối với một hành động nào đó. Cùng FLYER xem cấu trúc sau: S + to-be + adjective + (for/ of + someone/ something) + (not) to V + … Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể thêm vào hoặc bỏ bớt một vài thành phần trong câu. Ví dụ:
3.1.3. Sau động từĐộng từ nguyên mẫu có “to” đóng vai trò bổ nghĩa cho một nhóm động từ nhất định, bao gồm:
Ví dụ: She advised me to practice English everyday.
Ví dụ: I have tried to find my glasses but I still don’t know where they are.
Ví dụ:
S + V + (O) + (not) to V Sau đây là một số động từ phổ biến đi kèm với “to V” mà FLYER đã tổng hợp cho bạn theo thứ tự bảng chữ cái. Trong đó, từ tô đỏ thuộc nhóm 1, từ tô đen thuộc nhóm 2 và từ màu xanh thuộc nhóm 3: Aafford, appear, ask, agree, arrange, attempt, advise, allowBbeginCchoose, care, causeDdecide, determine, dare, desireEexpect, encourageFforget, failGgetHhate, happen, helpIintend, inviteLlike, learn, love, leaveMmean, manageNneedOofferPprefer, pretend, prepare, promise, plan, persuadeRregret, remember, recommend, remind, requestSseem, start, successTtry, tend, tell, teachWwish, want, would like/ love/ prefer/ hateDanh sách động từ theo sau bởi động từ nguyên thể có “to” \>>> Tham khảo 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu. 3.1.4. Sau các từ nghi vấn “WH-question” (ngoại trừ “Why”)Các từ nghi vấn “WH-question” (ngoại trừ “Why”) theo sau bởi “to V” có ý nghĩa như một câu hỏi gián tiếp. Ví dụ:
3.1.5. Trong một số cấu trúc khácDưới đây là 3 cấu trúc thông dụng mà bạn có thể bắt gặp động từ nguyên mẫu có “to” ở đó. 3.1.5.1. “Enough … to …” (“Đủ … để”)Cấu trúc enough với tính từ: S + V + adjective + enough + (for someone) + (not) to V Cấu trúc enough với danh từ: S + V + enough + N + (for someone) + (not) to V Ví dụ:
3.1.5.2. “Too … to …” (“Quá … để”)S + V + too + adjective + (for someone) + (not) to V Ví dụ:
3.1.5.3. “In order to …/ So as to …” (Cấu trúc chỉ mục đích)In order (not) to V/ So as (not) to V In order (not) to V/ So as (not) to V Ví dụ:
3.2. Động từ nguyên thể không “to”Về vị trí, động từ nguyên thể không “to” phần lớn đứng sau bổ nghĩa cho 3 nhóm động từ. Động từ nguyên thể không có “to”3.2.1. Sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs)Theo sau các động từ khuyết thiếu như: can, could, shall, should, may, might, had better,… luôn là “V”. Ở dạng phủ định, bạn thêm “not” vào trước “V”. Ví dụ:
3.2.2. Sau các động từ tri giác“V” còn đóng vai trò bổ nghĩa cho các động từ tri giác như: hear, see, feel, watch, notice,… Các động từ này luôn theo sau bởi một tân ngữ và “V”. Ví dụ:
Động từ nguyên thể theo sau các động từ tri giác 3.2.3. Sau một số động từ khácCó 4 động từ phổ biến theo sau bởi “V” mà bạn thường gặp, đó là: let, make, help, would rather (thà, thích hơn). Lưu ý:
Ví dụ:
4. Luyện tập (kèm đáp án)5. Tổng kếtĐến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về động từ nguyên thể và cách sử dụng sao cho đúng rồi nhỉ? Tóm gọn lại, có 2 loại động từ nguyên thể là “to V” và “V”. Trong khi “to V” có thể được đặt ở nhiều vị trí với những chức năng khác nhau, “V” đa phần đứng sau bổ nghĩa cho một số động từ nhất định. Nắm vững 2 loại động từ này và luyện tập thật nhiều, chẳng mấy chốc bạn sẽ thành thạo ngay thôi! Giao diện Phòng luyện thi ảo FLYERCùng truy cập Phòng luyện thi ảo FLYER để ôn tập các kiến thức vừa học bạn nhé! Chỉ cần đăng ký tài khoản, bạn đã có thể sử dụng kho đề “khủng” do chính FLYER biên soạn. Đặc biệt, đề thi tại FLYER được thiết kế với đồ họa bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn, giúp quá trình học tiếng Anh của chúng ta thật là vui! |