Hướng dẫn js cheatsheet - trang phục js
Javascript (sau đây gọi là: Show
Bookmark nào Bạn có thể Bookmark lại trang này để có gì sau này tham khảo nha Tìm hiểu chung về JsLịch sử và khái niệm
Nhúng Js vào webTa có hai cách chủ yếu để chạy lệnh Js trên website
JS Cheat SheetKhái niệm chung
Arrays (Mảng)
Operators (Toán tử)
Hàm mặc định
let diem = 6 if(diem > 9) { document.write(" Giỏi ") } else if (diem >7) { document.write ("Khá") } else if (diem >5) { document.write("Trung bình") } else { document.write("Yếu") } 04
isFinite()
If-elseparseInt()
Biến đổi đầu vào thành số thập phân. Ví dụ let diem = 6 if(diem > 9) { document.write(" Giỏi ") } else if (diem >7) { document.write ("Khá") } else if (diem >5) { document.write("Trung bình") } else { document.write("Yếu") } 12
Xác định số truyền vào có phải số hữu hạn hay không?. Ví dụ let diem = 6 if(diem > 9) { document.write(" Giỏi ") } else if (diem >7) { document.write ("Khá") } else if (diem >5) { document.write("Trung bình") } else { document.write("Yếu") } 16Loops (Vòng lặp)
Regular Expression (Biểu thức chính quy)Biểu thức chính quy là các mẫu dùng để tìm kiếm các bộ ký tự được kết hợp với nhau trong các chuỗi ký tự Patter modifiers (công cụ sửa đổi mẫu)
Brackets (Dấu ngoặc)
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
|
Ký tự | Giải thích |
---|---|
78 | Đánh giá sự thay thế |
79 | So sánh không phân biệt chữ hoa, thường |
80 | So sánh toàn bộ - tìm tất cả kết quả phù hơp |
81 | Kết hợp nhiều dòng |
82 | Coi chuỗi như một dòng |
83 | Cho phép nhận xét và khoảng trắng trong mẫu |
84 | mẫu vô duyên |
Brackets (Dấu ngoặc) | 85 |
Tìm bất cứ ký tự nào trong dấu ngoặc | 86 |
Tìm bất cứ ký tự nào không có trong dấu ngoặc | 87 |
Dùng để tìm bất kỳ số nào từ 0 đến 9 | 88 |
Tìm bất kỳ chữ nào từ chữ Hoa đến chữ thường | 89 |
Tìm bất kỳ lựa chọn thay thế nào được phân tách bằng gạch đứng | Metacharacters (Siêu ký tự) |
90 | Tìm một ký tự ngoại trừ dòng mới hoặc chấm dứt dòng |
91 | Ký tự là từ |
92 | Ký tự không phải là từ |
93 | Một chữ số |
94 | Không phải là một chữ số |
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
95
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
Ký tự | Giải thích |
---|---|
78 | Đánh giá sự thay thế |
79 | So sánh không phân biệt chữ hoa, thường |
80 | So sánh toàn bộ - tìm tất cả kết quả phù hơp |
81 | Kết hợp nhiều dòng |
81 | Kết hợp nhiều dòng |
81 | Kết hợp nhiều dòng |
82 | Coi chuỗi như một dòng |
83 | Cho phép nhận xét và khoảng trắng trong mẫu |
84 | mẫu vô duyên |
Brackets (Dấu ngoặc) | 85 |
Tìm bất cứ ký tự nào trong dấu ngoặc
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
86
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
Tìm bất cứ ký tự nào không có trong dấu ngoặc | Giải thích |
---|---|
78 | Đánh giá sự thay thế |
79 | So sánh không phân biệt chữ hoa, thường |
80 | So sánh toàn bộ - tìm tất cả kết quả phù hơp |
81 | Kết hợp nhiều dòng |
82 | Coi chuỗi như một dòng |
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
83
let diem = 6
if(diem > 9) {
document.write(" Giỏi ")
} else if (diem >7) {
document.write ("Khá")
} else if (diem >5) {
document.write("Trung bình")
} else {
document.write("Yếu")
}
Cho phép nhận xét và khoảng trắng trong mẫu | Giải thích | 78 |
---|---|---|
Đánh giá sự thay thế | 79 | So sánh không phân biệt chữ hoa, thường a.toExponential(2); // kết quả 3.14e+0 |
80 | So sánh toàn bộ - tìm tất cả kết quả phù hơp | 81 a.toFixed(2); // kết quả 3.14 |
Kết hợp nhiều dòng | 82 | Coi chuỗi như một dòng a.to{Precision(2); // kết quả 3.5 |
83 | Cho phép nhận xét và khoảng trắng trong mẫu | 84 x.valueOf(); |
mẫu vô duyên
Tìm bất cứ ký tự nào không có trong dấu ngoặc | Giải thích |
---|---|
87 | Dùng để tìm bất kỳ số nào từ 0 đến 9 |
88 | Tìm bất kỳ chữ nào từ chữ Hoa đến chữ thường |
89 | Tìm bất kỳ lựa chọn thay thế nào được phân tách bằng gạch đứng |
Metacharacters (Siêu ký tự) | 90 |
Tìm một ký tự ngoại trừ dòng mới hoặc chấm dứt dòng | 91 |
Ký tự là từ | 92 |
Ký tự không phải là từ | 93 |
Một chữ số | 94 |
Không phải là một chữ số
Cho phép nhận xét và khoảng trắng trong mẫu | Giải thích |
---|---|
84 | mẫu vô duyên |
Brackets (Dấu ngoặc) | 85 |
Tìm bất cứ ký tự nào trong dấu ngoặc | 86 |
Tìm bất cứ ký tự nào không có trong dấu ngoặc | 87 |
Dùng để tìm bất kỳ số nào từ 0 đến 9 | 88 |
Tìm bất kỳ chữ nào từ chữ Hoa đến chữ thường | 89 |
Tìm bất kỳ lựa chọn thay thế nào được phân tách bằng gạch đứng | Metacharacters (Siêu ký tự) |
90 | Tìm một ký tự ngoại trừ dòng mới hoặc chấm dứt dòng |
91 | Ký tự là từ |
92 | Ký tự không phải là từ |
93 | Một chữ số |
94 | Không phải là một chữ số |
95 | Ký tự khoảng trắng |
96 | Ký tự không phải là khoảng trắng |
97 | Tìm môt ký tự kết hợp ở đầu/cuối một từ |
98 | Một kết quả không khớp đầu/cuối một từ |
99 | Ký tự Null |
Js 00 | Ký tự dòng mới |
Js
01
Ký tự nguồn cung cấp dữ liệu biểu mẫu
Cho phép nhận xét và khoảng trắng trong mẫu | Giải thích |
---|---|
84 | mẫu vô duyên |
Brackets (Dấu ngoặc) | 85 |
Tìm bất cứ ký tự nào trong dấu ngoặc | 86 |
Tìm bất cứ ký tự nào không có trong dấu ngoặc | 87 |
Dùng để tìm bất kỳ số nào từ 0 đến 9 | 88 |
Js 59 | Năm dưới dạng 4 chữ số |
Js 60 | Lấy giờ dưới dạng (0-23) |
Js 61 | Lấy mili giây trong khoảng (0-999) |
Js 62 | Lấy phút trong khoảng (0-59) |
Js 63 | Lấy tháng trong khoảng (0-11) |
Js 64 | Lấy giây trong khoảng (0-59) |
Js 65 | Lấy mili giấy từ 1/1/1970 |
Js 66 | Lấy ngày (thứ) của tháng trong ngày cụ thể theo giờ quốc tế (UTC) và cũng có sẵn cho ngày, tháng, năm, giờ, phút… |
Js 67 | Đặt ngày dưới dạng số |
Js 68 | Đặt năm (tùy chọn ngày tháng) |
Js 69 | Đặt giờ (0-23) |
Js 70 | Đặt mili giây (0-999) |
Js 71 | Đặt phút (0-59) |
Js 72 | Đặt tháng (0-11) |
Js 73 | Đặt giây (0-59) |
Js 74 | Đặt thời gian tính từ 1/1/1970 |
Js 75 | Đặt ngày (thứ) của tháng trong ngày cụ thể theo giờ quốc tế (UTC) và cũng có sẵn cho ngày, tháng, năm, giờ, phút… |
DOM
DOM (Document Object Model) là code của cấu trúc trang. Phần tử trong HTML (có tên gọi khác là Nốt - Node) có thể dễ dàng bị biến đổi, bị thao tác qua Javascript.Document Object Model) là code của cấu trúc trang. Phần tử trong HTML (có tên gọi khác là Nốt - Node) có thể dễ dàng bị biến đổi, bị thao tác qua Javascript.
NodeList & HTML Collection
HTML collection và NodeList khác nhau cơ bản là một cái động và một cái tĩnh. Cái động sẽ nhận ra khi có một phần tử mới được gắn vào DOM trong khi đó cái tĩnh thì không.
- Phương thức trong HTML như
Js
76 vàJs
77 trả về tập hợp phần tử động chỉ có phần tử khớp (class name hoặc tag name) và không bao gồm textđộng chỉ có phần tử khớp (class name hoặc tag name) và không bao gồm text - NoteList
Js
78 trả về một NodeList tĩnh, nó trông giống mảng (array) nhưng không phải mảng
Node properties
Thuộc tính | Giải thích |
---|---|
Js 79 | Trả về tất cả thuộc tính của phần tử đó |
Js 80 | Trả về đường dẫn tuyệt đối URL của một phần tử |
Js 81 | Tên của một Node |
Js 82 | Loại của Node |
Js 83 | Đặt hay nhận giá trị của một Node |
Js 84 | Node cha của một phần tử |
Js 85 | Tất cả Node con của một phần tử |
Js 86 | Node con đầu tiên của một phần tử |
Js 87 | Node con cuối cùng của một phần tử |
Js 88 | Cấp cao nhất của node hiện tại |
Js 89 | Node ngay trước Node hiện tại |
Js 90 | Node tiếp theo trong cùng một cấp độ trong cây |
Js 91 | Đặt hoặc trả về nội dung văn bản của một node và các node con của nó |
Node Method
Phương thức | Giải thích |
---|---|
Js 79 | Trả về tất cả thuộc tính của phần tử đó |
Js 80 | Trả về đường dẫn tuyệt đối URL của một phần tử |
Js 81 | Tên của một Node |
Js 82 | Loại của Node |
Js 83 | Đặt hay nhận giá trị của một Node |
Js 84 | Node cha của một phần tử |
Js 85 | Tất cả Node con của một phần tử |
Js 86 | Node con đầu tiên của một phần tử |
Js 87 | Node con cuối cùng của một phần tử |
Js 88 | Cấp cao nhất của node hiện tại |
Js 89 | Node ngay trước Node hiện tại |
Js 90 | Node tiếp theo trong cùng một cấp độ trong cây |
Js 91 | Đặt hoặc trả về nội dung văn bản của một node và các node con của nó |
Node Method | Phương thức |
Js 92 | Sao chép một phần tử HTML |
Js 93 | So sánh vị trí tài liệu của hai phần tử |
Js
94
Phương thức | Giải thích |
---|---|
Js 79 | Trả về tất cả thuộc tính của phần tử đó |
Js 80 | Trả về đường dẫn tuyệt đối URL của một phần tử |
Js 81 | Tên của một Node |
Js 82 | Loại của Node |
Js 83 | Đặt hay nhận giá trị của một Node |
Js 84 | Node cha của một phần tử |
Js 85 | Tất cả Node con của một phần tử |
Js 86 | Node con đầu tiên của một phần tử |
Js 87 | Node con cuối cùng của một phần tử |
Js 88 | Cấp cao nhất của node hiện tại |
Js 89 | Node ngay trước Node hiện tại |
Js 90 | Node tiếp theo trong cùng một cấp độ trong cây |
Js 91 | Đặt hoặc trả về nội dung văn bản của một node và các node con của nó |
Node Method | Phương thức |
Js 92 | Sao chép một phần tử HTML |
Js
93
So sánh vị trí tài liệu của hai phần tử
Thuộc tính | Giải thích |
---|---|
Js 79 | Trả về tất cả thuộc tính của phần tử đó |
Js 80 | Trả về đường dẫn tuyệt đối URL của một phần tử |
Js 81 | Tên của một Node |
Js 82 | Loại của Node |
Js 83 | Đặt hay nhận giá trị của một Node |
Js 84 | Node cha của một phần tử |
Js 85 | Tất cả Node con của một phần tử |
head 31 | Đối tượng lịch sử của cửa sổ |
head 32 | Chiều cao bên trong của phần nội dung trong cửa sổ |
head 33 | Chiều dài bên trong của phần nội dung trong cửa sổ |
head 34 | Số lượng của head 30 trong cửa sổ |
head 36 | Đối tượng location của cửa sổ |
head 37 | Đặt hoặc lấy tên cửa sổ |
head 38 | Trả về đối tượng Điều hướng (Navigator) cho cửa sổ |
head 39 | Tham chiếu đến cửa sổ đã tạo cửa sổ hiện tại |
head 40 | Chiều cao bên ngoài cửa sổ bao gồm thanh công cụ/thanh cuộn |
head 41 | Chiều rông bên ngoài cửa sổ bao gồm thanh công cụ/thanh cuộn |
head 42 | Số pixel mà tài liệu đã cuộn theo chiều ngang |
head 43 | Số pixel mà tài liệu đã cuộn theo chiều dọc |
head 44 | Trả về đối tượng Màn hình cho cửa sổ |
head 45 | Tọa độ ngang của cửa sổ |
head 46 | Tọa độ dọc của cửa sổ |
head 47 | Tọa độ ngang của cửa sổ |
head 46 | Tọa độ dọc của cửa sổ |
head 47 | head 48 |
head
49
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Giải thích |
head 50 | Hiện hộp thoại cảnh báo có nút OK |
head 51 | Loại bỏ tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 52 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setTimeout() |
head 53 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setInterval() |
head 54 | Đóng cửa sổ hiện tại |
head 55 | Mở một cửa sổ mới |
head 56 | Dừng tải trang cửa sổ hiện tại |
head 57 | Hiện hộp thoại có nút Ok và cancel |
head 58 | Đặt tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 59 | Di chuyển một cửa sổ so với vị trí hiện tại của nó |
head 60 | Di chuyển một cửa sổ so tới vị trí nhất định |
head 61 | In nội dung của cửa sổ hiện tại |
head 62 | Hiện hộp thoại cho người dùng điền vào và xác nhận |
head 63 | Thay đổi kích cỡ cửa sổ theo số pixel đã cho |
head 64 | Thay đổi kích cỡ cửa sổ theo chiều dài, rộng đã cho |
head 65 | Cuộn trang tới vị trí pixel đã cho |
head 66 | Cuộn trang tới tọa độ đã cho |
head 67 | Gọi hàm hoặc đánh giá một biểu thức trong các khoảng thời gian đã cho |
head
68
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Giải thích |
head 50 | Hiện hộp thoại cảnh báo có nút OK |
head 51 | Loại bỏ tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 52 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setTimeout() |
head 53 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setInterval() |
head 54 | Đóng cửa sổ hiện tại |
head
55
Mở một cửa sổ mới
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Giải thích |
head 50 | Hiện hộp thoại cảnh báo có nút OK |
head 51 | Loại bỏ tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 52 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setTimeout() |
head 53 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setInterval() |
head 54 | Đóng cửa sổ hiện tại |
head 55 | Mở một cửa sổ mới |
head 56 | Dừng tải trang cửa sổ hiện tại |
head 57 | Hiện hộp thoại có nút Ok và cancel |
head 58 | Đặt tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head
59
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Giải thích |
head 50 | Hiện hộp thoại cảnh báo có nút OK |
head 51 | Loại bỏ tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head
52
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Giải thích |
head 50 | Hiện hộp thoại cảnh báo có nút OK |
head 51 | Loại bỏ tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 52 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setTimeout() |
head 53 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setInterval() |
head 54 | Đóng cửa sổ hiện tại |
head 55 | Mở một cửa sổ mới |
head 56 | Dừng tải trang cửa sổ hiện tại |
head 57 | Hiện hộp thoại có nút Ok và cancel |
head 58 | Đặt tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head
59
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Giải thích |
head 50 | Hiện hộp thoại cảnh báo có nút OK |
head 51 | Loại bỏ tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 52 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setTimeout() |
head 53 | Xóa bộ hẹn giờ bằng setInterval() |
head 54 | Đóng cửa sổ hiện tại |
head 55 | Mở một cửa sổ mới |
head 56 | Dừng tải trang cửa sổ hiện tại |
head 57 | Hiện hộp thoại có nút Ok và cancel |
head 58 | Đặt tập trung vào cửa sổ hiện tại |
head 59 | Di chuyển một cửa sổ so với vị trí hiện tại của nó |
head
60
Đặt hoặc lấy tiêu đề trong thanh trạng thái của cửa sổ | Window Method |
---|---|
Phương thức | Một phần tử được kéo |
body 12 | Phần tử đang được kéo thì được thả vào mục tiêu thả |
body 13 | Người dùng bắt đầu kéo một phần tử |
body 14 | Người dũng đã hoàn thành kéo một phần tử |
body 15 | Phần tử đang được kéo đi vào mục tiêu thả |
body 16 | Một phần tử đang được kéo rời khỏi mục tiêu thả |
body 17 | Phần tử đang được kéo thì nằm bên trên mục tiêu thả |
6. Clipboard
Phương thức | Giải thích |
---|---|
body 18 | Sự kiện xảy ra khi người dùng cắt nội dung của một phần tử |
body 19 | Sự kiện xảy ra khi người dùng sao chép nội dung của một phần tử |
body 20 | Sự kiện xảy ra khi người dùng dán nội dung của một phần tử |
7. Media
Phương thức | Giải thích |
---|---|
body 18 | Sự kiện xảy ra khi người dùng cắt nội dung của một phần tử |
body 19 | Sự kiện xảy ra khi người dùng sao chép nội dung của một phần tử |
body 20 | Sự kiện xảy ra khi người dùng dán nội dung của một phần tử |
7. Media | head 88 |
Quá trình tải phương tiện bị hủy bỏ | body 22 |
Phương tiện kết thúc | head 91 |
Xảy ra khi một lỗi xuất hiện trong khi tải một tập tin bên ngoài | body 24 |
Trình duyệt có thể bắt đầu phát phương tiện | body 25 |
Trình duyệt có thể phát phương tiện mà không phải dừng lại | body 26 |
Thay đổi thời lượng của phương tiện | body 27 |
Đã tải dữ liệu phương tiện | body 28 |
Đã tải metadata (ví dụ: kích thước, thời lượng) | body 29 |
Trình duyệt bắt đầu tìm kiếm phương tiện đã cho | body 30 |
Phương tiện dừng phát bởi người dùng hoặc tự động | body 31 |
Phương tiện đã được phát và không còn bị tạm dừng | body 32 |
Phương tiện được phát sau khi bị tạm dừng hoặc dừng để lưu vào bộ nhớ đệm | body 33 |
Trình duyệt đang trong quá trình tải phương tiện | body 34 |
Tốc độ phát của phương tiện thay đổi | body 35 |
Người dùng đã hoàn tất di chuyển / chuyển qua một vị trí mới trong phương tiện | body 36 |
Người dùng bắt đầu di chuyển/ chuyển sang | body 37 |
Trình duyệt đang cố gắng tải phương tiện nhưng không khả dụng | body 38 |
Phương tiện bị tạm dừng nhưng dự kiến sẽ tiếp tục (giống như trường hợp bộ nhớ đệm)
Phương thức | Giải thích |
---|---|
body 18 | Sự kiện xảy ra khi người dùng cắt nội dung của một phần tử |
body 19 | Sự kiện xảy ra khi người dùng sao chép nội dung của một phần tử |
body 20 | Sự kiện xảy ra khi người dùng dán nội dung của một phần tử |
7. Media
Phương thức | Giải thích |
---|---|
body 18 | Sự kiện xảy ra khi người dùng cắt nội dung của một phần tử |
body 19 | Sự kiện xảy ra khi người dùng sao chép nội dung của một phần tử |
body 20 | Sự kiện xảy ra khi người dùng dán nội dung của một phần tử |
7. Media | head 88 |
Quá trình tải phương tiện bị hủy bỏ | body 22 |
Phương tiện kết thúc | head 91 |
Xảy ra khi một lỗi xuất hiện trong khi tải một tập tin bên ngoài | body 24 |
Trình duyệt có thể bắt đầu phát phương tiện | body 25 |
Trình duyệt có thể phát phương tiện mà không phải dừng lại | body 26 |
Thay đổi thời lượng của phương tiện | body 27 |
Đã tải dữ liệu phương tiện | body 28 |
Đã tải metadata (ví dụ: kích thước, thời lượng) | body 29 |
Trình duyệt bắt đầu tìm kiếm phương tiện đã cho | body 30 |
Phương tiện dừng phát bởi người dùng hoặc tự động
Phương thức | Giải thích |
---|---|
body 18 | Sự kiện xảy ra khi người dùng cắt nội dung của một phần tử |
body 19 | Sự kiện xảy ra khi người dùng sao chép nội dung của một phần tử |
body 20 | Sự kiện xảy ra khi người dùng dán nội dung của một phần tử |
7. Media | head 88 |
Quá trình tải phương tiện bị hủy bỏ
body
22
body
62
body
63
Phương tiện kết thúc | Giải thích |
---|---|
body 18 | Sự kiện xảy ra khi người dùng cắt nội dung của một phần tử |
body 19 | Sự kiện xảy ra khi người dùng sao chép nội dung của một phần tử |
body 20 | Sự kiện xảy ra khi người dùng dán nội dung của một phần tử |
7. Media | head 88 |
Quá trình tải phương tiện bị hủy bỏ | body 22 |
Phương tiện kết thúc | head 91 |