Hướng dẫn liên kết momo với vpbank Informational, Transactional
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ DI ĐỘNG TRỰC TUYẾN Lầu 6, Toà nhà Phú Mỹ Hưng, số 8 Hoàng Văn Thái, khu phố 1, P. Tân Phú, Q. 7, Thành phố Hồ Chí Minh Lầu 6, Toà nhà Phú Mỹ Hưng, số 8 Hoàng Văn Thái, khu phố 1, P. Tân Phú, Q. 7, Thành phố Hồ Chí Minh©Copyright M_Service 2024 STT Tên Ngân hàng Hình thức hỗ trợ liên kết Hình thức liên kết sẽ được nhận thưởng Giới thiệu bạn bè 1 Vietcombank Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản 2 Vietinbank Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 3 Techcombank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 4 BIDV Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 5 Agribank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 6 Sacombank Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 7 VPBank Tài khoản VPBank Online Số thẻ ATM nội địa Tài khoản VPBank Online 8 ACB Tài khoản Internet Banking Số thẻ ATM nội địa Tài khoản Internet Banking 9 MBBank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 10 TPBank Số thẻ ATM nội địa và Tài khoản Internet Banking Số thẻ ATM nội địa và Tài khoản Internet Banking 11 Shinhan Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản 12 VIB Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 13 Bản Việt Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 14 ABBank Số tài khoản (13 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (13 chữ số) 15 OCB Số tài khoản (đầu số 0) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (đầu số 0) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 16 HDBank Số tài khoản (15 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (15 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 17 Exim Số tài khoản (15 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (15 chữ số) 18 SCB Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 19 Nam Á Số tài khoản (15 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (15 chữ số) 20 MSB Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 21 SeABank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 22 SHB Số tài khoản (10 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (10 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 23 Woori Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 24 PVcombank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 25 Bắc Á Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 26 Oceanbank Số tài khoản (17 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (17 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 27 PGBank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 28 Bảo Việt Số tài khoản (13 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản (13 chữ số) và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 29 Saigonbank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) 30 VRBank Số tài khoản và Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Số tài khoản 31 Việt Á Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 32 Kiên Long Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 33 LienVietPostBank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 34 NCB Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 35 Public Bank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 36 UOB Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 37 Indovina Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi 38 GPBank Số thẻ ATM nội địa (Bắt đầu bằng 9704) Không có khuyến mãi |