Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪn.ˈdid/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdid] |
Phó từSửa đổi
indeed /ɪn.ˈdid/
- Thực vậy, thực sự, thực mà, thật mà, quả thực, thực lại là. I was indeed very glad to hear the news tôi quả thực rất vui mừng khi nghe tin ấythank you very much indeed thực rất cảm ơn ônghe is, indeed a clever man anh ta quả thực là một người thông minhyes, indeed! có, thật mà!no, indeed! không, thật mà!this seeming reason for sorrow is indeed one for joy cái có vẻ là lí do làm cho buồn thì thực lại là một lí do làm cho vuia friend in need is a friend indeed người bạn thực sự là người giúp bạn trong lúc khó khăn
- Thực vậy ư, thế à, vậy à, thế. he spoke to me about you indeed - Oh, indeed! ông ta nói với tôi về anh ồ, thực vậy ư!who is this Mr. Smith? - who is he indeed? ông Xmít này là ai đây? ừ, ông ấy là ai thế?
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]