Khi nào dùng to infinitive và to have trong passive năm 2024
Bên cạnh những dạng câu bị động thông thường, bạn cũng cần lưu ý một vài cấu trúc câu đặc biệt trong Tiếng Anh như: Show
2.1. Câu bị động “kép”Trong Tiếng Anh, câu bị động kép còn được biết đến là câu bị động với mệnh đề That. Khi bắt gặp câu có mệnh đề That làm tân ngữ, đi kèm là các động từ như: Agree, allege, announce, assume, hope, believe, claim, consider, estimate, expect, feel, find, know, report, rumor, say, think, understand, bạn có thể chuyển đổi theo cấu trúc sau: Dạng chủ động: S + think/suppose/consider/report…..+ that + clause → Dạng bị động: It + be + thought/supposed/considered/reported…+ that + clause → Dạng bị động: S + be + thought/ said/supposed… + to + V-inf Ví dụ: Everyone knows that he saves her life. → He is known to save her life. → It is known that he saves her life. 2.2. Câu bị động dựa trên cấu trúc “Nhờ vả ai đó làm gì”Trong Tiếng Anh, khi nhờ vả hoặc yêu cầu ai làm việc gì đó cho mình, ta thường dùng “have” và “get” S + have + O + V ⟶ Dạng bị động: S + have + something + P2 S + get + O + to-V ⟶ Dạng bị động: S + get + something + P2 Ví dụ:
2.3. Một số câu bị động với động từ chỉ giác quanKhi câu chủ động chứa những động từ thể hiện giác quan (verb of perception) bao gồm các từ như: see (nhìn), hear (nghe), watch (xem), look (nhìn), notice (nhận thấy) Dạng chủ động: S + V + O + V-ing/to V-inf → Dạng bị động: S + be + V3/ed + V-ing Ví dụ:
2.4. Câu bị động với động từ theo sau bởi hai tân ngữTrong tiếng Anh, bạn sẽ đôi lần bắt gặp các động từ như give lend, send, show, buy, make, get. Những động từ này thường được theo sau bởi hai tân ngữ: tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Dạng chủ động: S + V + O1 (tân ngữ gián tiếp) + O2 (tân ngữ trực tiếp)
Ví dụ: My father gave me a new camera. Trong ví dụ này “me” là tân ngữ gián tiếp và “a new camera” là tân ngữ trực tiếp Với dạng câu này, bạn có thể chuyển đổi thành dạng đặc biệt của câu bị động (Passive Voice đặc biệt) theo hai trường hợp như sau: Trường hợp 1: Khi tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ chính trong câu: Dạng bị động: S + be + V3/ed + O2 (tân ngữ trực tiếp) Ví dụ:
Trường hợp 2: Khi tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ chính trong câu: Dạng bị động: S + be + V3/ed + by + O2 (tân ngữ trực tiếp) Ví dụ:
2.5. Câu bị động với động từ theo sau bởi hai tân ngữNếu theo sau động từ là một động từ dạng V-ing, trường hợp đặc biệt của câu bị động có thể được chuyển đổi theo công thức sau: Dạng chủ động: S + O + V-ing → Dạng bị động: S + somebody/something + being + V3/ed Các động từ được áp dụng trong dạng câu này: love, like, dislike, enjoy, fancy, hate, imagine, admit, involve, deny, avoid, regret, mind…. Ví dụ:
2.6. Câu bị động mệnh lệnhVới những câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s”, cấu trúc câu bị động đặc biệt sẽ có dạng như sau: Dạng chủ động: It’s one’s duty to + V-inf → Dạng bị động: S + to be + supposed to + V-inf Ví dụ:
Dạng chủ động: It’s necessary to + V-inf → Dạng bị động: S + should/ must + be + Ved Ví dụ:
Dạng chủ động: Câu mệnh lệnh thức (Verb + O) → Dạng bị động: S + should/ must + be + Ved Ví dụ:
2.7. Câu bị động với động từ Make/LetSau hai động từ “Make” và “Let”, hầu hết các động từ đều ở dạng nguyên mẫu không chia. Vì thế, khi chuyển sang dạng đặc biệt của câu bị động, bạn cần áp dụng theo cấu trúc như sau: S + MAKE + sb + V-inf ⟶ Dạng bị động: S + be + made + to + V-inf S + LET + sb + V-inf ⟶ Dạng bị động: Let + sb/sth + be P2 hoặc be allowed to V-inf Ví dụ:
⟶ I am never let to drive the car by myself ⟶ I am never allowed to drive the car by myself. 2.8. Câu bị động của 7 động từ đặc biệtTrong tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp 7 động từ đặc biệt bao gồm: suggest, require, request, order, demand, insist, recommend. Cấu trúc câu bị động đặc biệt đối với các động từ này có thể áp dụng như sau: Dạng chủ động: S + suggest/require… + that + Clause (S + (should) + V -inf + O) → Dạng bị động: It + be + P2 (of 7 verbs) + that + something + to be + P2 Ví dụ:
⟶ It was suggested that the exam should be taken early. ⟶ It was suggested that the exam be taken early. 2.9. Câu bị động với chủ ngữ giả “It”Dạng chủ động: It + be + adj + for somebody + to V + to do something → Dạng bị động: It + to be + adj + for something + to be done. Ví dụ:
3. Bài tập Passive Voice đặc biệt của câu bị động trong Tiếng AnhBài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động dạng đặc biệt 1. It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes. 2. They make me do housework alone. 3. I have my father repair my motorbike. 4. People said that he had been very thrifty. 5. People believe that their director is very rich. 6. They need clean the car. 7. My friends elected me monitor. 8. My teacher gives me the assignment. 9. She made him tell the truth. 10. She doesn’t like people laughing at her. Bài tập 2: Điền dạng động từ thích hợp vào chỗ trống 1. My breakfast always ……………….. (prepare) by my mother every morning. 2. These documents ……………….. (sign) by the manager yesterday. 3. The presentation ……………….. (give) by the CEO at the upcoming conference. 4. The road ……………….. (repair) by the construction crew at the moment. 5. Our reservation just ……………….. (confirm) by the hotel. 6. The tickets ……………….. (sell out) before we reached the theater. 7. The cake ……………….. (bake) in time for the party. 8. Your article ……………….. (not publish) because it ……………….. (peer-review). 9. The rules ……………….. (follow) by all employees in the company. 10. New DNA molecules ……………….. (replicate) by DNA polymerase during cell division. Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau 1. The documents has reviewed by the legal team. 2. The decision will be announcing by the board of directors at the annual meeting. 3. The road being repaired when the heavy rain started. 4. The message had received, but no response was given. 5. Yesterday, our trip be cancelled due to bad weather. 6. The repairs had been complete before the house was put up for sale. 7. Endangered species should protect to conserve biodiversity. 8. The mistake was been made by the new intern, but it was rectified immediately. 9. This drug is claiming to alleviate your pain within two hours. 10. The lecture will deliver by a renowned professor at the university. Bài tập 4: Đặt câu bị động dạng đặc biệt với từ cho sẵn 1. project / supervised / experienced project manager / after / propose. 2. contract / signed / prevent / unnecessary conflicts. 3. extract / genetic materials / cell / lysed. 4. concert tickets / sold out / within minutes. 5. ecosystem / heavily damaged / since / industrialisation. 6. updates / installed / IT department. 7. flowers / watered / twice a week. 8. policies / implemented / address social inequalities. 9. cake / baked / I came in. 10. theory of relativity / proposed / Einstein. Đáp án Bài tập 1: Chuyển các câu sau sang câu bị động dạng đặc biệt 1. It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes. 2. I am made to do housework alone. 3. I have my motorbike repaired by my father. 4. He was said to have been very thrifty. 5. It is believed that their director is very rich. 6. The car needs cleaning. 7. I was elected monitor by my friends. 8. I am given the assignment by my teacher. 9. He was made to tell the truth. 10. He doesn’t like being laughed at. Bài tập 2: Điền dạng động từ thích hợp vào chỗ trống 1. is always prepared 2. were signed 3. will be given 4. is being repaired 5. has just been confirmed 6. had been sold out 7. will have been baked 8. has not been published; is being peer-reviewed 9. are followed/must be followed 10. are replicated Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau 1. has reviewed → has been reviewed 2. will be announcing → will be announced 3. being repaired → was being repaired 4. had received → had been received 5. be cancelled → was cancelled 6. had been complete → had been completed 7. should protect → should be protected 8. was been made → was made 9. is claiming → is claimed 10. will deliver → will be delivered Bài tập 4: Đặt câu bị động dạng đặc biệt với từ cho sẵn 1. The project will be supervised by an experienced project manager after we propose it. 2. A contract must be signed to prevent unnecessary conflicts. 3. To extract the genetic materials of a cell, the cell must be lysed. 4. The concert tickets were sold out within minutes. 5. The ecosystem has been heavily damaged since industrialisation began. 6. The updates will be installed by the IT department. 7. These flowers must be watered twice a week. 8. Several policies have been implemented to address social inequalities. 9. The cake was being baked when I came in. 10. The theory of relativity was proposed by Einstein. Nắm vững mọi chủ điểm ngữ pháp khi ôn tập cùng IDPHy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các dạng câu bị động đặc biệt (Passive Voice đặc biệt) trong tiếng Anh. Cho dù đây là một chủ điểm ngữ pháp hơi phức tạp và khó nhớ, việc duy trì luyện tập hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ tất cả những cấu trúc câu bị động đặc biệt và tránh những lỗi sai không đáng có. Ngoài những tài liệu luyện thi tại nhà, bạn có thể đăng ký thi thử IELTS tại IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và học cách phân bổ thời gian sao cho hợp lý. Tại IDP, bạn có thể thoải mái lựa chọn thi IELTS trên máy tính hoặc thi IELTS trên giấy, tùy vào khả năng học tập và sở thích của bản thân. |