4 năm trước KHẨU NGỮ TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
CÁC CÂU GIAO TIẾP TRONG TIẾNG TRUNG
*****************************
1. Ăn no rồi Im full. 我饱了。[Wǒ bǎole.]
2. Bao nhiêu tiền How much? 多少钱? [Duōshǎo qián?]
3. Bảo trọng Take care! 保重! [Bǎozhòng!]
4. Bên này This way。 这边请。[Zhè biān qǐng.]
5. Buông tay [đi đi] Let go! 放手! [Fàngshǒu!]
6. Câm mồm Shut up! 闭嘴! [Bì zuǐ!]
7. Cạn ly Bottoms up! 干杯[见底]! [Gānbēi [jiàn dǐ]!]
8. Cẩn thận Be careful! 注意! [Zhùyì!]
9. Chắc chắn rồi Of course! 当然了! [Dāngránle!]
10. Chậm thôi Slow down! 慢点! [Màn diǎn!]
11. Cho phép tôi Allow me.让我来。[Ràng wǒ lái.]
12. Chờ tý Hold on.- 等一等。[Děng yī děng.]
13. Chơi vui nhé Have fun! 玩得开心! [Wán dé kāixīn!]
14. Chúa ơi My god! 天哪! [Tiān nǎ!]
15. Chúc may mắn Good luck! 祝好运! [Zhù hǎo yùn!]
16. Chúc phúc bạn Bless you! 祝福你! [Zhùfú nǐ!]
17. Có việc gì thế Whats up? 有什么事吗? [Yǒu shé me shì ma?]
18. Coi chừng Watch out! 当心。[Dāngxīn.]
19. Đã lâu rồi So long.- 好久。[ Hǎojiǔ.]
20. Đau quá They hurt. [伤口]疼。[[Shāngkǒu] téng.]
21. Để tôi xem Let me see.让我想想。[Ràng wǒ xiǎng xiǎng.]
22. Đến đây Come on. 来吧[赶快] [Lái ba ]
23. Đi theo tôi Follow me. 跟我来。[Gēn wǒ lái.]
24. Đoán xem sao Guess what? 猜猜看? [Cāi cāi kàn?]
25. Đừng cử động Dont move! 不许动! [Bùxǔ dòng!]
26. Hẹn gặp lại See you 再见。[Zàijiàn.]
27. Im lặng Be quiet! -安静点! [Ānjìng diǎn!]
28. Không được No way! 不行! [Bùxíng!]
29. Không tồi Not bad 还不错。[Hái bùcuò.]
30. Kiên trì cố gắng lên Keep it up! 坚持下去! [Jiānchí xiàqù!]
31. Làm tốt lắm Good job! 做得好! [Zuò dé hǎo!]
32. Mời ngài đi trước After you. 您先。[Nín xiān.]
33. Tại sao không? Why not? 好呀! [为什么不呢?] [[Wèishéme bù ne?]]
34. Thôi quên đi Forget it! 休想! [算了!] [Suànle!]
35. Thử lại lần nữa Try again. 再试试。[Zài shì shì.]
36. Tôi bị lạc đường Im lost. 我迷路了。[Wǒ mílùle.]
37. Tôi cam đoan I promise. 我保证。[Wǒ bǎozhèng.]
38. Tôi cũng nghĩ thế I think so. 我也这么想。[Wǒ yě zhème xiǎng.]
39. Tôi cũng thế Me too. 我也是。[Wǒ yěshì.]
40. Tôi cũng thế So do I. 我也一样。[Wǒ yě yīyàng.]
41. Tôi độc thân
Im single. 我是单身贵族。[Wǒ shì dānshēn guìzú.]
42. Tôi đồng ý I agree。 我同意。[Wǒ tóngyì.]
43. Tôi hiểu rồi I see. 我明白了。[Wǒ míngbáile.]
44. Tôi hoài nghi I doubt it 我怀疑。[wǒ huáiyí.]
45. Tôi không làm nữa I quit! 我不干了! [Wǒ bù gān le!]
46. Tôi mời My treat. 我请客。[Wǒ qǐngkè.]
47. Tôi từ chối I decline! 我拒绝! [Wǒ jùjué!]
48. Tôi về nhà rồi Im home. 我回来了。[Wǒ huíláile.]
49. Vẫn chưa Not yet. 还没。[Hái méi.]
50. Vui lên nào Cheer up! 振作起来! [Zhènzuò qǐlái!]
51. Ai gọi đó Whos calling? 是哪一位? [Shì nǎ yī wèi?]
52. Anh ấy cùng tuổi với tôi He is my age. 他和我同岁。[Tā hé wǒ tóng suì.]
53. Anh yêu em I love you! 我爱你! [Wǒ ài nǐ!]
54. Bạn có chắc không? Are you sure? 你肯定吗? [Nǐ kěndìng ma?]
55. Bạn đã bán đứng tôi You set me up! 你出卖我! [Nǐ chūmài wǒ!]
56. Bạn đã làm đúng You did right. 你做得对。[Nǐ zuò dé duì.]
57. Bạn đùa à? Are you kidding? 你在开玩笑吧! [Nǐ zài kāiwánxiào ba!]
58. Bạn nợ tôi đó You owe me one.你欠我一个人情。[Nǐ qiàn wǒ yīgè rénqíng.]
59. Bạn thì sao? What about you? 你呢? [Nǐ ne?]
60. Cẩn thận To be careful! 一定要小心! [Yīdìng yào xiǎoxīn!]
61. Chúc mừng bạn Congratulations! 祝贺你! [Zhùhè nǐ!]
62. Có tin tức gì mới không Whats new? 有什么新鲜事吗? [Yǒu shé me xīnxiān shì ma?]
63. Còn gì nữa không? Any thing else? 还要别的吗? [Hái yào bié de ma?]
64. Của bạn đây Here you are. 给你。[Gěi nǐ.]
65. Đó là chuyên môn của cô ấy Its her field. 这是她的本行。[Zhè shì tā de běn háng.]
66. Đừng khách sáo Help yourself. 别客气。[Bié kèqì.]
67. Đừng lo lắng Dont worry. 别担心。[Bié dānxīn.]
68. Đừng vội vàng [căng thẳng] Take it easy. 别紧张。[Bié jǐnzhāng.]
69. Giữ liên hệ nhé Keep in Touch. 保持联络。[Bǎochí liánluò.]
70. Giúp tôi một tay Give me a hand! 帮帮我! [Bāng bāng wǒ!]
71. Giúp tôi một việc Do me a favor? 帮个忙,好吗? [Bāng gè máng, hǎo ma?]
72. Hết giờ Time is up. 时间快到了。[Shíjiān kuài dàole.]
73. Không ai biết No one knows . 没有人知道。[Méiyǒu rén zhīdào.]
74. Không có gì Never mind.不要紧。[Bùyàojǐn.]
75. Không có gì Youre welcome. 不客气。[Bù kèqì.]
76. Không vấn đề gì No
problem! 没问题! [Méi wèntí!]
77. Mọi việc thế nào? Hows it going? 怎么样? [Zěnme yàng?]
78. Ngày nào đó sẽ làm Any day will do. 哪一天都行夕 [Nǎ yītiān dou xíng xī]
79. Nó là của bạn à? Is it yours? 这是你的吗? [Zhè shì nǐ de ma?]
80. Nó phụ thuộc vào bạn Its up to you. 由你决定。[Yóu nǐ juédìng.]
81. Rất tốt Thats neat. 这很好。[Zhè hěn hǎo.]
82. Thật tuyệt vời Just wonderful! 简直太棒了! [Jiǎnzhí tài bàngle!]
83. Thấy đỡ hơn chưa? Feel better? 好点了吗? [Hǎo diǎnle ma?]
84. Thế đó Thats all! 就这样! [Jiù zhèyàng!]
85. Thời gian là vàng bạc Time is money. 时间就是金钱。[Shíjiān jiùshì jīnqián.]
86. Thưởng thức nhé Enjoy yourself! 祝你玩得开心! [Zhù nǐ wán dé kāixīn!]
87. Tiếc quá What a pity! 太遗憾了! [Tài yíhànle!]
88. Tin tôi đi Count me on 算上我。[suàn shàng wǒ.]
89. Tôi có phải không? Do l have to 非做不可吗? [fēi zuò bùkě ma?]
90. Tôi có thể giúp gì bạn? Can I help you? 我能帮你吗? [Wǒ néng bāng nǐ ma?]
91. Tôi đã làm được rồi I just made it! 我做到了! [Wǒ zuò dàole!]
92. Tôi đang ăn kiêng Im on a diet. 我在节食。[Wǒ zài jiéshí.]
93. Tôi đang vội Im in a hurry! 我在赶时间! [Wǒ zài gǎn shíjiān!]
94. Tôi không biết I have no idea. 我没有头绪。[Wǒ méiyǒu tóuxù.]
95. Tôi không chịu nổi I cant help it. 我情不自禁。[Wǒ qíngbùzìjīn.]
96. Tôi không có ý đó I dont mean it. 我不是故意的。[Wǒ bùshì gùyì de.]
97. Tôi là fan hâm mộ của anh ý Im his fan。 我是他的影迷。[Wǒ shì tā de yǐngmí.]
98. Tôi sẽ để ý Ill see to it 我会留意的。[wǒ huì liúyì de.]
99. Tôi sẽ giúp bạn Ill fix you Up. 我会帮你打点的。[Wǒ huì bāng nǐ dǎdiǎn de]
100. Xin lỗi, không có gì Excuse me,Sir. 先生,对不起。[Xiānshēng, duìbùqǐ.]
===================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Nguồn: www.Content AI
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả