Không một ai tiếng anh là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

[News] Hey you! The one learning a language!

Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker! With HiNative, you can have your writing corrected by both native speakers and AI 📝✨.

Sign up

Và giờ chúng nằm đây, ở một xó không ai biết.

And now here they lie, poised at the edge of the unknown.

Nhưng không ai có thể bảo vệ Kevin tốt hơn chúng tôi cả.

But nobody can protect Kevin better than we can.

Và đó là thứ không ai có thể lấy đi được

And that nobody can ever take away.

Không ai biết liệu có phải Beethoven học tập từ tác phần này hay không.

It is unknown whether Beethoven was familiar with this work or not.

Không ai có thể trốn khỏi nó.

No one has ever escaped it.

Không ai chuẩn bị cả

Neither one prepared

Không ai cả, chỉ hai đứa em.

No one, it was just us two.

Tin hay không tin, nhưng không ai có thể đưa các người tới Gredos ngoài tôi.

Either trust me or not, but no one can get you to the Gredos as I can.

Không ai được rời nhà tôi khi chưa thỏa mãn vợ tôi hết cả!

Nobody leaves our house without making love to my wife!

[Gia 4:14] Không ai tránh khỏi sự bất trắc.

4:14] No one is exempt from “unforeseen occurrence.”

ông ấy nói đấy là ý Chúa và những người đó không ai cứu được

He says it's God's will and the men can't be rescued.

Hầu như không ai sống sót trong tình yêu.

Almost nobody gets out of love alive.

Không ai muốn nghe đâu, đồ lắm mồm.

No one wants to hear it, you fucking windbag.

“Tại sao không ai hỏi làm sao tôi ở Bắc Philadelphia?”

“Why isn’t anyone asking me how I ended up in North Philadelphia?”

Không ai được độc đoán ấn định phạm tội nào thì phải khai trừ.

Nobody arbitrarily determines that the practice of a particular sin requires disfellowshipping.

“Như thế sẽ không ai nhìn thấy mình.”

“That way no one will see us.”

Với tư cách cựu Trạm Trưởng, không ai hiểu rõ... dự án di tản hơn cô.

As a former chancellor, no one knows more about project exodus than you do.

Sau khi thấy hình xăm đó... không ai có thể sống sót.

Yeah, if you see the butterfly tattoo... you're dead...

Không ai thắng nổi tao trong nhà bếp cả!

Nobody beats me in the kitchen.

Không ai còn bị đau vì bệnh hoạn, cũng không còn ai phải chết nữa.

No one will have pain because he is sick, nor will anyone have to die.

Không ai có thể cho bạn mặt trăng! "

No- one can give you the moon! "

Không thấy ai xung quanh đấy và cũng không có ai ở nhà.

There was no one in sight and no one at home either.

Thực tế, thì không ai muốn tôi thương hại họ.

In fact, no one wanted me to feel bad for them at all.

Tôi đã gọi điện cho mẹ cậu và Luis suốt 2 ngày nhưng không ai trả lời

For two days I kept calling your mother and the editor, but neither answered.

Không ai được di chuyển!

Nobody move!

no one

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Các từ và mẫu câu liên quan

một thế giới; thế giới

a world

một cái vườn; cái vườn

a garden

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Không một ai trong Tiếng Anh là gì?

Không một ai cả. Not a single one. Với đức tin, không một ai có thể ngăn chặn sự tiến triển của công việc này.

Không là của ai dịch Tiếng Anh?

unpossessed là bản dịch của "không là của ai" thành Tiếng Anh.

Không ai bằng Tiếng Anh?

no one, nobody, none là các bản dịch hàng đầu của "không ai" thành Tiếng Anh.

Không ai nợ ai Tiếng Anh?

Bản dịch "không mắc nợ ai" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Tôi không mắc nợ ai hết. Not owe anyone.

Chủ Đề