Laấy ai làm trò đùa tiếng anh là gì năm 2024

Trong giao tiếp tiếng Anh, với một nghĩa có sẵn mà bạn nói được thành nhiều kiểu khác nhau thì không những trình độ tiếng Anh của bạn ở một “level” khác mà vốn từ vựng của bạn còn vô cùng phong phú. Với câu “đùa chút thôi” bạn nói được bao nhiêu kiểu, chắc hẳn “just kidding” là khá phổ biến. Mà trong những tình huống cần sự hài hước, cợt nhả, sao có thể dùng lại cụm từ đó, những câu đùa cợt siêu ''mặn'' của chúng ta cần phải có những mẫu câu chất chơi khác đi kèm.

Hãy cùng Pasal thử 13 kiểu nói khác của “just kidding” dưới đây để cùng giao tiếp tiếng Anh thật “chất” nhé.

Laấy ai làm trò đùa tiếng anh là gì năm 2024

1. Just joking! – chỉ là lời nói đùa thôi mà.

Joke / ʤouk / (n) lời nói đùa, chuyện đùa

(v) nói đùa, bỡn cợt

2. Don’t take it seriously! – đừng nghiêm trọng quá.

Seriously / 'siəriəsli / (phó từ) đứng đắn, nghiêm trang, không đùa

3. Just teasing you! – chỉ trêu trọc bạn chút thôi mà.

Teasing / 'ti:ziɳ / (n) sự chòng ghẹo, trêu chọc

(adj) quầy rầy, trêu tức

4. I’m just pulling your leg. - tôi chỉ đang trêu ghẹo bạn thôi mà.

Pull your leg (idiom) - Tricking someone as a joke.

5. I’m only being silly. - tôi đang ngớ ngẩn đấy

Silly / 'sili / (adj) ngờ ngẩn, khờ dại.

6. I’m just poking fun at you. - tôi chỉ đang chế giễu bạn thôi mà.

Poke fun at sb (idiom) – chế giễu ai đó

7. I’m just fooling around. - tôi đang làm chuyện vớ vẩn ý mà.

Fool / fu:l / đùa cợt, làm trò ngố.

8. Just trying to take the Mickey. - chỉ là đang trêu chọc thôi.

Take the Mickey (idiom) – trêu chọc, giễu cợt

9. I’m just messing with you. - tôi chỉ đang giỡn với bạn thôi mà.

Mess with sb – giớn mặt với ai

10. It was only a joke. – nó chỉ là một trò đùa thôi.

11. I’m just having a laugh. - tôi chỉ nói một trò cười thôi.

12. I was only playing around. - tôi chỉ chơi đùa thôi.

13. I was only jesting. - tôi chỉ nói đùa chơi thôi.

Mỗi lần muốn nói “đùa chút thôi” sử dụng một kiểu, trình độ giao tiếp tiếng Anh của bạn đã rất khác rồi. Khi đó trong mắt người khác, bạn sẽ như 1 người rất chuyên nghiệp với tiếng Anh vậy. Hãy note lại, ghi nhớ và sử dụng nó nhé.

Xem thêm:

\>> 10 cụm động từ phổ biến

\>> 10 từ tiếng Anh “chất đến phát ngất” nhưng “khó lòng” dịch nghĩa cụ thể

Hy vọng qua các bài viết, các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để kĩ năng trở nên thành thục hơn nhé. Chúc các bạn may mắn!

'Break a leg' là câu chúc may mắn chứ không ám chỉ bị gãy chân, còn 'Pull someone's leg' mô tả việc trêu chọc ai đó.

Người nói tiếng Anh bản xứ thích sử dụng thành ngữ khi giao tiếp và chúng cũng thường được tìm thấy trong các cuốn sách, chương trình truyền hình và phim ảnh. Để hoàn thiện vốn tiếng Anh, bạn thực sự phải tự tin khi sử dụng thành ngữ. Dưới đây là 20 thành ngữ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh.

1. Under the weather (Cảm thấy mệt mỏi)

Ở Anh, mọi người thích nói về thời tiết nhưng cụm từ thông dụng này không liên quan gì đến thời tiết. Nếu ai nói rằng họ cảm thấy "under the weather", bạn nên đáp lại là "I hope you feel better" (Tôi hy vọng bạn sẽ khỏe hơn) thay vì "Would you like to borrow my umbrella" (Bạn có muốn mượn chiếc ô của tôi không).

2. The ball is in your court (Tuỳ bạn)

Nhắc đến "the ball" bạn có nghĩ tới thể thao? Tuy nhiên thành ngữ này lại mang một nghĩa khác. Nếu bạn có "ball" nghĩa là có quyền quyết định và người khác đang chờ đợi quyết định của bạn.

3. Spill the beans (Tiết lộ bí mật)

Nếu bạn nói với ai đó về một bữa tiệc bất ngờ dành riêng cho họ nghĩa là bạn đã tiết lộ bí mật - "spilled the beans". Có một thành ngữ mang nghĩa tương tự là "Let the cat out of the bag" (Bí mật đã bị lộ ra rồi).

4. Break a leg (Chúc ai may mắn)

Thành ngữ này không hề có nghĩa đe dọa mà là câu khích lệ, chúc may mắn, thường đi kèm với hành động giơ ngón tay cái lên.

5. Pull someone's leg (Nói đùa, trêu chọc ai đó)

Đây là cụm từ hoàn hảo để tìm hiểu xem bạn có phải người thích truyện cười hay không. "Pull someone's leg" (nghĩa đen là kéo chân ai) tương tự "Wind someone up" (trêu chọc ai). Bạn có thể dùng nó trong ngữ cảnh sau: "Relax, I'm just pulling your leg" (Thư giãn đi nào, tôi chỉ đang đùa thôi) hoặc "Wait, are you pulling my leg"? (Đợi đã, bạn đang trêu tôi đấy à)?

Laấy ai làm trò đùa tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh: Shutterstock.

6. Sat on the fence (Chưa quyết định, phân vân)

Nếu đang "sat on the fence" (nghĩa đen là ngồi trên hàng rào) nghĩa là bạn chưa quyết định về bên nào trong một cuộc tranh luận. "I'm on the fence about hot yoga classes" có nghĩa là "Tôi không chắc liệu tôi có thích tham gia lớp yoga hay không".

7. Through thick and thin (Dù thế nào cũng một lòng không thay đổi)

Thành ngữ này thường được dùng để mô tả gia đình hay bạn thân nhất, mang nghĩa mọi người vẫn sát cánh bên nhau cho dù có chuyện gì xảy ra, cùng nhau trải qua những thời điểm tồi tệ nhất hay tốt nhất.

8. Once in a blue moon (Hiếm khi)

Cụm từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó không xảy ra thường xuyên. Ví dụ "I remember to call my parents from my study abroad trip once in a blue moon" (Tôi rất hiếm khi nhớ để gọi cho bố mẹ khi du học).

9. It’s the best thing since sliced bread (Thực sự rất tốt)

Bánh mì cắt lát hẳn đã làm nên cuộc cách mạng ở Anh vì được sử dụng làm tiêu chuẩn cuối cùng cho những gì tuyệt vời.

10. Take it with a pinch of salt (Không tin tưởng, xem nhẹ)

Ví dụ một câu sử dụng thành ngữ này: "I heard that elephants can fly now, but Sam often makes up stories so I take everything he says with a pinch of salt". (Tôi vừa nghe thấy rằng voi biết bay, nhưng Sam thường bịa chuyện nên tôi không tin lắm vào những gì anh ta nói).

11. Come rain or shine (Cho dù thế nào đi nữa)

Bạn có thể sử dụng thành ngữ này khi cam kết làm điều gì bất chấp thời tiết hay tình huống nào khác có thể xảy ra. Chẳng hạn, "I'll be at your football game, come rain or shine" (Dù chuyện gì xảy ra thì tôi vẫn sẽ tham gia trận bóng đá của bạn).

12. Go down in flames (Thất bại thảm hại)

Cụm từ này khá rõ ràng. Câu ví dụ "That exam went down in flames, I should have learned my English idioms" (Bài kiểm tra của tôi điểm thấp thê thảm, lẽ ra tôi nên học thành ngữ tiếng Anh đàng hoàng).

13. You can say that again (Đúng rồi)

Thành ngữ này được dùng để diễn đạt sự đồng ý. Khi một người bạn nói "Ryan Reynolds is gorgeous" (Ryan Reynolds thật lộng lẫy), bạn có thể đáp lại "You can say that again!" (Đúng vậy).

14. See eye to eye (Hoàn toàn đồng ý)

Thành ngữ này không với nghĩa nhìn chằm chằm mà mang nghĩa đồng ý với quan điểm của ai đó.

15. Jump on the bandwagon (Theo xu hướng, phong trào nào đó)

Khi một người tham gia trào lưu gì nổi tiếng hay làm điều gì đó chỉ vì nó thật tuyệt, bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ "She doesn't even like avocado on toast. She’s just jumping on the bandwagon" (Cô ấy chẳng thích bơ trên bánh mì nướng chút nào. Cô ấy chỉ theo phong trào thôi).

16. As right as rain (Hoàn hảo)

Lại một thành ngữ có yếu tố thời tiết khác nhưng không phải nói về thời tiết. Chúng ta hay ca cẩm khi trời mưa nhưng thành ngữ này lại là một nhận xét tích cực. "I'm as right as rain" được thốt lên với niềm vui sướng khi ai đó hỏi liệu mọi thứ có ổn không.

17. Beat around the bush (Tránh nói điều gì, vòng vo)

Thành ngữ này được sử dụng khi bạn nói những điều vô thưởng vô phạt để tránh câu hỏi bởi vì bạn không muốn bày tỏ ý kiến hay không muốn trả lời thành thật.

18. Hit the sack (Đi ngủ)

Nó tương tự "go to bed" vậy. Câu ví dụ "I’m exhausted, it’s time for me to hit the sack" (Tôi đã kiệt sức, đến lúc đi ngủ rồi).

19. Miss the boat (Bỏ lỡ cơ hội, đã quá muộn)

Bạn có thể nói cụm từ này khi để lỡ một cơ hội hoặc thời hạn nào đó. "I forgot to apply for that study abroad program, now I’ve missed the boat" (Tôi đã quên đăng ký chương trình du học đó, giờ đã quá muộn rồi).