Lem màu tiếng Trung là gì
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành dệt sợi STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Xử lí bề mặt biǎomiàn chǔlǐ 表面处理 2 Xích kim dài zhēn liàntiáo 带针链条 3 xích liàntiáo 链条 4 xi lanh Qìgāng 气缸 5 Van nước fámén 阀门 6 Vải mộc Pēi bù 胚布 7 Vải dệt thoi Suō zhī bù 梭织布 8 Vải dệt kim Zhēn zhī bù 针织布 9 túi khí áp Qìnáng 气囊 10 Túi khí qìnáng 气囊 11 Tuần hoàn xún huán 循环 12 trục vân Fēn sī gǔn 分丝棍 13 Trục làm lạnh Lěngquè gǔn 冷却辊 14 Trục ép Yā gǔn 压辊 15 Trục cong wāngǔn 弯辊 16 Trục cong Wān gǔn 弯辊 17 Trục cao su xiāngjiāogǔn 橡胶辊 18 trục cao su Xiàngjiāo gǔn 橡胶辊 19 tra dầu jiāyóu 加油 20 Tinh bột Diànfěn 淀粉 21 Tỉ lệ cán Yà yú lǜ 轧余率 22 Thùng sấy hōng xiāng 烘箱 23 Thùng giặt shuǐ xǐ xiāng 水洗箱 24 Thiết bị điều khiển truyền tải hóa chất shūsòngliào xītǒng 输送料系统 25 Thiết bị chuyên dùng 26 Thiết bị căn chỉnh vải Duì zhōng zhuāngzhì 对中装置 27 Tháp làm mát Lěngquè tǎ 冷却塔 28 Thành phẩm Chéngpǐn 成品 29 thanh lực căng sōngjǐn jià 松紧架 30 Thanh kẹp biên Xī biān jī 吸边机 31 Than đá méitàn 煤炭 32 Thẩm thấu shèntòu 渗透 33 Tấm tăng nhiệt trực tiếp Zhíjiē jiārè bǎn 直接加热板 34 Tấm tăng nhiệt gián tiếp Jiànjiē jiārè bǎn 间接加热板 35 Tấm tăng nhiệt jiārèbǎn 加热板 36 Tấm chắn nước dǎngshuǐbǎn 挡水板 37 Suốt sắt luólā 罗拉 38 suốt sắt Luōlā 罗拉 39 Quạt gió fēngjī 风机 40 Quạt gió fēngjī 风机 41 Quăn biên vải Juǎn biān 卷边 42 Phòng co yù suō 预缩 43 Ống phun nước Pēn lín guǎn 喷淋管 44 Nước hồi huíshuǐ 回水 45 Nhuộm gián đoạn Jìnrǎn 浸染 46 Nhộm liên tục liánxù rǎnsè 连续染色 47 Ngọn lửa huǒyàn 火焰 48 Mô tơ mǎdá 马达 49 Mô tơ Mǎdá 马达 50 Miệng lửa huǒkǒu 火口 51 Miệng gió Fēngkǒu 风口 52 Máy tự động đóng gói zìdòngbāozhuāng 自动包装 53 Máy tự động điều chỉnh định lượng hóa chất nhuộm trong phòng thí wúguǎn shì liángyè zìdòngjìliàng 无管式染液自动 计量输送系统 54 Máy trộn hóa chất nhuộm, dùng trong phòng thí zìdòngtiáoyèjī 自动调液机 55 Máy trộn hóa chất chōu liào xìtǒng 配料系统 56 Máy tẩy trắng Piǎobái jī 漂白机 57 Máy sấy tia hồng ngoại hóngwàixiàn hōng gān 红外线烘干 58 Máy sấy khô vải dạng dây dùng khí nóng shéngzhuàng fēiliánxù qìliú róuruǎn hōnggānjī 绳状非连续气流 59 Máy sấy khô liên tục hai kiểu vải hình dạng: thẳng phẳng và dây (phương pháp tăng nhiệt: dầu nóng liánxùshì kāifú jí zhuàngliǎng yòngmiànliào hōnggān rǒuruǎnjī (jiārèfāngshì: dǎorèyóu ) 连续式开幅及绳 状两用面料烘干 柔软机(加热方 式:导热油) 60 Máy rũ hồ và làm sạch tuìjiāngjī 退浆机 61 Máy phòng co vải yùsuōjī 预缩机 62 Máy nhuộm vải mẫu, dùng trong phòng thí 24bēi lā cháng wēnshì sèjī 24杯位常温式色 63 Máy nhuộm vải liên tục liánxùrǎnsèjī 连续染色机 64 Máy nhuộm vải liên tục liánxùrǎnsèjī 连续染色机 65 Máy nhuộm ủ lạnh Lěng zhá duī rǎnsè jī 冷轧堆冷染机 66 Máy nhuộm Rǎnsè jī 染色机 67 Máy nấu tẩy vải liên tục érbufǎzhǔbùjī 二步法煮漂機 68 Máy nấu Zhǔ liàn jī 煮练机 69 Máy mở khổ vải kuò fú jī 扩幅机 70 Máy may đầu vải fèng tóu jī 缝头机 71 Máy mài lông Mó máo jī 磨毛机 72 Máy lọc nước guò lǜ qì 过滤器 73 máy lọc nước Guòlǜ qì 过滤器 74 Máy loại bỏ tĩnh điện Qùchú jìngdiàn qì 去除静电器 75 Máy liên hợp xén lông vải qǐjiǎnliánhéjī 起剪联合机 76 Máy lật đầu vải Fān tóu jī 翻头机 77 Máy làm bóng Sīguāng jī 丝光机 78 Máy kiểm vải yàn bù jī 验布机 79 Máy in hoa yìnhuā 印花机 80 Máy hút bụi chúchénjī 除尘机 81 Máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải huányuánchēngxiāng 还原蒸箱 82 Máy hấp ép chất nhuộm vào vải, dạng đứng, dùng trong phòng thí nghiệm zhílìshì qiánglìyà ránshù zhījī (gùdìngsù ) 直立式强力压然 树脂机(固定速 83 Máy hấp Zhēngqì xiāng 蒸汽箱 84 Máy giặt vải sau nhuộm rǎnsèhòu shuǐxǐjī 染色后水洗機 85 Máy giặt vải hoàn nguyên (không gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải) huányuánzàoxǐjī(bù hánchēng xiāng) 还原皂洗机(不 含蒸箱) 86 Máy giặt vải hoàn nguyên (gồm máy hấp ép hóa chất nhuộm vào vải) huányuánzàoxǐjī(hánchēng xiāng) 还原皂洗机(含 蒸箱) 87 Máy giặt vải đa năng zháméijī (shuǐxǐjī) 轧酶机(水洗机 88 Máy giặt sau nhuộm Rǎnsè hòu shuǐxǐ xiāng 染色后水洗机 89 Máy giặt nước sau in hoa yìnhuā hòu shuǐxǐ jī 印花后水洗机 90 Máy ép ba trục Sān gǔn yà chē 三辊轧车 91 Máy ép 2 trục Liǎng gǔn yà chē 两棍轧车 92 Máy đốt lông shāo máo jī 烧毛机 93 Máy điều chỉnh sợi ngang zhěng wěi zhuāngzhì 整纬装置 94 Máy cuốn nhuộm vải nhiệt độ thường diànnǎo biànpín chángwēn juǎnrǎnjī 电脑变频常温卷 95 Máy cuốn nhuộm vải nhiệt độ thường diànnǎo biànpín chángwēn juǎnrǎnjī 电脑变频常温卷 96 Máy cắt lông jī jiǎnmáo jī 剪毛机 97 Máy cào lông zhuā máo jī 抓毛机 98 Máy căng và tạo độ mềm vải lāzhēnkāifǔjī suōjī FONG'S SCN ST 99 Máy căng định hình vải lāfúdìngxíngjī 拉幅定型机 100 Máy cán vải zhěnglǐzháchē 整理轧车 101 Máy cán enzim Yà méi jī 轧酶机 102 Máng dung dịch Liào cáo 料槽 103 Lưu lượng Liúliàng 流量 104 Lò xo Tánhuáng 弹簧 105 Lò đốt guōlú 锅炉 106 Làm lạnh lěngquè 冷却 107 Kiềm Shāojiǎn 烧碱 108 Khí ga méiqì 煤气 109 Hút nguyên liệu chōu liào 抽料 110 Hơi nước bão hòa Zhēngqì bǎohé 蒸汽饱和 111 Hệ thống xử lý nước thải gōngyè rǎnshuǐ shēndù chǔlǐ zhuāngzhí 工业污水深度处 112 Hệ thống sục khí hǎo yǎng chí 好氧池 113 Hệ thống làm nóng hơi nư Zhēngqì jiārè xìtǒng 蒸汽加热系统 114 Hệ thống làm nóng dầu Yóu jiārè xìtǒng 油加热系统 115 Hệ thống cung cấp than Méitàn gōngyìng xìtǒng 煤炭供应系统 116 Hệ thống cung cấp khí Qì gōngyìng xìtǒng 气供应系统 117 Hệ thống cấp nhiệt Rè gōngyìng xìtǒng 热供应系统 118 Hậu chỉnh lí hòu zhěnglǐ 后整理 119 Gió hồi huí fēng 回风 120 Giá lực căng zhāng lìqì 张力器 121 Giá lực căng Zhānglì jià 张力架 122 Giá chữ J J zì jià J字架 123 Giá chữ A A zìjià A字架 124 Giá chữ A A zì jià A字架 125 Enzim Méi 酶 126 Đường ống gió fēngdào 风道 127 Đường ống guǎndào 管道 128 Đốt xuyên thấu tòu shāo 透烧 129 Đốt vuông góc Duì shāo 对烧 130 Đốt tiếp xúc yā shāo 压烧 131 Đốt tiếp tuyến qiè shāo 切烧 132 Đốt lông trực tiếp zhíjiē shāo máo 直接烧毛 133 Đốt lông gián tiếp jiànjiē shāo máo 间接烧毛 134 Đồng hồ áp suất yālìbiǎo 压力表 135 đệm cao su Xiàngjiāo tǎn 橡胶毯 136 Dao gạt Guādāo 刮刀 137 Cung cấp gōngyìng 供应 138 cửa quan sát Chuānghù 窗户 139 Chất trợ zhù jì 助剂 140 Chất ổn định wěndìng jì 稳定剂 141 Chất nấu zhǔ liàn jì 煮练剂 142 Chất hóa học Huà liào 化料 143 cao su Xiàngjiāo 橡胶 144 Cân điện tử xíngdiànzǐ 型电子 145 Cảm biến Chuángǎnqì 传感器 146 Bơm nước shuǐ bèng 水泵 147 Bộ phận tăng nhiệt jiārè zhuāngzhì 加热装置 148 Bộ phận lên kim Shàng zhēn zhuāngzhì 上针装置 149 Bộ phận kẹp vải Bù jiā zhuāngzhì 布夹装置 150 Bộ phận hút bụi Xī chén zhuāngzhì 吸尘装置 151 Bộ phận dập lửa Mièhuǒ zhuāngzhì 灭火装置 152 Bể tra hóa chất Jiāliào chí 加料池 153 Bể phản ứng Fǎnyìng chí 反应池 154 Bể ổn định wěndìng chí 稳定池 155 Bể lắng cặn chén chí 沉池 156 Bể chứa tổng jí shuǐchí 集水池 157 Bể chứa nước thải Wūshuǐ chí 污水池 158 bảo trì bảo dưỡng Wéihù bǎoyǎng 维护保养 159 Bảng điều khiển Cāozuò tái 操作台 160 băng chuyền Lǚdài 履带 161 Bán tự động bànzìdòng 半自动 162 Bản kim zhēnbǎn 针板 163 Axit Suān 酸 164 Áp suất Yālì 压力 Video liên quan |