Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Bán hàng (hay sale) đang là một trong những công việc có thu nhập khủng bởi thị trường “trăm người bán, vạn người mua” như hiện nay. Nhiều mặt hàng mới, đã có sự cải tiến luôn được tung ra nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Đặc biệt, với những mặt hàng như bất động sản hay các sản phẩm có giá thành cao, đối tượng khách hàng thường là những người nước ngoài và có mức thu nhập cao.

Để “sale” thành công, ngoài kỹ năng thuyết phục và chăm sóc khách hàng, nếu bạn có tiếng Anh tốt thì khả năng “chốt đơn” và tiếp cận với khách hàng, đối tác nước ngoài sẽ càng cao hơn.

Trong bài viết sau, QTS English sẽ gửi đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh cho người đi làm thông dụng chắc chắn sẽ giúp bạn kiếm được “bộn tiền” đấy nhé!

Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các mẫu câu thông dụng trong kinh doanh

Mục lục

1. Tại sao người làm kinh doanh hiện nay cần giỏi tiếng Anh?

Giới thiệu sản phẩm là một trong những khâu quan trọng nhất trong quá trình bán hàng và tạo ra lợi nhuận trực tiếp cho công ty. Quy trình này không chỉ tạo ấn tượng ban đầu với khách hàng tiềm năng mà còn thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm và tăng doanh thu cho doanh nghiệp. Chính vì thế, nhân viên sale sẽ có nhiệm vụ làm việc và trao đổi trực tiếp với khách hàng, hỗ trợ cũng như chăm sóc cho khách hàng trước, trong và sau khi mua hàng.

Đối với bất kỳ ai làm việc trong chuyên ngành sale, nếu bạn có vốn tiếng Anh tốt và tự tin giao tiếp, chắc chắn bạn sẽ tiếp cận được với nhiều đối tượng khách hàng hơn, đặc biệt là các khách hàng ngoại quốc. Ngoài ra, bạn sẽ dễ dàng thăng tiến và được đề cử cho vị trí kinh doanh trong khu vực nếu công ty bạn là công ty đa quốc gia.

Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Bạn sẽ tiếp cận được tệp khách hàng rộng lớn hơn nếu có tiếng Anh tốt khi làm sale

Có vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tốt sẽ giúp các nhân viên sales dễ dàng giao tiếp cũng như nhanh chóng chốt đơn hàng hơn. Nếu biết các thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh cho người đi làm, bạn sẽ giúp sản phẩm được trình bày rõ ràng cho khách hàng dễ dàng hiểu và tỷ lệ chốt đơn sẽ cao hơn.

2. Quy trình bán hàng cho khách hàng nước ngoài bằng tiếng Anh như thế nào?

Tương tự như khi bán hàng cho khách hàng trong nước, quy trình bán hàng cho khách nước ngoài của bạn có thể gói gọn trong 3 bước sau:

– Bước 1: Chào khách hàng và giới thiệu sản phẩm

Giới thiệu tên sản phẩm, những điều nổi bật để thu hút khách hàng

– Bước 2: Tư vấn thông tin chi tiết về sản phẩm

Đây là phần quan trọng nhất khi giới thiệu sản phẩm. Những thông tin mà bạn cần nói trọng tâm và cụ thể bao gồm:

– Sản phẩm mà bạn đang bán là gì?

– Nguồn gốc và nơi sản xuất của sản phẩm?

– Sản phẩm này thuộc đối tượng khách hàng nào?

– Tại sao nên dùng sản phẩm? Công dụng ưu việt của sản phẩm là gì?

– Cách sử dụng sản phẩm như thế nào?

– Giá của sản phẩm là bao nhiêu?

– Bước 3: Chốt đơn hàng và kết thúc

Bạn có thể đưa ra cam kết về chất lượng của mặt hàng và lưu lại thông tin liên lạc của khách hàng.

3. Các từ vựng tiếng Anh cho người đi làm khi giới thiệu sản phẩm

Bước giới thiệu sản phẩm là khâu tương đối quan trọng để khách hàng hiểu rõ trước khi đưa ra quyết định mua hàng. Vì vậy, bạn cần tư vấn kỹ, rõ ràng nhưng cũng thật ngắn gọn để truyền đạt thông tin sản phẩm hiệu quả nhất.

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh cho người đi làm phổ biến khi giới thiệu sản phẩm.

Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm sử dụng khi giới thiệu sản phẩm

– Detail (n): chi tiết

– Introduction (n): bài giới thiệu/ sự giới thiệu

– Product (n): sản phẩm

– Origin/Background (n): xuất xứ, nguồn gốc

– to be made (v): được sản xuất

– Useful (adj): hữu ích

– Operate (v): vận hành

– Safe (adj): an toàn

– Various (adj): phong phú

– Quality (n): chất lượng

– Is guaranteed (v): bảo hành, đảm bảo (dạng bị động)

– Brochure (n): sách có nội dung giới thiệu sản phẩm

– Introduction (n): màn giới thiệu

– Model (n): mẫu mã sản phẩm

– Size (n): kích thước

– User – friendly (adj): tiện lợi và thân thiện với người dùng

– Sure (adj): chắc chắn

– Interest + in: hứng thú, quan tâm

– Convenient (adj): thuận tiện

– Launch (v): tung ra sản phẩm mới, có mặt

– Market (n): thị trường

– Try (v): thử

\>>>>> Bạn chưa biết cách học tiếng Anh làm sao cho hiệu quả khi đang còn phải đi làm? Xem ngay: 8 cách học tiếng Anh hiệu quả cho người đi làm

4. Các từ vựng tiếng Anh cho người đi làm khi báo giá cho khách hàng

Các từ vựng tiếng Anh cho người đi làm cần biết khi báo giá cho khách hàng:

Từ vựngPhiên âmNghĩaPrice/praɪs/giá cảCost/kɑːst/chi phíGoods/gʊdzhàng hóaProduct /ˈprɑː.dʌkt/sản phẩmOffer/ɑː.fɚ/đề nghịRequest /rɪˈkwest/lời yêu cầuConsider/kənˈsɪd.ɚ/xem xétQuotation/kwoʊˈteɪ.ʃən/bảng báo giá

Mẫu câu thường gặp khi báo giá

Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Các mẫu câu thông dụng khi báo giá sản phẩm cho khách hàng

Mẫu câu NghĩaCould you tell me something about your price?Bạn cho tôi hỏi giá của sản phẩm này bao nhiêu vậy ạ?We can offer you these goods with a reasonable priceChúng tôi sẽ cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá rất hời và hợp lý nhấtWe have prepared to give you a quotation based on the current international market priceChúng tôi đã chuẩn bị cho bạn bản báo giá với giá thành dựa trên giá thị trường thế giớiThe price we quoted is only firm for 3 months hours Mức giá mà chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 3 thángWe would like to get other lower and more resonable offersCó giá nào ổn hơn hoặc thấp hơn không ạ?Right now, there is no discount program, but if you buy a product in our shop, we are running the event called Summer Vibes, so with that bill, you will have a couple of socks as presents.Sản phẩm này hiện chưa khuyến mãi. Tuy nhiên nếu chị mua hàng ngay tại cửa hàng hôm nay, chị sẽ được nhận một đôi tất tặng kèm vì tụi em đang có chương trình Mùa Hè Sôi Động đó ạ.I understand your situation but we can’t go any lower than 1000 USDEm hiểu tình hình của anh nhưng giá 1000 dollar là giá thấp nhất rồi ạ.

5. Các từ vựng tiếng Anh cho người đi làm khi mặc cả và thỏa thuận giá sản phẩm với khách hàng

Các từ vựng tiếng Anh cho người đi làm cần biết khi mặc cả, thoả thuận giá sản phẩm với khách hàng:

Từ vựngPhiên âmNghĩaBargain /ˈbɑrgən/mặc cả, trả giá Bottom line/ˈbɑtəm laɪn/giá thấp nhất Alternative/ɔlˈtɜrnətɪv/sản phẩm tương tự, sản phẩm có thể thay thế To reach consensus/tu riʧ kənˈsɛnsəs/đạt được thỏa thuậnCounter proposal/ˈkaʊntər prəˈpoʊzəl/đề xuất phản đốiDeadlock/ˈdɛˌdlɑk/bế tắcLeverage/ˈlɛvərɪʤ/:đòn bẩyQuotation/kwoʊˈteɪ.ʃən/bảng báo giá

Những mẫu câu thông dụng khi thương thảo giá với khách hàng

Mẫu câu NghĩaThe most vital reason for setting this price is…Sản phẩm bên em có giá như vậy là vì….Firstly,… Secondly,… Last but not least,… Therefore, this price is absolutely acceptable and reasonable Thứ nhất là…, thứ hai là… . Cuối cùng là… Vì vậy, mức giá này là rất hời và có thể hoàn toàn chấp nhận được.The main reasons for setting this price are… Một trong những nguyên nhân quan trọng khi đặt mức giá này là….I’m afraid we can’t agree on the price you propose, because…Em sợ rằng bên em sẽ không thể đồng ý với mức giá mà anh đưa ra, bởi vì…We think the best price is …Tôi nghĩ mức giá tốt nhất là…We propose/recommend the price that is suitable for both of us is…Chúng tôi đề xuất/gợi ý mức giá phù hợp với cả hai chúng ta là…I would like to suggest my solution for a suitable price is…Tôi muốn gợi ý một giải pháp cho một mức giá phù hợp là…

6. Các mẫu câu phổ biến để xác nhận và chốt đơn với khách hàng

Bước cuối cùng của quy trình bán hàng đó là xác nhận và chốt đơn với khách hàng sau quá trình tư vấn. Đây là khâu quan trọng để bạn nắm được thông tin của người dùng và gửi họ lời cảm ơn.

Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Các mẫu câu phổ biến để xác nhận và chốt đơn với khách hàng

Dưới đây là một vài mẫu câu thông dụng bạn có thể ứng dụng.

Mẫu câu NghĩaLet’s take a look at the price we have just decided….Dạ vậy là anh đồng ý với mức giá… đúng không ạ?Let me try to sum up the main points of our price quotation?Dạ để em tóm tắt lại những điểm chính trong bảng báo giá được cho anh/chị nghe ạThank you so much for trusting us and choosing our product. I hope that we will have more opportunities to work together. Cảm ơn anh chị đã lựa chọn sản phẩm bên em. Hy vọng rằng chúng ta sẽ có nhiều cơ hội làm việc và hợp tác trong tương lai.

7. Tự tin giao tiếp trong công việc với chương trình tiếng Anh hàng đầu hiện nay: QTS English

QTS English là một trong những chương trình đào tạo hàng đầu cung cấp cho học viên Việt Nam cơ hội tiếp cận với môi trường tiếng Anh chuyên nghiệp, giao tiếp và tương tác không giới hạn với giáo viên bản ngữ.

Chương trình tiếng Anh cho người đi làm đào tạo tại QTS English được xây dựng theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR) – một trong những tiêu chuẩn Anh ngữ được công nhận rộng rãi nhất hiện nay. Khung tiêu chuẩn này được chấp nhận rộng rãi và ngày càng phổ biến trên toàn cầu. Với sáu cấp độ thành thạo ngoại ngữ khác nhau (A1, A2, B1, B2, C1 và C2).

Lên đơn hàng tiếng anh là gì năm 2024

Hàng nghìn học viên thành công từ QTS English

Theo đó, QTS English cung cấp lộ trình học bài bản, phù hợp cho mọi đối tượng từ mới bắt đầu đến trình độ nâng cao và chuyên sâu, cam kết hỗ trợ người học tăng ít nhất 1 level sau 6 tháng học đúng lộ trình.

Với kinh nghiệm giảng dạy hơn 16 năm tại Úc và hơn 6 năm tại Việt Nam, chương trình QTS English đã có hơn 7 triệu học viên từ 25+ quốc gia trên thế giới tham gia sử dụng hệ thống, góp phần tạo ra cơ hội thành công cho hơn 2000 học viên tại Việt Nam và tỉ lệ học viên hài lòng về chương trình lên đến 95% (số liệu khảo sát năm 2020).

Đây là chương trình học tiếng Anh online thế hệ mới với giáo trình và bằng cấp do chính phủ Úc cấp cùng đội ngũ giảng viên đại học bản xứ và các Tutor luôn giám sát, đôn đốc việc học sẽ giúp bạn cải thiện trình độ Anh văn một cách hoàn hảo nhất.

QTS English tự hào là chương trình giáo dục tiếng Anh chuẩn quốc tế, mang đến cho người học trải nghiệm môi trường tiếng Anh toàn cầu với học viên trên khắp thế giới ngay tại Việt Nam, đồng thời có những cải tiến vượt bậc để phù hợp nhất với thói quen học tập của người Việt.