Loading nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: loading


English Vietnamese
loading
* danh từ
- sự chất hàng [lên xe, tàu]
- hàng chở [trên xe, tàu]
- sự nạp đạn


English Vietnamese
loading
chất ; chở ; lên hàng ; lên ; mang hàng ; nạp đạn ; thay đạn ; tiếp hành khách ; tải trọng ; tải ; việc xếp ; xếp ; đang nạp ; đang nạp đạn ; đang tải ; đón khách ; đón ; đưa ;
loading
chất ; chở ; hạt ; lên hàng ; lên ; mang hàng ; nạp đạn ; thay đạn ; tiếp hành khách ; tải trọng ; tải ; việc xếp ; xếp ; đang nạp ; đang nạp đạn ; đang tải ; đón khách ; đón ; đưa ;


English English
loading; burden; load
weight to be borne or conveyed
loading; load
a quantity that can be processed or transported at one time
loading; cargo; consignment; freight; lading; load; payload; shipment
goods carried by a large vehicle


English Vietnamese
bomb-load
* danh từ
- trọng tải bom [trên máy bay ném bom]
breech-loading
* tính từ
- nạp ở khoá nòng [súng]
car-load
* danh từ
- toa [đầy]
cart-load
* danh từ
- [như] cartful
- hàng đồng
dead load
* danh từ [kỹ thuật]
- khối lượng tích động
- trọng lượng bản thân
- tải trọng không đổi
load-displacement
* danh từ
- trọng lượng chở hàng tối đa [tàu thuỷ]
loading
* danh từ
- sự chất hàng [lên xe, tàu]
- hàng chở [trên xe, tàu]
- sự nạp đạn
no-load
* danh từ
- [kỹ thuật] sự chạy không, sự không tải
pay load
* danh từ
- trọng tải [máy bay, tàu...]
- lượng chất nổ [đầu tên lửa]
absorbing load
- [Tech] tải hấp thu
alternating load
- [Tech] tải xoay chiều
average load
- [Tech] tải trung bình
balanced load
- [Tech] tải cân bằng, tải đối xứng
dynamic load
- [Tech] tải động
equivalent load
- [Tech] gánh tương đương
external load circuit
- [Tech] mạch gánh ngoài
fan-in loading
- [Tech] tải vào
fan-out loading
- [Tech] tải ra
frequency sensitive load
- [Tech] gtải nhạy tần
full load
- [Tech] tải đầy, nạp đầy
peak-load pricing
- [Econ] Định giá theo mức tiêu thụ đỉnh; Định giá theo tiêu dùng cao điểm.
+ Vấn đề tính giá theo tiêu dùng ở điểm đỉnh xuất phát khi mà cầu về sản lượng [đầu ra] của một xí nghiệp công cộng có thể có những biến động lớn.
case-load
* danh từ
- tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sự [hoặc một người làm công tác xã hội]
free-load
* nội động từ
- ăn chực, ăn bám
load-off
* danh từ
- sự đỡ tải; sự giảm tải
load-on
* danh từ
- sự chất tải
load-shedding
* danh từ
- sự cắt nguồn cung cấp điện ở một số đường dây khi nhu cầu chung về điện lớn hơn khả năng cung cấp
loaded
* tính từ
- nặng nề, gay go
loads
* phó từ
- rất nhiều
off-load
* ngoại động từ
- cất gánh nặng, dỡ [cái gì] xuống
- trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác
oil-loading
* danh từ
- sự rót dầu

Chủ Đề