Mẹ của tôi và bố của tôi là giáo viên Tiếng Anh là gì

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho tôi là giáo viên trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "tôi là giáo viên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

ghép từ

tất cả chính xác bất kỳ

Đam mê của họ khuyến khích tôi quay lại lớp vẽ, nhưng lúc này, tôi là giáo viên

Their passion encourages me to go back to drawing classes, but this time as a teacher myself.

ted2019

Tôi là giáo viên ở đây.

I'm a teacher here.

OpenSubtitles2018.v3

Đến năm 23 tuổi, tôi là giáo viên, công việc tôi yêu thích và theo đuổi trong 40 năm.

At the age of 23, I became a teacher —a vocation that I loved and pursued for 40 years.

jw2019

Không, tôi là giáo viên của trò Jake.

No, I'm your teacher, Jake.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là giáo viên dạy nghề, trường tôi ở gần thành phố New Orleans, bang Louisiana.

I was a vocational teacher, and the school where I taught was in nearby New Orleans, Louisiana.

jw2019

Tôi là 1 giáo viên.

I'm a schoolteacher.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là giáo viên của Daniel.

I'm Daniel's teacher.

OpenSubtitles2018.v3

Mẹ tôi là giáo viên dạy nhạc.

Mom was a music teacher.

OpenSubtitles2018.v3

chúng tôi là giáo viên.

We're teachers.

Tatoeba-2020.08

Bố tôi là giáo viên dạy thể dục tại trường trung học. Ở Maplewood, New Jersey.

My father's a high school gym teacher in Maplewood, New Jersey.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là giáo viên của cậu mà.

I'm your teacher.

QED

Tôi cứ tưởng cậu sẽ nhận ra tôi là giáo viên Văn Học.

I thought you would realize I was a classic literature teacher.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là giáo viên môn công dân giáo dục.

I'm a teacher of civics, you see.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là giáo viên của Toshio Nagano

My name is Shouno, I'm Toshio's new teacher.

OpenSubtitles2018.v3

Anh tôi là giáo viên.

My brother is a teacher.

Tatoeba-2020.08

Tôi là giáo viên.

I'm a teacher.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là giáo viên đấy!

I'm the teacher!

OpenSubtitles2018.v3

Bốn chị gái của tôi là giáo viên và sống ở các làng khác nhau.

My four older sisters had already left home to work as schoolteachers.

jw2019

Gia đình tôi, thực tế hơn, lại nghĩ rằng một vị trí đáng khao khát với tôi là giáo viên tiểu học.

My family, being more practical, thought the most desirable position for me would be as an elementary school teacher.

WikiMatrix

Mẹ tôi là giáo viên, chị tôi làm giáo viên và sau khi tốt nghiệp, rất nhiều bạn bè tôi đi dạy học.

My mom was a teacher, my sister became a teacher and after college so many of my friends went into teaching.

QED

Cha tôi là giáo viên, nhưng lòng ông hướng về công việc dạy dỗ vĩ đại nhất, đó là thánh chức của tín đồ Đấng Christ.

Father was a schoolteacher, but his heart was in the greatest teaching work of all, the Christian ministry.

jw2019

Tôi là giáo viên thay thế cho thầy Gavy Tôi đã dạy học được 20 năm tại New Jersy thế nên đừng nghĩ đến chuyện đùa cợt với tôi tất cả đã hiểu hết chưa?

I'm Y'all's substitute teacher, Mr. Garvey. I taught school for 20 years in the inner city So, don't even think about messing with me. Y'all feel me? Okay.

`1` My mother isn't a teacher

`-` S + am/is/are + N/adj + .....

`-` Chủ ngữ "my mother" số ít 

`2` Are you a doctor `?`

`-` Am/is/are +  + N/adj + .....

`-` Chủ ngữ "you" `->` dùng 'are"

`4` My father is a hard-working worker

`-` Sau danh từ có thể dùng `1` tính từ để tạo thành cụm danh từ

`-` Hard-working (adj) : Chăm chỉ

`5` Where do you go at the weekend `?`

`-` Where + trợ động từ + S + V + ....

`6` Why do they study English `?`

`-` Why + trợ động từ + S + V + ....

`-` Chủ ngữ "they" `->` dùng "do"

`7` Teachers teach students at school 

`-` S + `V_0` `/` `V_S` `/` `V_(es)` + ....

`-` Giáo viên ở đây nói chung cung `->` dùng dạng số nhiều

`8` I don't usually go to school by bike

`-` S + do/does + not + `V_0` + ....

`-` Trước các trạng từ chỉ mức độ thường xuyên dùng trợ động từ +not nếu đó là câu phủ định

`9` Do you like watching TV with your family `?`

`-` Do/does + S + `V_0` + .....

`-` S + like + V-ing + ......

`10` What is your favourite book `?`

`-` What + tobe + TTSH(his,her,...) / sb's + favourite + sth `?`