Trang chủ
» vocabulary
» cat : con mèo [khét-tơ]
cat : con mèo [khét-tơ]
Unknown
· Hiển thị bài đăng từ
- Dịch nghĩa: con mèo
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: khét-tơ
- Phiên âm quốc tế: /kæt/
- Hướng dẫn viết: c + a + t
- Ví dụ câu:
My house has a cat.
Nhà của tôi có một con mèo.
She doesn't like a cat. She likes a dog.
Cô ấy không thích mèo. Cô ấy thích một con chó.
Do you like cats?
Bạn có thích mèo không?
- Từ loại: danh từ
- Số âm tiết: 01 âm
- Phiên âm tiếng Việt: khét-tơ
- Phiên âm quốc tế: /kæt/
- Hướng dẫn viết: c + a + t
- Ví dụ câu:
My house has a cat.
Nhà của tôi có một con mèo.
She doesn't like a cat. She likes a dog.
Cô ấy không thích mèo. Cô ấy thích một con chó.
Do you like cats?
Bạn có thích mèo không?