Miền tây việt nam tiếng anh là gì
Show The desert southwest is where I was meant to be. I was living in the east for a few years. Hôm nay 29 cảng miền Tây nước Mỹ sẽ hoạt động trở lại. Twenty-nine industrial ports in the western United States are operating again. Keno đến miền tây Mỹ trong 1840 với người nhập cư Trung Quốc. Keno arrived in the western United States in the 1840s with Chinese immigrants. Giờ thì nàng đã biết miền Tây thực sự nguy hiểm như thế nào. Now we know how dangerous Westworld really is. Tôi xuất thân từ mộtgia đình rất bình thường ở miền Tây Nam Bộ. Kết quả: 3857, Thời gian: 0.0287 Tiếng việt -Tiếng anhTiếng anh -Tiếng việtThe Vietnamese government often groups the various provinces and municipalities into three regions: Northern Vietnam, Central Vietnam, and Southern Vietnam. These regions can be further subdivided into eight subregions: Northeast Vietnam, Northwest Vietnam, the Red River Delta, the North Central Coast, the South Central Coast, the Central Highlands, Southeast Vietnam, and the Mekong River Delta. These regions are not always used, and alternative classifications are possible. Other classifications used can be: Northern, Central, Southern, and Mekong. List of regions and subregions[edit]Regions of Vietnam Region Subregion Provinces Area (km2) Population (2015) Density (people per km2) Notes Northern Vietnam (Bắc Bộ, Miền Bắc) Northeast (Đông Bắc Bộ)
ǂ Municipality Table of provinces per region[edit]Name Capital Population Area (km2) Northern Vietnam (Bắc Bộ) Northeast Vietnam (Đông Bắc Bộ) Bắc Giang Bắc Giang 1,522,000 3,822 Bắc Kạn Bắc Kạn 283,000 4,795 Cao Bằng Cao Bằng 501,800 6,691 Hà Giang Hà Giang 625,700 7,884 Lạng Sơn Lạng Sơn 715,300 8,305 Phú Thọ Việt Trì 1,288,400 3,519 Quảng Ninh Hạ Long 1,029,900 5,899 Thái Nguyên Thái Nguyên 1,046,000 3.563 Yên Bái Yên Bái 699,900 6,883 Northwest Vietnam (Tây Bắc Bộ) Điện Biên Điện Biên Phủ 440,300 8,544 Hòa Bình Hòa Bình 774,100 4,663 Lai Châu Lai Châu 227,600 7,365 Sơn La Sơn La 922,200 14,055 Tuyên Quang Tuyên Quang 692,500 5,868 Lào Cai Lào Cai 616,500 8,057 Red River Delta (Đồng bằng sông Hồng) Bắc Ninh Bắc Ninh 957,700 804 Hà Nam Phủ Lý 800,400 849 Hải Dương Hải Dương 1,670,800 1,648 Hưng Yên Hưng Yên 1,091,000 928 Nam Định Nam Định 1,916,400 1,637 Ninh Bình Ninh Bình 891,800 1,382 Thái Bình Thái Bình 1,814,700 1,542 Vĩnh Phúc Vĩnh Yên 1,115,700 1,371 Hà Nội (municipality) 2,154,900 921 Hải Phòng (municipality) 1,711,100 1,503 Central Vietnam (Trung Bộ) North Central Coastal Vietnam (Bắc Trung Bộ) Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1,284,900 6,056 Nghệ An Vinh 2,913,600 16,487 Quảng Bình Đồng Hới 812,600 8,025 Quảng Trị Đông Hà 588,600 4,746 Thanh Hóa Thanh Hóa 3,509,600 11,106 Thừa Thiên Huế Huế 1,078,900 5,009 South Central Coastal Vietnam (Duyên hải Nam Trung Bộ) Bình Định Qui Nhơn 1,481,000 6,076 Khánh Hòa Nha Trang 1,066,300 5,197 Phú Yên Tuy Hòa 811,400 5,045 Quảng Nam Tam Kỳ 1,402,700 10,408 Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1,206,400 5,135 Bình Thuận Phan Thiết 1,079,700 7,828 Ninh Thuận Phan Rang–Tháp Chàm 531,700 3,360 Đà Nẵng (municipality) 715,000 1,256 Central Highlands (Tây Nguyên) Đắk Lắk Buôn Ma Thuột 1,667,000 13,062 Đắk Nông Gia Nghĩa 363,000 6,514 Gia Lai Pleiku 1,048,000 15,496 Kon Tum Kon Tum 330,700 9,615 Lâm Đồng Da Lat 1,049,900 9,765 Southern Vietnam (Nam Bộ) Southeast Vietnam (Đông Nam Bộ) Bà Rịa–Vũng Tàu Vũng Tàu 839,000 1,975 Bình Dương Thủ Dầu Một 768,100 2,696 Bình Phước Đồng Xoài 708,100 6,856 Đồng Nai Biên Hòa 2,067,200 5,895 Tây Ninh Tây Ninh 989,800 4,028 Hồ Chí Minh City (municipality) 5,378,100 2,095 Mekong River Delta (Đồng bằng sông Cửu Long)1 An Giang Long Xuyên 2,099,400 3,406 Bạc Liêu Bạc Liêu 756,800 2,521 Bến Tre Bến Tre 1,308,200 2,287 Cà Mau Cà Mau 1,158,000 5,192 Đồng Tháp Cao Lãnh 1,592,600 3,238 Hậu Giang Vị Thanh 766,000 1,608 Kiên Giang Rạch Giá 1,542,800 6,269 Long An Tân An 1,384,000 4,492 Sóc Trăng Sóc Trăng 1,213,400 3,223 Tiền Giang Mỹ Tho 1,635,700 2,367 Trà Vinh Trà Vinh 989,000 2,226 Vĩnh Long Vĩnh Long 1,023,400 1,475 Cần Thơ (municipality) 1,112,000 1,3901 – a.k.a. Southwest Vietnam (Tây Nam Bộ) See also[edit]
|