Mình là gì của nhau tiếng anh

Tất cả những cương vị ấy – anh trai, em gái, bạn thân, nơi nương tựa, gia sư, học trò..., chúng mình đều là của nhau hết rồi,

Nhưng chúng mình lại không phải là người yêu của nhau.

Chúng mình chưa, và sẽ không bao giờ là người yêu của nhau.

Em còn nhớ y nguyên, đó là ngày mùng tám tháng một lạnh lẽo. Miền bắc lạnh tê tái, lạnh đến nỗi dù đã mặc đến ba chiếc áo len, da và môi em vẫn cứ tái đi vì lạnh, còn hai hàm răng đánh vào nhau cầm cập. Gió từng đợt thổi, Hà Nội chìm sâu vào giấc ngủ hồn nhiên. Lúc bấy giờ em đang học lớp mười hai, chỉ còn khoảng gần sáu tháng nữa em sẽ tham gia kì thi THPT Quốc gia, tiếp nỗi ước mơ Đại học của bố mẹ.

Ảnh minh họa: Phương Huyền

Ngày mùng tám tháng một, không chỉ là ngày cách kì thi quan trọng nhất cuộc đời em gần sáu tháng, mà còn là ngày em chọn để bày tỏ hết những tình cảm của em dành cho anh, chàng trai lúc nào cũng ở cạnh em để em dựa vào khi chênh vênh trước sóng gió.

Gió vẫn thổi, em nhắn tin hẹn anh đến quán cà phê nhỏ trên đường Hồng Hà – quán cà phê chỉ bán cà phê sữa và cà phê đen, đến menu còn chẳng có. Gọi là quán nhưng cũng chỉ là nơi những người yêu cà phê mở ra để hội họp, được khởi xướng bởi một bà cô đã quá độ xuân thì.

Cả em và anh đều thích ghé lại đó để học bài, vì ngày thường quán rất vắng, có khi cả buổi chiều chỉ có hai thực khách thích phiêu lãng ghé qua.

Là em và anh.

Em bảo anh, tan giờ làm nhớ qua, vì em vừa được giao cả đống bài toán khó ơi là khó, không gặp không về.

Nhắn xong, em order một cà phê sữa nóng, thả hồn qua cửa sổ, ngắm đoàn xe qua lại như mắc cửi đằng trước con đường gốm sứ. Ai cũng vội như có người đang chờ, chắc anh ở con đường nào đó trong lòng Hà Nội nhỏ bé này cũng vội vã như vậy.

Vì có em đang chờ.

Đúng sáu giờ tối, chiếc chuông cửa reo lên vui nhộn. Anh đẩy cửa bước vào, chiếc khăn xám trên cổ lệch sang một bên, có lẽ bởi anh đi quá nhanh chăng? Hoặc trời tối, gió thổi mạnh quá, thổi cả khăn anh đi...

Anh order cà phê đen thêm một thìa sữa như mọi khi, anh bảo, uống cà phê đen không sữa rất dễ bị loãng xương, mà cho đường thì cảm giác không còn cái vị chính cống của cà phê. Thế nên vừa để giữ vị, vừa bảo vệ sức khỏe, anh luôn dặn dò vị chủ quán hãy thêm đúng một thìa sữa vào cốc của anh, không hơn không kém.

Anh đặt lên bàn gói bỏng ngô vị caramel mà em thích từ thuở nhỏ, vội vàng với lấy balo của em, tự nhiên lôi ra chồng sách vở toán còn thoang thoảng mùi lớp học.

Anh loay hoay lấy bút, nhìn một loạt mấy bài thầy giáo cho chép đề về nhà làm, rồi hí hoáy nháp nháp, viết viết.

Em im lặng một lúc thật lâu, tưởng như nếu im lặng nữa thì trái đất sẽ ngừng quay mất.

Rồi em hỏi anh, rằng anh và em, có thể đừng làm anh em thân nữa, mà chuyển sang làm người yêu được không?

Rằng em thích anh từ rất rất lâu rồi, nhưng không có dám nói, vì sợ anh bảo em còn nhỏ tuổi, hãy lo học đi đã rồi tính đến chuyện yêu.

Rằng em thích anh rất nhiều, chúng ta có thể hẹn hò không?

Anh ngừng viết, tiếng sột soạt như đóng băng trên tờ giấy nháp phẳng phiu.

Anh nghĩ hồi lâu, rồi đáp lại,

Rằng em không cho anh những cảm giác mà anh cần.

Rằng ở gần em, anh cảm thấy thoải mái và vô cùng quý mến em, vì em rất tốt bụng, thú vị và có chút ngốc nghếch,

Rằng việc giải cho em những bài toán khó khiến anh cảm thấy bản thân anh vẫn còn có ích trên cuộc đời khi anh cảm thấy mình vô dụng.

Rồi chúng ta lại chìm vào im lặng, giải hết mấy bài toán cũng là lúc cốc cà phê đen một sữa của anh cạn.

Thành ngữ là một trong những “gia vị” tuyệt vời tạo nên nét đẹp trong các ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng. Thành ngữ tiếng Anh rất đa dạng, phong phú và hàm chứa nhiều ý nghĩa khác nhau. Đặc biệt, thành ngữ về tình yêu vẫn luôn là chủ đề hấp dẫn trong giao tiếp tiếng Anh vì nó giúp tạo ra nhiều cảm hứng. Dưới đây là 28 thành ngữ nổi bật giúp bạn trau chuốt hơn trong cách nói và nhất là khi bạn có ý định “đốn tim” crush của mình nhé!

1. To fall in love/to fall for someone

Falling in love with someone/ to fall for someone dùng để chỉ cảm xúc mãnh liệt dành cho một ai đó hoặc bị ai đó hấp dẫn. 

Ví dụ:

  • I think I’m falling in love with you.
  • I think I’m falling for you.

[Tớ nghĩ, mình đã phải lòng cậu mất rồi]

2. To be head over heels in love

Nếu bạn are/ fall head over heels in love với ai đó, điều đó có nghĩa bạn đang yêu một cách toàn tâm toàn ý, yêu tha thiết.

Ví dụ:

I fell head over heels in love with you the moment I saw you. [Anh đã yêu em tha thiết ngay từ khoảnh khắc đầu gặp gỡ]

3. A blind date

“A blind date” ám chỉ là một cuộc gặp gỡ lãng mạn giữa hai người chưa từng gặp mặt. 

Ví dụ:

  • I get very nervous when I have to go on a blind date. [Tôi cảm thấy bồn chồn khi phải đi xem mắt]
  • My best friend went on a blind date nine years ago, and she and her husband have three children now! [Bạn thân nhất của tôi đã tham gia một buổi xem mắt cách đây 9 năm, cô ấy và chồng hiện có ba đứa con!]

4. To be blinded by love/love is blind

Xuất phát từ thực tế khi yêu, mọi người đều thấy mọi thứ đều hoàn hảo, không nhìn thấy khuyết điểm của đối phương. To be blinded by love/love is blind là cụm thành ngữ ám chỉ về sự mù quáng trong  tình yêu hoặc yêu một cách mù quáng.

Ví dụ:

  • He was so blinded by love that he couldn’t see that she wasn’t faithful. [Anh ta bị tình yêu làm mờ mắt nên mới không nhận ra cô ấy chẳng hề chung thủy]
  • Mary believes everything Christian says even when he lies to her. Love is blind! [Mary tin mọi thứ Christian nói kể cả khi anh ta lừa gạt cô. Tình yêu thật mù quáng]

5. To be infatuated

Bạn đã bao giờ có cảm giác bị ai đó mê hoặc nhưng cảm xúc đó chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn rồi biến mất? “To be infatuated” là thành ngữ chỉ cảm xúc mê đắm, cuồng dại, nhưng chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn.

Ví dụ:

Anna is infatuated with her neighbor, Mark. [Anna đang mê tít anh chàng hàng xóm Mark]

6. Those three little words

Khi ai đó nói với bạn “those three little words”, có nghĩa là họ đang ám chỉ  “I love you”.

Đối với một số người, “I love you” rất khó khó nói. Nếu bạn không cảm thấy thoải mái khi nói “I love you”, hãy sử dụng cách diễn đạt này để thay thế! 

Ví dụ:

  • He said those three little words last night. I’m so happy! [Tối qua anh ấy đã nói yêu tôi. Tôi hạnh phúc vô cùng]
  • You know I don’t want to listen to those three little words anymore. [Anh biết em không còn muốn nghe anh nói yêu em nữa]

7. To have the hots for someone

Nếu bạn “have the hots for someone” có nghĩa bạn thấy họ rất hấp dẫn. Ví dụ: I have the hots for Marian. [Tôi thấy Marian thật quyến rũ]

Bạn cũng có thể sử dụng từ “hot” để nói ai đó hấp dẫn. Wow, Tiff is so hot! [Wow, Tiff thật nóng bỏng!]

8. Love at first sight

“Love at first sight” là thành ngữ sử dụng theo nghĩa đen. Khi bạn “fall in love at first sight”, nghĩa là bạn đã yêu từ cái nhìn trong lần đầu tiên gặp gỡ. 

Ví dụ:

  • It was love at first sight, and we’ve been together for 12 years already. [Đó là tình yêu sét đánh, và chúng tôi đã bên nhau 12 năm rồi]

“Love at first sight” cũng có thể được sử dụng khi nói về động vật hoặc thậm chí là đồ vật.

Ví dụ:

  • When I saw the puppy, I knew it was love at first sight. [Khi nhìn thấy chú chó nhỏ đó, tôi thực sự thích nó]
  • Mark fell in love at first sight as soon as he saw that car. [Mark mê tít chiếc xe ngay lần đầu nhìn thấy nó]

9. To be a love rat

Không phải tất cả thành ngữ về tình yêu đều tốt đẹp và tràn đầy năng lượng tích cực.

“To be a love rat” là một minh chứng rõ ràng. Chuột là loài động vật không được mọi người yêu thích và khi chúng xuất hiện trong thành ngữ sẽ dùng để ám chỉ một người có tính trăng hoa, không chung thủy với bạn đời của họ.

Ví dụ:

John has had affairs with several women. He’s definitely a love rat! [John đang cặp kè với vài người phụ nữ. Hắn là kẻ trăng hoa]

10. A match made in heaven

 “A match is made in heaven”, nghĩa là hai người hoàn hảo, tâm đầu ý hợp. Đây là kiểu quan hệ mà chúng ta mong muốn trong cuộc sống.

Ví dụ: Jill and I are a match made in heaven. We couldn’t be happier! [Tôi và Jill tâm đầu ý hợp. Chúng tôi vô cùng hạnh phúc, mãn nguyện]

Trái lại, “a match made in hell” ám chỉ  mối quan hệ không mấy tốt đẹp.

Ví dụ: They’ve been fighting since they moved in together. They can’t see that they’re a match made in hell. [Kể từ khi sống chung, họ đánh nhau suốt ngày. Họ chẳng khác nào như nước với lửa]

11. To be an item

Khi hai người được mô tả  “an item”, có nghĩa họ đang là một cặp ở bên nhau.

Ví dụ: Did you know that Sam and Jeffree are an item? [Cậu có biết Sam và Jeffree đang hẹn hò không?]

12. Puppy love

“Puppy love” thường mô tả sự rung động [tương tự như “To be infatuated”], tình yêu trẻ con. Thành ngữ này thường được người lớn sử dụng nhất để mô tả tình yêu của trẻ con. 

Ví dụ: What Timmy and Suzy have is just puppy love, but they look so cute together! [Chuyện Timmy và Suzy chỉ là tình yêu trẻ con nhưng 2 đứa ở cạnh nhau thật dễ thương]

13. Kiss and make up

“Kiss and make up” là thành ngữ được hiểu theo nghĩa bóng ám chỉ sự làm lành, làm hòa của các cặp đôi. 

Ví dụ: They just kissed and made up as if nothing happened. [Họ đã làm lành với nhau như thể chưa từng có chuyện gì xảy ra]

Cụm từ này cũng được sử dụng cho những người bạn để diễn tả sự tha thứ:

Ví dụ: I’m sorry. I don’t want to lose my best friend. Please, let’s kiss and make up. [Tớ xin lỗi. Tớ không muốn mất người bạn thân nhất. Hãy tha thứ cho tớ nhé!]

14. To be lovey-dovey

Nếu không phải là fan của PDA [thể hiện tình cảm nơi công cộng], có lẽ bạn sẽ không thích những cặp đôi “to be lovey-dovey” vô tư thể hiện họ đang yêu nhau đến nhường nào.

Ví dụ: They’re always lovey-dovey. I’m so jealous! [Trông họ thật tình tứ. Tôi ghen tị quá]

15. To be the apple of someone’s eye

“The apple of someone’s eye” ám chỉ người vô cùng quan trọng với ai đó. Thành ngữ này có thể được sử dụng với một người mà bạn có cảm tình hoặc với các thành viên trong gia đình [đặc biệt là trẻ em] và thậm chí cả đồ vật. 

Ví dụ:

  • You’re the apple of my eye. I love you so much. [Em là người quan trọng nhất với anh. anh yêu em rất nhiều]
  • It’s clear that little Brian is the apple of her eye. [Rõ ràng, bé Brian chính là báu vật của cô ấy]

16. To be smitten with someone

Nếu bạn “to be smitten with someone”, bạn có cảm tình hoặc bị hấp dẫn mạnh mẽ đối với người đó. 

Ví dụ: He’s smitten with his girlfriend. It’s amazing. [Anh ta quấn bạn gái như sam. Thật bất ngờ]

Bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ này với động vật và người.

Ví dụ:

  • I’m smitten with my new puppy.
  • Thomas is absolutely smitten with New York.

17. To have a crush on someone

Khác hẳn với nghĩa đen “to have a crush on someone” không có nghĩa là tiêu diệt hoặc bị ai đó hủy hoại. “To have a crush on someone”: nghĩ về ai đó, chỉ cảm xúc lãng mạn mãnh liệt với một người mà bạn không biết rõ về người đó, thậm chí người đó không biết bạn. 

Ví dụ:

I have a crush on a guy I see every day on the bus, but we’ve never spoken. [Tôi thích một người mà mình thường gặp trên xe buýt mỗi ngày nhưng chúng tôi chưa từng nói chuyện với nhau]

18. To tie the knot

Khi hai người “tie the knot”, nghĩa là họ kết hôn. 

Ví dụ: Sylvia and Lukas have just tied the knot. [Sylvia và Lukas vừa mới kết hôn]

Câu thành ngữ này được sử dụng để chỉ sự sát nhập của hai hoặc nhiều công ty:

McThomas and LuggerKing have decided to tie the knot after years of competition for the market. [McThomas và LuggerKing  quyết định sát nhập hai công ty sau bao năm cạnh tranh trên thị trường]

19. To think that someone hung the moon

“Think someone has hung the moon[the stars]”: cho rằng ai đó tài giỏi, tuyệt vời, phi thường.

Ví dụ:

He adores her. He probably thinks she hung the moon! [Anh ấy ngưỡng mộ cô ta. Anh ta thường nghĩa cô ta vô cùng tài giỏi]

Bạn cũng có thể sử dụng biểu hiện này khi một đứa trẻ yêu và ngưỡng mộ người lớn.

Ví dụ:

Her little brother thinks she hung the moon and the stars. [Cậu em trai bé nhỏ luôn nghĩ chị mình thật phi thường]

20. To be over the moon

“To be over the moon”: hạnh phúc.

Ví dụ: I’m over the moon ever since I met you. [Anh vô cùng hạnh phúc vì gặp được em]

Tuy nhiên, bạn không cần phải yêu hoặc thậm chí đang nói về những cảm xúc vui sướng.

Ví dụ:

I got the job. I’m over the moon! [Nhận được công việc đó. Tôi cảm thấy lâng lâng]

21. To fall for someone/something hook, line and sinker

“Falls for someone hook, line and sinker”: ám chỉ say mê, mê đắm và yêu một cách mù quáng. 

Ví dụ:

  • I completely fell hook, line and sinker for him the moment I saw him. [Tôi đã yêu say đắm kể từ thời khắc nhìn thấy anh ấy]
  • He told her the same old story and she fell hook, line and sinker for it once again. [Hết lần này đến lần khác bị anh ta lừa dối, cô ấy vẫn yêu tha thiết]

22. On the rocks

“On the rocks”: ám chỉ mối quan hệ đang trục trặc, gặp khó khăn. 

Ví dụ:

Our relationship has been on the rocks for three months already. I don’t know what to do. [Mối quan hệ của chúng tôi đang gặp trục trặc suốt 3 tháng qua. Tôi không biết phải làm gì bây giờ]. 

23. To take someone’s breath away

“To take someone’s breath away” ám chỉ đang yêu ai đó, bị quyến rũ, mê hoặc.

Ví dụ:

You take my breath away every day. [Em không ngừng mê hoặc anh mỗi ngày]

Bạn có dùng thành ngữ này để chỉ sự kinh ngạc, điều diễn ra quá sức tưởng tượng đến mức phải nín thở.

His paintings always take my breath away. [Những bức tranh của anh ấy luôn làm tôi kinh ngạc]

24. To pop the question

“Pops the question”:  đề nghị ai đó tiến tới hôn nhân, yêu cầu ai đó kết hôn cùng 

Ví dụ:

He was totally surprised when she popped the question! [Anh ta vô cùng ngạc nhiên khi cô ấy đề nghị kết hôn]

25. To be in a love triangle

“A love triangle” là một mối quan hệ ba người, tình tay ba.

Ví dụ, người A yêu người B, nhưng người B yêu người C và người C yêu người A…

  • I would never accept being in a love triangle. [Tôi chẳng bao giờ chấp nhận một cuộc tình tay ba]

26. To only have eyes for someone

“To only have eyes for someone”: chỉ dành ánh mắt cho ai, toàn tâm toàn ý với ai

Ví dụ:

Tom only has eyes for you. You’re such a lucky girl! [Tom chỉ yêu mỗi mình cậu. Cậu thật may mắn đó!]

28. To be the love of someone’s life

“To be the love of someone’s life”: yêu ai đó hết lòng, yêu bằng cả trái tim, là người quan trọng nhất trong cuộc đời. 

Ví dụ: Marissa, you’re the love of my life. I love you. [Marissa, em là tình yêu của đời anh. Anh yêu em]

Kết luận

Như bạn đã thấy, thành ngữ về chủ đề tình yêu là nhiều vô kể, với đủ sắc thái cảm xúc. Trong các cuộc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày của người bản địa, thành ngữ xuất hiện như một phần tất yếu. Bạn càng học được nhiều thành ngữ, bạn càng có thể diễn đạt tốt hơn tất cả các tình huống thực tế. Chúc bạn thành công!

Chủ Đề