Đóng tất cảKết quả từ 2 từ điểnTừ điển Anh - Việtminute[mai'nju:t]|danh từ|ngoại động từ|tính từ|Tất cảdanh từ phútto wait ten minutes chờ mười phút một lúc, một lát, một thời gian ngắnit only takes a minute to translate these sentences chỉ một lát thôi là dịch xong các câu này [toán học] phút [ 1 / 60 của một độ để đo góc] [ngoại giao] giác the [ số nhiều] biên bảnthe minutes of a meeting biên bản của một cuộc họpto the minute đúng giờto leave at five o'clock to the minute ra đi đúng lúc năm giờin a minute chẳng bao lâu nữa; chốc lát nữa thôijust a minute ! đợi một tí nhé!the minute /moment [that ]... ngay khi...there's one born every minute đời này không thiếu kẻ dại dộtup to the minute hợp thời trang; có thông tin mới nhất [sốt dẻo]ngoại động từ ghi vào biên bảnto minute something down ghi chép việc gìtính từ nhỏ, vụn vặtminute details chi tiết nhỏ kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉa minute investigation một cuộc điều tra kỹ lưỡnga minute description sự miêu tả cặn kẽĐồng nghĩa - Phản nghĩaminutes|minutes
minutes | [n] |
notes, record, proceedings, transcript, transcription, summary, follow-up, résumé, log, report