Nghĩa của từ new - new là gì
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
1. mới, mới mẻ, mới lạ
2. khác hẳn
3. tân tiến, tân thời, hiện đại
4. mới nổi [gia đình, người]
Phó từ
mới [thường trong từ ghép]
Dịch Sang Tiếng Việt:
Tính từ
1. mới, mới mẻ, mới lạ
2. khác hẳn
3. tân tiến, tân thời, hiện đại
4. mới nổi [gia đình, người]
Phó từ
mới [thường trong từ ghép]