Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Trong thế giới toàn cầu hóa, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quan trọng trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là trong ngành cơ khí. Khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu rộng về tiếng Anh chuyên ngành cơ khí không chỉ là yếu tố cần thiết để thúc đẩy sự nghiệp mà còn giúp mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết này, WISE English sẽ tập trung vào việc cung cấp một cái nhìn tổng quan về từ vựng và kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, hướng dẫn bạn cách tiếp cận và thành thạo ngôn ngữ này một cách hiệu quả..

I. Khái niệm ngành Cơ Khí trong tiếng Anh

Ngành cơ khí, hay Mechanical Engineering trong tiếng Anh, là một trong những lĩnh vực trọng yếu và phức tạp của kỹ thuật. Được biết đến với sự đa dạng trong các ứng dụng và lĩnh vực nghiên cứu, ngành cơ khí không chỉ bao gồm việc thiết kế và chế tạo máy móc, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ mới và cải tiến quy trình sản xuất. Từ việc thiết kế máy đơn giản như cờ lê, tới việc phát triển các hệ thống máy móc phức tạp như động cơ ô tô hay máy bay, ngành cơ khí luôn đòi hỏi sự chính xác, sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Trong tiếng Anh chuyên ngành, thuật ngữ cơ khí được thể hiện qua nhiều khái niệm và từ vựng kỹ thuật đặc thù. Việc nắm vững các khái niệm cơ bản như ‘Dynamics’ (Động lực học), ‘Thermodynamics’ (Nhiệt động lực học), ‘Fluid Mechanics’ (Cơ học chất lưu), ‘Material Science’ (Khoa học vật liệu), và ‘Structural Analysis’ (Phân tích kết cấu) là bước đầu tiên để hiểu sâu hơn về ngành. Mỗi khái niệm này không chỉ có ý nghĩa riêng biệt mà còn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo nên một hệ thống kiến thức toàn diện cho bất kỳ kỹ sư cơ khí nào.

II. 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí nói chung

Trong lĩnh vực cơ khí, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và chính xác là yếu tố quan trọng giúp các kỹ sư và chuyên gia giao tiếp hiệu quả. Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí nói chung không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn mở rộng cơ hội trong giao tiếp quốc tế. Dưới đây là danh sách 50 từ vựng cùng phiên âm và dịch nghĩa, phản ánh đa dạng và sự phức tạp của ngành cơ khí.

Wrench /rɛntʃ/ – Cờ lê

Screwdriver /ˈskruːˌdraɪ.vər/ – Tua vít

Bolt /boʊlt/ – Bu-lông

Nut /nʌt/ – Đai ốc

Bearing /ˈbɛr.ɪŋ/ – Vòng bi

Gear /ɡɪr/ – Bánh răng

Axle /ˈæk.səl/ – Trục

Lathe /leɪð/ – Máy tiện

Drill /drɪl/ – Máy khoan

Hammer /ˈhæm.ər/ – Búa

Pliers /ˈplaɪ.ər.z/ – Kìm

Saw /sɔː/ – Cưa

Welder /ˈwɛl.dər/ – Máy hàn

Hydraulic /haɪˈdrɔː.lɪk/ – Thủy lực

Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/ – Khí nén

Blueprint /ˈbluː.prɪnt/ – Bản vẽ kỹ thuật

Calibration /ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/ – Hiệu chuẩn

Conveyor /kənˈveɪ.ər/ – Băng tải

Fabrication /ˌfæb.rɪˈkeɪ.ʃən/ – Chế tạo

Gasket /ˈɡæs.kɪt/ – Gioăng

Hinge /hɪndʒ/ – Bản lề

Injector /ɪnˈdʒek.tər/ – Bơm phun

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Joint /dʒɔɪnt/ – Mối nối

Lever /ˈliː.vər/ – Đòn bẩy

Nozzle /ˈnɒz.əl/ – Đầu vòi

Piston /ˈpɪs.tən/ – Pít-tông

Ratchet /ˈrætʃ.ɪt/ – Cần gạt

Shaft /ʃæft/ – Trục

Shear /ʃɪər/ – Máy cắt

Spindle /ˈspɪn.dəl/ – Trục chính

Valve /vælv/ – Van

Vise /vaɪs/ – Kẹp

Weld /wɛld/ – Hàn

Chuck /tʃʌk/ – Đầu kẹp

Clamp /klæmp/ – Kẹp chặt

Coupling /ˈkʌp.lɪŋ/ – Khớp nối

Flange /flændʒ/ – Mặt bích

Gauge /ɡeɪdʒ/ – Đồng hồ đo

Hoist /hɔɪst/ – Cần cẩu

Jig /dʒɪɡ/ – Khuôn

Lathe /leɪð/ – Máy tiện

Mill /mɪl/ – Máy phay

Press /prɛs/ – Máy ép

Pulley /ˈpʊl.i/ – Ròng rọc

Rivet /ˈrɪv.ɪt/ – Đinh tán

Scale /skeɪl/ – Thước đo

Taper /ˈteɪ.pər/ – Côn

Thread /θrɛd/ – Ren

Tool /tuːl/ – Dụng cụ

Workbench /ˈwɜːrk.bɛntʃ/ – Bàn thợ

III. Các từ vựng và thuật ngữ về đến các ngành cơ khí phổ biến

1. Tiếng Anh chuyên ngành Cơ Khí CNC

CNC Machine (/siː ɛn siː ˈmeɪʃiːn/) – máy CNC

Programming (/ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/) – lập trình

Precision (/prɪˈsɪʒ.ən/) – độ chính xác

Milling (/ˈmɪl.ɪŋ/) – phay

Lathe Operation (/leɪð ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/) – hoạt động máy tiện

Drilling (/ˈdrɪl.ɪŋ/) – khoan

Cutting Tools (/ˈkʌt.ɪŋ tuːlz/) – dụng cụ cắt

CAD Design (/kæd dɪˈzaɪn/) – thiết kế CAD

CAM Software (/kæm ˈsɒf.tweər/) – phần mềm CAM

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LỊCH SỬ NHIỀU CHỦ ĐỀ

Axis (/ˈæk.sɪs/) – trục

Spindle Speed (/ˈspɪn.dəl spiːd/) – tốc độ trục chính

Feed Rate (/fiːd reɪt/) – tốc độ cấp liệu

Toolpath (/ˈtuːl.pæθ/) – đường đi của dụng cụ

Workpiece (/ˈwɜːk.piːs/) – phôi

Coolant (/ˈkuː.lənt/) – chất làm mát

G-code (/ˈdʒiː.koʊd/) – mã G

Machining (/məˈʃiː.nɪŋ/) – gia công

Surface Finish (/ˈsɜː.fɪs ˈfɪn.ɪʃ/) – hoàn thiện bề mặt

Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/) – dung sai

Fixture (/ˈfɪkstʃər/) – kẹp cố định

Rapid Movement (/ˈræp.ɪd ˈmuːv.mənt/) – chuyển động nhanh

Control Panel (/kənˈtrəʊl ˈpænəl/) – bảng điều khiển

Calibration (/ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən/) – hiệu chuẩn

Manual Operation (/ˈmæn.ju.əl ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/) – hoạt động thủ công

Automatic Tool Changer (/ˌɔː.təˈmæt.ɪk tuːl ˈtʃeɪn.dʒər/) – đổi dụng cụ tự động

Spindle Load (/ˈspɪn.dəl ləʊd/) – tải trục chính

Safety Measures (/ˈseɪf.ti ˈmɛʒ.ərz/) – biện pháp an toàn

Machining Center (/məˈʃiː.nɪŋ ˈsɛn.tər/) – trung tâm gia công

End Mill (/ɛnd mɪl/) – đầu phay

Rotary Table (/ˈrəʊ.tər.i ˈteɪ.bəl/) – bàn xoay

2. Tiếng Anh chuyên ngành Cơ Khí Chế Tạo Máy

Fabrication (/fæb.rɪˈkeɪ.ʃən/) – chế tạo

Assembly Line (/əˈsɛmbli laɪn/) – dây chuyền lắp ráp

Welding (/ˈwɛl.dɪŋ/) – hàn

Casting (/ˈkæs.tɪŋ/) – đúc

Forging (/ˈfɔːrdʒɪŋ/) – dập

Molding (/ˈmoʊl.dɪŋ/) – đúc khuôn

Blueprint Reading (/ˈbluːˌprɪnt ˈriːdɪŋ/) – đọc bản vẽ

Quality Control (/ˈkwɒl.ə.ti kənˈtrəʊl/) – kiểm soát chất lượng

Material Specification (/məˈtɪə.riəl ˌspesɪfɪˈkeɪʃən/) – đặc tính vật liệu

Cutting (/ˈkʌtɪŋ/) – cắt

Grinding (/ˈɡraɪn.dɪŋ/) – mài

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Tăng band thần tốc với khóa học IELTS cấp tốc 1:1 tại WISE English

Bending (/ˈbɛndɪŋ/) – uốn

Fastening (/ˈfɑːs.ənɪŋ/) – gắn kết

Riveting (/ˈrɪv.ɪ.tɪŋ/) – đóng đinh tán

Surface Treatment (/ˈsɜː.fɪs ˈtriːt.mənt/) – xử lý bề mặt

Heat Treatment (/hiːt ˈtriːt.mənt/) – xử lý nhiệt

Inspection (/ɪnˈspɛk.ʃən/) – kiểm tra

Safety Standards (/ˈseɪf.ti ˈstændədz/) – tiêu chuẩn an toàn

Work Order (/wɜːk ˈɔː.dər/) – lệnh sản xuất

Production Planning (/prəˈdʌk.ʃən ˈplænɪŋ/) – kế hoạch sản xuất

Product Testing (/ˈprɒd.ʌkt ˈtɛstɪŋ/) – kiểm tra sản phẩm

Automation (/ɔː.təˈmeɪ.ʃən/) – tự động hóa

Electroplating (/ɪˈlɛk.trəʊˌpleɪ.tɪŋ/) – mạ điện

Anodizing (/ˈæn.ə.daɪzɪŋ/) – anod hóa

Inventory Management (/ˈɪn.vən.tər.i ˈmæn.ɪdʒ.mənt/) – quản lý hàng tồn kho

Tool Maintenance (/tuːl ˈmeɪntənəns/) – bảo dưỡng dụng cụ

Technical Drawing (/ˈtɛknɪkəl ˈdrɔːɪŋ/) – vẽ kỹ thuật

Ergonomics (/ˌɜː.ɡəˈnɒm.ɪks/) – ergonomics

Process Optimization (/ˈprəʊ.ses ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/) – tối ưu hóa quy trình

Material Handling (/məˈtɪəriəl ˈhænd.lɪŋ/) – xử lý vật liệu

3. Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ Thuật Cơ Khí

Mechanical Design – (/mɪˈkæn.ɪ.kəl dɪˈzaɪn/) – thiết kế cơ khí

Stress Analysis – (/strɛs əˈnæləsɪs/) – phân tích ứng suất

Fluid Mechanics – (/fluː.ɪd mɪˈkæn.ɪks/) – cơ học chất lưu

Thermodynamics – (/ˌθɜː.məʊ.daɪˈnæm.ɪks/) – nhiệt động lực học

Dynamics – (/daɪˈnæm.ɪks/) – động lực học

Finite Element Analysis – (/ˈfaɪ.naɪt ˈel.ɪ.mənt əˈnæləsɪs/) – phân tích phần tử hữu hạn

CAD – (/siː.eɪ.diː/) – CAD

Material Science – (/məˈtɪər.iəl ˈsaɪəns/) – khoa học vật liệu

Prototyping – (/ˈprəʊ.tə.taɪpɪŋ/) – mẫu thử

Structural Integrity – (/ˈstrʌk.tʃər.əl ɪnˈteɡ.rə.ti/) – tính toàn vẹn cấu trúc

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Load Calculation – (/ləʊd ˌkæl.kjʊˈleɪ.ʃən/) – tính toán tải trọng

Heat Transfer – (/hiːt ˈtræns.fɜːr/) – truyền nhiệt

Energy Efficiency – (/ˈen.ə.dʒi ɪˈfɪʃ.ən.si/) – hiệu quả năng lượng

Automation Engineering – (/ˌɔː.təˈmeɪ.ʃən ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/) – kỹ thuật tự động hóa

Manufacturing Processes – (/ˌmæn.jəˈfæk.tʃərɪŋ ˈprɒs.es.ɪz/) – quy trình sản xuất

System Integration – (/ˈsɪs.təm ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən/) – tích hợp hệ thống

Mechanical Systems – (/mɪˈkæn.ɪ.kəl ˈsɪs.təmz/) – hệ thống cơ khí

Vibration Analysis – (/vaɪˈbreɪ.ʃən əˈnæləsɪs/) – phân tích rung động

Control Systems – (/kənˈtrəʊl ˈsɪs.təmz /)- hệ thống điều khiển

Robotics – (/roʊˈbɒt.ɪks/) – robotics

Hydraulic Systems – (/haɪˈdrɒl.ɪk ˈsɪs.təmz/) – hệ thống thủy lực

Pneumatic Systems – (/njuːˈmætɪk ˈsɪs.təmz/) – hệ thống khí nén

Maintenance Engineering – (/ˈmeɪn.tənəns ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/) – kỹ thuật bảo trì

Product Development – (/ˈprɒd.ʌkt dɪˈvɛl.əpmənt/) – phát triển sản phẩm

Quality Assurance – (/ˈkwɒl.ə.ti əˈʃʊər.əns/) – đảm bảo chất lượng

Industrial Design – (/ɪnˈdʌs.tri.əl dɪˈzaɪn/) – thiết kế công nghiệp

Machining Techniques – (/məˈʃiːnɪŋ ˈtɛkniks/) – kỹ thuật gia công

Safety Engineering – (/ˈseɪfti ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/) – kỹ thuật an toàn

Environmental Engineering – (/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ/) – kỹ thuật môi trường

Project Management – (/ˈprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪdʒ.mənt/) – quản lý dự án

CÁC LOẠI BÁNH TIẾNG ANH: 200 TỪ VỰNG, HỘI THOẠI VÀ MẪU CÔNG THỨC

IV. Các thuật ngữ phổ biến về Cơ Khí trong tiếng Anh

1. Thuật ngữ về bảo trì, bảo hành máy móc cơ khí

Trong tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, việc hiểu rõ thuật ngữ về bảo trì và bảo hành máy móc là rất quan trọng. Các từ vựng chính bao gồm:

Maintenance (ˈmeɪn.tənəns) – bảo trì

Warranty (ˈwɒr.ən.ti) – bảo hành

Repair (rɪˈpeər) – sửa chữa

Service Life (ˈsɜː.vɪs laɪf) – tuổi thọ sử dụng

Troubleshooting (ˈtrʌb.əl.ʃuːtɪŋ) – xử lý sự cố

Spare Parts (speər pɑːts) – phụ tùng thay thế

Inspection (ɪnˈspek.ʃən) – kiểm tra

Overhaul (ˈəʊ.və.hɔːl) – đại tu

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Lubrication (ˌluː.brɪˈkeɪ.ʃən) – bôi trơn

Wear and Tear (weər ənd teər) – mòn và hỏng

Preventive Maintenance (prɪˈventɪv ˈmeɪn.tənəns) – bảo trì phòng ngừa

Diagnostic (ˌdaɪ.əɡˈnɒs.tɪk) – chẩn đoán

Uptime (ˈʌp.taɪm) – thời gian hoạt động

Downtime (ˈdaʊn.taɪm) – thời gian ngừng hoạt động

Reliability (rɪˌlaɪəˈbɪl.ə.ti) – độ tin cậy

Safety Inspection (ˈseɪfti ɪnˈspek.ʃən) – kiểm tra an toàn

Efficiency (ɪˈfɪʃ.ən.si) – hiệu suất

Technical Support (ˈtek.nɪ.kəl səˈpɔːt) – hỗ trợ kỹ thuật

Upgrade (ʌpˈɡreɪd) – nâng cấp

Asset Management (ˈæs.et ˈmæn.ɪdʒ.mənt) – quản lý tài sản

Compliance (kəmˈplaɪəns) – tuân thủ

Calibration (ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən) – hiệu chuẩn

Fault Detection (fɒlt dɪˈtek.ʃən) – phát hiện lỗi

Performance Monitoring (pəˈfɔː.məns ˈmɒn.ɪ.tərɪŋ) – theo dõi hiệu suất

Condition Monitoring (kənˈdɪʃən ˈmɒn.ɪ.tərɪŋ) – theo dõi tình trạng

Life Cycle Cost (laɪf ˈsaɪ.kəl kɒst) – chi phí vòng đời

Risk Assessment (rɪsk əˈses.mənt) – đánh giá rủi ro

Emergency Response (ɪˈmɜː.dʒən.si rɪˈspɒns) – phản ứng khẩn cấp

Sustainability (səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.ti) – bền vững

Decommissioning (ˌdiː.kəˈmɪʃ.ən.ɪŋ) – ngừng hoạt động

2. 30 thuật ngữ tiếng Anh về lắp ráp máy móc

Đối với tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, từ vựng liên quan đến lắp ráp máy móc cũng rất đa dạng và quan trọng:

Installation (ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən) – lắp đặt

Calibration (ˌkæl.ɪˈbreɪ.ʃən) – hiệu chuẩn

Assembly (əˈsem.bli) – lắp ráp

Alignment (əˈlaɪn.mənt) – căn chỉnh

Fitting (ˈfɪtɪŋ) – lắp vừa

Fastening (ˈfɑːs.ənɪŋ) – gắn kết

Welding (ˈwel.dɪŋ) – hàn

Mounting (ˈmaʊn.tɪŋ) – gắn

Configuration (kənˌfɪɡ.əˈreɪ.ʃən) – cấu hình

Integration (ˌɪn.tɪˈɡreɪ.ʃən) – tích hợp

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

Testing (ˈtestɪŋ) – kiểm tra

Commissioning (kəˈmɪʃ.ənɪŋ) – đưa vào sử dụng

Connection (kəˈnek.ʃən) – kết nối

Fabrication (ˌfæb.rɪˈkeɪ.ʃən) – chế tạo

Modular Assembly (ˈmɒd.jə.lər əˈsem.bli) – lắp ráp mô-đun

Rigging (ˈrɪɡ.ɪŋ) – thiết bị nâng

Hoisting (ˈhɔɪ.stɪŋ) – nâng

Securing (sɪˈkjʊr.ɪŋ) – bảo vệ

Electrical Installation (ɪˈlek.trɪ.kəl ˌɪnstəˈleɪ.ʃən) – lắp đặt điện

Plumbing (ˈplʌm.ɪŋ) – ống nước

Pneumatic Setup (njuːˈmætɪk ˈsɛtʌp) – thiết lập khí nén

Hydraulic Setup (haɪˈdrɒl.ɪk ˈsɛtʌp) – thiết lập thủy lực

Mechanical Fitting (mɪˈkæn.ɪ.kəl ˈfɪtɪŋ) – lắp đặt cơ khí

Instrumentation (ˌɪn.strʊ.menˈteɪ.ʃən) – đo lường

Quality Check (ˈkwɒl.ə.ti tʃek) – kiểm tra chất lượng

Schematic Reading (skɪˈmæt.ɪk ˈriː.dɪŋ) – đọc sơ đồ

Load Testing (ləʊd ˈtestɪŋ) – kiểm tra tải

System Upgrade (ˈsɪs.təm ˈʌp.ɡreɪd) – nâng cấp hệ thống

Process Optimization (ˈprəʊ.ses ˌɒp.tɪ.maɪˈzeɪ.ʃən) – tối ưu hóa quy trình

3. Thuật ngữ tiếng Anh về các nguyên lý trong cơ khí

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí bao gồm một loạt các thuật ngữ mô tả nguyên lý cơ khí:

V. Tổng hợp bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Để tăng cường vốn từ vựng và hiểu biết về tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, việc tham khảo các nguồn tài liệu, sách và website chất lượng là hết sức cần thiết. Dưới đây là danh sách các nguồn tài nguyên hữu ích mà bạn có thể sử dụng:

1. Sách Giáo Trình và Tài Liệu Tham Khảo:

“Mechanical Engineering: Bilingual Dictionary” – Một từ điển song ngữ đầy đủ, cung cấp định nghĩa và dịch nghĩa cho hàng nghìn thuật ngữ cơ khí.

“The Engineer’s Companion: A Concise Handbook of Engineering Fundamentals” – Cung cấp thông tin cơ bản và hữu ích trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật.

Ngành cơ khí ô tô tiếng anh là gì năm 2024

“English for Mechanical Engineering” – Sách giáo trình tập trung vào việc học tiếng Anh kỹ thuật thông qua các bài học và tình huống thực tế.

“Technical English for Mechanical Engineers” – Sách hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng tiếng Anh trong môi trường kỹ thuật.

2. Website và Tài Nguyên Trực Tuyến:

Engineering.com – Một nguồn tài nguyên lớn với nhiều bài viết, video và hướng dẫn về kỹ thuật và cơ khí.

edX.org và Coursera.org – Cung cấp các khóa học trực tuyến từ các trường đại học hàng đầu về kỹ thuật và tiếng Anh chuyên ngành.

MechanicalEngineering.net – Website cung cấp các bài giảng, từ vựng chuyên ngành và tài liệu tham khảo.

Khan Academy – Một nguồn tài nguyên giáo dục với nhiều bài giảng và hướng dẫn về các khái niệm kỹ thuật.

3. Các Kênh YouTube và Podcasts:

Kênh YouTube “Learn Engineering” – Giải thích các khái niệm kỹ thuật phức tạp thông qua video minh họa sinh động.

Podcast “The Engineering Commons” – Thảo luận về các chủ đề liên quan đến kỹ thuật, bao gồm cả tiếng Anh chuyên ngành cơ khí.

Kênh YouTube “Real Engineering” – Cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử và nguyên lý của các phát minh kỹ thuật.

Bằng cách tận dụng những nguồn tài nguyên này, bạn có thể đáng kể nâng cao kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí của mình, từ đó mở rộng cơ hội trong học tập và sự nghiệp.

VI. Các đoạn hội thoại tiếng Anh thường gặp trong ngành Cơ Khí

1. Thảo Luận về Dự Án Mới:

English: A: “Have you seen the new project specifications for the hydraulic system?” B: “Yes, I have. It seems we need to upgrade our current equipment to meet these requirements.”

Tiếng Việt: A: “Bạn đã xem thông số kỹ thuật cho hệ thống thủy lực mới chưa?” B: “Có, tôi đã xem. Có vẻ như chúng ta cần nâng cấp thiết bị hiện tại để đáp ứng những yêu cầu này.”

2. Vấn Đề trong Quy Trình Sản Xuất:

English:

A: “We’re experiencing some issues with the assembly line. The conveyor belt keeps jamming.” B: “Let’s troubleshoot the problem. It might be an alignment issue or something with the motor.”

Tiếng Việt:

A: “Chúng ta đang gặp một số vấn đề với dây chuyền lắp ráp. Băng tải liên tục bị kẹt.” B: “Hãy tìm cách khắc phục. Có thể là vấn đề về căn chỉnh hoặc liên quan đến động cơ.”

3. Bàn Luận về Thay Đổi Thiết Kế:

English:

A: “I think we need to revise the design of this gear. The current model isn’t efficient enough.” B: “Agreed. Let’s look at the stress analysis again and consider using a different material.”

Tiếng Việt:

A: “Tôi nghĩ chúng ta cần xem xét lại thiết kế của bánh răng này. Mẫu hiện tại không đủ hiệu quả.” B: “Đồng ý. Hãy xem lại phân tích ứng suất và cân nhắc sử dụng một loại vật liệu khác.”

4. Thảo Luận về Kế Hoạch Bảo Dưỡng:

English:

A: “When is the next scheduled maintenance for the CNC machines?” B: “It’s due next month. We’ll need to check all the alignments and replace any worn-out parts.”

Tiếng Việt:

A: “Bảo dưỡng tiếp theo cho các máy CNC sẽ diễn ra khi nào?” B: “Dự kiến vào tháng tới. Chúng ta cần kiểm tra tất cả các phần căn chỉnh và thay thế bất kỳ bộ phận nào đã mòn.”

5. Thảo Luận về An Toàn Lao Động:

English:

A: “Are all safety protocols in place for operating the new press machine?” B: “Yes, we’ve conducted a safety briefing and updated the operational manual with the latest guidelines.”

Tiếng Việt:

A: “Tất cả các quy tắc an toàn đã được thiết lập cho việc vận hành máy ép mới chưa?” B: “Có, chúng tôi đã thực hiện một cuộc họp an toàn và cập nhật sổ tay hoạt động với các hướng dẫn mới nhất.”

VII. Bài tập tiếng Anh chuyên ngành Cơ Khí

Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống

Chọn từ thích hợp từ danh sách dưới đây để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau. Danh sách từ: hydraulics, calibration, welding, blueprint, torque.

Đoạn văn:

“In the new design project, the first step is to review the __________ to understand the layout and specifications. The engineers will focus on the __________ system to ensure smooth movement of the machinery. During the assembly process, __________ is critical to join different metal parts securely. To ensure accuracy, the machines will undergo a __________ process. Finally, the __________ of the motors will be adjusted to optimize performance.”

Bài Tập 2: Nối Câu

Nối mỗi thuật ngữ tiếng Anh với định nghĩa phù hợp của nó.

Cột A:

  1. CNC Machine
  2. Tolerance
  3. Dynamics
  4. Pneumatic Tools
  5. Stress Analysis

Cột B:

  1. A process used to determine how different forces affect a material or design.
  1. Tools powered by compressed air.
  1. A type of machine used for precise cutting, drilling, or milling.
  1. The study of forces and their impact on motion.
  1. The permissible limit of variation in a physical dimension or measurement.

Đáp Án: 1 – c, 2 – e, 3 – d, 4 – b, 5 – a.

Những bài tập này không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.

VIII. Lời kết

Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, trong kỷ nguyên của sự hội nhập và toàn cầu hóa, không chỉ đóng vai trò như một công cụ hữu ích mà còn là cầu nối thiết yếu góp phần vào sự phát triển nghề nghiệp không chỉ ở tầm quốc gia mà còn vươn tới trường quốc tế. Nắm vững kiến thức và từ vựng tiếng Anh trong lĩnh vực này không chỉ giúp bạn tiếp cận được với các tài liệu chuyên môn, công nghệ mới nhất mà còn mở ra cơ hội giao lưu, hợp tác với các chuyên gia và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Vì vậy, đừng ngần ngại đầu tư thời gian và công sức vào việc học và áp dụng những kiến thức tiếng Anh chuyên ngành cơ khí mà bạn đã học. Đây sẽ là bước đệm vững chắc cho sự nghiệp của bạn trong ngành công nghiệp quan trọng này.

Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn tài liệu hoặc khóa học chất lượng để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành cơ khí, hãy ghé thăm trang của WISE English nhé!

Chuyên ngành cơ khí trong tiếng Anh là gì?

Ngành cơ khí tiếng Anh được gọi là Mechanical Engineering. Đây là một trong những lĩnh vực quan trọng trong ngành kỹ thuật. Mechanical Engineering gồm thiết kế, phát triển, sản xuất, bảo trì các hệ thống, thiết bị cơ học, từ máy móc, công cụ, đến ô tô, máy bay và các ứng dụng khác liên quan.

Ngành kỹ thuật ô tô tên tiếng Anh là gì?

Khoa Công nghệ kỹ thuật ô tô Tên tiếng Anh: Automotive Engineering Technology.

Kỹ sư ô tô trong tiếng Anh là gì?

Kỹ sư ô tô (Automotive Engineer) là những chuyên gia trong lĩnh vực kỹ thuật ô tô.

Lái xe ô tô trong tiếng Anh là gì?

Drive và ride đều có nghĩa là lái xe. Bạn đã biết cách phân biệt chúng chưa? Đối với phương tiện 4 bánh trở lên: drive ám chỉ bản thân ta chủ động lái nó với vai trò là tài xế, và ride ám chỉ ta đi trên nó với vai trò là hành khách.