Ngày giải phóng đất nước tiếng anh là gì năm 2024

Chủ đề những ngày lễ lớn như 30/4 và 1/5 thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, bài thi. Vì vậy bạn không nên bỏ qua những kiến thức quan trọng dưới đây.

Ngày Giải phóng miền Nam 30/4 và ngày Quốc tế Lao động 1/5 đang sắp đến gần. Đây là hai ngày lễ lớn ở Việt Nam được nhiều người quan tâm đến. Trong quá trình học tiếng anh các bạn nên trau dồi nhiều từ vựng về ngày lễ này cho các bài lễ hội. Ngày hôm nay hãy cùng Bee English Community tìm hiểu về từ vựng và các cách áp dụng bạn nhé.

1.Ngày Giải phóng miền Nam tiếng Anh là gì?

Ngày Giải phóng miền Nam có thể gọi bằng nhiều cách như sau:

  • Reunification Day /ˌriː.juː.nɪ.fɪˈkeɪ.ʃən deɪ/ : Ngày Thống nhất.
  • Victory Day /ˈvɪk.tər.i deɪ/ : Ngày Chiến thắng.
  • Liberation of Saigon and reunification of Vietnam in 1975: Giải phóng Sài Gòn và thống nhất Việt Nam vào năm 1975.
  • Day of liberating the South for national reunification: Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước – Tên dùng trong văn phong báo chí, văn bản cấp nhà nước.
  • Vietnam Independence Day 30 April: Ngày Độc lập Việt Nam 30 tháng 4.

2.Từ vựng về ngày Giải phóng miền Nam

  • Public holiday [n] /ˌpʌb.lɪk ˈhɒl.ə.deɪ/: Ngày lễ
  • New Year’s Day is a public holiday in many countries.: Ngày đầu năm là ngày lễ ở nhiều nước.
  • Patriotism [n] /ˈpeɪtriətɪzəm/: lòng yêu nước, lòng dũng cảm.
  • Patriotism is an essential quality for any political leader: Lòng yêu nước là một phẩm chất cần thiết cho bất kỳ nhà lãnh đạo chính trị nào].
  • Liberation [n] /ˌlɪbəˈreɪʃən/: sự giải phóng.
  • They said they sent troops in to liberate the people/the country from a dictator: Họ nói họ gửi quân vào để giải phóng người dân/đất nước khỏi tay độc tài.
  • Unification [n] /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/: sự thống nhất.
  • the unification of East and West Germany: sự thống nhất Đông và Tây Đức.
  • Victory [n] /ˈvɪktəri/: chiến thắng
  • This result is a triumphant victory for democracy: Kết quả này là một thắng lợi vẻ vang cho nền dân chủ.
  • Independence [n] /ˌɪndɪˈpendəns/: sự độc lập.
  • Vietnam gained independence in 1975: Việt Nam giành được độc lập vào năm 1975
  • Unify [v] /ˈjuːnɪfaɪ/: thống nhất.
  • If the new leader does manage to unify his warring party it will be quite an achievement: Nếu người lãnh đạo mới có thể thống nhất được phe tham chiến của mình thì đó sẽ là một thành tựu khá lớn.
  • Celebrate [v] /ˈsɛlɪbreɪt/: tổ chức, kỷ niệm.
  • If this plan works, we’ll celebrate in style [= in a special way]: Nếu kế hoạch này hiệu quả, chúng ta sẽ ăn mừng thật chất [= theo cách đặc biệt].
  • National [adj] /ˈnæʃənl/: [thuộc] quốc gia.
  • a national holiday: một ngày lễ quốc gia
  • The South [n] /ðə saʊθ/: miền Nam.
  • South Vietnam was liberated in 1975: Miền Nam Việt Nam giải phóng vào năm 1975
  • Avert [war] [v] /əˈvɜːt [wɔːr]/: đẩy lùi [chiến tranh].
  • The last-minute agreement averted renewed fighting: Thỏa thuận vào phút cuối đã ngăn chặn giao tranh mới.
  • Ceasefire [n] /ˈsiːsfaɪə/: sự đình chiến, chấm dứt chiến tranh.
  • Neither party ever broke the ceasefire: Không bên nào phá vỡ lệnh ngừng bắn.
  • Treaty [n] /ˈtriːti/: hiệp ước
  • Peace [n] /piːs/: hòa bình.
  • a peace treaty: một hiệp ước hòa bình
  • Paris Peace Accords [n] /ˈpærɪs piːs əˈkɔːrdz/: Hiệp định Paris 1973.
  • Triumph song [n] /ˈtraɪəmf sɔŋ/: bài ca chiến thắng.

3.Một số cách nói về ngày 30/4 tiếng Anh

  • Ví dụ 1:

The premier and governor extend greetings and pay tribute to the brave individuals who sacrificed their lives to ensure the state’s freedom. To commemorate the day, torchlight demonstrations were launched from several sites, and the state hosted a number of cultural activities.

Thủ tướng và thống đốc gửi lời chào mừng và bày tỏ lòng kính trọng đối với những cá nhân dũng cảm đã hy sinh mạng sống của mình để đảm bảo tự do cho đất nước. Để kỷ niệm ngày này, các cuộc biểu tình đốt đuốc đã được phát động từ một số địa điểm và bang đã tổ chức một số hoạt động văn hóa.

  • Ví dụ 2:

Liberation Day, also known as Reunification Day or Reunification Day officially, is observed as a public holiday in Vietnam on April 30, 1975, which is now Ho Chi Minh City.

Ngày Giải phóng hay còn gọi là Ngày Thống nhất đất nước, chính thức được coi là ngày nghỉ lễ ở Việt Nam vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, nay là Thành phố Hồ Chí Minh.

4.Ngày Quốc tế Lao động là gì?

Ngày Quốc tế Lao động có nhiều ngày khác nhau trên thế giới. Trong đó, ngày 1/5 được dùng làm ngày kỷ niệm Lao động ở 80 quốc gia. Các bạn cần lưu ý đây là ngày lễ quốc tế nên cần ghi rõ tránh nhầm lẫn.

Một số cách gọi ngày Quốc tế Lao động:

  • International Workers’ Day [n] /ˌɪntərˈnæʃənl ˈwɜːkərz deɪ/: Quốc tế Lao động
  • Workers’ Day [n] /ˌwɜːkəz deɪ/: Ngày công nhân
  • May Day [n] meɪ deɪ/: ngày 1/5
  • Labour Day [n] / /ˈleɪbə deɪ/: Ngày lao động

5.Từ vựng về ngày Quốc tế lao động

  • Worker [n] /ˈwɜːrkər/: Người lao động.
  • Aid workers quickly arrived at the scene of the disaster: Nhân viên cứu trợ nhanh chóng có mặt tại hiện trường thảm họa.
  • Labour rights [n] /ˈleɪbər raɪts/: Quyền lao động
  • Predictions of economic and labor disruption caused by the abolition of slavery proved to be unfounded: Những dự đoán về sự gián đoạn kinh tế và lao động do việc xóa bỏ chế độ nô lệ được chứng minh là không có cơ sở.
  • Protest [v] /prəˈtɛst/: Biểu tình, phản đối.
  • The protest almost went out of control. Cuộc biểu tình gần như vượt khỏi tầm kiểm soát.
  • Parade [n] /pəˈreɪd/: Diễu hành.
  • The cavalry horses, for example, were only trained in parade formations, and did poorly in battle: Ví dụ, những con ngựa kỵ binh chỉ được huấn luyện trong đội hình diễu hành, và hoạt động kém hiệu quả trong trận chiến.
  • Labour movement [n] /ˈleɪbər ˈmuːvmənt/: Phong trào lao động.
  • A successful social movement not only need online support but also protest on the street: Một phong trào xã hội thành công không chỉ cần sự ủng hộ trực tuyến mà còn phải phản đối trên đường phố.
  • Solidarity [n] /ˌsɒlɪˈdærəti/: Tính đoàn kết, sự đoàn kết.
  • Given the commitment we have all made, I hardly need to appeal for redoubled solidarity efforts: Với cam kết mà tất cả chúng tôi đã thực hiện, tôi hầu như không cần phải kêu gọi những nỗ lực đoàn kết nhân đôi.
  • Trade union [n] /treɪd ˈjuːnjən/: Công đoàn.
  • Fair wages [n] /feər weɪdʒɪz/: Tiền lương công bằng.
  • Workforce [n] /ˈwɜːrkfɔːrs/: Lực lượng lao động.
  • The workforce has been cut in half so the workload has increased, but there hasn’t been any increase in benefits:Lực lượng lao động đã bị cắt giảm một nửa nên khối lượng công việc tăng lên, nhưng không có bất kỳ sự gia tăng nào về lợi ích.
  • Empowerment [n] /ɪmˈpaʊərmənt/: Sự tăng cường quyền lực, sự ủng hộ, sự cấp quyền.
  • It led to more jobs. They also reinvested millions of those dollars into a women’s resource and empowerment center: Nó dẫn đến nhiều việc làm hơn. Họ cũng tái đầu tư hàng triệu đô la đó vào một trung tâm tài nguyên và trao quyền cho phụ nữ.
  • Go on strike [v] /ɡoʊ ɒn straɪk/: Bắt đầu đình công.

6.Một số cách nói về ngày 1/5 bằng tiếng Anh

Ví dụ 1:

The working class, who have endured much under capitalist control, celebrate Labor Day. Karl Marx, the author of the Communist Manifesto, is credited for inspiring the development of the working class. He was the pioneer in discussing their rights. His ideas aimed to set in motion a revolution that would allow the working class to take control of production away from the capitalist class. Thus, there is a long history of class conflict surrounding Labour Day.

Giai cấp công nhân, những người đã phải chịu đựng nhiều dưới sự kiểm soát của chủ nghĩa tư bản, kỷ niệm Ngày Lao động. Karl Marx, tác giả Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản, được cho là người đã truyền cảm hứng cho sự phát triển của giai cấp công nhân. Ông là người tiên phong trong việc thảo luận về quyền lợi của họ. Ý tưởng của ông nhằm mục đích khởi động một cuộc cách mạng cho phép giai cấp công nhân giành quyền kiểm soát sản xuất khỏi giai cấp tư bản. Vì vậy, xung đột giai cấp xung quanh Ngày Lao động đã có một lịch sử lâu dài.

Ví dụ 2:

On May 1st of each year, workers from all over the world unite to commemorate International Labor Day. This is a momentous time that will affect Vietnam and the entire world. May 1st, also known as International Labor Day, is a day on which workers and the global workers’ movement celebrate and take action.

Vào ngày 1 tháng 5 hàng năm, người lao động từ khắp nơi trên thế giới đoàn kết để kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động. Đây là thời điểm quan trọng sẽ ảnh hưởng đến Việt Nam và toàn thế giới. Ngày 1 tháng 5, còn được gọi là Ngày Quốc tế Lao động, là ngày mà người lao động và phong trào công nhân toàn cầu kỷ niệm và hành động.

Kết luận

Bee English Community hy vọng rằng với những kiến thức trên có thể giúp bạn thực hiện tốt những bài về chủ đề lễ 30-4 và 1-5. Đừng quên theo dõi Bee để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị về tiếng anh.

Ngày 30 4 và 1 5 tiếng Anh là gì?

Victory Day: Ngày Chiến thắng. Liberation Day: Ngày Giải phóng. Liberation of Saigon and reunification of Vietnam in 1975: Giải phóng Sài Gòn và thống nhất Việt Nam năm 1975 >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "and" tiếng anh. Vietnam Independence Day 30 April: Ngày độc lập Việt Nam 30 tháng 4.

Ngày thống nhất đất nước 30 4 tiếng Anh là gì?

Ngày Giải phóng miền Nam trong tiếng Anh – Liberation Day/Reunification Day [Ngày 30/04] Ngày 30/4 đánh dấu quá trình thống nhất hai miền Nam – Bắc trở thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay. Ngày này thường được gọi là Ngày Giải phóng nhưng cũng thường được gọi là Ngày Thống nhất.

Giải phóng miền Nam trong tiếng Anh là gì?

"Liberate the South" [Vietnamese: Giải phóng miền Nam, Vietnamese pronunciation: [jaːj˨˩˦ fawŋ͡m˦˥ miəŋ˨˩ naːm˧˧]] was the national anthem of the Provisional Revolutionary Government of the Republic of South Vietnam from 1969 to 1976.

Công viên 30 4 tiếng Anh là gì?

Những cách nói Ngày giải phóng miền Nam – Lễ 30/4 trong tiếng Anh. Tên gọi chính thức: Reunification Day: Đây là cách gọi phổ biến nhất, thể hiện ý nghĩa thống nhất đất nước sau chiến tranh.

Chủ Đề