Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024

Đã bao giờ bạn cảm thấy bối rối vì không thể diễn tả trọn vẹn ngoại hình của một người bằng tiếng Anh? Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 500+ từ vựng miêu tả ngoại hình thông dụng nhất giúp bạn có thể khắc họa chi tiết vẻ ngoài của một người. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ làm quen với những thành ngữ, cụm từ liên quan đến ngoại hình thường được người bản xứ sử dụng, cùng một số lưu ý để bạn không mắc lỗi khi miêu tả ngoại hình của một người. Hãy lưu lại để ôn tập thường xuyên bạn nhé!

1. Từ vựng miêu tả diện mạo chung

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả diện mạo chung

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtpretty/ˈprɪti/dễ thươngbeautiful/ˈbjuːtəfʊl/xinh đẹphandsome/ˈhænsəm/đẹp traimanly/ˈmænli/nam tínhgentle/ˈjen(t)l/nhẹ nhàng, dịu dàngsexy/ˈsɛksi/quyến rũbrilliant/ˈbrɪljənt/trí thứcTừ vựng miêu tả diện mạo chung

2. Từ vựng miêu tả cơ thể (chiều cao, hình dáng…)

2.1. Từ vựng miêu tả chiều cao

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả chiều cao

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtaverage-height /medium-height/ˈaevərɪʤ haɪt//ˈmi:diəm haɪt/chiều cao trung bìnhlanky/ˈlæŋki/cao và gầy, cao lêu nghêu lofty/ˈlɔfti/cao lớn, cao ngấtshort/ʃɔrt/thấp, không caoshortish/ʃɔrtɪʃ/hơi thấpstunted/ˈstʌntɪd/thấp còitall/tɔːl/caotallish/ˈtɔːlɪʃ/dong dỏng cao, khá caotiny/ˈtaɪni/nhỏ xíuTừ vựng miêu tả chiều cao

2.2. Từ vựng miêu tả hình dáng

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việta beanpole/‘biːnpəʊl/cao và rất gầy, khẳng khiu (cọc đậu là cây cọc cắm xuống đất cho dây đậu leo)athletic/æθˈlɛtɪk/lực lưỡng, khỏe mạnhchubby/ˈʧʌbi/mũm mĩm, phúng phínhcorpulent/ˈkɔːpjələnt/mập mạp, to béodumpy/ˈdʌmpi/thấp người và mập, bè bè fat/fæt/mập mạp, béoflabby muscle/ˈflæbi ˈmʌsᵊl/bắp thịt nhẽo, mềm, nhãofrail/freɪl/ẻo lả, mỏng manh hourglass figure/ˈaʊəɡlɑːsˈfɪɡə/có hình dáng như đồng hồ cátlean/liːn/gầy và khỏe mạnhmuscle-bound/ˈmʌsᵊl baʊnd/có cơ bắp cuồn cuộnobese/əʊˈbiːs/béo phìoverweight/ˈəʊvəweɪt/thừa cânpetite/pəˈtiːt/nhỏ nhắn, mảnh dẻ, xinh xinh (nói về phụ nữ)plump/plʌmp/bụ bẫm, đầy đặnshapely/ˈʃeɪpli/cân đối, có hình dáng đẹpscrawny/ˈskrɔːni/gầy giơ xương, khẳng khiuskinny/ˈskɪni/gầy nhom, rất gầyslender/ˈslɛndə/mảnh mai, thon thảslim/slɪm/thon thả, mảnh dẻstatuesque/stæʧuˈɛsk/đẹp như tượng, hình dáng đẹp như một pho tượngstocky/ˈstɒki/dáng thấp, khỏe và chắcstout/staʊt/mập mạp, rắn chắcthin/θɪn/gầywell-built/wɛl-bɪlt/lực lưỡng, cường trángwell-knit/wɛl-nɪt/chắc nịch, mạnh mẽwell-made/wɛl-meɪd/có thân hình cân đốiwell-proportioned/wɛl-prəˈpɔːʃᵊnd/cân đối, cân xứngwiry/ˈwaɪəri/gầy nhưng dẻo dai, rắn chắcTừ vựng miêu tả hình dáng

3. Từ vựng miêu tả làn da

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả làn da

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtbrown-skinned/braʊn-skɪnd/da nâu, đậm hơn màu da ôliu một chút dark-skinned/dɑːk-skɪnd/da ngăm đenfair- skinned/feə– skɪnd/da trắngfawn-skinned/fɔːn-skɪnd/da màu nâu vàng nhạtlily-white skin/ˈlɪlɪˈwaɪt skɪn/da trắng ngầnolive-skinned/ˈɒlɪv-skɪnd/da màu ôliu, da màu nâu vàng nhạtpale-skinned/peɪl-skɪnd/da tái, nhợt nhạtrusset-skinned/ˈrʌsɪt-skɪnd/da màu nâu đỏ nhạttan-skinned/ˈrʌsɪt-skɪnd/màu rám nắng, màu nâu vàngtawny-skinned/ˈtɔːni-skɪnd/màu vàng nâu, hung hung, ngăm ngăm đenyellow-skinned/ˈjɛləʊ-skɪnd/da vàngrough-skinned/’rʌf-skɪnd/da thô rápsmooth-skinned/’smuːð-skɪnd/da mịn màngdry-skinned/’draɪ-skɪnd/da khôTừ vựng miêu tả làn da

4. Từ vựng miêu tả gương mặt

4.1. Từ vựng miêu tả khuôn mặt

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtbirth-mark/ˈbɜːθmɑːk/vết chàm, vết bớtclean-shaven/kliːn-ˈʃeɪvᵊn/không có râu cằm hay râu mép, nhẵn nhụidiamond-shaped/ˈdaɪəmənd-ʃeɪpt/mặt góc cạnh hình thoidimple (in the cheeks or chin)/ˈdɪmpᵊl/lúm đồng tiền (trên má hoặc cằm)freckle-faced/ˈfrɛkᵊl-feɪst/mặt có tàn nhanggaunt face/ɡɔːnt feɪs/mặt hốc hácheart-shaped /hɑːt-ʃeɪpt /mặt hình trái timhigh cheekbones/haɪ ˈʧiːkbəʊnz/gò má caooblong/ˈɒblɒŋ/mặt thuôn dài, trán cao, gò má và quai hàm hơi rộngoval face/ˈəʊvᵊl feɪs/mặt hình trái xoanrectangular face/rɛkˈtæŋɡjələ feɪs/mặt hình chữ nhật, khuôn mặt thuôn dàiround face/raʊnd feɪs/gương mặt trònsquare face/skweə feɪs/mặt vuông, hình chữ điềnsquare-jawed/skweə-ʤɔːd/hàm vuôngsunken cheeks/ˈsʌŋkən ʧiːks/má hóptriangle-shaped face/ˈtraɪæŋɡᵊl-ʃeɪpt feɪs/mặt hình tam giác (trán rộng, thường trông giống mặt hình trái tim)wrinkly /ˈrɪŋkli/có nếp nhănTừ vựng miêu tả khuôn mặt

4.2. Từ vựng miêu tả mắt

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả mắt

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtalluring/əˈljʊərɪŋ/quyến rũ, lôi cuốnblack, blue, brown eyes/blæk, bluː, braʊn aɪz/mắt màu đen, xanh, nâubig eyes/bɪɡ aɪz/mắt to close-set eyes/kləʊz-sɛt aɪz/mắt gần nhaudreamy/ˈdriːmi/mơ màngexpressive/ɪksˈprɛsɪv/diễn cảm, biểu cảmglittering/ˈɡlɪtərɪŋ/lấp lánhhazel eyes/ˈheɪzᵊl aɪz/mắt màu nâu lục nhạthawk-eyed/ˈhɔːkaɪd/mắt tinh, mắt sắc như mắt chim ưngluminous/ˈluːmɪnəs/sáng ngờimesmerizing/ˈmɛzməraɪzɪŋ/mê hoặcpop-eyed/ˈpɒpaɪd/(1) mắt lồi; (2) mắt mở to, tròn xoe vì ngạc nhiênsoulful/ˈsəʊlfʊl/có hồn, biểu lộ cảm xúc sâu sắcsparkling/ˈspɑːklɪŋ/long lanhsunken eyes/sʌŋkən aɪz/mắt sâu, mắt trũng xuốngwear glasses/weə ˈɡlɑːsɪz/đeo kínhTừ vựng miêu tả mắt

4.3. Từ vựng miêu tả mũi

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả mũi

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtbig nose/bɪɡ nəʊz/mũi tobroad nose / narrow nose/brɔːd nəʊz/ /ˈnærəʊ nəʊz/mũi rộng/ mũi hẹpbulbous nose /bʌlbəs nəʊz/mũi hình củ hành, phần đầu mũi tròn và tobutton nose / snub nose/ˈbʌtᵊn nəʊz //snʌb nəʊz/mũi khuy, nhỏ, tròn và hơi hếchcrooked nose/krʊkt nəʊz/mũi gãy, thường bị lệch khi nhìn từ phía trước hoặc có vết gồfleshy nose/ˈflɛʃi nəʊz/mũi thịt, mũi to và rộng với phần sống mũi nổi bậthawk nose/hɔːk nəʊz/mũi diều hâu, sóng mũi hẹp, đầu mũi nhọnhooked nose/hʊkt nəʊz/mũi móc câulong nose/lɒŋ nəʊz/mũi dàipointed nose/ˈpɔɪntɪd nəʊz/mũi nhọnpug nose/pʌɡ nəʊz/mũi tẹtRoman nose/ˈrəʊmən nəʊz/mũi La Mã, sống mũi cao và có phần gồ lênstraight nose/streɪt nəʊz/mũi thẳng, caoupturned nose/ʌpˈtɜːnd nəʊz/mũi hếch Từ vựng miêu tả mũi

4.4. Từ vựng miêu tả môi, miệng

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtbow-shaped lipsbəʊ-ʃeɪpt lɪpsmôi hình cánh cungcrooked teethkrʊkt tiːθrăng khấp khểnhcurved lipskɜːvd lɪpsmôi congeven/regular teethˈiːvᵊn / ˈrɛɡjələ tiːθrăng đều, thẳngfull lipsfʊl lɪpsmôi đầy đặngap-toothedɡæp-tuːθtrăng thưa goldilocks lips ˈɡəʊldɪlɒks lɪpsmôi không quá dày cũng không quá mỏng, thường không có đường nhân trung rõ rệtheart-shaped lipshɑːt-ʃeɪpt lɪpsmôi hình trái timpursed lipspɜːst lɪpsmím chặt môiround lipsraʊnd lɪpsmôi hình trònthin lipsθɪn lɪpsmôi mỏngsmall mouthsmɔːl maʊθmiệng nhỏto make a liptuː meɪk ə lɪpbĩu môiupper lip / lower lipˈʌpə lɪp / ˈləʊə lɪpmôi trên / môi dướiwide lipswaɪd lɪpsmôi rộngTừ vựng miêu tả môi, miệng

4.5. Từ vựng miêu tả tai

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtattached lobe/əˈtæʧt ləʊb/dái tai dính – dái tai nhỏ và dán sát đầubroad ears / narrow ears/brɔːd ɪəz //ˈnærəʊ ɪəz/đôi tai rộng / đôi tai hẹpcauliflower ears/ˈkɒlɪflaʊər ɪəz/tai súp lơ, phổ biến ở các võ sĩ quyền anh, đô vật…earlobe/ˈɪələʊb/dái tai, phần dưới cùng của tailarge / small ears/lɑːʤ / smɔːl ɪəz/tai lớn / nhỏpointed ears/ˈpɔɪntɪd ɪəz/tai nhọnprominent / protruding / sticking-out /bat ears /ˈprɒmɪnənt / /prəˈtruːdɪŋ / /ˈstɪkɪŋ-aʊt / /bæt ɪəz /tai lồi, tai dơi, nhô ra ngoài từ đầu hơn 2cm round-shaped ears/raʊnd-ʃeɪpt ɪəz/tai hình trònsharp ears/ʃɑːp ɪəz/tai thính nhạysplit earlobes/splɪt ˈɪələʊbz/dái tai bị chẻ, có thể bị tách do đeo khuyên tai quá lớn hoặc quá nặng square ears/skweər ɪəz/tai vuôngTừ vựng miêu tả tai

5. Từ vựng miêu tả mái tóc

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả mái tóc

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việta Mohican / Mohawk/ə məʊˈhiːkᵊn/ /ˈməʊhɔːk/kiểu tóc cắt ngắn hoặc cạo gọn hai bên và gáy, chỉ để lại phần tóc trên đỉnh đầua receding hairline/ə rɪˈsiːdɪŋ ˈheəlaɪn/đường chân tóc lùi lại sau, bị rụng tóc phía trước đầua red-head/ə rɛd-hɛd/mái tóc đỏa shaved head/ə ʃeɪvd hɛd/tóc được cạo sạchbald/bɔːld/hóiblonde hair/blɒnd heə/tóc vàngbob/bɒb/kiểu tóc ngắn dài đến ngang cằmbun/bʌn/tóc búicornrows /kɔːnrəʊz/tóc tết khắp cả đầu thành từng hàng nhỏ và đều sát da đầu như những hàng hạt bắpcoarse hair/kɔːs heə/tóc khô, cứng, tóc rễ trecopped hair/kɒpt heə/tóc cắt ngắn gọn gàngcurly hair/ˈkɜːli heə/tóc xoăn, tóc quăndreadlocks/ˈdrɛdˌlɒk/tóc tết kiểu châu Phi, tóc bện thừng French braid /frɛnʧ breɪd/bím tóc kiểu Pháp, 3 lọn tóc được tết lại với nhau từ đỉnh đầu đến gáyfishtail braids/ˈfɪʃteɪl breɪdz/tết tóc kiểu đuôi cáfringe/frɪnʤ/kiểu tóc có phần tóc mái cắt ngắngrey hair/ɡreɪ heə/tóc hoa râm, tóc muối tiêu flat top /flæt tɒp/kiểu tóc hai bên mang tai và sau gáy cắt sát da đầu, phần đỉnh đầu để dài và cắt tỉa thành một bề mặt phẳng lìjet- black hair/ʤɛt– blæk heə/tóc đen nhánhlayered hair/leəd heə/tóc tỉa nhiều lớplong/short hair/lɒŋ / ʃɔːt heə/tóc dài/ngắnpigtail/ˈpɪɡteɪl/tóc buộc hai bên, có thể thắt bím plait/plæt/bím tóc, tóc tếtponytail/ˈpəʊnɪteɪl/tóc cột kiểu đuôi ngựashoulder-length/ˈʃəʊldə-lɛŋθ/tóc dài đến ngang vaisideburns/ˈsaɪdbɜːnz/tóc mai dàisleek hair/sliːk heə/tóc bóng, mượtspiky hair/ˈspaɪki heə/kiểu tóc gai, phần tóc mái được cắt ngắn và vuốt tạo kiểu như hình ảnh những chiếc gai nhọnstraight hair/streɪt heə/tóc thằng, suôn, không quănthick hair/θɪk heə/tóc dàyundercut/ˈʌndəkʌt/tóc phần sau và hai bên đầu cắt sát, phần trên để dài hơnwavy hair/ˈweɪvi heə/tóc xoăn gợn sóng, tóc lượn sóngTừ vựng miêu tả mái tóc

6. Từ vựng miêu tả quần áo và phong cách

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Từ vựng miêu tả quần áo và phong cách

Từ vựngNghĩa tiếng Việtdressed to killăn diện, ăn mặc tạo ấn tượng, biết cách thu hút sự chú ý của mọi ngườielegant thanh lịch, tao nhãfashionablehợp thời tranghave good dress sense / have a sense of stylecó gu ăn mặc, biết ăn mặc đẹppresentablechỉnh tề, bảnh baoscruffylôi thôistylishphong cách, sành điệutrendyhợp mốt, biết cách bắt kịp xu hướng thời trangunkemptkhông gọn gàng, nhếch nhácwell-groomedăn mặc đẹp, cẩn trọng trong ăn mặc, tóc tai…Từ vựng miêu tả quần áo và phong cách

7. Từ vựng miêu tả những đặc điểm ngoại hình khác

Từ vựngCách phát âmNghĩa tiếng Việtacneˈæknimụnattractiveəˈtræktɪvhấp dẫn, lôi cuốnbeardedˈbɪədɪdcó râu cằmbeardlessˈbɪədləskhông có râubeautifulˈbjuːtəfʊlxinh đẹpcutekjuːtduyên dáng, đáng yêueye-catchingaɪ-ˈkæʧɪŋnổi bật, bắt mắt, gây chú ýgood-lookingˈɡʊdˈlʊkɪŋđẹp, hấp dẫn, ngoại hình dễ nhìngorgeousˈɡɔːʤəstuyệt đẹp, rực rỡ, hấp dẫnhandsomeˈhænsəmđẹp traihead-turnerhɛd-ˈtɜːnəđẹp, thu hút, đẹp đến nỗi mọi người phải quay đầu lại nhìnmoleməʊlnốt ruồimoustacheməsˈtɑːʃria mépordinaryˈɔːdᵊnᵊribình thường, không có gì đặc biệtprettyˈprɪtixinh, duyên dángscarskɑːsẹo, vết sẹotattooedtəˈtuːdcó hình xăm trên dauglyˈʌɡlixấu xíyouthful appearanceˈjuːθfʊl əˈpɪərᵊnsngoại hình trẻ trung (trông trẻ hơn so với tuổi)Từ vựng miêu tả những đặc điểm ngoại hình khác

8. Thành ngữ, cụm từ dùng để mô tả ngoại hình

Từ vựngNghĩa tiếng Việtas bald as a coothói, không có tócall skin and boneda bọc xương, gầy gòas thin as a rakegầy như cái cào, rất gầybe the spitting image of someone / be the spitgiống hệt ai đócut a dashdiễn tả một phụ nữ có phong cách thời trang đẹp, ấn tượng, thu hútdown at heellôi thôidressed to the ninesdiện ngất, ăn mặc thật đẹp, thường để tham dự một sự kiện nào đódrop-dead gorgeousđẹp đến chết người, rất đẹpgetting on a bit / knocking on a bitgià đilike chalk and cheesenhư phấn và phô mai, không giống nhau chút nàolike peas in a podrất giống nhaulook a sightkhông gọn gàng, nhìn dơ bẩnlook like you’ve been dragged through the hedge backwardstrông lôi thôi, luộm thuộmnot a hair out of placecó ngoại hình hoàn hảonot look your agetrông trẻ hơn so với tuổi của bạnnot much to look atkhông hấp dẫn lắmto balloontăng cân nhanh, béo lên nhanh chóngThành ngữ, cụm từ dùng để miêu tả ngoại hình

9. Một số lưu ý khi miêu tả ngoại hình

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Một số lưu ý khi miêu tả ngoại hình

9.1. Lưu ý thứ tự tính từ khi mô tả ngoại hình

Khi mô tả ngoại hình của một người, bạn có thể kết hợp nhiều tính từ để diễn tả chi tiết hơn về người đó. Tuy nhiên, bạn vẫn nên chú ý quy tắc đặt thứ tự các tính từ miêu tả như sau:

Opinion → size → age → shape → colour → origin

(Ý kiến → kích thước → tuổi → hình dáng → màu sắc → nguồn gốc)

Thứ tự tính từ miêu tảMô tảÝ kiếnnhững đánh giá chủ quan của người miêu tả về đối phương, như “beautiful”, “handsome”, pretty”, “ugly”…Kích thướctỉ lệ cơ thể của người mà bạn mô tả, như “tall”, “short”…Tuổinêu số tuổi cụ thể hoặc những từ chỉ độ tuổi chung chung, như “young”, “old”…Hình dángtừ mô tả hình dáng, như “fat”, “thin”, “curvy”…Màu sắcmàu da, màu tóc, như “pale”, “tanned”, “brown”, “blonde”…Nguồn gốcquốc tịch, quê hương của người được miêu tả Thứ tự tính từ miêu tả

Ví dụ:

  • A pretty young English girl.

Một cô gái trẻ người Anh xinh xắn.

  • A beautiful petite blonde girl.

Một cô gái tóc vàng nhỏ nhắn xinh đẹp.

  • A handsome tall slim tanned skin Latin American man.

Một người đàn ông Mỹ La tinh đẹp trai, cao gầy, da rám nắng.

Tìm hiểu thêm về trật tự tính từ miêu tả OPSACOMP

9.2. Lưu ý về phép lịch sự khi mô tả ngoại hình

Người mĩm mĩm gọi là gì trong tiếng anh năm 2024
Lưu ý về phép lịch sự khi mô tả ngoại hình

Một số người có thể nhạy cảm với ngoại hình hoặc tuổi tác của họ. Do đó bạn nên cẩn thận khi dùng từ mô tả ngoại hình, tránh những từ được cho là khiếm nhã như “fat”, “old”, “thin”, “skinny”. Thay vào đó, bạn có thể thay những từ này bằng:

Một số từ vựng thay thế cho “fat”Ý nghĩaheavy / overweight / plump nặng, thừa cân, đầy đặnchubby bụ bẫm (thường dùng cho trẻ em)a big man một người đàn ông to lớncurvy / curvaceous có nhiều đường cong / tròn trịa (dành cho phụ nữ)Từ vựng thay thế cho “fat”Một số từ vựng thay thế cho “old”Ý nghĩaa pensioner / a senior citizen người được hưởng lương hưu / người đã về hưuan elderly người cao tuổi, trên 75 tuổiTừ vựng thay thế cho “old”Một số từ vựng thay thế cho “thin”Ý nghĩaslim mảnh mai, không béo nhưng cũng không khẳng khiuslender mảnh khảnh, thon thảwiry gầy nhưng rắn chắc, không có chút mỡ thừaTừ vựng thay thế cho “thin”

Ngoài ra, trong nhiều trường hợp khác, bạn có thể áp dụng một vài mẹo dưới đây để việc mô tả ngoại hình thêm lịch sự hơn:

Cách thức mô tả ngoại hình lịch sựVí dụDùng “a bit” hoặc “a little” (một chút, hơi) trước các tính từ mô tả. My sister is a bit overweight. Chị tôi hơi thừa cân.Khi nói về chiều cao của ai đó có chiều cao hơi “khiêm tốn”, không nên dùng “very short” (rất thấp) mà cần thay bằng cách nói giảm nói tránh sao cho lịch sự hơn.He is not very tall. Anh ấy không quá cao. She is kind of petite. Cô ấy thuộc dạng người nhỏ nhắn.Với người quá cao, bạn cũng nên tránh dùng từ “very tall” (rất cao).He towers over other people. Anh ấy cao hơn những người khác.Tránh dùng từ “ugly” (xấu xí), cần thay bằng cách nói giảm nói tránh.He is not so handsome. Anh ấy không đẹp trai lắm. He is not very good-looking. Anh ấy không đẹp lắm.Khi miêu tả màu da của một người, nên tránh dùng những từ như “very white” (rất trắng), “very black” (rất đen).He has pale skin. Anh ấy có làn da nhạt màu. He has dark skin. Anh ấy có làn da ngăm đen. She is very tanned. Cô ấy rất rám nắng.Mẹo mô tả ngoại hình lịch sự

10. Bài tập từ vựng miêu tả ngoại hình

11. Tổng kết

Bài viết này đã tổng hợp từ vựng miêu tả ngoại hình thông dụng nhất trong tiếng Anh chi tiết từ A-Z bao gồm các từ vựng miêu tả diện mạo chung, phong cách, cơ thể đến những bộ phận như mắt, mũi, miệng, tóc, tai, khuôn mặt v.v… giúp bạn bổ sung thêm vào kho tàng từ vựng miêu tả tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo một số lưu ý khi miêu tả ngoại hình FLYER đã gợi ý để sử dụng các tính từ miêu tả chính xác và lịch nhất. Đừng quên ôn luyện thường xuyên, đồng thời làm bài tập và vận dụng trong giao tiếp hằng ngày để có thể miêu tả ngoại hình của ai đó thật sinh động và lịch sự bạn nhé.

Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!

✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng

✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài

✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…

Con gái Chubby là gì?

"Chubby" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được áp dụng để diễn tả vóc dáng của một người có phần mỡ thừa, đầy đặn một chút. Khi sử dụng "chubby" để mô tả người, từ thường mang theo ý nghĩa thân thiện, hoà nhã và ấm áp, không liên quan đến việc phê phán ngoại hình hay đánh giá cơ thể của ai đó.

Chubby khác gì béo phì?

Ngoài từ "fat" (béo), bạn có thể dùng từ "chubby" để mô tả một người mũm mĩm hoặc "obese" với nghĩa béo phì.

Nàng mũm mĩn gọi là gì?

Chubby girl là nhằm để miêu tả đến cụ thể hơn là những cô nàng có thân hình đầy đặn, khỏe mạnh và có phần mũm mĩm một chút. Khi miêu tả một cô gái là chubby girl thì không có nghĩa là đang body shaming cô ấy mà hàm ý muốn nói đến là thể hiện sự thân thiện và có phần khen ngợi cho một cô gái khỏe mạnh.

Người yêu Chubby là gì?

Vì vậy chubby girl là gì?, "chubby girl" có thể được hiểu là cách miêu tả một cô gái có thân hình hơi mũm mĩm. Nó có thể được sử dụng một cách thân thiện và yêu thương để miêu tả vẻ đáng yêu và quyến rũ của một người có vóc dáng đầy đặn.