Nhân viên tư vấn du học tiếng Anh là gì?
Tư vấn viên tiếng Anh là Consultant. Show
Thông báo: Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết Phiên âm: /kənˈsʌl.tənt/. Tư vấn viên là người giải đáp những thắc mắc, đưa ra các biện pháp giải quyết sự việc cho người cần được tư vấn. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp: Secretary /ˈsek.rə.tər.i/: Thư ký. Accountant /əˈkaʊn.tənt/: Kế toán. Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/: Lễ tân. Financial adviser /faɪˌnæn.ʃəl ədˈvaɪ.zər/: Cố vấn tài chính. Bank clerk /bæŋk klɜrk/: Nhân viên giao dịch ngân hàng. Office worker /ˈɔ·fɪs ˈwɜr·kər/: Nhân viên văn phòng. Recruitment consultant /rɪˈkruːtmənt kənˈsʌl·tənt/: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng. Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: Cố vấn cho giám đốc. Ex: He is management consultant. (Anh ấy là cố vấn cho giám đốc). Ex: She works as a consultant for a number of clients in the banking sector. (Cô ấy làm cố vấn cho một số khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng). Ex: The company has hired a consultant to carryout the study. (Công ty đã thuê một nhà tư vấn để thực hiện nghiên cứu). Bài viết tư vấn viên tiếng Anh là gì được soạn bởi giáo viên Trung tâm tiếng Anh SGV. Trong thời đại xu thế phát triển, xã hội ngày càng hội nhập, việc sử dụng tiếng Anh trong công việc cũng dần phổ biến hơn, nhất là khi bạn làm trong các lĩnh vực có tiếp xúc với khách hàng nhiều. Muốn thị trường sản phẩm của mình mở rộng thì dĩ nhiên bạn sẽ cần phải tiếp cận với nhiều đối tượng khách hàng không chỉ trong nước mà còn nước ngoài. Vậy nên, trong bài viết hôm nay mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu các tên gọi của nhân viên kinh doanh, tư vấn viên, marketing và chăm sóc khách hàng trong tiếng Anh là gì cũng như tìm hiểu những từ tiếng Anh bạn sẽ thường cần dùng trong công việc của mình để bạn có thể tham khảo nhé! Cách gọi tên bằng tiếng Anh1. Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì?a. Tên tiếng Anh của nhân viên kinh doanhVới tốc độ phát triển của ngành kinh doanh hiện nay, quy mô thị trường trong ngành cũng đã được mở rộng rất nhiều và các bạn nhân viên kinh doanh cũng được tiếp cận với khách hàng nước ngoài nhiều hơn. Vì vậy nắm được tên gọi của nghề mình đang làm là điều tối thiểu cần có. Vậy nhân viên kinh doanh trong tiếng Anh được gọi như nào?
Đối với mỗi công việc, nhân viên đều được chia thành các cấp bậc khác nhau để chịu trách nhiệm khác nhau. Đối với nhân viên kinh doanh, trong tiếng Anh tên gọi của từng cấp bậc cũng được phân chia rõ ràng như:
Ngoài ra, các tên gọi khác để chỉ nhân viên kinh doanh trong một lĩnh vực cụ thể cũng được sử dụng thường xuyên như: Sales engineer: Nhân viên bán thiết bị máy móc Sales Assistant: Nhân viên kinh doanh trong ngành có liên quan đến cung cấp dịch vụ. b. Một số từ chuyên ngành dành cho nhân viên kinh doanhBán hàng qua điện thoại: Telesale Liên lạc khách hàng: Cold calling Dịch vụ hậu mãi: After sales service Hết hàng: Out of stock Trả lại: Return Bán trả góp: Sale on instalment Giá bán: Sale price Chỉ tiêu bán hàng: Sales Target Chương trình khuyến mãi: Promotion program Điểm bán: Outlet Nhà bán sỉ: Wholesaler Bảng theo dõi bán hàng: Scoreboard 2. Nhân viên tư vấn tiếng Anh là gì?a. Nhân viên tư vấn trong tiếng Anh
Nhân viên tư vấn là mảng bộ phận mà công ty ở bất kỳ lĩnh vực nào cũng cần có. Họ là những người am hiểu sản phẩm và họ có thể đưa ra những lời khuyên hữu ích, phù hợp nhất cho từng đối tượng khách hàng. Không chỉ có tên gọi chung, nhân viên tư vấn thuộc ngành nghề khác nhau cũng có những cách gọi khác nhau như: Admissions Counselor: Nhân viên tư vấn du học hay còn gọi là người tư vấn tuyển sinh Educational Consultant: Nhân viên tư vấn giáo dục Financial Consultant: Chuyên viên tư vấn tài chính Insurance Consultant: Nhân viên tư vấn bảo hiểm Sales Consultant:Tư vấn viên bán hàng b. Từ ngữ chuyên ngành liên quan đến nhân viên tư vấn thường gặpỞ mỗi ngành khác nhau, nhân viên tư vấn sẽ cần trang bị cho mình một lượng từ chuyên ngành nhất định bằng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực đó để không chỉ tư vấn cho khách hàng trong nước mà còn là khách hàng nước ngoài.
Academic record: thành tích khoa học Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm Accredited accreditation: kiểm định chất lượng Certificate: chứng chỉ Course: khóa học Curriculum: chương trình học
Inflation: Lạm phát Deflation: Giảm phát Financial crisis: khủng hoảng tài chính Personal finances: tài chính cá nhân Net Profit : Lợi nhuận ròng
Field hospital: Bệnh viện dã chiến Nursing home: Nhà dưỡng lão Cottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện Surgery: Ngoại khoa Internal medicine: Nội khoa 3. Nhân viên marketing tiếng Anh là gì?a. Tên gọi tiếng Anh của nhân viên Marketing
Nhân viên Marketing là người thực hiện các kế hoạch Marketing do giám đốc và trưởng phòng Marketing đề ra. Họ sử dụng công nghệ, kỹ thuật và phương pháp để quảng bá sản phẩm, dịch vụ cũng như hình ảnh của công ty. Như các bạn đã biết thì Marketing được chia thành hai quá trình: Hiểu nhu cầu và đáp ứng nhu cầu tối đa. Vậy nên các vị trí, cấp bậc trong marketing cũng được chia làm hai tuyến:
Brand managers: Giám đốc thương hiệu Chief marketing officer: Giám đốc marketing PR manager: Người chịu trách nhiệm PR cho nhãn hàng Marketing manager: Quản lý Marketing Assistant brand manager: Trợ lý nhãn hàng.
Copywriter: Người lên ý tưởng, viết ý tưởng Art director: Người tìm hiểu thẩm mĩ của ý tưởng Creative director: Người chọn lọc ý tưởng Designer: Thiết kế Account manager: Người tìm kiếm các hợp đồng cho công ty Account executive: Người nhận yêu cầu từ khách hàng và triển khai lại với các vị trí khác trong công ty Marketing executive: Người làm công việc sale và marketing (Vị trí này thấp hơn Account executive và Account manager, bù lại, có ít áp lực hơn từ công việc). Area Marketing Manager: AMM – Giám đốc chiến lược vùng b. Một số từ ngữ chuyên ngành Marketing cần ghi nhớPromotion Corner Marketing: Xúc tiến mọi chiến lược kinh doanh khẩn cấp Telemarketing: Tiếp thị qua điện thoại Advertising: Quảng cáo Benefit: Lợi ích Brand equity: Giá trị nhãn hiệu Channel management: Quản trị kênh phân phối Communication channel: Kênh truyền thông Consumer: Người tiêu dùng Copyright: Bản quyền Cost: Chi Phí Demand elasticity: Co giãn của cầu Direct marketing: Tiếp thị trực tiếp 4. Nhân viên chăm sóc khách hàng tiếng Anh là gì?a. Tên gọi tiếng Anh của nhân viên chăm sóc khách hàng
Những người này sẽ có nhiệm vụ chăm sóc đến những khách hàng ghé thăm cửa hàng, dịch vụ của một công ty, doanh nghiệp nào đó. Ngoài ra, trên Customer Officer sẽ là Chief Customer Officer mà người ta thường gọi là CCO. Ngoài ra còn có một số cách gọi riêng khác cho từng vị trí mà nhân viên chăm sóc khách hàng đảm nhiệm: Customer Service Representatives: Điện thoại viên Agent: Tổng đài viên Supervisor: Giám sát viên Manager: Quản lý tổng đài chăm sóc khách hàng b. Một số từ ngữ chuyên ngành của nhân viên chăm sóc khách hàngCall Center: Trung tâm cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng qua kênh điện thoại Contact Center: Hình thức cao hơn của Call Center Customer Relationship Management: Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng Interactive Voice Response: Tương tác thoại tự động Private Branch Exchange: Hệ thống tổng đài nội bộ c. Các câu giao tiếng tiếng Anh thông dụngI’m sorry to hear that you’re not satisfied with our products. (Câu này áp dụng cho các khách hàng đang không hài lòng về sản phẩm của công ty bạn) I can guarantee you there’s no quality problem with our products. (Câu này dùng để khẳng định rằng chất lượng sản phẩm của công ty bạn với khách hàng là hoàn toàn tốt) We’ll give you a reply tomorrow. (Đối với những trường hợp khó trả lời ( chúng tôi sẽ trả lời anh vào ngày mai )) Thank you for using our products. ( Cảm ơn bạn đã sử dụng sản phẩm , dịch vụ của công ty chúng tôi ) Những tên gọi tiếng Anh về vị trí, ngành nghề khácRoute To Market Manager: Trưởng Phòng xây dựng thị trường Trade Marketing Manager: Trưởng phòng tiếp thị thương mại Financial adviser: Cố vấn tài chính Advertising executive: Phụ trách/trưởng phòng quảng cáo Project manager: trưởng Phòng/ quản lý dự án Recruitment consultant: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng Expert /Specialist: Chuyên viên Office worker: Nhân viên văn phòng Như vậy là mình đã cùng các bạn tìm hiểu về các vấn đề liên quan cũng như tên gọi tiếng Anh của nhân viên kinh doanh, tư vấn viên, marketing hay nhân viên chăm sóc khách hàng. Việc nắm được các tên gọi ngành nghề bằng tiếng Anh cũng như một số từ ngữ chuyên môn là điều khá quan trọng, nó sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong các cuộc giao tiếp và có thể mở rộng lượng kiến thức của mình. Hy vọng bài viết này của mình giúp ích nhiều cho bạn. Chúc bạn luôn thành công và cảm ơn vì đã đọc bài viết này! XEM THÊM:
AdminXin chào, mình là admin của website Báo Song Ngữ. Với mong muốn tạo ra một môi trường học tiếng Anh hiệu quả, mình rất mong nhận được phản hồi từ các bạn để xây dựng website hoàn thiện hơn. Xin cảm ơn! |