Nói về điều không thích bằng tiếng Anh

Hãy học ngoại ngữ thật tốt để  bày tỏ sự không thích một cách lịch sự, đúng văn cảnh nhé.

1. I don't really like it. [Tôi không thực sự thích nó.]2. I am not very fond of it. [Tôi không thích nó lắm.]3. It's not really my favorite thing… [Đó không phải là thứ tôi thích…]

* Khi quan hệ giữa người nói và người nghe đủ thân mật thì họ có thể dùng cách nói trực tiếp và thẳng thắn hơn như:

4. I dislike/ hate/ detest [Tôi không thích/ ghét/ ghét cay ghét đắng]5. I can't stand/ bear it. [Tôi không thể chịu đựng được nó.]

* THỂ HIỆN Ý CỰC GHÉT.

6. I am disgusted with [Tôi chán ghét]7. I nauseate [Tôi ghê tởm]

8. I am sick of... [Tôi phát ốm vì…]

Bạn có thể tham khảo thêm bài viết:

Hoc tieng Anh theo chủ đề

Learning English vocabulary.

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy [NLP], TPR [Phản xạ toàn thân], ELC [Học thông qua trải nghiệm].
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN

  • Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết

Khi ai làm một điều gì đó khiến bạn không mấy thích thú, những câu nói quen thuộc như "I don't like it" hoặc "I don't like this" nghe có vẻ hợp với trẻ nhỏ hơn. Nên thay vì nói "I don't like", bạn có thể sử dụng 10 cách nói dưới đây.

1. I dislike it

Nghĩa của câu nói này sát với câu "I don't like it" nhất, là cách nói khá trực tiếp.

Ví dụ: I dislike the way he talks to me [tạm dịch: Tôi không thích cái kiểu anh ấy nói với tôi].

2. I'm not into it

Cụm từ "to be into something" mang nghĩa là "say mê điều gì". Khi bạn nói "I'm not into it" nghĩa là bạn nhận thấy điều đó không thú vị hoặc hấp dẫn mình.

Ví dụ: I'm not into skinny jeans this season [tạm dịch: Tôi không thích mặc quần skinny jeans vào mùa này].

3. I'm not fond of it

"To be fond of" nghĩa là yêu thích một điều gì, cái gì hay một ai đó. Khi bạn thêm "not" phía sau "to be", cụm từ này sẽ biến thành phủ định là "không thích". Đây được coi là cách nói khá thân mật.

Ví dụ: I'm not fond of cobining purple wiht orange [tạm dịch: Tôi không thích kết hợp màu tía với màu cam].

Có nhiều cách để nói bạn không thích một ai hay một điều gì đó.

4. I'm not crazy about it

Nghĩa của câu nói này giống với "I'm not fond of something".

Ví dụ: Pauline, I'm not crazy about this cake, it tastes strange [tạm dịch: Pauline, tôi không thích chiếc bánh này, vị của nó cứ lạ lạ].

5.I don’t appreciate that

Đây là cách nhấn mạnh sự không thích. Câu nói này phù hợp trong các cuộc đàm luận chuyên nghiệp và nghiêm trọng. Đây cũng là cách nói trang trọng, lịch sự.

Ví dụ:I don’t appreciate being shouted at in public [tạm dịch: Tôi không thích bị quát tháo nơi công cộng].

6.It doesn’t tickle my fancy

Đây là một thành ngữ và nó mang nghĩa là điều đó chẳng khiến bạn cảm thấy thích thú, vui nhộn và hấp dẫn.

Ví dụ:I love that Halloween party concept but the idea of having blood everywhere doesn’t tickle my fancy, it’s a bit gross. [tạm dịch: Tôi yêu thích ý nghĩa của ngày Halloween nhưng ý tưởng bôi máu khắp nơi khiến tôi chẳng thấy hứng thú, nó thật gớm ghiếc].

7.I’m disinterested in that

Bạn sử dụng câu này chỉ đơn giản để nói về một điều không thú vị.

Ví dụ: Her boss is disinterested in all her ideas [tạm dịch: Ông chủ không thích tất cả những ý tưởng của cô ấy].

8. That’s not for me

Đây là cách trung lập để giải thích điều gì đó mà bạn không thấy hấp dẫn, thú vị.

Ví dụ: Everyone loves the series Lost but it’s not for me. [tạm dịch: Mọi người đều thích se-ri phim Lost nhưng tôi thi chẳng thấy nó thú vị].

9. I’m not a big fan of it

"To be a fan of something" là cách nhấn mạnh được nhiều người sử dụng và hầu hết mọi người đều hiểu. Nhưng cách nói "I'm not a big fan" lại không phổ biến. Nghĩa của nó chỉ đơn giản là rất không thích một thứ hay một điều gì đó.

Ví dụ: Don’t ask her to go to the Japonese restaurant! She’s not a fan of sushi [tạm dịch: Đừng yêu cầu cô ấy tới các nhà hàng của Nhật. Cô ấy chẳng thích sushi chút nào].

10. I’ll pass

Đây là cách nhanh nhất chóng để nói rằng bạn không hứng thú với một đề nghị nào đó.

Ví dụ: Do you want to come to the pub?” “Nah, thanks, I’ll pass [tạm dịch: Bạn có muốn tới quán rượu không? Cảm ơn, tôi không thích].

Hải My [theo Abaenglish]

1. Cấu trúc câu hỏi:

- Do you like [going skiing]?: Anh có thích [đi trượt tuyết] không?

- What do you like to do?: Chị thích làm gì?

- What are you into?: Niềm say mê của chị là gì?

- What kind of [books] do you [read]?: Chị có [đọc] loại [sách] nào?

- What kind of [cake] do you [like]?: Anh có [thích] loại [bánh] nào?

- What’s your hobby?: Sở thích của anh là gì?

- What are you interested in?: Anh thích cái gì?

- What’s your favorite [color]?: Anh thích nhất [màu] nào?

- Which [game] do you [play]?: Anh có [chơi] loại [môn thể thao] nào?

- You have good taste in [fashion], don’t you?: Sở thích của chị là [thời trang] phải không?

2. Cấu trúc câu trả lời:

Cách nói thích:

- I like most [sports and camping]: Tôi thích [các hoạt động thể thao và cắm trại] nhất

- I really enjoy [shopping]: Tôi rất thích [đi mua sắm]

- I’m really into [board games]: Mình rất thích [các trò xúc sắc]

- I’m mad about cats: Tôi rất thích [mèo]

- I’m particularly fond of [shoes]: Tôi đặc biệt thích [các loại giày]

- I love [water skiing]: Tôi rất thích [lướt ván]

- I have passion for [cats]: Tôi rất yêu [mèo]

- I’m interested in [music]: Tôi thích [âm nhạc]

- I adore [traveling]: Tôi yêu thích [du lịch]

- I fancy [music]: Tôi yêu [âm nhạc]

- I have a special liking for [basketball]: Tôi đặc biệt yêu thích [bóng chày]

Các nói không thích:

- I don’t like… : Tôi không thích…

- I hate… : Tôi ghét

- I can’t stand… : Tôi không chịu được…

- I’m not interested in…:  Tôi không hứng thú với…

- It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm

* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:

– I am disgusted with: Tôi chán ghét…

– I am sick of… : Tôi phát ốm vì…

Video liên quan

Chủ Đề