Nut tiếng anh đọc là gì năm 2024

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Nuts trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

NUTS noun ngữ pháp

Initialism of [i]Nomenclature des unités territoriales statistiques[/i]: (Nomenclature of Territorial Units for Statistics or Nomenclature of Units for Territorial Statistics - an EU classification system of geographical administrative areas for statistical purposes)

  • Thêm bản dịch Thêm

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho NUTS trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

  • lạc
  • cỏ gấu
  • quả dừa ngà
  • lạc
  • phát điên
  • mụn cây · ngũ bội tử · vú lá
  • dầu hạt phỉ
  • cây lạc · lạc · nấm cục · nấm tơruyp

I thought you were nuts at first but you did it.

Lúc đầu em đã nghĩ là anh lẩn thẩn rồi nhưng anh đã làm đc.

Yeah, but those guys are nuts.

Phải, nhưng những tên đó toàn đần độn.

Because the people who were gathering Brazil nuts weren't the same people who were cutting the forests.

Bởi vì những người thu mua quả hạch Braxin không phải là những người phá rừng.

You probably think I'm a little bit nuts.

Có lẽ anh sẽ nghĩ tôi hơi điên.

Betel-nut vendors, sometimes with their children, set up their tables in public markets and on the streets.

Những người bán trầu, đôi khi dẫn con theo, bày hàng trên những cái bàn ở chợ hoặc trên các đường phố.

Harry was rather quiet as he ate the ice cream Hagrid had bought him (chocolate and raspberry with chopped nuts).

Harry hơi có vẻ lặng lẽ khi ăn que kem mà lão Hagrid mua cho nó (kem sô — cô — la có dâu và đậu phộng nữa).

With a bunch of lunatic snails, and a nut so taco man who is using you to sell Mexican food?

.. của với gã bán bánh Taco gì đó để làm quảng cáo cho hắn?

That chick is nuts

Đúng là dở tệ

About time, numb nuts.

Đúng lúc đấy lão già.

Annatto is not among the "Big Eight" substances causing hypersensitivity reactions (cow's milk, egg, peanuts, tree nuts, fish, shellfish, soy, and wheat), which are responsible for more than 90% of allergic food reactions.

Màu điều nhuộm có liên quan đến những trường hợp dị ứng với thực phẩm, nhưng nó không nằm trong nhóm tám món gây dị ứng (sữa bò, trứng, hạt lạc, các loại hạt dẻ, cá, sò, đậu nành và lúa mì), những món mà chịu trách nhiệm cho hơn 90% phản ứng dị ứng thực phẩm.

Tree nut allergies are distinct from peanut allergy, as peanuts are legumes, whereas a tree nut is a hard-shelled nut.

Dị ứng hạt cây khác biệt với dị ứng đậu phộng, vì đậu phộng là legume, trong khi hạt cây là một hạt cứng.

The hunter who told me this could remember one Sam Nutting, who used to hunt bears on

Các thợ săn người nói với tôi điều này có thể nhớ một Sam mùa hái trái de, người sử dụng để săn gấu trên

And you've got to use nuts from the rainforests to show that forests are worth more as forests than they are as pasture. "

Và anh phải dùng những quả hạch từ những cánh rừng nhiệt đới để chỉ ra rằng rừng giá trị hơn khi chúng là rừng hơn là khi chúng là đồng cỏ. "

You don't even like nuts!

Anh có thích hạt dẻ đâu, anh bị...

During the fall period, American black bears may also habitually raid the nut caches of tree squirrels.

Trong thời gian mùa thu, gấu đen Mỹ có thể cũng thường xuyên đột kích nơi cất giữ hạt của sóc cây.

Kendra and I would be the reincarnated nut jobs.

Kendra với tôi thì là người điên đầu thai.

No, but you're a nut, and I happen to need a nut.

Phải, nhưng em là một bà cô, và tình cờ anh cần một bà cô.

After tightening the level screw lock nuts, verify with one more pass along the Z- axis that there is still no twist in the machine

Sau khi thắt chặt hạt khóa cấp vít, kiểm tra với một bộ pass dọc theo Z- axis là vẫn không twist trong máy tính

ls everybody out there nuts? "

Mọi người ngoài kia dở hơi hết rồi sao?

We'll freeze our nuts off.

Chúng ta sẽ chết cóng mất.

She looks nuts.

Cô ấy trông có vẻ bị mất trí ấy.

When our boys get here in a couple of days, they're gonna cut your nuts off!

Khi người của tao tới đây chúng nó sẽ gọt bi mày!

In some instances, the ripened nut rolls down the beach toward the water.

Đôi khi có những trái lăn xuống bãi biển tới nơi có nước.

I'm flexing nuts.

I'm flexing nuts.

But while there are many who dream of flying, Andrei’s head isn’t in the clouds; his interest is in the nuts and bolts.

Nhưng trong khi có rất nhiều người mơ ước được lái máy bay, thì Andrei không nghĩ tới việc lái máy bay; nó thích chế tạo máy bay.