Ở cạnh Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: together


English Vietnamese
together
* phó từ
- cùng, cùng với, cùng nhau
=they were walking together+ chúng cùng đi dạo với nhau
- cùng một lúc, đồng thời
=they both answered together+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc
- liền, liên tục
=for days together+ trong nhiều ngày liền


English Vietnamese
together
bên cạnh nhau ; bên cạnh ; bên cạnh đó ; bên nhau mà ; bên nhau ; bên nhau được ; bạn với nhau ; bọn ; cho nhau ; chung con ; chung cả ; chung làm một ; chung lại ; chung mà ; chung nhau ; chung nhau được ; chung nhé ; chung phòng ; chung sống ; chung tay làm việc ; chung tay ; chung vai ; chung vûi nhau ; chung vơ ; chung vơ ́ i nha ; chung với nhau mới ; chung với nhau ; chung với tôi ; chung với ; chung ; chúng lại với nhau ; chúng ta cùng nhau ; chúng ta liên kết ; chúng ta ; chúng ta đồng ; chúng với nhau ; chúng ; chỉnh lại ; chỉnh ; chức ; con gái mày ; con người ; con ; cu ; cu ̀ ng nhau ; cu ̀ ng vơ ́ i nhau ; cu ̀ ng với nhau ; cu ̀ ng ; cuốn ; có mặt ở ; cùng chung sống với nhau ; cùng chung sống ; cùng chung ; cùng em ; cùng góp vốn lập ; cùng hội tụ ; cùng hợp lực ; cùng hợp ; cùng làm với ; cùng làm ; cùng lúc mà ; cùng lúc ; cùng lập chiến ; cùng môt lúc ; cùng mẹ ; cùng một lúc ; cùng một ; cùng ngồi lại ; cùng nhau chung ; cùng nhau gầy dựng ; cùng nhau làm ; cùng nhau lại ; cùng nhau mà ; cùng nhau nhé ; cùng nhau vượt ; cùng nhau ; cùng nhau đi ; cùng nhau được ; cùng quý ; cùng sum họp lại ; cùng tham gia ; cùng thuyền mà ; cùng thuyền ; cùng thôi ; cùng tới ; cùng với nhau ; cùng với nhau đi ; cùng với ; cùng ; cùng ông ; cùng đi với nhau ; cùng đi ; cúng nhau ; cũng nhau ; cạnh nhau ; cả ; cặp ; cộng lại ; cộng tác cùng nhau ; cộng đồng ; của nhau ; gom góp ; gom góp được ; gom lại ; gái mày ; gâ ̀ n nhau ; gần gũi ; gần nhau ; gần nhé ; gần ; gắn kết cùng nhau ; gặp nhau ; gộp vào ; hai người cùng nhau ; hai người lại với nhau ; hai người với nhau ; hai người ; hai ; hai đã cùng nhau ; hiểu nhau ; hiệp lại với nhau ; hiệp lại ; hiệp nhau ; hiệp ; hmm ; hòa chung ; hòa nhau ; hòa ; hơ ; hướng ; hẹn hò ; họ cùng ; họp lại với nhau ; họp lại ; họp nhóm lại ; họp với ; họp ; hội họp lại ; hội người yêu ; hợp lại cùng ; hợp lại với nhau ; hợp lại ; hợp lực cùng nhau ; hợp lực với nhau ; hợp sức ; hợp tác với nhau ; hợp tác ; hợp với nhau ; hợp với ; hợp ; hợp được ; i vơ ́ i nhau ; khi đi cùng nhau ; khổng tượng ; kiếm ; kiện lại ; kết hợp lại ; kết hợp với nhau ; kết hợp ; kết lại với nhau ; kết lại ; kết nhau ; kết với nhau ; kết ; liên kết cộng ; liên kết nhau ; liên thủ ; là một cặp ; làm cùng nhau ; làm một ; làm nhau ; lòng ; lúc ; lượt ; lại chứ ; lại có thể ; lại có ; lại cùng nhau ; lại gần nhau ; lại gần được với nhau ; lại làm ; lại nhau ; lại thành ; lại với nhau ; lại ; lẫn nhau ; mà thôi ; mặt ở ; mọi ; một cách đoàn kết ; một cặp ; một tổng thể ; một ; mới cùng nhau ; mới ; n ơ ̉ bên nhau ; ng nhau ; ng ta ; ng ; nguyện ; người con ; người cùng ; người ; ngồi bên nhau ; ngủ cùng nhau ; nh nhau ; nhau chứ ; nhau dữ ; nhau lại ; nhau mà ; nhau nhé ; nhau sẽ ; nhau thành ; nhau tý ; nhau vào ; nhau ; nhau đi ; nhau đến ; nhàng ; nhé ; nhóm họp ; nhóm lại ; nhóm nhau ; như một ; như vầy ; này kết hợp với nhau ; này đồng thuận ; p hơ ̣ p ; phòng bên ; phúc ; prendergast ; ra cùng nhau ; ra cùng nhau được ; ra ; ru ; rồi ; soạn ; sẽ cùng ; sẽ ; sếp ; sống chung ; sống cùng nhau ; sống ; sức với nhau ; ta ; ta ở với nhau ; theo cùng ; thiết bị ; thành ; thôi ; thăm nhau ; thử ; tiến hành ; trong ; trung lại với nhau ; trung ; tràn ; tròng ; trại ; tác với nhau ; tù ; tạo ; tất cả cùng nhau ; tập hợp lại ; tập hợp ; tập lại ; tập trung ; tập ; tỉnh lại đi ; tổng hợp ; tới cùng nhau ; tới sum họp ; tới với nhau ; tụ họp ; tụ hợp lại ; tụ ; uốn chúng ; vai kề vai ; valjean ; việc cùng nhau ; vui chung ; vào lòng ; vào nhau ; vào với nhau ; vào ; vơ ; vơ ́ i nhau ; vơ ́ i ; vơ ́ ; vầy ; với con ; với em ; với họ ; với nhau cho ; với nhau chứ ; với nhau ; với nhau đi ; với nhau được không ; với nhau được ; với ; whoop ; xếp lại ; yêu nhau ; úy ; ý nhau ; đi chung với nhau ; đi chung ; đi cùng nhau ; đi cùng ; đi vào cùng một ; đi với nhau ; đi ; đoàn kết với nhau ; đoàn kết ; đám xông ; đám ; đó cùng ; đó ; đô ̀ ng thanh ; đôi ; đôi được ; được nhau ; được với nhau ; được ở bên nhau ; đến bên nhau ; đến gần với nhau ; đến nhau ; đến với nhau ; đến ; đồ thừa ; đồng nhau ; đồng thuận ; đồng tâm ; đồng ; đồng đi ; đủ ; đứng cạnh nhau ; ơ ̉ bên nhau ; ̀ n ơ ̉ bên nhau ; ̀ ng nhau ; ́ cu ̀ ng nhau ; ́ i vơ ́ i nhau ; ́ ng ta ; ̃ cu ̀ ng ; ̃ ng ; ̉ bên nhau ; ̣ nh nhau ; ̣ p hơ ̣ p ; ấy cộng lại ; ở bên cạnh nhau ; ở bên nhau ; ở chung ; ở cùng nhau là ; ở cùng nhau ; ở cùng với nhau ; ở cùng ; ở cạnh nhau ; ở với nhau ; ở ; ở đó ;
together
bruce ; bên cạnh nhau ; bên cạnh ; bên cạnh đó ; bên nhau mà ; bên nhau ; bên nhau được ; bạn với nhau ; bẫy ; bọn ; ca ; cho nhau ; chung con ; chung cả ; chung làm một ; chung lại ; chung mà ; chung nhau ; chung nhau được ; chung nhé ; chung phòng ; chung sống ; chung tay làm việc ; chung tay ; chung vai ; chung vûi nhau ; chung vơ ; chung vơ ́ i nha ; chung với nhau mới ; chung với nhau ; chung với tôi ; chung với ; chung ; chuyê ; chúng lại với nhau ; chúng ta cùng nhau ; chúng ta liên kết ; chúng ta ; chúng ta đồng ; chúng với nhau ; chúng ; chặt ; chỉnh lại ; chỉnh ; chồng ; chức ; con gái mày ; con người ; con ; cu ̀ ng nhau ; cu ̀ ng với nhau ; cuốn ; có mặt ở ; cùng chung sống với nhau ; cùng chung sống ; cùng chung ; cùng em ; cùng góp vốn lập ; cùng hội tụ ; cùng hợp lực ; cùng hợp ; cùng làm với ; cùng làm ; cùng lúc mà ; cùng lúc ; cùng lập chiến ; cùng môt lúc ; cùng mẹ ; cùng một lúc ; cùng một ; cùng ngồi lại ; cùng nhau chung ; cùng nhau gầy dựng ; cùng nhau làm ; cùng nhau lại ; cùng nhau mà ; cùng nhau nhé ; cùng nhau vượt ; cùng nhau ; cùng nhau đi ; cùng nhau được ; cùng quý ; cùng sum họp lại ; cùng tham gia ; cùng thuyền mà ; cùng thuyền ; cùng thôi ; cùng tới ; cùng với nhau ; cùng với nhau đi ; cùng với ; cùng ; cùng ông ; cùng đi với nhau ; cùng đi ; cúng nhau ; cũng nhau ; cạnh nhau ; cả ; cặp ; cộng lại ; cộng tác cùng nhau ; cộng đồng ; của nhau ; gom góp ; gom góp được ; gom lại ; gái mày ; gái ; gâ ̀ n nhau ; gần gũi ; gần nhau ; gần nhé ; gắn kết cùng nhau ; gặp nhau ; gộp vào ; hai người cùng nhau ; hai người lại với nhau ; hai người với nhau ; hai người ; hai ; hai đã cùng nhau ; hiểu nhau ; hiệp lại với nhau ; hiệp lại ; hiệp nhau ; hiệp ; hmm ; hòa chung ; hòa nhau ; hòa ; hơ ; hướng ; hẹn hò ; họ cùng ; họp lại với nhau ; họp lại ; họp nhóm lại ; họp với ; họp ; hội họp lại ; hợp lại cùng ; hợp lại với nhau ; hợp lại ; hợp lực cùng nhau ; hợp lực với nhau ; hợp sức ; hợp tác với nhau ; hợp tác ; hợp với nhau ; hợp với ; hợp ; hợp được ; i vơ ́ i nhau ; khi đi cùng nhau ; khổng tượng ; kiếm ; kiện lại ; kết hợp lại ; kết hợp với nhau ; kết hợp ; kết lại với nhau ; kết lại ; kết nhau ; kết với nhau ; kết ; liên kết cộng ; liên kết nhau ; liền ; là một cặp ; làm cùng nhau ; làm một ; làm nhau ; lượt ; lại chứ ; lại có thể ; lại có ; lại cùng nhau ; lại gần nhau ; lại gần được với nhau ; lại làm ; lại nhau ; lại với nhau ; lại ; lẫn nhau ; lập ; lập được ; mà thôi ; mình ; mơ ; mặt ở ; một cách đoàn kết ; một cặp ; mới cùng nhau ; mới ; n ơ ̉ bên nhau ; ng nhau ; ng ; nguyện ; người con ; người cùng ; người ; ngồi bên nhau ; ngủ cùng nhau ; nh nhau ; nhau chứ ; nhau dữ ; nhau lại ; nhau mà ; nhau nhé ; nhau như một ; nhau sẽ ; nhau tý ; nhau vào ; nhau ; nhau đi ; nhau đến ; nhiều ; nhàng ; nhé ; nhóm họp ; nhóm lại ; nhóm nhau ; nhóm ; nhóm ấy ; như vầy ; này kết hợp với nhau ; này đồng thuận ; nói ; nữa ; p hơ ̣ p ; phòng bên ; phúc ; prendergast ; ra cùng nhau ; ra cùng nhau được ; ra ; ru ; rất ăn ; rồi ; soạn ; sum ; sẽ cùng ; sếp ; sống chung ; sống cùng nhau ; sống ; sức với nhau ; ta ; ta ở với nhau ; theo cùng ; thiết bị ; thêm ; thôi ; thăm nhau ; thử ; tiến hành ; trong ; trung lại với nhau ; trung ; tràn ; tròng ; trại ; tác với nhau ; tù ; tạo ; tập hợp lại ; tập hợp ; tập lại ; tập trung ; tập ; tỉnh lại đi ; tổng hợp ; tới cùng nhau ; tới sum họp ; tới với nhau ; tụ họp ; tụ hợp lại ; tụ ; uốn chúng ; vai kề vai ; vai ; valjean ; việc cùng nhau ; vui chung ; vào lòng ; vào nhau ; vào với nhau ; vào ; vơ ́ i nhau ; vầy ; với con ; với em ; với họ ; với nhau cho ; với nhau chứ ; với nhau ; với nhau đi ; với nhau được không ; với nhau được ; với ; vời ; whoop ; xếp lại ; xếp ; yêu nhau ; úy ; ý nhau ; ăn ; đi chung với nhau ; đi chung ; đi cùng nhau ; đi cùng ; đi vào cùng ; đi với nhau ; đi ; đoàn kết với nhau ; đoàn kết ; đám xông ; đám ; đó cùng ; đó ; đón ; đô ̀ ng thanh ; đôi ; đôi được ; được nhau ; được sum ; được với nhau ; được ; được ở bên nhau ; đến bên nhau ; đến gần với nhau ; đến nhau ; đến với nhau ; đến ; đều là ; đều ; đồ thừa ; đồng nhau ; đồng thuận ; đồng tâm ; đồng ; đồng đi ; đủ ; đứa ; đứng cạnh nhau ; ơ ̉ bên nhau ; ̀ ng nhau ; ́ cu ̀ ng nhau ; ̉ bên nhau ; ̣ nh nhau ; ̣ p hơ ̣ p ; ấy cộng lại ; ổng ; ở bên cạnh nhau ; ở bên nhau ; ở chung ; ở cùng nhau là ; ở cùng nhau ; ở cùng với nhau ; ở cùng ; ở cạnh nhau ; ở với nhau ; ở ; ở đó ;


English Vietnamese
together
* phó từ
- cùng, cùng với, cùng nhau
=they were walking together+ chúng cùng đi dạo với nhau
- cùng một lúc, đồng thời
=they both answered together+ cả hai đứa trả lời cùng một lúc
- liền, liên tục
=for days together+ trong nhiều ngày liền
togetherness
* danh từ
- cảm giác về sự thống nhất, cảm giác về tình yêu, cảm giác về tình bạn

Chủ Đề