Outclassed là gì

Từ: outclass

/aut'klɑ:s/
  • động từ

    khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp

  • hơn hẳn, vượt hẳn




Video liên quan

Chủ Đề