Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại đại lý/phòng vé, quầy làm thủ tục, cửa kiểm tra an ninh, trên máy bay, dành cho tiếp viên hàng không, phi công, một vài thuật ngữ chuyên ngành, cùng với đoạn hội thoại minh hoạ và bài tập.

  • Một số nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không: Sách "Aviation English: For ICAO Compliance" của Henry Emery và Andy Roberts, Trang web "Learning Zone (aviationenglish.com)”, Sách "Oxford English for Cabin Crew" của Sue Ellis và Jeremy Day.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại đại lý/phòng vé

Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Những thuật ngữ và từ vựng được sử dụng trong ngành hàng không tại các đại lý hoặc phòng vé bao gồm các từ và cụm từ thường được dùng khi đặt vé máy bay, đặt chỗ và các dịch vụ liên quan giúp giao tiếp hiệu quả trong quá trình này.

Baggage allowance /ˈbæɡɪʤ əˈlaʊəns/: lượng hành lý miễn cước

Booking confirmation /ˈbʊkɪŋ ˌkɒnfəˈmeɪʃən/: xác nhận đặt chỗ

Cancellation policy /ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɒləsi/: chính sách hủy vé

Charter flight /ˈʧɑːrtər flaɪt/: chuyến bay thuê bao trọn gói

Connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/: chuyến bay nối

Departure time /dɪˈpɑːʧər taɪm/: giờ khởi hành

Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: điểm đến

Electronic ticket /ɪlɪkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/: vé điện tử

Fare /fɛər/: giá vé

Flight itinerary /flaɪt aɪˈtɪnərəri/: lịch trình chuyến bay

Gate /ɡeɪt/: cổng lên máy bay

Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/: quy trình nhập cảnh

Layover /ˈleɪoʊvər/: thời gian chờ giữa các chuyến

Low-cost carrier /loʊ kɔːst ˈkæriər/: hãng hàng không giá rẻ

Non-refundable ticket /nɒn rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/: vé không hoàn lại

Online check-in /ɒnˈlaɪn ʧɛk ɪn/: check-in trực tuyến

Overbooking /ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/: đặt vé vượt quá sức chứa

Passport /ˈpæspɔːrt/: hộ chiếu

Round-trip ticket /raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/: vé khứ hồi

Stopover /ˈstɑːpoʊvər/: điểm dừng chân

Tariff /ˈtærɪf/: thuế quan

Travel insurance /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm du lịch

Visa requirements /ˈviːzə rɪˈkwaɪərmənts/: yêu cầu visa

Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/: danh sách chờ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy làm thủ tục

Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Dưới đây là những từ hoặc thuật ngữ thường được sử dụng khi hành khách làm thủ tục cho chuyến bay tại quầy check-in được chỉ định, bao gồm những từ liên quan đến các thủ tục về vé, hành lý,...

Aisle seat /ˈaɪl sit/: ghế hành lang

Baggage /ˈbæɡɪʤ/: hành lý

Baggage tag /ˈbæɡɪʤ tæɡ/: nhãn hành lý

Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: thẻ lên máy bay

Boarding sequence /ˈbɔːrdɪŋ ˈsiːkwəns/: thứ tự lên máy bay

Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbæɡɪʤ/: hành lý xách tay

Checked baggage /ʧɛkt ˈbæɡɪʤ/: hành lý ký gửi

Check-in counter /ˈʧɛkˌɪn ˈkaʊntər/: quầy làm thủ tục

Flight /flaɪt/: chuyến bay

Identification /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/: giấy tờ tùy thân

Priority boarding /praɪˈɒrɪti ˈbɔːrdɪŋ/: lên máy bay ưu tiên

Seat assignment /siːt əˈsaɪnmənt/: chỉ định chỗ ngồi

Weight limit /weɪt ˈlɪmɪt/: giới hạn trọng lượng

Window seat /ˈwɪndoʊ sit/: ghế cửa sổ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy kiểm tra an ninh

Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Body scanner /ˈbɒdi ˈskænər/: máy quét cơ thể

Hand-on baggage /ˈkæbɪn ˈbæɡɪʤ/: hành lý xách tay

Liquid restriction /ˈlɪkwɪd rɪsˈtrɪkʃən/: hạn chế chất lỏng

Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktər/: máy dò kim loại

Personal items /ˈpɜːrsənəl ˈaɪtəmz/: đồ cá nhân

Prohibited items /prəʊˈhɪbɪtɪd ˈaɪtəmz/: hàng hóa cấm

Security officer /sɪˈkjʊrɪti ˈɒfɪsər/: nhân viên an ninh

Security screening /sɪˈkjʊrɪti ˈskrinɪŋ/: kiểm tra an ninh

Security tray /sɪˈkjʊrɪti treɪ/: khay kiểm tra an ninh

Sharp objects /ʃɑːrp ˈɒbʤɛkts/: vật sắc bén

Suspicious behavior /səsˈpɪʃəs bɪˈheɪvjər/: hành vi đáng ngờ

Threat assessment /θrɛt əˈsɛsmənt/: đánh giá mức đe dọa

X-ray scanner /ˈɛksˌreɪ ˈskænər/: máy quét tia X

Airline regulations /ˈɛəˌlaɪn ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/: quy định của hãng hàng không

Baggage screening /ˈbæɡɪʤ ˈskrinɪŋ/: kiểm tra hành lý

Body search /ˈbɒdi sɜːrtʃ/: kiểm tra cơ thể

Explosive detection /ɪkˈspləʊsɪv dɪˈtɛkʃən/: phát hiện chất nổ

Frisking /ˈfrɪskɪŋ/: kiểm tra bằng tay

Liquid bag /ˈlɪkwɪd bæɡ/: túi chứa chất lỏng

Prohibited substances /prəʊˈhɪbɪtɪd ˈsʌbstənsɪz/: chất cấm

Security checkpoint /sɪˈkjʊrɪti ˈʧɛkˌpɔɪnt/: điểm kiểm tra an ninh

Security clearance /sɪˈkjʊrɪti ˈklɪərəns/: phê duyệt an ninh

Security protocols /sɪˈkjʊrɪti ˈproʊtəkɒlz/: quy trình an ninh

Suspicious /səsˈpɪʃəs ˈpækɪʤ/: đáng ngờ

Threat level /θrɛt ˈlɛvəl/: mức độ đe dọa

Walk-through metal detector /wɔːk-θruː ˈmɛtl dɪˈtɛktər/: cổng quét kim loại

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trên máy bay

Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Đây là những từ vựng được sử dụng trong ngành hàng không liên quan đến các hoạt động và dịch vụ trên máy bay, bao gồm trải nghiệm chuyến bay, các tính năng, quy trình an toàn và dịch vụ khách hàng trong suốt chuyến bay.

Airsickness bag /ˈɛrˌsɪknəs bæɡ/: túi nôn trên máy bay

Announcement /əˈnaʊnsmənt/: thông báo

Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/: phi hành đoàn

Call button /kɔːl ˈbʌtn/: nút gọi

Cockpit /ˈkɒkpɪt/: buồng lái

Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/: giảm áp suất

Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm

Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/: thảm trượt sơ tán

Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không

Galley /ˈɡæli/: bếp trên máy bay

Headrest /ˈhɛdrɛst/: tựa đầu

In-flight entertainment /ɪn ˈflaɪt ˌɪntərˈteɪnmənt/: giải trí trên máy bay

Lavatory /ˈlævəˌtɔːri/: nhà vệ sinh

Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/: áo phao cứu sinh

Overhead compartment /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/: ngăn hành lý trên đầu

Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mæsk/: mặt nạ oxy

Passenger seat /ˈpæsɪnʤər sit/: ghế hành khách

Recline /rɪˈklaɪn/: ngả ghế

Seat belt /sit bɛlt/: dây an toàn

Snack tray /snæk treɪ/: khay đựng đồ ăn nhẹ

Takeoff /ˈteɪkɔːf/: cất cánh

Tray table /treɪ ˈteɪbəl/: bàn gấp

Turbulence /ˈtɜːrbjʊləns/: dao động

Underseat storage /ˈʌndərˌsit ˈstɔːrɪʤ/: khoang để đồ dưới ghế

Ventilation /ˌvɛntɪˈleɪʃən/: thông gió

Window shade /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/: che cửa sổ

Một số từ vựng cần thiết dành cho tiếp viên hàng không

Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Baggage /ˈbæɡɪʤ/: Hành lý

Beverage /ˈbɛvərɪʤ/: Đồ uống

Boarding /ˈbɔːrdɪŋ/: Lên máy bay

Cabin /ˈkæbɪn/: Buồng lái

Crew /kruː/: Phi hành đoàn

Demonstration /ˌdɛmənˈstreɪʃən/: Biểu diễn

Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình huống khẩn cấp

Evacuation /ɪˌvækjuˈeɪʃən/: Sơ tán

In-flight /ɪn ˈflaɪt/: Trong chuyến bay

Intercom /ˈɪntərˌkɒm/: Hệ thống liên lạc nội bộ

Meal service /mil ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ phục vụ bữa ăn

Oxygen /ˈɒksɪʤən/: Oxy

Passengers /ˈpæsɪnʤərz/: Hành khách

Safety /ˈseɪfti/: An toàn

Service cart /ˈsɜːrvɪs kɑːrt/: Xe đẩy dịch vụ

Slides /slaɪdz/: Thảm trượt

Snack /snæk/: Đồ ăn nhẹ

Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/: Đồng phục

Vouchers /ˈvaʊʧərz/: Phiếu mua hàng

Water service /ˈwɔːtər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ nước uống

Wheelchair /ˈwiːltʃɛər/: Xe lăn

Baggage claim /ˈbæɡɪʤ kleɪm/: Quầy nhận hành lý

Comfort items /ˈkʌmfərt ˈaɪtəmz/: Đồ vật mang lại sự thoải mái

Entertainment options /ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɒpʃənz/: Lựa chọn giải trí

Attendant call button /əˈtɛndənt kɔːl ˈbʌtn/: Nút gọi tiếp viên

Duty-free /ˈdjuːti friː/: Hàng miễn thuế

Galley cart /ˈɡæli kɑːrt/: Xe đẩy bếp trên máy bay

Lavatory /ˈlævəˌtɔːri/: Phòng vệ sinh trên máy bay

Passenger assistance /ˈpæsɪnʤər əˈsɪstəns/: Hỗ trợ hành khách

Pillow /ˈpɪloʊ/: Gối

Pre-flight briefing /priː flaɪt ˈbriːfɪŋ/: Buổi thông tin trước chuyến bay

Refreshments /rɪˈfrɛʃmənts/: Đồ uống và thức ăn nhẹ

Safety instructions /ˈseɪfti ɪnˈstrʌkʃənz/: Hướng dẫn an toàn

Service trolley /ˈsɜːrvɪs ˈtrɑːli/: Xe đẩy dịch vụ

Special meals /ˈspɛʃəl milz/: Bữa ăn đặc biệt

Uniform regulations /ˈjuːnɪfɔːrm ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/: Quy định về đồng phục

Welcome announcement /ˈwɛlkəm əˈnaʊnsmənt/: Thông báo chào mừng

Seatbelt extension /ˈsitˌbɛlt ɪkˈstɛnʃən/: Đai an toàn mở rộng

Service items /ˈsɜːrvɪs ˈaɪtəmz/: Đồ dùng dịch vụ

VIP passenger /ˌviːaɪˈpiː ˈpæsɪnʤər/: Hành khách VIP

Cabin announcements /ˈkæbɪn əˈnaʊnsmənts/: Thông báo trên máy bay

Crew rest area /kruː rɛst ˈɛriə/: Khu nghỉ của phi hành đoàn

Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/: Cầu trượt sơ tán

Passenger briefing /ˈpæsɪnʤər ˈbriːfɪŋ/: Buổi hướng dẫn cho hành khách

Service standards /ˈsɜːrvɪs ˈstændərdz/: Tiêu chuẩn dịch vụ

Tray table /treɪ ˈteɪbl/: Bàn gập trên ghế

Uniform accessories /ˈjuːnɪfɔːrm əkˈsɛsəriz/: Phụ kiện đồng phục

Duty roster /ˈdjuːti ˈrɒstər/: Bảng lịch làm việc

In-flight service /ɪn ˈflaɪt ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ trên máy bay

Passenger manifest /ˈpæsɪnʤər ˈmænɪfɛst/: Danh sách hành khách

Safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị an toàn

Passenger count /ˈpæsɪnʤər kaʊnt/: Đếm số hành khách

First aid kit /fɜːrst eɪd kɪt/: Hộp cứu thương

Lavatory supplies /ˈlævəˌtɔːri səˈplaɪz/: Vật phẩm vệ sinh phòng vệ sinh

Passenger satisfaction /ˈpæsɪnʤər sætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng của hành khách

Duty uniform /ˈdjuːti ˈjuːnɪfɔːrm/: Đồng phục làm việc

In-flight magazine /ɪn ˈflaɪt ˈmæɡəˌziːn/: Tạp chí trên máy bay

Passenger seating /ˈpæsɪnʤər ˈsiːtɪŋ/: Sắp xếp chỗ ngồi cho hành khách

Flight announcement /flaɪt əˈnaʊnsmənt/: Thông báo chuyến bay

Passenger screening /ˈpæsɪnʤər ˈskriːnɪŋ/: Kiểm tra an ninh hành khách

Cabin service /ˈkæbɪn ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ trên buồng lái

In-flight announcement /ɪn ˈflaɪt əˈnaʊnsmənt/: Thông báo trên máy bay

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cần thiết cho phi công

Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024

Accelerate-stop distance /əkˈsɛləˌreɪt stɒp ˈdɪstəns/: Khoảng cách tăng tốc và dừng lại

Aerodynamics /ˌɛəroʊdaɪˈnæmɪks/: Khí động học

Air traffic control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: Điều khiển giao thông hàng không

Airspeed /ˈɛrˌspid/: Tốc độ không khí

Altitude /ˈæltɪˌtud/: Độ cao

Altitude hold /ˈæltɪˌtud hoʊld/: Giữ độ cao

Approach /əˈproʊtʃ/: Tiếp cận

Approach lights /əˈproʊtʃ laɪts/: Đèn tiếp cận

Attitude indicator /ˈætɪˌtud ˈɪndɪˌkeɪtər/: Chỉ thị tư thế

Autopilot /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/: Tự động lái

Aileron /ˈeɪləˌrɑːn/: Cánh tay lái

Bank angle /bæŋk ˈeɪŋɡəl/: Góc nghiêng

Cabin pressure /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/: Áp suất trong buồng

Checklist /ˈtʃɛkˌlɪst/: Danh sách kiểm tra

Climb rate /klaɪm reɪt/: Tốc độ leo lên

Cockpit /ˈkɒkˌpɪt/: Buồng lái

Crosswind /ˈkrɔːsˌwɪnd/: Gió ngang

Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/: Giảm áp suất

Descent /dɪˈsɛnt/: Hạ cánh

Downwind leg /ˈdaʊnwɪnd lɛɡ/: Chân hạ cánh

Elevation /ˌɛlɪˈveɪʃən/: Độ cao so với mực nước biển

Engine /ˈɛnʤɪn/: Động cơ

Flap settings /flæp ˈsɛtɪŋz/: Cài đặt cánh lái

Flight plan /flaɪt plæn/: Kế hoạch bay

Glide path /ɡlaɪd pæθ/: Quỹ đạo bay lượn

Glide ratio /ɡlaɪd ˈreɪʃioʊ/: Tỷ lệ bay lượn

Groundspeed /ɡraʊndˌspid/: Tốc độ trên mặt đất

Holding pattern /ˈhoʊldɪŋ ˈpætərn/: Mẫu bay giữ chỗ

Instrument panel /ˈɪnstrəmənt ˈpænəl/: Bảng công cụ

Instrument rating /ˈɪnstrəmənt ˈreɪtɪŋ/: Giấy phép lái máy bay theo thiết bị

Mach speed /mɑk/ /spid/: Tốc độ Mach

Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/: Định vị

Nose gear /noʊz ɡɪr/: Bộ dụng cụ đầu máy bay

Pitch control /pɪtʃ kənˈtroʊl/: Điều khiển góc tấn công

Power setting /ˈpaʊər ˈsɛtɪŋ/: Cài đặt công suất

Propeller /prəˈpɛlər/: Cánh quạt

Radar /ˈreɪˌdɑr/: Rada

Runway /ˈrʌnˌweɪ/: Đường băng

Stall speed /stɔːl/ /spid/: Tốc độ hạ cánh

Takeoff /ˈteɪkˌɔf/: Cất cánh

Thrust /θrʌst/: Sức đẩy

Touchdown /ˈtʌʧˌdaʊn/: Hạ cánh

Transponder /trænzˈpɑndər/: Bộ phát đáp lại

Uncontrolled airspace /ʌn.kənˈtroʊld ˈeər.speɪs/: Không gian không kiểm soát

Vertical speed indicator /ˈvɜːrtɪkəl spid ˈɪndɪˌkeɪtər/: Chỉ thị tốc độ thẳng đứng

VHF radio /viː.eɪʧ ˈɹeɪ.di.oʊ/: Đài VHF

Wing /wɪŋ/: Cánh

Wind shear /wɪnd ʃɪr/: Sự chênh lệch gió

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Air traffic control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: Điều khiển giao thông hàng không

Airfoil /ˈɛrˌfɔɪl/: Cánh

Airworthiness /ˈɛrˌwɜrðinəs/: Đáng tin cậy trong việc hoạt động hàng không

Approach /əˈproʊtʃ/: Tiếp cận

Apron /ˈeɪprən/: Bãi đỗ máy bay

ATC clearance /ˌeɪˌtiːˈsi ˈklɪrəns/: Giấy phép của điều khiển giao thông hàng không

Automatic Dependent Surveillance-Broadcast (ADS-B) /ˌɔːtəˈmætɪk dɪˈpɛndənt sərˈveɪələns ˈbrɔːdkæst/: Phát sóng theo dõi tự động phụ thuộc

Baggage claim /ˈbæɡɪʤ kleɪm/: Khu vực nhận hành lý

Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/: Phi hành đoàn

Control tower /kənˈtroʊl ˈtaʊər/: Tháp kiểm soát

Deboarding /diːˈbɔːrdɪŋ/: Xuống máy bay

Electronic Flight Bag (EFB) /ɪlɛkˈtrɒnɪk flaɪt bæɡ/: Túi bay điện tử

Ground handling /ɡraʊnd ˈhændlɪŋ/: Xử lý đất

IATA (International Air Transport Association) /aɪˈeɪˌtiːˈeɪ/: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế

Jet bridge /ʤɛt brɪʤ/: Cầu cảng

Landing gear /ˈlændɪŋ ɡɪr/: Bộ dụng cụ hạ cánh

Layover /ˈleɪˌoʊvər/: Thời gian nghỉ trên đường

Maintenance /ˈmeɪntənəns/: Bảo trì

OAG (Official Airline Guide) /oʊˌeɪˈʤiː/: Hướng dẫn chính thức của hãng hàng không

Ramp /ræmp/: Bãi đỗ máy bay

Runway /ˈrʌnˌweɪ/: Đường băng

SITA (Société Internationale de Télécommunications Aéronautiques) /ˈsiːtə/: Tổ chức Quốc tế về Viễn thông Hàng không

Terminal /ˈtɜːrmənəl/: Nhà ga

Turnaround /ˈtɜrnəˌraʊnd/: Thời gian quay vòng

Unruly passenger /ʌnˈruːli ˈpæsənʤər/: Hành khách gây rối

Upgrades /ʌpˈɡreɪdz/: Nâng cấp

VFR (Visual Flight Rules) /ˌviːˌɛfˈɑːr/: Quy tắc bay theo tầm nhìn

VIP lounge /ˌviːˌaɪˈpiː ˈlaʊnʤ/: Phòng chờ VIP

Winglet /ˈwɪŋlɪt/: Cánh tay lái

Hội thoại minh hoạ

Hội thoại 1:

A: Hey, have you booked your flight for the trip?

B: Not yet. I'm still comparing different airlines and their fares.

A: Don't forget to check the baggage allowance and cancellation policy before making a decision.

B: Yes. I also need to consider the departure time and if there are any connecting flights.

A: And make sure to get your booking confirmation and electronic ticket once you book your flight.

B: Definitely. I'll also check the flight itinerary to ensure everything is in order.

A: Great! Have you decided on your destination?

B: Yes, I'll be flying to Paris. Can't wait!

A: Have a safe trip and enjoy your time there!

Hội thoại 2:

Pilot: Good morning, this is Captain Smith speaking. We'll be departing shortly. Please prepare the cabin for takeoff.

Flight Attendant: Good morning, Captain Smith. I'll inform the cabin crew to secure the cabin and ensure all passengers are seated with their seat belts fastened.

Pilot: Thank you. Also, please remind the passengers to switch their electronic devices to airplane mode.

Flight Attendant: Will do, Captain. I'll make the announcement shortly.

Pilot: Once we're in the air, please inform the cabin crew to begin the in-flight service. We're expecting some turbulence, so they should be prepared.

Flight Attendant: Understood, Captain. I'll notify the crew and ensure they're ready to assist the passengers during the turbulence.

Pilot: Great. Let me know if you receive any updates from air traffic control regarding our route or weather conditions.

Flight Attendant: Absolutely, Captain. I'll keep an eye on the communication and inform you of any important updates.

Pilot: Thank you. Your coordination and assistance are much appreciated.

Flight Attendant: It's my pleasure, Captain. We're here to ensure a safe and comfortable flight for our passengers.

Nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

  1. Sách "Aviation English: For ICAO Compliance" của Henry Emery và Andy Roberts:
    • Cuốn sách tập trung vào từ vựng chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp trong ngành hàng không.
    • Phù hợp cho những người đã có hiểu biết cơ bản về tiếng Anh và muốn cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực này.
    • Sách cung cấp các bài tập và đoạn hội thoại mẫu để củng cố kiến thức và ứng dụng thực tế.
    • Tuy nhiên, có thể không phù hợp với người mới học tiếng Anh hoặc không làm việc trong ngành hàng không.
  2. Trang web "Learning Zone (aviationenglish.com)”:
    • Nền tảng trực tuyến cung cấp tài liệu và bài tập để cải thiện tiếng Anh trong lĩnh vực hàng không.
    • Nền tảng này phù hợp cho phi công, nhân viên điều khiển không lưu, thành viên phi hành đoàn và nhân viên hàng không.
    • Cung cấp các bài học tương tác, bài tập từ vựng, luyện nghe và đoạn hội thoại mẫu.
    • Yêu cầu đăng ký hoặc trả phí để truy cập đầy đủ tất cả các tài nguyên.
  3. Sách "Oxford English for Cabin Crew" của Sue Ellis và Jeremy Day:
    • Hướng dẫn toàn diện dành riêng cho thành viên phi hành đoàn để cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh với hành khách và đồng nghiệp.
    • Cuốn sách tập trung vào từ vựng, cụm từ và kỹ năng ngôn ngữ liên quan đến vai trò của thành viên phi hành đoàn.
    • Phù hợp cho thành viên phi hành đoàn, tiếp viên hàng không và nhân viên hãng hàng không.
    • Có thể cần sự hướng dẫn từ giảng viên hoặc người hướng dẫn để ứng dụng nội dung sách vào thực tế làm việc.

Bài tập

Bài 1: Điền vào chỗ trống

  1. The ________ is the maximum weight or number of bags allowed for free.
  2. After making the reservation, the customer receives a _______________ as proof.
  3. The airline's _______________ determines the rules and fees for canceling a ticket.
  4. A _______________ is a flight that is chartered by a specific group or organization.
  5. Passengers may have to take a _______________ to reach their final destination.
  6. The _______________ is the scheduled time for the aircraft to depart.
  7. The _______________ is the place where the flight is headed or the final destination.
  8. An _______________ is a digital ticket issued for air travel.
  9. The _______________ of the ticket can vary depending on the airline, route, and class.
  10. The _______________ provides the details and sequence of flights for a journey.
  11. I prefer to sit in the _______________ because it offers easy access to the aisle.
  12. Passengers are advised to label their _______________ with their name and contact information.
  13. Don't forget to bring your _______________ as it serves as your boarding pass.
  14. Passengers with priority status can enjoy early _______________.
  15. The _______________ for this flight is 50 kilograms per passenger.
  16. I would like a _______________ seat, please. I enjoy looking out of the window.
  17. The _______________ is where passengers can check-in and drop off their luggage.

Đáp án:

  1. Baggage allowance
  2. Booking confirmation
  3. Cancellation policy
  4. Charter flight
  5. Connecting flight
  6. Departure time
  7. Destination
  8. Electronic ticket
  9. Fare
  10. Flight itinerary
  11. aisle seat
  12. baggage tags
  13. boarding pass
  14. boarding
  15. weight limit
  16. window seat
  17. check-in counter

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Baggage allowance
  1. The maximum weight or number of bags allowed for free.
  1. The fee charged for transporting luggage.
  1. The process of checking in baggage.
  1. The storage area for passenger belongings on the aircraft.
  1. Charter flight
  1. A flight that is delayed or rescheduled.
  1. A flight that operates on a fixed schedule.
  1. A flight that is chartered by a specific group or organization.
  1. A flight that offers extra legroom and amenities.
  1. Electronic ticket
  1. A ticket purchased directly from the airline's office.
  1. A paper ticket issued at the airport.
  1. A digital ticket issued for air travel.
  1. A ticket that allows unlimited changes and cancellations.
  1. Connecting flight
  1. A flight that operates between two major cities.
  1. A flight that has a layover at an intermediate airport.
  1. A flight that offers direct, nonstop service.
  1. A flight that is operated by a different airline.
  1. Booking confirmation
  1. To reserve a specific seat on the flight.
  1. To confirm the availability of a flight.
  1. To provide proof of the flight reservation.
  1. To change or modify a flight reservation.
  1. Cancellation policy
  1. The process of rescheduling a flight.
  1. The rules and fees for canceling a ticket.
  1. The policy regarding lost or damaged baggage.
  1. The procedure for upgrading to a higher class.
  1. Departure time
  1. The time when passengers should arrive at the airport.
  1. The estimated time of arrival at the destination.
  1. The time when the aircraft takes off from the airport.
  1. The time when passengers are allowed to board the aircraft.
  1. Destination
  1. The starting point of the journey.
  1. The place where the flight originates.
  1. The final stop of the flight.
  1. The airport where passengers change planes.
  1. Fare
  1. The cost of the flight ticket.
  1. The taxes and surcharges applied to the ticket.
  1. The cost of additional services, such as meals or Wi-Fi.
  1. The cost of transporting baggage.
  1. Flight itinerary
  1. The list of available flights on a specific date.
  1. The prices of different flight options.
  1. The details and sequence of flights for a journey.
  1. The terms and conditions of the airline's services.

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. C
  4. B
  5. C
  6. B
  7. C
  8. C
  9. A
  10. C

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng trong ngữ cảnh khác nhau như tại đại lý/phòng vé, quầy làm thủ tục, quầy kiểm tra an ninh, trên máy bay, cũng như thuật ngữ chuyên ngành cho tiếp viên hàng không và phi công. Hy vọng rằng các từ vựng cũng như bài tập trên đã giúp bạn đọc nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực này, khiến công việc hoặc trải nghiệm khi di chuyển bằng đường hàng không thuận tiện và dễ dàng hơn.

Hành lý ký gửi và hành lý xách tay tiếng Anh là gì?

- Hành lý ký gửi (checked baggage) có thể hiểu là hành lí đi cùng chuyến bay với bạn nhưng được để ở khoang hành lí riêng và bạn có thể lấy khi đến nơi. - Hành lý xách tay (cabin baggage) là hành lý bạn được quyền xách trên tay đi vào trong máy bay và để ở hộp đồ phía trên đầu bạn.

Chờ lấy hành lý ở sân bay tiếng Anh là gì?

Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý.

Làm thủ tục tại sân bay tiếng Anh là gì?

Check in: làm thủ tục lên máy bay. Boarding pass: thẻ lên máy bay (đây là loại thẻ sẽ được phát sau khi bạn đã trải qua bước check-in) Boarding time: giờ lên máy bay.

Phòng chờ ở sân bay tiếng Anh là gì?

Ở dạng động từ thì lounge có thể được hiểu như vầy nha!