Phí hành lý kí gửi tiếng anh là gì năm 2024
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại đại lý/phòng vé, quầy làm thủ tục, cửa kiểm tra an ninh, trên máy bay, dành cho tiếp viên hàng không, phi công, một vài thuật ngữ chuyên ngành, cùng với đoạn hội thoại minh hoạ và bài tập. Show
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại đại lý/phòng véNhững thuật ngữ và từ vựng được sử dụng trong ngành hàng không tại các đại lý hoặc phòng vé bao gồm các từ và cụm từ thường được dùng khi đặt vé máy bay, đặt chỗ và các dịch vụ liên quan giúp giao tiếp hiệu quả trong quá trình này. Baggage allowance /ˈbæɡɪʤ əˈlaʊəns/: lượng hành lý miễn cước Booking confirmation /ˈbʊkɪŋ ˌkɒnfəˈmeɪʃən/: xác nhận đặt chỗ Cancellation policy /ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɒləsi/: chính sách hủy vé Charter flight /ˈʧɑːrtər flaɪt/: chuyến bay thuê bao trọn gói Connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/: chuyến bay nối Departure time /dɪˈpɑːʧər taɪm/: giờ khởi hành Destination /ˌdɛstɪˈneɪʃən/: điểm đến Electronic ticket /ɪlɪkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/: vé điện tử Fare /fɛər/: giá vé Flight itinerary /flaɪt aɪˈtɪnərəri/: lịch trình chuyến bay Gate /ɡeɪt/: cổng lên máy bay Immigration /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/: quy trình nhập cảnh Layover /ˈleɪoʊvər/: thời gian chờ giữa các chuyến Low-cost carrier /loʊ kɔːst ˈkæriər/: hãng hàng không giá rẻ Non-refundable ticket /nɒn rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/: vé không hoàn lại Online check-in /ɒnˈlaɪn ʧɛk ɪn/: check-in trực tuyến Overbooking /ˌoʊvərˈbʊkɪŋ/: đặt vé vượt quá sức chứa Passport /ˈpæspɔːrt/: hộ chiếu Round-trip ticket /raʊnd trɪp ˈtɪkɪt/: vé khứ hồi Stopover /ˈstɑːpoʊvər/: điểm dừng chân Tariff /ˈtærɪf/: thuế quan Travel insurance /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm du lịch Visa requirements /ˈviːzə rɪˈkwaɪərmənts/: yêu cầu visa Waiting list /ˈweɪtɪŋ lɪst/: danh sách chờ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy làm thủ tụcDưới đây là những từ hoặc thuật ngữ thường được sử dụng khi hành khách làm thủ tục cho chuyến bay tại quầy check-in được chỉ định, bao gồm những từ liên quan đến các thủ tục về vé, hành lý,... Aisle seat /ˈaɪl sit/: ghế hành lang Baggage /ˈbæɡɪʤ/: hành lý Baggage tag /ˈbæɡɪʤ tæɡ/: nhãn hành lý Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/: thẻ lên máy bay Boarding sequence /ˈbɔːrdɪŋ ˈsiːkwəns/: thứ tự lên máy bay Cabin baggage /ˈkæbɪn ˈbæɡɪʤ/: hành lý xách tay Checked baggage /ʧɛkt ˈbæɡɪʤ/: hành lý ký gửi Check-in counter /ˈʧɛkˌɪn ˈkaʊntər/: quầy làm thủ tục Flight /flaɪt/: chuyến bay Identification /aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/: giấy tờ tùy thân Priority boarding /praɪˈɒrɪti ˈbɔːrdɪŋ/: lên máy bay ưu tiên Seat assignment /siːt əˈsaɪnmənt/: chỉ định chỗ ngồi Weight limit /weɪt ˈlɪmɪt/: giới hạn trọng lượng Window seat /ˈwɪndoʊ sit/: ghế cửa sổ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy kiểm tra an ninhBody scanner /ˈbɒdi ˈskænər/: máy quét cơ thể Hand-on baggage /ˈkæbɪn ˈbæɡɪʤ/: hành lý xách tay Liquid restriction /ˈlɪkwɪd rɪsˈtrɪkʃən/: hạn chế chất lỏng Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktər/: máy dò kim loại Personal items /ˈpɜːrsənəl ˈaɪtəmz/: đồ cá nhân Prohibited items /prəʊˈhɪbɪtɪd ˈaɪtəmz/: hàng hóa cấm Security officer /sɪˈkjʊrɪti ˈɒfɪsər/: nhân viên an ninh Security screening /sɪˈkjʊrɪti ˈskrinɪŋ/: kiểm tra an ninh Security tray /sɪˈkjʊrɪti treɪ/: khay kiểm tra an ninh Sharp objects /ʃɑːrp ˈɒbʤɛkts/: vật sắc bén Suspicious behavior /səsˈpɪʃəs bɪˈheɪvjər/: hành vi đáng ngờ Threat assessment /θrɛt əˈsɛsmənt/: đánh giá mức đe dọa X-ray scanner /ˈɛksˌreɪ ˈskænər/: máy quét tia X Airline regulations /ˈɛəˌlaɪn ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/: quy định của hãng hàng không Baggage screening /ˈbæɡɪʤ ˈskrinɪŋ/: kiểm tra hành lý Body search /ˈbɒdi sɜːrtʃ/: kiểm tra cơ thể Explosive detection /ɪkˈspləʊsɪv dɪˈtɛkʃən/: phát hiện chất nổ Frisking /ˈfrɪskɪŋ/: kiểm tra bằng tay Liquid bag /ˈlɪkwɪd bæɡ/: túi chứa chất lỏng Prohibited substances /prəʊˈhɪbɪtɪd ˈsʌbstənsɪz/: chất cấm Security checkpoint /sɪˈkjʊrɪti ˈʧɛkˌpɔɪnt/: điểm kiểm tra an ninh Security clearance /sɪˈkjʊrɪti ˈklɪərəns/: phê duyệt an ninh Security protocols /sɪˈkjʊrɪti ˈproʊtəkɒlz/: quy trình an ninh Suspicious /səsˈpɪʃəs ˈpækɪʤ/: đáng ngờ Threat level /θrɛt ˈlɛvəl/: mức độ đe dọa Walk-through metal detector /wɔːk-θruː ˈmɛtl dɪˈtɛktər/: cổng quét kim loại Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trên máy bayĐây là những từ vựng được sử dụng trong ngành hàng không liên quan đến các hoạt động và dịch vụ trên máy bay, bao gồm trải nghiệm chuyến bay, các tính năng, quy trình an toàn và dịch vụ khách hàng trong suốt chuyến bay. Airsickness bag /ˈɛrˌsɪknəs bæɡ/: túi nôn trên máy bay Announcement /əˈnaʊnsmənt/: thông báo Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/: phi hành đoàn Call button /kɔːl ˈbʌtn/: nút gọi Cockpit /ˈkɒkpɪt/: buồng lái Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/: giảm áp suất Emergency exit /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/: lối thoát hiểm Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/: thảm trượt sơ tán Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không Galley /ˈɡæli/: bếp trên máy bay Headrest /ˈhɛdrɛst/: tựa đầu In-flight entertainment /ɪn ˈflaɪt ˌɪntərˈteɪnmənt/: giải trí trên máy bay Lavatory /ˈlævəˌtɔːri/: nhà vệ sinh Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/: áo phao cứu sinh Overhead compartment /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/: ngăn hành lý trên đầu Oxygen mask /ˈɒksɪʤən mæsk/: mặt nạ oxy Passenger seat /ˈpæsɪnʤər sit/: ghế hành khách Recline /rɪˈklaɪn/: ngả ghế Seat belt /sit bɛlt/: dây an toàn Snack tray /snæk treɪ/: khay đựng đồ ăn nhẹ Takeoff /ˈteɪkɔːf/: cất cánh Tray table /treɪ ˈteɪbəl/: bàn gấp Turbulence /ˈtɜːrbjʊləns/: dao động Underseat storage /ˈʌndərˌsit ˈstɔːrɪʤ/: khoang để đồ dưới ghế Ventilation /ˌvɛntɪˈleɪʃən/: thông gió Window shade /ˈwɪndoʊ ʃeɪd/: che cửa sổ Một số từ vựng cần thiết dành cho tiếp viên hàng khôngBaggage /ˈbæɡɪʤ/: Hành lý Beverage /ˈbɛvərɪʤ/: Đồ uống Boarding /ˈbɔːrdɪŋ/: Lên máy bay Cabin /ˈkæbɪn/: Buồng lái Crew /kruː/: Phi hành đoàn Demonstration /ˌdɛmənˈstreɪʃən/: Biểu diễn Emergency /ɪˈmɜːrdʒənsi/: Tình huống khẩn cấp Evacuation /ɪˌvækjuˈeɪʃən/: Sơ tán In-flight /ɪn ˈflaɪt/: Trong chuyến bay Intercom /ˈɪntərˌkɒm/: Hệ thống liên lạc nội bộ Meal service /mil ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ phục vụ bữa ăn Oxygen /ˈɒksɪʤən/: Oxy Passengers /ˈpæsɪnʤərz/: Hành khách Safety /ˈseɪfti/: An toàn Service cart /ˈsɜːrvɪs kɑːrt/: Xe đẩy dịch vụ Slides /slaɪdz/: Thảm trượt Snack /snæk/: Đồ ăn nhẹ Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/: Đồng phục Vouchers /ˈvaʊʧərz/: Phiếu mua hàng Water service /ˈwɔːtər ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ nước uống Wheelchair /ˈwiːltʃɛər/: Xe lăn Baggage claim /ˈbæɡɪʤ kleɪm/: Quầy nhận hành lý Comfort items /ˈkʌmfərt ˈaɪtəmz/: Đồ vật mang lại sự thoải mái Entertainment options /ˌɛntərˈteɪnmənt ˈɒpʃənz/: Lựa chọn giải trí Attendant call button /əˈtɛndənt kɔːl ˈbʌtn/: Nút gọi tiếp viên Duty-free /ˈdjuːti friː/: Hàng miễn thuế Galley cart /ˈɡæli kɑːrt/: Xe đẩy bếp trên máy bay Lavatory /ˈlævəˌtɔːri/: Phòng vệ sinh trên máy bay Passenger assistance /ˈpæsɪnʤər əˈsɪstəns/: Hỗ trợ hành khách Pillow /ˈpɪloʊ/: Gối Pre-flight briefing /priː flaɪt ˈbriːfɪŋ/: Buổi thông tin trước chuyến bay Refreshments /rɪˈfrɛʃmənts/: Đồ uống và thức ăn nhẹ Safety instructions /ˈseɪfti ɪnˈstrʌkʃənz/: Hướng dẫn an toàn Service trolley /ˈsɜːrvɪs ˈtrɑːli/: Xe đẩy dịch vụ Special meals /ˈspɛʃəl milz/: Bữa ăn đặc biệt Uniform regulations /ˈjuːnɪfɔːrm ˌrɛɡjəˈleɪʃənz/: Quy định về đồng phục Welcome announcement /ˈwɛlkəm əˈnaʊnsmənt/: Thông báo chào mừng Seatbelt extension /ˈsitˌbɛlt ɪkˈstɛnʃən/: Đai an toàn mở rộng Service items /ˈsɜːrvɪs ˈaɪtəmz/: Đồ dùng dịch vụ VIP passenger /ˌviːaɪˈpiː ˈpæsɪnʤər/: Hành khách VIP Cabin announcements /ˈkæbɪn əˈnaʊnsmənts/: Thông báo trên máy bay Crew rest area /kruː rɛst ˈɛriə/: Khu nghỉ của phi hành đoàn Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/: Cầu trượt sơ tán Passenger briefing /ˈpæsɪnʤər ˈbriːfɪŋ/: Buổi hướng dẫn cho hành khách Service standards /ˈsɜːrvɪs ˈstændərdz/: Tiêu chuẩn dịch vụ Tray table /treɪ ˈteɪbl/: Bàn gập trên ghế Uniform accessories /ˈjuːnɪfɔːrm əkˈsɛsəriz/: Phụ kiện đồng phục Duty roster /ˈdjuːti ˈrɒstər/: Bảng lịch làm việc In-flight service /ɪn ˈflaɪt ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ trên máy bay Passenger manifest /ˈpæsɪnʤər ˈmænɪfɛst/: Danh sách hành khách Safety equipment /ˈseɪfti ɪˈkwɪpmənt/: Thiết bị an toàn Passenger count /ˈpæsɪnʤər kaʊnt/: Đếm số hành khách First aid kit /fɜːrst eɪd kɪt/: Hộp cứu thương Lavatory supplies /ˈlævəˌtɔːri səˈplaɪz/: Vật phẩm vệ sinh phòng vệ sinh Passenger satisfaction /ˈpæsɪnʤər sætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng của hành khách Duty uniform /ˈdjuːti ˈjuːnɪfɔːrm/: Đồng phục làm việc In-flight magazine /ɪn ˈflaɪt ˈmæɡəˌziːn/: Tạp chí trên máy bay Passenger seating /ˈpæsɪnʤər ˈsiːtɪŋ/: Sắp xếp chỗ ngồi cho hành khách Flight announcement /flaɪt əˈnaʊnsmənt/: Thông báo chuyến bay Passenger screening /ˈpæsɪnʤər ˈskriːnɪŋ/: Kiểm tra an ninh hành khách Cabin service /ˈkæbɪn ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ trên buồng lái In-flight announcement /ɪn ˈflaɪt əˈnaʊnsmənt/: Thông báo trên máy bay Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không cần thiết cho phi côngAccelerate-stop distance /əkˈsɛləˌreɪt stɒp ˈdɪstəns/: Khoảng cách tăng tốc và dừng lại Aerodynamics /ˌɛəroʊdaɪˈnæmɪks/: Khí động học Air traffic control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: Điều khiển giao thông hàng không Airspeed /ˈɛrˌspid/: Tốc độ không khí Altitude /ˈæltɪˌtud/: Độ cao Altitude hold /ˈæltɪˌtud hoʊld/: Giữ độ cao Approach /əˈproʊtʃ/: Tiếp cận Approach lights /əˈproʊtʃ laɪts/: Đèn tiếp cận Attitude indicator /ˈætɪˌtud ˈɪndɪˌkeɪtər/: Chỉ thị tư thế Autopilot /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/: Tự động lái Aileron /ˈeɪləˌrɑːn/: Cánh tay lái Bank angle /bæŋk ˈeɪŋɡəl/: Góc nghiêng Cabin pressure /ˈkæbɪn ˈprɛʃər/: Áp suất trong buồng Checklist /ˈtʃɛkˌlɪst/: Danh sách kiểm tra Climb rate /klaɪm reɪt/: Tốc độ leo lên Cockpit /ˈkɒkˌpɪt/: Buồng lái Crosswind /ˈkrɔːsˌwɪnd/: Gió ngang Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/: Giảm áp suất Descent /dɪˈsɛnt/: Hạ cánh Downwind leg /ˈdaʊnwɪnd lɛɡ/: Chân hạ cánh Elevation /ˌɛlɪˈveɪʃən/: Độ cao so với mực nước biển Engine /ˈɛnʤɪn/: Động cơ Flap settings /flæp ˈsɛtɪŋz/: Cài đặt cánh lái Flight plan /flaɪt plæn/: Kế hoạch bay Glide path /ɡlaɪd pæθ/: Quỹ đạo bay lượn Glide ratio /ɡlaɪd ˈreɪʃioʊ/: Tỷ lệ bay lượn Groundspeed /ɡraʊndˌspid/: Tốc độ trên mặt đất Holding pattern /ˈhoʊldɪŋ ˈpætərn/: Mẫu bay giữ chỗ Instrument panel /ˈɪnstrəmənt ˈpænəl/: Bảng công cụ Instrument rating /ˈɪnstrəmənt ˈreɪtɪŋ/: Giấy phép lái máy bay theo thiết bị Mach speed /mɑk/ /spid/: Tốc độ Mach Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/: Định vị Nose gear /noʊz ɡɪr/: Bộ dụng cụ đầu máy bay Pitch control /pɪtʃ kənˈtroʊl/: Điều khiển góc tấn công Power setting /ˈpaʊər ˈsɛtɪŋ/: Cài đặt công suất Propeller /prəˈpɛlər/: Cánh quạt Radar /ˈreɪˌdɑr/: Rada Runway /ˈrʌnˌweɪ/: Đường băng Stall speed /stɔːl/ /spid/: Tốc độ hạ cánh Takeoff /ˈteɪkˌɔf/: Cất cánh Thrust /θrʌst/: Sức đẩy Touchdown /ˈtʌʧˌdaʊn/: Hạ cánh Transponder /trænzˈpɑndər/: Bộ phát đáp lại Uncontrolled airspace /ʌn.kənˈtroʊld ˈeər.speɪs/: Không gian không kiểm soát Vertical speed indicator /ˈvɜːrtɪkəl spid ˈɪndɪˌkeɪtər/: Chỉ thị tốc độ thẳng đứng VHF radio /viː.eɪʧ ˈɹeɪ.di.oʊ/: Đài VHF Wing /wɪŋ/: Cánh Wind shear /wɪnd ʃɪr/: Sự chênh lệch gió Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng khôngAir traffic control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/: Điều khiển giao thông hàng không Airfoil /ˈɛrˌfɔɪl/: Cánh Airworthiness /ˈɛrˌwɜrðinəs/: Đáng tin cậy trong việc hoạt động hàng không Approach /əˈproʊtʃ/: Tiếp cận Apron /ˈeɪprən/: Bãi đỗ máy bay ATC clearance /ˌeɪˌtiːˈsi ˈklɪrəns/: Giấy phép của điều khiển giao thông hàng không Automatic Dependent Surveillance-Broadcast (ADS-B) /ˌɔːtəˈmætɪk dɪˈpɛndənt sərˈveɪələns ˈbrɔːdkæst/: Phát sóng theo dõi tự động phụ thuộc Baggage claim /ˈbæɡɪʤ kleɪm/: Khu vực nhận hành lý Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/: Phi hành đoàn Control tower /kənˈtroʊl ˈtaʊər/: Tháp kiểm soát Deboarding /diːˈbɔːrdɪŋ/: Xuống máy bay Electronic Flight Bag (EFB) /ɪlɛkˈtrɒnɪk flaɪt bæɡ/: Túi bay điện tử Ground handling /ɡraʊnd ˈhændlɪŋ/: Xử lý đất IATA (International Air Transport Association) /aɪˈeɪˌtiːˈeɪ/: Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế Jet bridge /ʤɛt brɪʤ/: Cầu cảng Landing gear /ˈlændɪŋ ɡɪr/: Bộ dụng cụ hạ cánh Layover /ˈleɪˌoʊvər/: Thời gian nghỉ trên đường Maintenance /ˈmeɪntənəns/: Bảo trì OAG (Official Airline Guide) /oʊˌeɪˈʤiː/: Hướng dẫn chính thức của hãng hàng không Ramp /ræmp/: Bãi đỗ máy bay Runway /ˈrʌnˌweɪ/: Đường băng SITA (Société Internationale de Télécommunications Aéronautiques) /ˈsiːtə/: Tổ chức Quốc tế về Viễn thông Hàng không Terminal /ˈtɜːrmənəl/: Nhà ga Turnaround /ˈtɜrnəˌraʊnd/: Thời gian quay vòng Unruly passenger /ʌnˈruːli ˈpæsənʤər/: Hành khách gây rối Upgrades /ʌpˈɡreɪdz/: Nâng cấp VFR (Visual Flight Rules) /ˌviːˌɛfˈɑːr/: Quy tắc bay theo tầm nhìn VIP lounge /ˌviːˌaɪˈpiː ˈlaʊnʤ/: Phòng chờ VIP Winglet /ˈwɪŋlɪt/: Cánh tay lái Hội thoại minh hoạHội thoại 1: A: Hey, have you booked your flight for the trip? B: Not yet. I'm still comparing different airlines and their fares. A: Don't forget to check the baggage allowance and cancellation policy before making a decision. B: Yes. I also need to consider the departure time and if there are any connecting flights. A: And make sure to get your booking confirmation and electronic ticket once you book your flight. B: Definitely. I'll also check the flight itinerary to ensure everything is in order. A: Great! Have you decided on your destination? B: Yes, I'll be flying to Paris. Can't wait! A: Have a safe trip and enjoy your time there! Hội thoại 2: Pilot: Good morning, this is Captain Smith speaking. We'll be departing shortly. Please prepare the cabin for takeoff. Flight Attendant: Good morning, Captain Smith. I'll inform the cabin crew to secure the cabin and ensure all passengers are seated with their seat belts fastened. Pilot: Thank you. Also, please remind the passengers to switch their electronic devices to airplane mode. Flight Attendant: Will do, Captain. I'll make the announcement shortly. Pilot: Once we're in the air, please inform the cabin crew to begin the in-flight service. We're expecting some turbulence, so they should be prepared. Flight Attendant: Understood, Captain. I'll notify the crew and ensure they're ready to assist the passengers during the turbulence. Pilot: Great. Let me know if you receive any updates from air traffic control regarding our route or weather conditions. Flight Attendant: Absolutely, Captain. I'll keep an eye on the communication and inform you of any important updates. Pilot: Thank you. Your coordination and assistance are much appreciated. Flight Attendant: It's my pleasure, Captain. We're here to ensure a safe and comfortable flight for our passengers. Nguồn tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Bài tậpBài 1: Điền vào chỗ trống
Đáp án:
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Đáp án:
Tổng kếtTrong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng trong ngữ cảnh khác nhau như tại đại lý/phòng vé, quầy làm thủ tục, quầy kiểm tra an ninh, trên máy bay, cũng như thuật ngữ chuyên ngành cho tiếp viên hàng không và phi công. Hy vọng rằng các từ vựng cũng như bài tập trên đã giúp bạn đọc nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết trong lĩnh vực này, khiến công việc hoặc trải nghiệm khi di chuyển bằng đường hàng không thuận tiện và dễ dàng hơn. Hành lý ký gửi và hành lý xách tay tiếng Anh là gì?- Hành lý ký gửi (checked baggage) có thể hiểu là hành lí đi cùng chuyến bay với bạn nhưng được để ở khoang hành lí riêng và bạn có thể lấy khi đến nơi. - Hành lý xách tay (cabin baggage) là hành lý bạn được quyền xách trên tay đi vào trong máy bay và để ở hộp đồ phía trên đầu bạn. Chờ lấy hành lý ở sân bay tiếng Anh là gì?Conveyor belt/carousel/baggage claim: Băng chuyền hành lý/Băng chuyền/Nơi lấy hành lý. Làm thủ tục tại sân bay tiếng Anh là gì?Check in: làm thủ tục lên máy bay. Boarding pass: thẻ lên máy bay (đây là loại thẻ sẽ được phát sau khi bạn đã trải qua bước check-in) Boarding time: giờ lên máy bay. Phòng chờ ở sân bay tiếng Anh là gì?Ở dạng động từ thì lounge có thể được hiểu như vầy nha! |