Physiological la gi
Physiological là Sinh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physiological - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Phải làm gì với cơ thể sống, hay đặc biệt là cơ thể con người. Having to do with living organisms, or specifically the human body. Source: Physiological là gì? Business Dictionary Điều hướng bài viết
Tìm physiologicphysiologic /,fiziə'lɔdʤik/ (physiological) /,fiziə'lɔdʤikəl/
Xem thêm: physiological
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh physiologicTừ điển WordNet
adj. physiological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physiological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physiological. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /,fiziə'lɔdʤik/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ (thuộc) sinh lý
học Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng: Physiological là Sinh lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Physiological - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh
doanh. Phải làm gì với cơ thể sống, hay đặc biệt là cơ thể con người. Thuật ngữ Physiological
Đây là thông tin Thuật ngữ Physiological theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022. Thuật ngữ PhysiologicalTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Physiological. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Điều hướng bài viết/,fiziə'lɔdʒikl/Thông dụngCách viết khác physiologic Tính từ(thuộc) sinh lý học; (thuộc) các chức năng của thân thểphysiological researchsự nghiên cứu sinh lý học the physiological effects of space travelcác ảnh hưởng về sinh lý của chuyến du hành vũ trụChuyên ngànhY họcthuộc sinh lý họcKỹ thuật chungsinh lý họcphysiological energynăng lượng sinh lý họctác giảTìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ |