Play a joke on someone là gì
play a joke onfool or trick someone, play a prank on I played a joke on Ty. I phoned and said he'd won the lottery. Show play a antic (on one)To ambush one or do article to accomplish them arise foolish; to comedy a antic (on one). It took me a while to apprehend that my brother was arena a antic on me. The kids approved to comedy a antic on the aide by assuming to be her admirer on the phone.Learn more: joke, play play a antic on someoneto accomplish a antic that tricks someone. The accouchement played a antic on their teacher. I don't like it back you comedy jokes on me.Learn more: joke, on, play Learn more: Dictionary Trong bài viết này, IELTS Vietop sẽ giới thiệu và giải đáp câu hỏi Joke là gì trong tiếng Anh. Bạn đã từng nghe những câu chuyện hài hước, những trò đùa hay những truyện cười, nhưng bạn có thực sự hiểu rõ về bản chất của joke? Ngoài ra, bạn đã học cách sử dụng từ joke trong đúng ngữ cảnh hay chưa? Tất cả những câu hỏi trên sẽ được giới thiệu trong bài viết sau. Theo từ điển, joke nghĩa là một câu chuyện ngắn hoặc một lời nói mang tính hài hước, được thiết kế để gây cười và tạo niềm vui. Joke có thể chứa một trò chơi chữ, một tình huống hài hước, hoặc một câu đố. Mục đích chính của joke là giải tỏa căng thẳng và tạo sự vui vẻ cho người nghe hoặc đọc.Joke là gì Loại từTrong tiếng Anh, joke là một danh từ. Nó có cấu trúc nguyên mẫu là “to joke”, nhưng thường được sử dụng dưới dạng danh từ trong văn cảnh thông thường. Cách phát âmĐể phát âm từ joke một cách chính xác, bạn có thể tuân thủ các quy tắc phát âm trong tiếng Anh. Đầu tiên, âm “j” được phát âm giống như âm “zh” trong từ “measure”. Tiếp theo, âm “o” phát âm giống như âm “ou” trong từ “you”. Cuối cùng, âm “k” được phát âm như âm “k” trong từ “key”. Tổng cộng, cách phát âm đúng là “johk”. Gốc từNguyên gốc của từ joke không rõ ràng, nhưng nó có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ jok, có nghĩa là trò chơi hoặc trò đùa. Từ này sau đó đã phát triển thành joke với ý nghĩa tương tự như chúng ta biết ngày nay. Xem ngay: 2. Những ví dụ về joke trong tiếng AnhNhững ví dụ về joke trong tiếng Anh
Turn Up là gì? Get on là gì? By the time là gì?3. Những nghĩa khác của joke trong tiếng AnhTừ joke trong tiếng Anh cũng có các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này và ví dụ đi kèm: Nói đùa/ Trò đùa:
Lời nói gây hài:
Trò đùa:
Sự khó tin/ Chuyện đùa:
Đồ chơi/ Trò chơi khăm:
Lưu ý: Các ví dụ trên chỉ nhằm minh họa ý nghĩa của từ joke trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc dịch từng câu ví dụ sẽ tùy thuộc vào bối cảnh và ngữ cảnh sử dụng trong tiếng Việt. Xem thêm: 4. Những cụm từ thông dụng với joke trong tiếng AnhDưới đây là một số cụm từ thông dụng với joke và ý nghĩa của chúng. Những cụm từ thông dụng với joke trong tiếng AnhCrack a joke (kể một câu joke) Eg: He always cracks a joke to lighten the mood in the office. (Anh ấy luôn kể một câu joke để làm dịu không khí trong văn phòng.) Laugh at someone’s joke (cười với câu joke của ai đó) Eg:
Take a joke (biết đùa, không nghiêm túc quá) Eg: It’s important to be able to take a joke and not take everything too seriously. (Quan trọng là biết đùa và không nhận mọi thứ quá nghiêm túc.) Joke around (đùa cợt) Eg:
Jokester (người thích đùa cợt) Eg:
Joke is on someone (ai đó trở thành đối tượng của trò đùa) Eg: He thought he was playing a prank on his friend, but the joke was on him when his friend turned the tables and pranked him back. (Anh ta nghĩ mình đang chơi một trò đùa với bạn, nhưng trò đùa lại đối với anh ta khi bạn anh ta đổi vai và trêu chọc lại anh ta.) Joke of the century (chuyện đùa hài hước nhất thế kỷ) Eg: That comedian’s performance was hilarious! It was definitely the joke of the century. (Tiết mục của nghệ sĩ hài đó thật hài hước! Nó chắc chắn là chuyện đùa hài hước nhất thế kỷ.) In on the joke (biết về câu joke, thông minh đủ để hiểu) Eg: Everyone was laughing, but I was the only one who didn’t get it. I wasn’t in on the joke. (Mọi người đều cười, nhưng tôi là người duy nhất không hiểu. Tôi không biết về câu joke, không thông minh đủ để hiểu.) No joking matter (vấn đề không đùa được) Eg: The consequences of climate change are a no joking matter. We need to take it seriously and take action. (Hậu quả của biến đổi khí hậu là vấn đề không đùa được. Chúng ta cần nghiêm túc và hành động.) Joke wears thin (câu joke trở nên nhạt nhẽo) Eg: At first, his jokes were funny, but after hearing them a hundred times, the joke wore thin. (Ban đầu, những câu joke của anh ta thú vị, nhưng sau khi nghe chúng trăm lần, câu joke trở nên nhạt nhẽo.) Joke falls flat (câu joke không gây tiếng cười) Eg: He tried to tell a funny joke, but it fell flat as no one laughed. (Anh ta cố gắng kể một câu joke hài hước, nhưng nó không gây tiếng cười vì không ai cười.) Joke is lost on someone (ai đó không hiểu câu joke) Eg: I made a clever pun, but it was lost on him as he didn’t understand the wordplay. (Tôi đã đặt một câu chuyện hóm hỉnh, nhưng nó không hiểu được với anh ta vì anh ta không hiểu được trò chơi từ.) Be the butt of the joke (trở thành đối tượng trò cười) Eg: He always ends up being the butt of the joke among his friends, as they love teasing him. (Anh ta luôn trở thành đối tượng trò cười trong nhóm bạn vì họ thích trêu chọc anh ta.) Joke is in poor taste (câu joke không đúng gu) Eg: His insensitive comment about a sensitive topic was in poor taste and offended many people. (Nhận xét thiếu tế nhị và nhạy cảm của anh ta về một vấn đề nhạy cảm không đúng gu và đã xúc phạm nhiều người.) Joke goes over someone’s head (câu joke quá khó để ai đó hiểu) Eg: The comedian’s intelligent humor often goes over the audience’s heads, as they fail to grasp the clever wordplay. (Câu joke hài hước thông minh của nghệ sĩ hài thường quá khó để khán giả hiểu được, vì họ không thể nắm bắt được trò chơi từ thông minh.) Joke around with someone (đùa cợt với ai đó) Eg: We always joke around with each other and share a lot of laughter. (Chúng tôi luôn đùa cợt với nhau và chia sẻ rất nhiều tiếng cười.) Joke it off (giỡn, không làm nghiêm túc) Eg: When she made a mistake, she joked it off to lighten the mood and ease the tension. (Khi cô ấy mắc lỗi, cô ấy giỡn để làm dịu không khí và giảm căng thẳng.) Joke one’s way out of something (đùa cợt để thoát khỏi tình huống) Eg: He managed to joke his way out of a tricky situation by making everyone laugh and defusing the tension. (Anh ta đã xoay sở đùa cợt để thoát khỏi một tình huống phức tạp bằng cách khiến mọi người cười và giải tán căng thẳng.) Joke around about something (đùa về một điều gì đó) Eg: They often joke around about their embarrassing moments to lighten the mood and make each other laugh. (Họ thường đùa vui về những khoảnh khắc xấu hổ của mình để làm dịu không khí và khiến nhau cười.) Xem thêm: 5. Từ đồng nghĩa với joke trong tiếng AnhTiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và “joke” cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho “joke” cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng. Từ đồng nghĩa với joke trong tiếng Anh
6. Những câu joke thú vị trong giao tiếpSau đây là một vài câu đùa thú vị bằng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng cho bạn bè của mình để gây cười, tuy nhiên, Vietop khuyến khích bạn sử dụng tiếng Anh để đảm bảo ý nghĩa và tính hài hước của các câu “joke” nhé.
Trên đây là những thông tin chi tiết về từ joke là gì trong tiếng Anh. Vietop đã cung cấp định nghĩa, ví dụ, loại từ, cách phát âm, nguồn gốc và nhiều ý nghĩa khác của từ “joke”. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này và cách sử dụng nó trong ngôn ngữ hàng ngày. |