Police nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ police tiếng Pháp

Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Định nghĩa - Khái niệm

police tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ police trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ police tiếng Pháp nghĩa là gì.

police
danh từ giống cái
công an, cảnh sát
Police spéciale+ cảnh sát đặc biệt
Organiser la police d′un état+ tổ chức lực lượng công an một nước
Dénoncer quelqu′un à la police+ tố cáo ai với công an
Voici la police qui arrive+ đây công an đến
Salle de police+ bóp công an
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị
de simple police+ vi cảnh
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) giấy bảo hiểm
(ngành in) bộ chữ in; danh sách bộ chữ in

Tóm lại nội dung ý nghĩa của police trong tiếng Pháp

police. danh từ giống cái. công an, cảnh sát. Police spéciale+ cảnh sát đặc biệt. Organiser la police d′un état+ tổ chức lực lượng công an một nước. Dénoncer quelqu′un à la police+ tố cáo ai với công an. Voici la police qui arrive+ đây công an đến. Salle de police+ bóp công an. (từ cũ, nghĩa cũ) sự cai trị. de simple police+ vi cảnh. danh từ giống cái. (luật học, pháp lý) giấy bảo hiểm. (ngành in) bộ chữ in; danh sách bộ chữ in.

Đây là cách dùng police tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ police tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới police

  • bredouiller tiếng Pháp là gì?
  • anticiper tiếng Pháp là gì?
  • chaudronnerie tiếng Pháp là gì?
  • napalm tiếng Pháp là gì?
  • rhomboïde tiếng Pháp là gì?
  • sténohalin tiếng Pháp là gì?
  • arille tiếng Pháp là gì?
  • recouvrer tiếng Pháp là gì?
  • cadenasser tiếng Pháp là gì?
  • débonnaireté tiếng Pháp là gì?
  • zloty tiếng Pháp là gì?
  • relevable tiếng Pháp là gì?
  • homme grenouille tiếng Pháp là gì?
  • antéfixe tiếng Pháp là gì?
  • moucharder tiếng Pháp là gì?

police van nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm police van giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của police van.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • police van

    van used by police to transport prisoners

    Synonyms: police wagon, paddy wagon, patrol wagon, wagon, black Maria

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).

Nghĩa là gì: police police /pə'li:s/

  • danh từ
    • cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
    • (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an
    • ngoại động từ
      • khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
      • (nghĩa bóng) giữ trật tự
      • cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)

    Tiếng AnhSửa đổi

    police

    Nội dung chính

    • Tiếng AnhSửa đổi
    • Cách phát âmSửa đổi
    • Danh từSửa đổi
    • Ngoại động từSửa đổi
    • Tham khảoSửa đổi
    • Tiếng PhápSửa đổi
    • Cách phát âmSửa đổi
    • Danh từSửa đổi
    • Danh từSửa đổi
    • Tham khảoSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /pə.ˈlis/
    Hoa Kỳ [pə.ˈlis]

    Danh từSửa đổi

    police  /pə.ˈlis/

    1. Cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức... ).
    2. (Dùng như số nhiều) Những người cảnh sát, những người công an.

    Ngoại động từSửa đổi

    police ngoại động từ /pə.ˈlis/

    1. Khống chế (kiểm soát) (một vùng... ) bằng lực lượng cảnh sát (công an).
    2. (Nghĩa bóng) Giữ trật tự.
    3. Cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào).

    Chia động từSửa đổipolice

    Dạng không chỉ ngôi
    Động từ nguyên mẫu to police
    Phân từ hiện tại policing
    Phân từ quá khứ policed
    Dạng chỉ ngôi
    số ít nhiều
    ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
    Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại police police hoặc policest¹ polices hoặc policeth¹ police police police
    Quá khứ policed policed hoặc policedst¹ policed policed policed policed
    Tương lai will/shall²police will/shallpolice hoặc wilt/shalt¹police will/shallpolice will/shallpolice will/shallpolice will/shallpolice
    Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại police police hoặc policest¹ police police police police
    Quá khứ policed policed policed policed policed policed
    Tương lai weretopolice hoặc shouldpolice weretopolice hoặc shouldpolice weretopolice hoặc shouldpolice weretopolice hoặc shouldpolice weretopolice hoặc shouldpolice weretopolice hoặc shouldpolice
    Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
    Hiện tại police lets police police
    1. Cách chia động từ cổ.
    2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Tiếng PhápSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /pɔ.lis/

    Danh từSửa đổi

    Số ítSố nhiều
    police
    /pɔ.lis/
    polices
    /pɔ.lis/

    police gc /pɔ.lis/

    1. Công an, cảnh sát. Police spéciale   cảnh sát đặc biệtOrganiser la police dun état   tổ chức lực lượng công an một nướcDénoncer quelqu'un à la police   tố cáo ai với công anVoici la police qui arrive   đây công an đếnSalle de police   bóp công an
    2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cai trị. de simple police   vi cảnh

    Danh từSửa đổi

    Số ítSố nhiều
    police
    /pɔ.lis/
    polices
    /pɔ.lis/

    police gc /pɔ.lis/

    1. (Luật học, pháp lý) Giấy bảo hiểm.
    2. (Ngành in) Bộ chữ in; danh sách bộ chữ in.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)