Probe into nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

probe / // probe /:

* danh từ
- cái thông, cái que thăm [để dò vết thương...]
- [vật lý] máy dò, cái dò, cực dò
=sound probe
+ máy dò âm
=electric probe
+ cực dò điện
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] sự thăm dò, sự điều tra
* ngoại động từ
- dò [vết thương...] bằng que thăm
- thăm dò, điều tra
*Chuyên ngành kỹ thuật
-bộ cảm biến
-cái dò
-đầu dò
-đầu đo
-đầu đọc
-mẫu thử
-máy dò
-máy thăm dò
-máy thử
-que thăm
-sự điều tra
-sự dò
-sự thăm dò
-sự thí nghiệm
-thăm dò
*Lĩnh vực: ô tô
-cái que đo
*Lĩnh vực: cơ khí & công trình
-cái thăm
-máy thăm
*Lĩnh vực: xây dựng
-dụng cụ dò
*Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
-máy thám trắc
*Lĩnh vực: điện
-que thử

probe : Dịch Sang Tiếng Việt :

Video liên quan

Chủ Đề